Phòng Công tác ChÃnh trị và Há»c sinh, sinh viên Mình vì má»i ngÆ°á»i |
|
|
Friday, 10 June 2011 13:50 |
BỘ GIÃO DỤC VÀ ÄÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ÄẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
|
Äá»™c láºp - Tá»± do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK1 |
Khoa Hóa (năm há»c 2010 -2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QÄ-ÄHSP ngà y 06/06/2011) |
STT |
HỠvà tên |
Mã SV |
ÄTBHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Phan Tấn |
Anh |
K36.201.002 |
3.27 |
92 |
300,000 |
1,500,000 |
2 |
Hoà ng Trần Ngá»c |
BÃch |
K36.201.005 |
3.38 |
92 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Nguyá»…n |
Bình |
K36.201.006 |
3.69 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Hấp Minh |
CÆ°á»ng |
K36.201.010 |
3.54 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
5 |
Nguyá»…n Ngá»c |
Danh |
K36.201.012 |
3.42 |
96 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Huỳnh Kim |
Dung |
K36.201.013 |
3.27 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
7 |
Phạm Thị Lệ |
Dung |
K36.201.014 |
3.50 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
8 |
Nguyễn Bùi Khánh |
HÃ |
K36.201.023 |
3.42 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
9 |
Nguyễn Thế |
Hiển |
K36.201.030 |
3.42 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
10 |
Tạ Thị Thanh |
Hoa |
K36.201.031 |
3.23 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
11 |
Nguyễn Quốc |
Há»c |
K36.201.033 |
3.38 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
12 |
Äá»— Anh |
Khuê |
K36.201.037 |
3.58 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
13 |
Nguyễn Thị Duy |
Linh |
K36.201.038 |
3.23 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
14 |
Trần Bữu |
Äăng |
K36.201.047 |
3.92 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
15 |
Bùi Hoà ng Yến |
Ngá»c |
K36.201.054 |
3.23 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
16 |
Trương Thị Hà |
Nhi |
K36.201.058 |
3.35 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
17 |
Trần Thị Thu |
Oanh |
K36.201.064 |
3.27 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
18 |
Phạm Quỳnh Lan |
PhÆ°Æ¡ng |
K36.201.069 |
3.54 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
19 |
Bùi Thanh |
Tân |
K36.201.078 |
3.27 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
20 |
Huỳnh Xuân |
Hồng |
K36.106.015 |
3.31 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
21 |
Bùi Thị Diệu |
Hòa |
K36.106.019 |
3.25 |
95 |
300,000 |
1,500,000 |
22 |
Châu Ngá»c |
Huyá»n |
K36.106.022 |
3.34 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
23 |
Nguyễn Bình |
Nguyên |
K36.106.027 |
3.50 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
24 |
Lê Trá»ng |
Äức |
K36.106.033 |
3.28 |
95 |
300,000 |
1,500,000 |
25 |
Trần Thị Thanh |
Thùy |
K36.106.040 |
3.34 |
76 |
240,000 |
1,200,000 |
26 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
K36.106.045 |
3.38 |
95 |
300,000 |
1,500,000 |
27 |
Nguyễn Trần Thanh |
Trúc |
K36.106.046 |
3.53 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
28 |
Huỳnh Cẩm |
Vinh |
K36.106.054 |
3.25 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
29 |
Nguyễn Thị Thục |
Oanh |
K34.201.040 |
7.86 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
30 |
Nguyễn Văn |
Hải |
K35.201.023 |
7.68 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
31 |
Äà o Thị Tuyết |
Hoa |
K35.201.025 |
7.68 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
32 |
Nguyễn Thị |
Hoà i |
K35.201.026 |
8.79 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
33 |
Huỳnh Thanh |
Hoà ng |
K35.201.027 |
7.68 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
34 |
Chu Thị Kim |
HÆ°Æ¡ng |
K35.201.030 |
8.07 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
35 |
Äà o Nháºt |
Khoa |
K35.201.032 |
8.36 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
36 |
Vũ Nguyễn Thùy |
Linh |
K35.201.037 |
7.68 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
37 |
Huỳnh Tấn |
May |
K35.201.039 |
8.46 |
96 |
300,000 |
1,500,000 |
38 |
Kiá»u Diá»…m |
Mi |
K35.201.041 |
7.82 |
93 |
240,000 |
1,200,000 |
39 |
Phạm Ngá»c |
Nam |
K35.201.045 |
8.14 |
96 |
300,000 |
1,500,000 |
40 |
Huỳnh Thị |
Nhà n |
K35.201.055 |
8.00 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
41 |
Lê Thị Thu |
Sang |
K35.201.065 |
8.29 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
42 |
Nguyá»…n Lê Ngá»c |
SÆ°Æ¡ng |
K35.201.067 |
7.68 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
43 |
Nguyá»…n Võ Ngá»c |
Thanh |
K35.201.069 |
7.75 |
93 |
240,000 |
1,200,000 |
44 |
Phạm Thị |
Thúy |
K35.201.077 |
7.79 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
45 |
Mai Thủy |
Tiên |
K35.201.083 |
8.04 |
96 |
300,000 |
1,500,000 |
46 |
Phan Thị Ngá»c |
Tiên |
K35.201.084 |
7.93 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
47 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
K35.201.085 |
7.68 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
48 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
K35.201.090 |
8.14 |
96 |
300,000 |
1,500,000 |
49 |
Huỳnh Thị Nhã |
Trúc |
K35.201.092 |
7.93 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
50 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
K35.106.002 |
7.71 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
51 |
Lại Thị Kim |
Biên |
K35.106.004 |
8.18 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
52 |
Liêu Diệp |
Hân |
K35.106.009 |
7.93 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
53 |
Äặng Công |
Khánh |
K35.106.020 |
8.04 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
54 |
Tạ Trần |
Kiên |
K35.106.022 |
8.00 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
55 |
Nguyễn Thị |
ThÆ°Æ¡ng |
K35.106.052 |
7.61 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
56 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Trinh |
K35.106.056 |
8.32 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
57 |
Trần Thanh |
VÆ°Æ¡ng |
K35.106.059 |
7.86 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
58 |
Trần Thị Mai |
Xuân |
K35.106.060 |
7.64 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
59 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
K35.106.061 |
7.57 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
60 |
Nguyễn Trần Bảo |
Huy |
K34.201.018 |
7.71 |
97 |
240,000 |
1,200,000 |
61 |
Phạm Thị |
Huỳnh |
K34.201.019 |
7.76 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
62 |
Bùi Văn |
MÆ°á»i |
K34.201.033 |
8.12 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
63 |
Lưu Thị Thùy |
Ngân |
K34.201.097 |
7.82 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
64 |
Nguyá»…n VÅ© Mai |
Trang |
K34.201.058 |
8.06 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
65 |
Hoà ng BÃch |
Trâm |
K34.201.060 |
7.82 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
66 |
Äặng Thùy |
Trinh |
K34.201.062 |
8.47 |
91 |
300,000 |
1,500,000 |
67 |
Nguyá»…n Ngá»c |
Trung |
K34.201.064 |
7.65 |
70 |
240,000 |
1,200,000 |
68 |
Trần Bá |
Trà |
K34.201.067 |
8.12 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
69 |
TrÆ°Æ¡ng Anh |
Tùng |
K34.201.070 |
8.00 |
99 |
300,000 |
1,500,000 |
70 |
Nguyễn Hoà ng |
VÅ© |
K34.201.076 |
8.88 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
71 |
Võ Thị Lệ |
Yến |
K34.201.080 |
7.71 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
72 |
Trần Thị |
Dưỡng |
K34.106.018 |
7.28 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
73 |
Trương Chà |
Hiá»n |
K34.106.021 |
8.33 |
98 |
300,000 |
1,500,000 |
74 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
K34.106.030 |
7.33 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
75 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
K34.106.040 |
7.28 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
76 |
Hoà ng Minh |
Tâm |
K34.106.047 |
7.72 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
77 |
Nguyễn Thị Minh |
ThÆ° |
K34.106.059 |
7.67 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
78 |
Nguyễn Tuấn |
Khanh |
K34.106.024 |
7.61 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
79 |
Trương Thị Minh |
Nghĩa |
K34.106.037 |
7.28 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
80 |
Hoà ng Thị Ngá»c |
Nữ |
K34.106.042 |
7.28 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
81 |
Äặng PhÆ°Æ¡ng |
Thảo |
K34.106.054 |
7.39 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
82 |
Lê Thị Tú |
Trinh |
K34.106.065 |
7.11 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
83 |
Nguyá»…n Thanh |
HÆ°Æ¡ng |
K33.201.032 |
8.00 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
84 |
Phan Thị Thủy |
HÆ°Æ¡ng |
K33.201.033 |
7.48 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
85 |
Huỳnh Hoà ng |
Lam |
K33.201.038 |
7.13 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
86 |
Lê Minh Xuân |
Nhị |
K33.201.059 |
7.57 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
87 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
PhÆ°Æ¡ng |
K33.201.064 |
7.30 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
88 |
Trần Thị Xuân |
Quỳnh |
K33.201.065 |
7.48 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
89 |
Nguyễn Thị Minh |
Thúy |
K33.201.082 |
7.17 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
90 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Tuấn |
K33.201.093 |
7.74 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
91 |
Nguyễn Thị Kim |
Uyên |
K33.201.099 |
7.13 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
92 |
Nguyễn Trần Quỳnh |
PhÆ°Æ¡ng |
K33.106.042 |
7.58 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
93 |
Lê Thị Ngá»c |
ThÆ° |
K33.106.055 |
7.17 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
94 |
Nguyễn Thà nh |
Tuấn |
K33.106.065 |
7.83 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
95 |
Nguyễn Thị |
Chi |
K33.106.005 |
7.60 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
96 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
K33.106.009 |
7.44 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
97 |
Nguyá»…n Trung |
Kiên |
K33.106.023 |
7.40 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
98 |
Phạm Trần Kim |
Ngân |
K33.106.029 |
7.96 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
99 |
VÅ© BÃch |
Nguyệt |
K33.106.033 |
7.28 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
100 |
Lâm Äức |
Phong |
K33.106.039 |
7.28 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
101 |
Äinh Thị Kim |
Phụng |
K33.106.040 |
7.40 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
102 |
Vũ Hoà ng Thanh |
PhÆ°Æ¡ng |
K33.106.043 |
7.52 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
|
| NHá»®NG CÔNG VIỆC CHÃNH | |
+ Tổ chức buổi Lãnh đạo TrÆ°á»ng gặp đại diện sinh viên;
+ Tuyên truyá»n vá» ngà y truyá»n thống HS,SV (9/1);
+ Tổ chức Lá»… tuyên dÆ°Æ¡ng há»c sinh, sinh viên há»c táºp và rèn luyện xuất sắc năm há»c 2011 – 2012;
+ Hoà n thà nh Sổ tay Sinh viên và phát hà nh cho SV K 38;
+ Tuyên tuyá»n kỉ niệm 83 năm ngà y thà nh láºp Äảng Cá»™ng sản Việt Nam (3.2);
+ Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013;
+ Trao há»c bổng Ngân hà ng...
+ Trả kết quả kiểm tra há»c táºp “Tuần công dân – sinh viênâ€;
+ Tổ chức tuyên truyá»n ká»· niệm ngà y thà nh láºp QÄNDVN và ngà y Há»™i quốc phòng toà n dân (22.12), phối hợp vá»›i Há»™i CCB VN TrÆ°á»ng tổ chức buổi há»p mặt thà nh công;
+ CÆ¡ bản hoà n thà nh há»c bổng khuyến khÃch há»c táºp há»c kì II năm há»c 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37;
+ Láºp kế hoạch tuyên dÆ°Æ¡ng há»c sinh, sinh viên há»c táºp...
+ Tổ chức Há»™i nghị cán bá»™, công chức năm há»c 2012 – 2013;
+ Tham gia tuyên truyá»n và tổ chức các hoạt Ä‘á»™ng chà o mừng Ngà y nhà giáo Việt Nam (20.11);
+ Có kế hoạch là m Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013;
+ Trả kết quả kiểm tra há»c táºp “Tuần công dân – sinh viênâ€;
+ Há»p lá»›p trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV.
+ Xét các há»c...
+ Phục vụ Lá»… Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chÃnh quy;
+ Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vá»ng 1 và sinh viên nguyện vá»ng bổ sung;
+ Tiếp tục nháºp dữ liệu sinh viên;
+ Xét sinh viên ở nội trú;
+ Há»p lá»›p trưởng các năm chuẩn bị má»™t số công việc vá» quản là sinh viên
+ Chỉnh làSổ tay sinh viên 2012.
+ Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...
+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên hưởng há»c bổng khuyến khÃch há»c táºp từ các khoa, tổ gá»i vá» Phòng;
+ Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi†và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPÄ);
+ Táºp hợp số liệu vá» thi Ä‘ua các CÄBP phục vụ cho công tác đánh giá thi Ä‘ua năm há»c 2011 – 2012 của CÄ TrÆ°á»ng (VPCÄ)
+ Tuyên truyá»n vá» ngà y Môi trÆ°á»ng thế giá»›i (5.6) và ngà y báo...
|