Phòng Công tác ChÃnh trị và Há»c sinh, sinh viên Mình vì má»i ngÆ°á»i |
|
|
Mardi, 07 Juin 2011 01:32 |
|
BỘ GIÃO DỤC VÀ ÄÀO TẠO |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỚNG ÄẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
Äá»™c láºp - Tá»± do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 |
Khoa Giáo dục Mầm non (năm há»c 2010 - 2011) |
( Kèm theo Quyết định số 1063/QÄ-ÄHSP ngà y 06 tháng 06 năm 2011) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
K36.902.012 |
3.11 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
2 |
Äá»— Thị Khánh Hà |
K36.902.020 |
3.61 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
3 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
K36.902.036 |
3.00 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
4 |
Hồ Thị Phương Tâm |
K36.902.076 |
3.14 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
5 |
Nguyá»…n Ngá»c PhÆ°Æ¡ng Thanh |
K36.902.079 |
3.11 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
6 |
Ngô Thị Thảo |
K36.902.080 |
3.11 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Dương Thị Phương Thảo |
K36.902.081 |
3.11 |
93 |
240,000 |
1,200,000 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
K36.902.086 |
3.17 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
9 |
Lê Tú Tuyên |
K36.902.103 |
3.06 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
10 |
Tăng TÆ°á»ng Phượng Hoà ng |
K36.902.023 |
3.06 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
11 |
Hoà ng Thị Xuân Hương |
K36.902.026 |
3.06 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
12 |
Nguyễn Hồ Kim Ngân |
K36.902.054 |
3.06 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
13 |
Nguyễn Thị Mộng Thu |
K36.902.085 |
3.00 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
14 |
Nguyễn Thị Trang |
K36.902.093 |
3.08 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Trần Thị Thanh Tuyá»n |
K36.902.101 |
3.53 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
16 |
Bùi Thị Hồng Anh |
K35.902.002 |
8.36 |
71 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Nguyễn Thị Xuân Anh |
K35.902.003 |
8.29 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
18 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
K35.902.004 |
|
8.11
77 |
240,000 |
1,200,000 |
19 |
Trần Kim Ãnh |
K35.902.006 |
8.39 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
20 |
Phạm Ngá»c Châm |
K35.902.008 |
8.04 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
21 |
Phạm Thụy Kim Châu |
K35.902.009 |
8.29 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
22 |
Nguyễn Giao Hân |
K35.902.019 |
8.07 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
23 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
K35.902.067 |
8.18 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
24 |
Thái Thị BÃch Trâm |
K35.902.080 |
8.18 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
25 |
Mai Thị Bình An |
K35.902.001 |
8.14 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
26 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
K35.902.049 |
8.07 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
27 |
Nguyễn Hoà ng Cúc |
K34.902.008 |
8.25 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
28 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
K34.902.015 |
8.71 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
29 |
Äặng Thu Hiá»n |
K34.902.022 |
8.71 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
30 |
Trần Thị Diễm My |
K34.902.044 |
8.21 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
31 |
Tô Thị Nga |
K34.902.050 |
8.38 |
99 |
300,000 |
1,500,000 |
32 |
Nguyễn Thị Hương Nhu |
K34.902.058 |
8.25 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
33 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
K34.902.062 |
8.29 |
96 |
300,000 |
1,500,000 |
34 |
Nguyễn Minh Tâm |
K34.902.063 |
8.63 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
35 |
Äặng Thị Thùy Dung |
K34.902.012 |
8.17 |
92 |
300,000 |
1,500,000 |
36 |
Trần Thị Hằng |
K34.902.020 |
8.33 |
96 |
300,000 |
1,500,000 |
37 |
Äặng Thị Diá»…m My |
K34.902.045 |
8.13 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
38 |
Mai Thị Thúy An |
K33.902.002 |
7.69 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
39 |
Ngô Trần Duy An |
K33.902.003 |
7.62 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
40 |
Hứa Thị Lan Anh |
K33.902.006 |
8.00 |
97 |
300,000 |
1,500,000 |
41 |
Hoà ng Thị Hồng Ân |
K33.902.008 |
7.65 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
42 |
Nguyễn Thị Hải |
K33.902.022 |
7.77 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
43 |
Cao Thị Hoà i |
K33.902.026 |
7.54 |
91 |
240,000 |
1,200,000 |
44 |
LÆ°Æ¡ng Nguyá»…n Mỹ Huyá»n |
K33.902.029 |
7.58 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
45 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
K33.902.034 |
7.77 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
46 |
Nguyá»…n Thanh PhÆ°Æ¡ng |
K33.902.065 |
7.58 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
47 |
Nguyễn Thế Phương |
K33.902.066 |
7.65 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
48 |
Nguyễn Thị Thùy Phương |
K33.902.067 |
7.58 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
49 |
Lê Thị Xuân Thu |
K33.902.081 |
7.77 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
50 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K33.902.084 |
7.77 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
51 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
K33.902.099 |
7.65 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
|