French (Fr)简体中文English (United Kingdom)

Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Mình vì mọi người
  
Phòng CTCT và HSSV Sinh viên năm cuối cần biết Sinh viên năm cuối cần biết DS SV K 35 ngành Ngôn ngữ Anh còn thiếu hồ sơ
DS SV K 35 ngành Ngôn ngữ Anh còn thiếu hồ sơ PDF. In Email
Thứ ba, 30 Tháng 10 2012 09:11
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV

K34.751.029 Nguyễn Thị Như Hoàng 1 100484
K34.751.047 Hà Thị 1 200588 X X CKMT
K34.751.128 Phạm Thị Cẩm Nhung 1 21089 CKMT
K35.751.001 Lý Ngọc Trà An 1 210591 X
K35.751.002 Tống Tấn Vĩnh An 1 281191 X
K35.751.003 Lê Nguyễn Diệp An 1 50191 X
K35.751.004 Trần Thị Quỳnh Anh 1 210791 X
K35.751.005 Huỳnh Thị Vân Anh 1 190991 X
K35.751.006 Nguyễn Hà Trúc Anh 1 171091 X
K35.751.007 Nguyễn Thị Xuân Ánh 1 170891 X CKMT
K35.751.008 Nguyễn Giang Bình 0 120291 X
K35.751.009 Lai Duy Bình 0 200291 X
K35.751.010 Nguyễn An Bình 1 140290
K35.751.011 Nguyễn Ngọc Cẩm 1 120891 X
K35.751.012 Lê Thanh Cường 0 51191 X
K35.751.013 Nguyễn Xuân Diệu 0 70991 X
K35.751.014 Lý Thế Dinh 1 260891 X
K35.751.015 Trần Thị Mỹ Dung 1 210291 X
K35.751.016 Đinh Thị Phương Dung 1 140291 X
K35.751.017 Trần Công Hữu Dũng 0 240589 X X X
K35.751.018 Phạm Duy Dương 0 280691 X
K35.751.019 Đinh Quốc Minh Đăng 0 131291 X
K35.751.020 Lê Hoàng Đạt 0 160891 X
K35.751.021 Lơ Mu Gallinh 1 50891 X
K35.751.022 Nguyễn Thị Thanh Giang 1 140691 X
K35.751.023 Ngô Hương Giang 1 301191 X
K35.751.024 Trần Thị Hương Giang 1 30991 X
K35.751.025 Trần Thị Ngân Giang 1 300591 X CKMT
K35.751.026 Trịnh Thị Thu Hằng 1 270591 X
K35.751.027 Trần Như Hạnh 1 150891 X
K35.751.028 Trần Thị Mỹ Hạnh 1 100290 CKMT
K35.751.029 Trần Quang Hải 0 181089 X
K35.751.030 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 30390 X X
K35.751.031 Phạm Thị Hiếu 1 100891 X
K35.751.032 Trần Thị Hồng Hoa 1 200191 X
K35.751.033 Trịnh Thị Như Hoa 1 120391 X
K35.751.034 Nguyễn Hoàng Minh Huệ 1 241191 X
K35.751.035 Đỗ Văn Huy 0 250191 X
K35.751.036 Phạm Mai Hương 1 270691 X X
K35.751.037 Phạm Uyên Cẩm Hương 1 131291 X
K35.751.038 Lê Hùng Mạnh Khang 0 220487
K35.751.039 Lê Ngọc Xuân Khuê 1 100491 X
K35.751.040 Phạm Hoàng Lan 1 11091 X CKMT
K35.751.041 Lê Thị Hồng 1 71091 X
K35.751.043 Nguyễn Hà Khiết Linh 1 71191 X
K35.751.044 Hoàng Lê Việt Linh 1 61291 X CKMT
K35.751.045 Nguyễn Nhật Linh 1 310391 X
K35.751.046 Hoàng Khánh Linh 1 150991 X
K35.751.047 Nguyễn Đặng Thúy Linh 1 280391 X
K35.751.048 Thái Nguyễn Tố Loan 1 140991 X
K35.751.049 Thân Thành Long 0 70191 X
K35.751.050 Trần Tuấn Long 0 70491 X
K35.751.051 Võ Hữu Lộc 0 110491 X
K35.751.052 Huỳnh Bá Minh Luân 0 270991 X
K35.751.053 Trương Thị Thảo Ly 1 241291 X
K35.751.054 Tống Phạm Hải Ly 1 91091 X
K35.751.055 Trần Thị Ly 1 260391 X CKMT
K35.751.056 Trần Thành Lực 0 100290
K35.751.058 Phạm Huỳnh Đức Minh 0 50991 X
K35.751.060 Trương Vũ Diệu Nga 1 280891 X
K35.751.061 Mai Bảo Ngân 1 300591 X
K35.751.062 Nguyễn Hồng Tố Ngân 1 140491 X
K35.751.063 Tưởng Thị Bích Ngọc 1 230491 X
K35.751.064 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1 301291 X
K35.751.065 Giảng Duy Yến Ngọc 1 10991 X
K35.751.066 Nguyễn Đình Nguyên 0 70991 X
K35.751.067 Nguyễn Thị Minh Nhật 1 90291 X
K35.751.068 Vương Nguyễn Quang Nhật 0 30291 X
K35.751.070 Nguyễn Thị Khánh Nhi 1 230791 X
K35.751.071 Nguyễn Thị Ý Nhiên 1 280190
K35.751.072 Hoàng Trần Quỳnh Như 1 250791 X
K35.751.073 Trầm Ngọc Nữ 1 100291 X CKMT
K35.751.074 Nguyễn Hoàng Phúc 0 230391 X
K35.751.075 Nguyễn Trần Hồng Phúc 1 270590
K35.751.076 Bùi Quốc Nhật Phương 1 20591 X
K35.751.077 Trần Nguyễn Hoài Phương 1 210691 X
K35.751.078 Nguyễn Sơn Bảo Phương 1 190191 X
K35.751.079 Hoàng Thị Long Phương 1 270791 X
K35.751.080 Nguyễn Thị Phương Quế 1 291091 X
K35.751.081 Ngô Thụy Phương Quỳnh 1 230191 X
K35.751.082 Tăng Thị Phương Quỳnh 1 70591 X
K35.751.083 Nguyễn Đình Minh Sang 0 30691 X
K35.751.084 Phạm Đức Sang 0 20491 X
K35.751.085 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 1 181191 X
K35.751.086 Phạm Thị Hồng Thắm 1 100991 X CKMT
K35.751.087 Nguyễn Phương Thảo 1 250391 X
K35.751.088 Trương Thị Thu Thảo 1 131191 X
K35.751.089 Phạm Thị Thanh Thảo 1 31191 X
K35.751.090 Trần Thị Phương Thảo 1 221090
K35.751.091 Đào Lê Thanh Thúy 1 231191 X
K35.751.092 Huỳnh Nguyễn Phương Thúy 1 250791 X
K35.751.093 Bùi Thị Kim Thủy 1 230891 X
K35.751.094 Đoàn Lê Trúc Thy 1 210991 X
K35.751.095 Nguyễn Ngọc Thịnh 0 280191 X
K35.751.096 Phạm Hưng Thịnh 0 231091 X X
K35.751.097 Nguyễn Thị Hồng Thơ 1 200491 X
K35.751.098 Mai Thị Anh Thư 1 200788
K35.751.099 Nguyễn Vũ Trúc Tiên 1 150991 X
K35.751.100 Nguyễn Thị Thảo Tiên 1 200891 X
K35.751.101 Vũ Thị Huyền Trang 1 260791 X CKMT
K35.751.102 Trần Thị Thùy Trang 1 290191 X
K35.751.103 Võ Lê Thùy Trang 1 311091 X
K35.751.104 Dương Minh Trang 1 170991 X
K35.751.105 Phạm Ngọc Bảo Trâm 1 220991 X
K35.751.106 Kiều Thị Bích Trâm 1 190791 X
K35.751.107 Lê Bảo Trân 1 60191 X
K35.751.108 Lê Thị Thoại Trân 1 170491 X
K35.751.109 Diệp Thanh Trúc 1 310891 X
K35.751.110 Nguyễn Hoàng Bảo Trúc 1 251091 X
K35.751.111 Mai Trần Thủy Trúc 1 170891 X
K35.751.112 Trần Trí 0 251091 X
K35.751.113 Hồ Quang Tuệ 0 181091 X
K35.751.114 Nguyễn Dương Bạch Tuyết 1 110491 X
K35.751.115 Khưu Thanh Tùng 0 160691 X
K35.751.116 Đỗ Cẩm 1 10191 X
K35.751.117 Nguyễn Ngọc Cát Tường 1 121291 X
K35.751.118 Đồng Thị Tố Uyên 1 200491 X
K35.751.119 Lê Ngọc Kim Uyên 1 11191 X
K35.751.120 Đỗ Thị Bạch Vân 1 210691 X
K35.751.121 Đào Thế Vinh 0 240791 X
K35.751.122 Từ Thị Tuyết Vy 1 310791 X
K35.751.123 Nguyễn Thị Hải Yến 1 181291 X
K35.751.124 Nguyễn Diệu Ngọc Yến 1 260891 X
 

 NHỮNG CÔNG VIỆC CHÍNH 

Tháng 1.2013

+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên; + Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1); + Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012; + Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38; + Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2); + Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013; + Trao học bổng Ngân hàng...

Tháng 12.2012

+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công; + Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập  học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37; + Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...

Tháng 11.2012

+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013; + Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11); + Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013; + Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV. + Xét các học...

tháng 10.2012

+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy; + Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung; + Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên; + Xét sinh viên ở nội trú; + Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên + Chỉnh lí  Sổ tay sinh viên 2012. + Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...

Tháng 6.2012

+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên  hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng; + Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ); + Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ) + Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...