Đợt 4 - cũng là đợt thi trực tuyến cuối cùng của vòng loại, diễn ra từ 9g ngày 19-10 đến 11g ngày 20-10. Ban Thường vụ Đoàn Trường chúc mừng và biểu dương các Đoàn viên, Thanh niên đạt kết quả cao trong hội thi. Danh sách cụ thể như sau:
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỘI THI "TỤ HÀO SỬ VIỆT" 2013
ĐẠT KẾT QUẢ TỪ 60 ĐIỂM TRỞ LÊN ĐỢT 4
STT |
Họ Tên |
Mã số SV |
Đơn vị |
Điểm |
1 |
Lý Trương Thanh Quế |
K36.701.061 |
Tiếng Anh |
82 |
2 |
Nguyễn Hoàng Thu Oanh |
K38.609.044 |
TLGD |
80 |
3 |
Nguyễn Thái Huy |
K38.104.027 |
CNTT |
72 |
4 |
Lê Thị Diệu |
K39.603.017 |
Địa lý |
72 |
5 |
Võ Ngọc Toàn |
K39.201.105 |
Hóa học |
72 |
6 |
Phạm Ngọc Cường |
K39.103.009 |
CNTT |
72 |
7 |
Hồ Minh Thành |
K37.602.087 |
Lịch sử |
71 |
8 |
Huỳnh Văn Dũng |
K38.201.019 |
Hóa học |
70 |
9 |
Hoàng Khánh Linh |
K39.201.045 |
Hóa học |
70 |
10 |
Nguyễn Kim Tới |
K36.602.109 |
Lịch sử |
70 |
11 |
Phú Quý |
K37.201.087 |
Hóa học |
69 |
12 |
Chu Thị Tâm |
K39.601.103 |
Ngữ văn |
68 |
13 |
Thái Nguyễn Hà Nguyên |
K36.102.068 |
Vật lý |
68 |
14 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
K36.201.034 |
Hóa học |
67 |
15 |
Võ Thị Mỹ Yên |
K36.602.122 |
Lịch sử |
67 |
16 |
Đặng Hoài Thảo Uyên |
K38.609.062 |
TLGD |
67 |
17 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
K38.601.070 |
Ngữ văn |
66 |
18 |
Phạm Vi Minh Ngọc |
K39.301.080 |
Sinh học |
66 |
19 |
Đoàn Ngọc Mai Vân |
K37.101.158 |
Toán - Tin |
66 |
20 |
Lại Huy Hoàng |
K36.701.021 |
Tiếng Anh |
65 |
21 |
Bùi Thị Thùy Linh |
K38.609.097 |
TLGD |
65 |
22 |
Lê Trung Thông |
K38.104.187 |
CNTT |
64 |
23 |
Phạm Công Khánh |
K38.609.092 |
TLGD |
64 |
24 |
Tạ Vũ Công Thành |
K37.605.077 |
GDCT |
63 |
25 |
Đỗ Công Luật |
K36.602.046 |
Lịch sử |
63 |
26 |
Châu Văn Thức |
K36.602.101 |
Lịch sử |
63 |
27 |
Nguyễn Thị Hoàng Trinh |
K36.701.094 |
Tiếng Anh |
63 |
28 |
Cao Nguyễn Thanh Tâm |
K38.609.123 |
TLGD |
63 |
29 |
Trương Thành Tâm |
K38.201.096 |
Hóa học |
62 |
30 |
Nguyễn Minh Tiến |
K39.106.101 |
Hóa học |
62 |
31 |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
K38.602.029 |
Lịch sử |
61 |