Phòng Đào Tạo
Đoàn Kết & Phát Triển
 
 
Tuyển Sinh
THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM PHÚC KHẢO 2012 PDF. In Email
Thứ sáu, 31 Tháng 8 2012 07:39

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TPHCM THÔNG BÁO KẾT QUẢ CHẤM PHÚC KHẢO BÀI THI TUYỂN SINH NĂM 2012

-   Những thí sinh có tên trong danh sách là những thí sinh có kết quả thay đổi sau khi chấm phúc khảo. Trường sẽ in lại giấy chứng nhận kết quả thi.

-  Những thí sinh không có tên trong danh sách là những thí sinh sau khi chấm kết quả không thay đổi.

 

bts tinh truong khoi nganh ho ten phai ngaysinh sobaodanh dm1 ldm1 dm2 ldm2 dm3 ldm3 dtcsb dtcl dtc
2 2 SPS A D140209 Lê Phương Duy Khang 0 141094 2471 575 525 650 650 675 675 1850 1850 1900
47 47 SPS C D140219 Nguyễn Thị Thiêm 1 301193 9939 475 475 125 75 450 450 1000 1000 1050
2 54 SPS C D140217 Nguyễn Kim Thoa 1 161090 8679 575 575 550 550 600 550 1675 1700 1750
46 46 SPS C D140218 Ngô Thị Lưu 1 130494 9198 400 400 425 475 350 350 1225 1250 1200
53 53 SPS C D140217 Nguyễn Ngọc Ni 0 130394 8515 450 450 400 350 450 450 1250 1250 1300
45 45 SPS C D140219 Nguyễn Văn Giỏi 0 160794 9604 300 300 450 350 375 375 1025 1050 1150
46 46 SPS D1 D140231 Nguyễn Lương Dạ Ngân 1 160194 13381 550 500 600 600 1500 1500 1850 2600 2650
2 2 SPS D1 D140231 Phạm Thanh Nguyên 1 40194 13411 675 650 700 700 1600 1600 2150 2950 3000
2 2 SPS D1 D220201 Nguyễn Hoàng Việt Ngân 1 120694 14237 425 425 675 625 1500 1500 1800 2550 2600
98 2 SPS D1 D140231 Ngô Yến Nhi 1 140492 13450 600 550 800 800 1600 1600 2150 2950 3000
48 48 SPS D1 D140231 Nguyễn Tuyết Nhi 1 190894 13458 550 450 575 575 1800 1800 1925 2850 2950
2 2 SPS D1 D140231 Trương Tường Vân 1 151094 13881 500 450 475 475 2000 2000 1925 2950 3000
2 2 SPS D1 D140231 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 1 251094 13316 550 550 450 350 1700 1700 1750 2600 2700
99 2 SPS D1 D140231 Thái Ngọc Thùy Trang 1 250393 13782 700 600 800 800 1500 1500 2150 2900 3000
2 2 SPS M D140201 Nguyễn Hồ Ngọc Kim Ngân 1 180694 16179 475 450 525 525 675 675 1650 1650 1700
47 47 SPS M D140201 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 60693 15849 400 400 525 475 600 600 1475 1500 1550
98 25 SPS A D140211 Lê Văn Vượng 0 200587 4177 675 625 450 450 450 450 1525 1550 1600
40 40 SPS A D140209 Bùi Võ Thanh Danh 0 240493 2192 750 700 450 450 550 550 1700 1700 1750
28 28 SPS C D140219 Phạm Thị 1 40494 9607 500 500 200 150 650 650 1300 1300 1350
46 46 SPS C D140218 Trịnh Minh Hòa 0 200894 9112 450 450 350 425 250 250 1125 1150 1050
98 49 SPS C D140217 Nguyễn Thị Thanh Trà 1 291193 8806 475 450 525 500 650 650 1600 1600 1650
98 27 SPS C D140217 Nguyễn Thị Phúc 1 90993 8538 275 275 250 275 550 550 1100 1100 1100
49 49 SPS C D310401 Trần Quang Trọng 0 161194 10437 450 400 525 450 550 550 1400 1400 1550
2 2 SPS D1 D140202 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 1 150394 12209 525 325 625 625 500 500 1450 1450 1650
2 2 SPS D1 D140231 Nguyễn Ngọc Trường Mi 1 30994 13330 500 500 325 275 1250 1250 1400 2050 2100
2 2 SPS D1 D140202 Nguyễn Hoàng Anh Thư 1 70794 12067 575 500 625 625 450 450 1575 1600 1650
2 2 SPS D1 D140231 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 1 171094 12906 625 550 675 675 1700 1700 2075 2950 3000
2 2 SPS D1 D140202 Ngyuễn Thị Tuyết Nhung 1 290594 11729 600 600 225 150 300 300 1050 1050 1150
98 44 SPS D1 D140202 Nguyễn Thúy Nga 1 200993 11601 600 600 450 325 350 350 1275 1300 1400
52 52 SPS D1 Nguyễn Như Phụng 1 150694 10708 550 550 325 250 350 350 1150 1150 1250
48 48 SPS D1 D220201 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 1 40594 13815 575 550 750 750 1500 1500 2050 2800 2850
99 2 SPS D1 D310401 Nguyễn Bảo Châu 1 190293 14787 400 400 450 400 500 500 1300 1300 1350
98 2 SPS D1 D140202 Huỳnh Thị Kim Phụng 1 90593 11793 700 700 475 425 500 500 1625 1650 1700
2 2 SPS D1 D140231 Quan Minh Hằng 1 20894 13056 475 425 725 725 1500 1500 1900 2650 2700
2 2 SPS D1 D140231 Nguyễn Hoàng Minh Đăng 0 40894 12991 475 400 800 800 1550 1550 1975 2750 2850
2 2 SPS D1 D140231 Nguyễn Vũ Bảo Châu 1 190793 12910 625 550 650 650 1650 1650 2025 2850 2950
98 48 SPS D1 D140217 Nguyễn Ngọc Đăng 0 190593 12557 675 675 775 675 250 250 1600 1600 1700
2 2 SPS D1 D140231 Ngô Thị Hồng Thu 1 250894 13674 650 625 575 575 1750 1750 2075 2950 3000
45 45 SPS M D140201 Ngô Thị Thảo Dung 1 71194 15719 400 400 525 425 675 675 1500 1500 1600