French (Fr)简体中文English (United Kingdom)

Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Mình vì mọi người
  
Phòng CTCT và HSSV Sinh viên tốt nghiệp Sinh viên tốt nghiệp Sinh viên chính quy tốt nghiệp năm 2011
Sinh viên chính quy tốt nghiệp năm 2011 PDF. In Email
Thứ ba, 12 Tháng 7 2011 14:29
DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP NĂM 2011









Số TT Mã số SV Họ và Tên Phái Ngày sinh noisinh Điểm TBC Xếp loại
1 K31.102.057 Vương Minh Thành 0 250785 Bình Thuận 5.96 Trung bình
2 K32.101.076 Võ Ngọc Thiệu 0 21088 Gia Lai 7.82 Khá
3 K32.105.005 Lê Huy Ba Duy 0 130186 Đắk Lắk 6.73 TB Khá
4 K32.603.076 Phạm Phước Thuận 0 180183
6.52 TB Khá
5 K32.604.007 Lương Kim Duyên 1 220185 Bến Tre 7.71 Khá
6 K32.701.013 Hà Trường Hải 0 60688 Tp Hồ Chí Minh 7.41 Khá
7 K33.101.001 Phạm Mộng Bảo 0 110489 Tp Hồ Chí Minh 7.32 Khá
8 K33.101.002 Bùi Thị Hồng Cẩm 1 261289 Long An 7.79 Khá
9 K33.101.004 Trần Bá Công 0 160188 Nam Định 6.99 TB Khá
10 K33.101.005 Nguyễn Cao Cường 0 70789 Đồng Nai 7.52 Khá
11 K33.101.006 Thạch Thị Diệu 1 120188 Trà Vinh 6.05 TB Khá
12 K33.101.007 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1 21189 Tiền Giang 6.72 TB Khá
13 K33.101.008 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 61289 Đồng Nai 7.81 Khá
14 K33.101.009 Phan Phương Dung 1 271089 Tp Hồ Chí Minh 8.38 Giỏi
15 K33.101.011 Phan Thanh Dũng 0 181288 Bình Thuận 6.54 TB Khá
16 K33.101.012 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 251288 Gia Lai 6.98 TB Khá
17 K33.101.014 Đặng Thị Dương 1 70989 Yên Bái 7.19 Khá
18 K33.101.016 Hà Vĩ Đức 0 51188 Tp Hồ Chí Minh 7.6 Khá
19 K33.101.017 Lê Chân Đức 0 200189 Đồng Nai 8.24 Giỏi
20 K33.101.018 Ngô Minh Đức 0 50585 Đắk Lắk 7.55 Khá
21 K33.101.019 Nguyễn Trần Đức 0 100389 Bà Rịa Vũng Tàu 7.65 Khá
22 K33.101.021 Hoàng Châu Giang 1 120489 Đồng Nai 7.01 Khá
23 K33.101.023 Nguyễn Thị Bích Hằng 1 221189 Bình Thuận 6.76 TB Khá
24 K33.101.025 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 1 260389 Đồng Nai 6.73 TB Khá
25 K33.101.026 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 1 80489 Long An 7.27 Khá
26 K33.101.028 Phan Thị Bích 1 110689 Khánh Hòa 6.55 TB Khá
27 K33.101.029 Phạm Thị Thu 1 80489 Bình Thuận 7.85 Khá
28 K33.101.030 Phạm Việt 0 130188 Lâm Đồng 6.94 TB Khá
29 K33.101.032 Hứa Vũ Hải 0 200689 Đồng Nai 6.78 TB Khá
30 K33.101.034 Đỗ Thị Hải 1 100889 Đắk Lắk 6.69 TB Khá
31 K33.101.035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 1 30289 Tp Hồ Chí Minh 6.85 TB Khá
32 K33.101.037 Bùi Quang Hoàng 0 290589 Tp Hồ Chí Minh 8.01 Giỏi
33 K33.101.039 Thạch Minh Hoàng 0 201188 Trà Vinh 6.1 TB Khá
34 K33.101.040 Trần Thị Tuyết Hồng 1 130689 Long An 6.51 TB Khá
35 K33.101.041 Nguyễn Thị Huệ 1 251088 Bà Rịa Vũng Tàu 6.78 TB Khá
36 K33.101.042 Lê Anh Huy 0 170289 Tp Hồ Chí Minh 7.25 Khá
37 K33.101.043 Lê Đình Huy 0 251089 Tp Hồ Chí Minh 6.87 TB Khá
38 K33.101.044 Nguyễn Hoàng Huy 0 40989 Bình Định 7.8 Khá
39 K33.101.045 Trần Gia Huy 0 91289 Tp Hồ Chí Minh 8.17 Giỏi
40 K33.101.048 Võ Đăng Khoa 0 20589 Bà Rịa Vũng Tàu 8.11 Giỏi
41 K33.101.049 Nguyễn Văn Khu 0 190889 Hưng Yên 6.68 TB Khá
42 K33.101.050 Cù Minh Khương 0 10189 Khánh Hòa 6.34 TB Khá
43 K33.101.051 Nguyễn Thanh Liêm 0 110789 Tiền Giang 6.44 TB Khá
44 K33.101.053 Nguyễn Thùy Liên 1 300989 Hà Tây 7.08 Khá
45 K33.101.054 Nguyễn Thị Hồng Linh 1 280289 Phú Yên 7.26 Khá
46 K33.101.055 Võ Thị Mỹ Linh 1 201089 Đồng Nai 7.07 Khá
47 K33.101.056 Danh Thị Kim Loan 1 170388 Kiên Giang 6.24 TB Khá
48 K33.101.058 Phạm Thị Thành Loan 1 51088 Bình Thuận 6.66 TB Khá
49 K33.101.059 Đặng Thị Loan 1 140989 Hưng Yên 6.5 TB Khá
50 K33.101.060 Châu Hạ Long 1 41288 Đồng Nai 7.1 Khá
51 K33.101.064 Nguyễn Thị Ngọc Trà My 1 150689 Tp Hồ Chí Minh 7.23 Khá
52 K33.101.065 Trần Thị Xuân Mừng 1 20289 Thừa Thiên Huế 6.89 TB Khá
53 K33.101.066 Lý Thị Kim Na 1 110388 Đắk Lắk 6.15 TB Khá
54 K33.101.067 Nguyễn Ngọc Nam 0 121189 Bình Dương 6.96 TB Khá
55 K33.101.068 Phạm Thị Nâu 1 30789 Bình Thuận 6.83 TB Khá
56 K33.101.069 Huỳnh Nguyễn Thảo Ngân 1 100889 Tp Hồ Chí Minh 7.43 Khá
57 K33.101.070 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 160989 Đồng Nai 6.8 TB Khá
58 K33.101.071 Trịnh Thị Kim Ngân 1 230388 Tp Hồ Chí Minh 6.9 TB Khá
59 K33.101.072 Bùi Minh Nghĩa 1 240588 Sóc Trăng 6.96 TB Khá
60 K33.101.074 Trần Vĩ Nghĩa 0 271088 Khánh Hòa 7.01 Khá
61 K33.101.075 Bùi Thị Minh Trâm Ngọc 1 240889 Ninh Thuận 7.05 Khá
62 K33.101.076 Nguyễn Phương Ngọc 0 130489 Khánh Hòa 6.48 TB Khá
63 K33.101.077 Nguyễn Thị Việt Nhân 1 71089 An Giang 7.22 Khá
64 K33.101.078 Huỳnh Thị Nhẫn 1 10985 Bình Thuận 6.49 TB Khá
65 K33.101.079 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhung 1 201189 Bình Thuận 6.85 TB Khá
66 K33.101.081 Trần Phong 0 10189 Đồng Nai 7.89 Khá
67 K33.101.082 Nguyễn Thị Hoàng Phúc 1 121189 Bình Thuận 7.2 Khá
68 K33.101.084 Phan Văn Phương 0 151177 Long An 7.31 Khá
69 K33.101.086 Lê Hữu Phước 0 211088 Đắk Nông 6.68 TB Khá
70 K33.101.087 Lê Đại Phước 0 31088 Long An 7.72 Khá
71 K33.101.088 Dương Văn Quân 0 61077 Quảng Nam Đà Nẵng 6.58 TB Khá
72 K33.101.089 Hồ Xuân Quân 0 1989 Ninh Thuận 6.92 TB Khá
73 K33.101.091 Phạm Thanh Sang 0 31088 Bến Tre 6.32 TB Khá
74 K33.101.092 Đặng Quốc Sỹ 0 81089 Bình Thuận 6.98 TB Khá
75 K33.101.094 Nguyễn Thị Tâm 1 210789 Quảng Nam 6.71 TB Khá
76 K33.101.095 Phan Lê Văn Thắng 0 101289 Sông Bé 6.85 TB Khá
77 K33.101.098 Cao Thị Như Thảo 1 40489 Đồng Nai 6.82 TB Khá
78 K33.101.100 Nguyễn Thị Thảo 1 171289 Đồng Nai 6.46 TB Khá
79 K33.101.101 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 121189 Đồng Nai 7.17 Khá
80 K33.101.103 Đặng Nhi Thảo 1 211289 Lâm Đồng 7.35 Khá
81 K33.101.104 Trần Thị Hoài Thu 1 230888 Lâm Đồng 6.26 TB Khá
82 K33.101.105 Hoàng Thanh Thủy 1 130589 Tp Hồ Chí Minh 7.76 Khá
83 K33.101.106 Hoàng Thị Thu Thủy 1 110689 Tp Hồ Chí Minh 7.34 Khá
84 K33.101.107 Đinh Lê Hoàng Thư 1 10889 Bình Thuận 7.64 Khá
85 K33.101.108 Lê Thị Hoài Thương 1 260589 Đồng Nai 7.4 Khá
86 K33.101.109 Lưu Thùy Thương 1 170188 Tp Hồ Chí Minh 7.62 Khá
87 K33.101.111 Mai Thế Tiến 0 31089 Khánh Hòa 7.56 Khá
88 K33.101.114 Trần Kim Tri 0 291189 Tp Hồ Chí Minh 7.09 Khá
89 K33.101.116 Nguyễn Sĩ Trung 0 81089 Tp Hồ Chí Minh 7.37 Khá
90 K33.101.119 Nguyễn Ngọc Mạnh Tuân 0 50285 Tp Hồ Chí Minh 6.66 TB Khá
91 K33.101.120 Nguyễn Minh 0 271189 Tp Hồ Chí Minh 6.85 TB Khá
92 K33.101.121 Lê Thị Hồng Vân 1 251289 Long An 7.23 Khá
93 K33.101.122 Đào Trương Quốc Việt 0 290989 Tp Hồ Chí Minh 7.59 Khá
94 K33.101.125 Mai Thị Xuyến 1 200289 Thanh Hóa 6.47 TB Khá
95 K33.101.126 Chu Thị Hải Yến 1 40688 Hà Nam 6.69 TB Khá
96 K33.101.127 Nguyễn Thị Hoàng Yến 1 70981 Tp Hồ Chí Minh 6.73 TB Khá
97 K33.101.128 Nguyễn Thị Minh Yến 1 10389 Thanh Hóa 7.11 Khá
98 K33.101.129 Trần Thị Ngọc Yến 1 150489 Long An 6.37 TB Khá
99 K33.102.002 Mai Thị Vân Anh 1 200589 Thanh Hóa 7.64 Khá
100 K33.102.004 Trần Đặng Bảo Ân 0 270289 Long An 7.82 Khá
101 K33.102.005 Nguyễn Thị Bằng 1 310387 Sông Bé 6.97 TB Khá
102 K33.102.008 Trương Thị Trân Châu 1 130989 Ninh Thuận 7.58 Khá
103 K33.102.009 Trịnh Văn Danh 0 50989 Nghệ An 6.53 TB Khá
104 K33.102.011 Phạm Phước Duy 0 181189 Ninh Thuận 6.77 TB Khá
105 K33.102.012 Lê Thị Thùy Duyên 1 201089 Đồng Nai 7.94 Khá
106 K33.102.013 Huỳnh Chí Dũng 0 121289 Bình Thuận 7.26 Khá
107 K33.102.016 Phạm Thị Minh Giang 1 10989 Ninh Thuận 7.54 Khá
108 K33.102.017 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 1 10389 Phú Yên 7.55 Khá
109 K33.102.018 Phạm Thị Mỹ Hạnh 1 240889 Long An 7.53 Khá
110 K33.102.019 Trương Thị Mỹ Hạnh 1 240489 Đồng Nai 7.38 Khá
111 K33.102.020 Chu Hoàng 1 180789 Nghệ An 6.61 TB Khá
112 K33.102.021 Nguyễn Thị Ngân 1 150289 Bình Thuận 6.75 TB Khá
113 K33.102.022 Huỳnh Minh Hải 0 221289 Long An 7.26 Khá
114 K33.102.023 Hà Thị Hiền 1 150889 Long An 7.06 Khá
115 K33.102.024 Lê Thị Khánh Hiền 1 130688 Khánh Hòa 7.17 Khá
116 K33.102.025 Huỳnh Ngọc Bích Hoàng 1 170589 Bình Thuận 6.95 TB Khá
117 K33.102.026 Lê Bin 0 220789 Long An 7.08 Khá
118 K33.102.027 Lưu Thị Thúy Hòa 1 180189 Đắk Lắk 7.31 Khá
119 K33.102.029 Dương Nhật Huy 0 100489 Khánh Hòa 8.21 Giỏi
120 K33.102.030 Lương Thị Thanh Huyền 1 300188 Hà Nam 7.2 Khá
121 K33.102.031 Nguyễn Hồ Thanh Huyền 1 130689 Quảng Nam 7.36 Khá
122 K33.102.032 Vũ Đình Hùng 0 80789 Hải Hưng 7.08 Khá
123 K33.102.033 Nguyễn Thị Mai Hương 1 250289 Nam Định 7.29 Khá
124 K33.102.034 Phạm Gia Khánh 0 200688 Đồng Nai 7.42 Khá
125 K33.102.035 Trần Thị Khiếu 1 86 Cà Mau 6.39 TB Khá
126 K33.102.036 Trần Thị Ngọc Lam 1 50289 Tiền Giang 7.77 Khá
127 K33.102.037 Võ Thị Ngọc Lam 1 91189 Ninh Thuận 6.98 TB Khá
128 K33.102.038 Nguyễn Thị Ngọc Liên 1 220289 Bình Phước 6.5 TB Khá
129 K33.102.039 Hoàng Hồng Linh 1 11089 Bà Rịa Vũng Tàu 6.42 TB Khá
130 K33.102.040 Phạm Thị Thu Linh 1 150489 Đồng Nai 7.1 Khá
131 K33.102.041 Hoàng Thị Loan 1 100489 Thanh Hóa 6.72 TB Khá
132 K33.102.042 Nguyễn Trúc Ly 1 280989 Tp Hồ Chí Minh 7.03 Khá
133 K33.102.043 Phạm Thị Ngọc 1 150288 Hải Dương 6.76 TB Khá
134 K33.102.045 Vũ Thị Phương Na 1 20589 Vĩnh Phúc 7.27 Khá
135 K33.102.048 Tô Thị Ánh Nga 1 191289 Bình Thuận 6.67 TB Khá
136 K33.102.049 Trần Thị Thanh Nga 1 70190 Đắk Lắk 7.06 Khá
137 K33.102.050 Hoàng Thị Nguyên 1 191289 Bà Rịa Vũng Tàu 7.94 Khá
138 K33.102.053 Võ Thị Phương Nhung 1 131189 Tp Hồ Chí Minh 7.11 Khá
139 K33.102.054 Thạch Thị Sô Đa Ni 1 41188 Trà Vinh 6.47 TB Khá
140 K33.102.056 Cao Thị Vĩnh Phương 1 110289 Lâm Đồng 7.52 Khá
141 K33.102.058 Lâm Ngọc Phượng 1 190887 Lâm Đồng 6.28 TB Khá
142 K33.102.059 Đỗ Thị Thúy Phượng 1 240888 Đồng Nai 6.55 TB Khá
143 K33.102.060 Hoàng Thị Tố Quyên 1 140689 Đồng Nai 6.06 TB Khá
144 K33.102.061 Trương Thị Sau 1 160286 Đồng Nai 6.36 TB Khá
145 K33.102.062 Huỳnh Văn Sơn 0 231287 Bà Rịa Vũng Tàu 7.08 Khá
146 K33.102.064 Đặng Hoài Tặng 0 60488 Bình Thuận 6.35 TB Khá
147 K33.102.065 Nguyễn Thị Nguyệt Thanh 1 260789 Long An 7.31 Khá
148 K33.102.067 Võ Thị Thắm 1 80788 Đồng Nai 7 Khá
149 K33.102.069 Lê Thị Hồng Thái 1 250389 Nghệ Tĩnh 6.91 TB Khá
150 K33.102.071 Bùi Thị Ngọc Thủy 1 161188 Đồng Nai 6.57 TB Khá
151 K33.102.072 Lê Thị Thu Thủy 1 20189 Bình Thuận 7.55 Khá
152 K33.102.074 Nguyễn Thị Anh Thư 1 80989 Tp Hồ Chí Minh 7.11 Khá
153 K33.102.075 Phạm Toan 0 100886 Bình Thuận 6.41 TB Khá
154 K33.102.076 Đặng Quốc Toàn 0 100989 Bình Thuận 7.19 Khá
155 K33.102.077 Nguyễn Hữu Toản 0 120687 Thừa Thiên Huế 7.11 Khá
156 K33.102.078 Hồ Nguyễn Ngọc Bích Trâm 1 71088 Tp Hồ Chí Minh 6.8 TB Khá
157 K33.102.079 Lê Thị Trâm 1 20989 Thanh Hóa 6.85 TB Khá
158 K33.102.080 Nguyễn Ngọc Thảo Trâm 1 220988 Tp Hồ Chí Minh 6.76 TB Khá
159 K33.102.082 Phan Hoàng Lan Trúc 1 280789 Đồng Nai 7.03 Khá
160 K33.102.084 Trương Trang Cát Tường 0 290989 Bình Thuận 7.86 Khá
161 K33.102.086 Diệp Thái Vân 0 280289 Khánh Hòa 6.68 TB Khá
162 K33.102.088 Nguyễn Thị Ngọc Vân 1 10189 Bình Thuận 6.94 TB Khá
163 K33.102.089 Trần Thị Thu Vân 1 120689 Tp Hồ Chí Minh 7.57 Khá
164 K33.103.002 Lê Bá Tuấn Anh 0 301088 Bình Thuận 7.29 Khá
165 K33.103.003 Nguyễn Thiên Ân 0 100189 Bình Thuận 6.71 TB Khá
166 K33.103.004 Nguyễn Thanh Ba 0 160686 Bình Thuận 6.54 TB Khá
167 K33.103.005 Đinh Thúy Chiều 1 271088 Vĩnh Phú 7.44 Khá
168 K33.103.008 Nguyễn Tiến Dưỡng 0 11189 Long An 7.56 Khá
169 K33.103.009 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 1 120189 Bình Dương 8.02 Giỏi
170 K33.103.010 Đỗ Kim Hạnh 1 311288 Đồng Nai 7.24 Khá
171 K33.103.011 Phan Thanh Hiền 0 20279 Bình Thuận 6.89 TB Khá
172 K33.103.012 Bùi Thị Mỹ Hòa 1 60389 Đồng Nai 7.05 Khá
173 K33.103.013 Bùi Thị Huệ 1 131089 Đồng Nai 7.14 Khá
174 K33.103.014 La Huỳnh Huệ 1 131189 Long An 6.89 TB Khá
175 K33.103.016 Nguyễn Lê Đăng Khoa 0 150489 Tp Hồ Chí Minh 6.77 TB Khá
176 K33.103.017 Triệu Thị Kim Khoa 1 160988 Bình Thuận 6.99 TB Khá
177 K33.103.018 Nguyễn Thanh Khương 0 240389 Tp Hồ Chí Minh 7.39 Khá
178 K33.103.019 Nguyễn Thị Thúy Kiều 1 200287 Bà Rịa Vũng Tàu 7.08 Khá
179 K33.103.020 Nguyễn Thị Xuân Lan 1 290189 Đồng Nai 7.98 Khá
180 K33.103.021 Lê Thị Mai Len 1 121288 Bình Thuận 6.85 TB Khá
181 K33.103.022 Nguyễn Thị Linh 1 270189 Hà Nam 7.08 Khá
182 K33.103.023 Diệp Kim Long 0 50388 Tp Hồ Chí Minh 7.07 Khá
183 K33.103.024 Trần Đồng Lộc 0 171288 Bình Thuận 6.95 TB Khá
184 K33.103.025 Trần Thị 1 10588 Đồng Nai 7.21 Khá
185 K33.103.027 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1 250489 Đồng Nai 7.3 Khá
186 K33.103.028 Trần Thị Tuyết Mai 1 131187 Đồng Nai 6.82 TB Khá
187 K33.103.029 Đào Thị Mai 1 50287 Bình Thuận 7.22 Khá
188 K33.103.030 Kiều My 0 280286 Bình Thuận 8.22 Giỏi
189 K33.103.031 Lương Công Nam 0 20988 Bình Phước 6.81 TB Khá
190 K33.103.034 Trần Thị Quỳnh Như 1 240388 Bình Thuận 6.8 TB Khá
191 K33.103.036 Lưu Thế Phương 0 200389 Tp Hồ Chí Minh 8.53 Giỏi
192 K33.103.037 Vương Trần Minh Phương 0 240482 Tp Hồ Chí Minh 6.94 TB Khá
193 K33.103.038 Diệp Quang Phước 0 181189 Tp Hồ Chí Minh 6.67 TB Khá
194 K33.103.039 Hứa Chơn Quân 0 210389 Quảng Nam 7.29 Khá
195 K33.103.041 Lê Yến Quyên 1 300188 Bình Thuận 6.91 TB Khá
196 K33.103.043 Lê Hữu Tâm 0 190988 Kiên Giang 6.66 TB Khá
197 K33.103.044 Trần Đức Tâm 0 210889 Đồng Nai 8.19 Giỏi
198 K33.103.046 Nguyễn Nhật Thiên Thanh 1 10789 Long An 7.35 Khá
199 K33.103.050 Lê Thị Ngọc Thảo 1 241189 Tp Hồ Chí Minh 7.33 Khá
200 K33.103.051 Ngô Thị Phương Thảo 1 150589 Đồng Nai 7.7 Khá
201 K33.103.052 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1 160789 Bình Thuận 7.07 Khá
202 K33.103.053 Hoàng Phương Thi 1 11088 Đồng Nai 8.22 Giỏi
203 K33.103.054 Đinh Thị Thu 1 150387 Ninh Bình 7.49 Khá
204 K33.103.055 Lê Phương Thy 0 240589 Tp Hồ Chí Minh 6.89 TB Khá
205 K33.103.056 Trần Thị Cẩm Thy 1 70889 Tp Hồ Chí Minh 7.03 Khá
206 K33.103.057 Nguyễn Gia Thịnh 1 150889 Đồng Nai 7.42 Khá
207 K33.103.058 Nguyễn Bảo Toàn 0 120189 Tp Hồ Chí Minh 6.43 TB Khá
208 K33.103.059 Nguyễn Huy Toàn 0 260589 Tp Hồ Chí Minh 7.06 Khá
209 K33.103.062 Nguyễn Quốc Trung 0 300689 Đồng Nai 7.24 Khá
210 K33.103.063 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1 20489 Long An 7.08 Khá
211 K33.103.064 Lương Anh Tuấn 0 131289 Tp Hồ Chí Minh 6.57 TB Khá
212 K33.103.066 Lê Thị Tuyết 1 250587 Thanh Hóa 7.32 Khá
213 K33.103.067 Võ Thị Hồng Tuyết 1 150889 Long An 7.85 Khá
214 K33.103.068 Nguyễn Khắc Văn 0 300888 Hải Dương 8.46 Giỏi
215 K33.104.001 Nguyễn Cao An 0 90489 Bà Rịa 6.99 TB Khá
216 K33.104.003 Lê Đình Nhật Anh 0 291189 Nghệ An 7.15 Khá
217 K33.104.006 Trần Thị Phương Anh 1 171289 Tp Hồ Chí Minh 7.02 Khá
218 K33.104.007 Trương Ngọc Bách 0 10588 Bình Định 6.6 TB Khá
219 K33.104.009 Trà Thủy Cúc 1 110989 Tp Hồ Chí Minh 6.85 TB Khá
220 K33.104.010 Nguyễn Thùy Kiều Diễm 1 160689 Tp Hồ Chí Minh 7.74 Khá
221 K33.104.011 Trịnh Mai Hoàng Duyên 1 220587 Bình Thuận 7.04 Khá
222 K33.104.012 Bùi Quang Đạt 0 310388 Tp Hồ Chí Minh 7.36 Khá
223 K33.104.014 Phùng Ngọc Giàu 1 101288 An Giang 7.21 Khá
224 K33.104.016 Thái Việt Hải 0 120888 Tp Hồ Chí Minh 6.76 TB Khá
225 K33.104.020 Phạm Minh Hiếu 0 1989 Long An 7.67 Khá
226 K33.104.022 Nguyễn Đình Quốc Hiển 0 310589 Tp Hồ Chí Minh 6.66 TB Khá
227 K33.104.023 Nguyễn Võ Thiện Hòa 0 30289 An Giang 7.44 Khá
228 K33.104.024 Phạm Ngọc Huân 0 260788 Đồng Nai 6.77 TB Khá
229 K33.104.025 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 0 260889 Long An 7.37 Khá
230 K33.104.027 Đinh Thanh Huyền 1 291189 Bạc Liêu 7.73 Khá
231 K33.104.028 Phạm Anh Hùng 0 120389 Tp Hồ Chí Minh 7.57 Khá
232 K33.104.029 Mã Khánh Hưng 0 281189 Kiên Giang 7.9 Khá
233 K33.104.032 Nguyễn Thị Hương 1 21289 Ninh Thuận 6.84 TB Khá
234 K33.104.033 Trần Văn Kha 0 181189 Bến Tre 6.84 TB Khá
235 K33.104.035 Nguyễn Quốc Khánh 0 20990 Bình Thuận 6.63 TB Khá
236 K33.104.037 Huỳnh Tấn Khoa 0 130988 Tây Ninh 6.83 TB Khá
237 K33.104.039 Dương Tuấn Kiệt 0 31289 Tp Hồ Chí Minh 7.44 Khá
238 K33.104.041 Nguyễn Hà Tùng Linh 1 270989 Tp Hồ Chí Minh 7.24 Khá
239 K33.104.042 Vương Nữ Ái Linh 1 221289 Bình Định 6.76 TB Khá
240 K33.104.044 Nguyễn Mạnh Linh 0 50189 Đồng Nai 7.16 Khá
241 K33.104.047 Lê Ngọc Lĩnh 0 10587 Nghĩa Bình 7.32 Khá
242 K33.104.050 Nguyễn Hoàng Mạnh 0 110989 Tây Ninh 6.4 TB Khá
243 K33.104.054 Lê Hữu Nghĩa 0 90188 Đồng Nai 6.96 TB Khá
244 K33.104.055 Nguyễn Thị Ngọc 1 21288 Bắc Giang 6.94 TB Khá
245 K33.104.058 Huỳnh Cẩm Nhung 1 301288 Tp Hồ Chí Minh 7.04 Khá
246 K33.104.062 Tô Nhựt Phú 0 220888 Đồng Tháp 7.42 Khá
247 K33.104.063 Nguyễn Hoàng Phương 0 20989 Đắk Lắk 6.76 TB Khá
248 K33.104.064 Nguyễn Tấn Phương 0 10289 Quảng Ngãi 6.5 TB Khá
249 K33.104.065 Đào Thị Bích Phương 1 240989 Sông Bé 6.87 TB Khá
250 K33.104.066 Nguyễn Minh Quang 0 10189 Đắk Lắk 7.04 Khá
251 K33.104.068 Phan Đức Quang 0 250989 Hà Tĩnh 6.54 TB Khá
252 K33.104.071 Phan Quốc Sử 0 160688 Bình Định 6.7 TB Khá
253 K33.104.075 Tô Văn Thắng 0 100488 Đắk Lắk 6.37 TB Khá
254 K33.104.077 Trần Tuấn Thành 0 50589 Bình Thuận 7.32 Khá
255 K33.104.079 Lưu Thị Phương Thảo 1 160889 Tp Hồ Chí Minh 7.02 Khá
256 K33.104.081 Nguyễn Hùng Thiện 0 100989 Tp Hồ Chí Minh 6.38 TB Khá
257 K33.104.082 Nguyễn Lương Thiện 0 10489 Đắk Lắk 6.92 TB Khá
258 K33.104.083 Trần Vĩnh Thuận 0 251189 Tiền Giang 7.29 Khá
259 K33.104.084 Lê Đức Thịnh 0 10989 Tp Hồ Chí Minh 6.97 TB Khá
260 K33.104.087 Đinh Thanh Tiến 0 200589 Bình Thuận 6.37 TB Khá
261 K33.104.088 Trần Văn Toại 0 161289 Bình Định 7.44 Khá
262 K33.104.089 Dương Tấn Toàn 0 11177 Nghĩa Bình 6.63 TB Khá
263 K33.104.090 Phan Quốc Triều 0 180989 Tp Hồ Chí Minh 7.2 Khá
264 K33.104.093 Bùi Minh Trí 0 200289 Bến Tre 7.51 Khá
265 K33.104.096 Lê Trần Anh Tuấn 0 260689 Tp Hồ Chí Minh 7.52 Khá
266 K33.104.097 Nguyễn Trường Xuân Viên 0 60789 Đắk Lắk 6.57 TB Khá
267 K33.104.098 Bùi Quang Vinh 0 161189 Tp Hồ Chí Minh 6.82 TB Khá
268 K33.104.099 Nguyễn Hữu Vinh 0 120889 Gia Lai 6.36 TB Khá
269 K33.104.102 Nguyễn Quang Y 0 200787 Quảng Ngãi 6.56 TB Khá
270 K33.105.002 Lưu Văn Bán 0 60388 Quảng Nam 6.28 TB Khá
271 K33.105.003 Phan Hoàng Chinh 0 271186 Ninh Thuận 7.25 Khá
272 K33.105.006 Huỳnh Chí Dũng 0 250289 Tp Hồ Chí Minh 7.9 Khá
273 K33.105.007 Lương Hải Dương 1 10589 Bình Thuận 7.17 Khá
274 K33.105.008 Võ Thị Dưỡng 1 200989 Phú Yên 6.98 TB Khá
275 K33.105.009 Nguyễn Công Điền 0 11089 Đắk Nông 6.95 TB Khá
276 K33.105.010 Phan Thị Thùy Giang 1 221089 Quảng Ngãi 7.4 Khá
277 K33.105.011 Nguyễn Minh Hằng 1 100689 Đắk Lắk 6.78 TB Khá
278 K33.105.012 Nguyễn Thị 1 280789 Nam Định 7.24 Khá
279 K33.105.013 Đoàn Ngọc Hiền 0 280887 Quảng Ngãi 7.56 Khá
280 K33.105.015 Nguyễn Thị Kim Hoàng 1 261289 Tp Hồ Chí Minh 6.93 TB Khá
281 K33.105.016 Nguyễn Thị Huê 1 120288 Hà Tĩnh 6.66 TB Khá
282 K33.105.017 Ninh Thị Hường 1 150788 Bình Phước 6.55 TB Khá
283 K33.105.019 Hồ Ngọc Đăng Khoa 0 261189 Tp Hồ Chí Minh 7.84 Khá
284 K33.105.022 Lương Văn Minh 0 200875 Thừa Thiên Huế 5.95 Trung bình
285 K33.105.023 Tôn Nữ Thùy My 1 290689 Thừa Thiên Huế 6.82 TB Khá
286 K33.105.027 Phạm Văn Nhân 0 190487 Hưng Yên 6.64 TB Khá
287 K33.105.028 Nguyễn Thị Phương Nhung 1 251289 Tiền Giang 6.82 TB Khá
288 K33.105.029 Nguyễn Hiền Ngọc Oanh 1 190389 Bình Phước 6.55 TB Khá
289 K33.105.031 Nguyễn Phúc 0 160989 Đà Nẵng 6.79 TB Khá
290 K33.105.035 Nguyễn Văn Quang 0 130189 Nam Định 6.54 TB Khá
291 K33.105.040 Ngô Thị Thanh 1 180386 Nghệ An 7.81 Khá
292 K33.105.042 Hoàng Thị Phương Thảo 1 190188 Đồng Nai 6.88 TB Khá
293 K33.105.043 Nguyễn Thị Hoài Thu 1 150889 Đồng Nai 7.27 Khá
294 K33.105.047 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1 60389 Tp Hồ Chí Minh 7.26 Khá
295 K33.105.048 Phạm Thanh Bích Trâm 1 230889 Ninh Thuận 6.68 TB Khá
296 K33.105.053 Trần Bá Tín 0 241188 Tp Hồ Chí Minh 7.21 Khá
297 K33.105.054 Võ Thị Thanh Uyên 1 160989 Ninh Thuận 7.28 Khá
298 K33.105.055 Nguyễn Ngọc Vân 1 20788 Long An 7.37 Khá
299 K33.105.056 Phùng Thị Vân 1 210689 Hà Tây 7.13 Khá
300 K33.105.059 Trần Văn Xuân 0 190479 Bến Tre 6.59 TB Khá
301 K33.105.060 Nguyễn Thị Kim Xuyến 1 40989 Nam Định 7.41 Khá
302 K33.106.001 Nguyễn Hữu An 0 20888 Tp Hồ Chí Minh 7.45 Khá
303 K33.106.002 Đào Thục Anh 1 120889 Tp Hồ Chí Minh 7.35 Khá
304 K33.106.004 Phạm Ngọc Ẩn 0 191183 Gia Lai 7.15 Khá
305 K33.106.005 Nguyễn Thị Chi 1 50588 Nam Định 7.21 Khá
306 K33.106.007 Hồ Quốc Diễn 0 241288 Tây Ninh 6.54 TB Khá
307 K33.106.009 Lê Thị Thùy Dung 1 301288 Sông Bé 7.22 Khá
308 K33.106.012 Tống Thị Thu Hằng 1 10187 Ninh Bình 6.79 TB Khá
309 K33.106.015 Phạm Thị Hiếu 1 170588 Bà Rịa Vũng Tàu 6.82 TB Khá
310 K33.106.021 Lê Tuấn Khoa 0 221089 Tp Hồ Chí Minh 6.39 TB Khá
311 K33.106.023 Nguyễn Trung Kiên 0 190388 Bà Rịa Vũng Tàu 7.35 Khá
312 K33.106.024 Nguyễn Thị Liên 1 130188 Bà Rịa Vũng Tàu 7.12 Khá
313 K33.106.025 Trần Thị Thanh Lộc 1 300788 Sông Bé 6.4 TB Khá
314 K33.106.026 Nguyễn Ngọc Lụa 1 91189 Tp Hồ Chí Minh 7.51 Khá
315 K33.106.027 Đào Nguyễn Hoàng Minh 0 190787 Tp Hồ Chí Minh 7.08 Khá
316 K33.106.029 Phạm Trần Kim Ngân 1 210189 Ninh Thuận 7.83 Khá
317 K33.106.030 Hoàng Triệu Ngọc 1 100788 Bình Thuận 7.01 Khá
318 K33.106.031 Đào Châu Kim Ngọc 1 201188 Đồng Nai 6.9 TB Khá
319 K33.106.032 Nguyễn Thụy Minh Nguyên 1 200487 Ninh Thuận 6.8 TB Khá
320 K33.106.033 Vũ Bích Nguyệt 1 140288 Tp Hồ Chí Minh 7.86 Khá
321 K33.106.035 Phạm Hoàng Tú Nhi 1 101089 Đồng Nai 7.42 Khá
322 K33.106.036 Lê Thị Hồng Nhung 1 301189 Bà Rịa Vũng Tàu 7.21 Khá
323 K33.106.039 Lâm Đức Phong 0 190989 Tp Hồ Chí Minh 7.31 Khá
324 K33.106.040 Đinh Thị Kim Phụng 1 221288 Đồng Nai 7.03 Khá
325 K33.106.041 Lê Thị Hồng Phương 1 150789 Tp Hồ Chí Minh 6.91 TB Khá
326 K33.106.042 Nguyễn Trần Quỳnh Phương 1 200389 Tp Hồ Chí Minh 7.87 Khá
327 K33.106.043 Vũ Hoàng Thanh Phương 1 241289 Đồng Nai 7.02 Khá
328 K33.106.049 Nguyễn Thanh Quyên 1 180989 Tp Hồ Chí Minh 6.92 TB Khá
329 K33.106.052 Trần Chí Thanh 0 31289 Tp Hồ Chí Minh 7.04 Khá
330 K33.106.053 Lương Thị Thoa 1 30288 Thừa Thiên Huế 6.92 TB Khá
331 K33.106.054 Đỗ Kim Minh Thủy 1 210189 Tp Hồ Chí Minh 6.82 TB Khá
332 K33.106.055 Lê Thị Ngọc Thư 1 160488 Bến Tre 6.98 TB Khá
333 K33.106.056 Khưu Kiến Toàn 0 200389 Tp Hồ Chí Minh 6.86 TB Khá
334 K33.106.058 Mai Thị Thùy Trang 1 100589 Quảng Bình 6.74 TB Khá
335 K33.106.060 Võ Hoàng Trâm 1 220889 Tp Hồ Chí Minh 7.03 Khá
336 K33.106.065 Nguyễn Thành Tuấn 0 70289 Đồng Nai 7.54 Khá
337 K33.201.002 Nguyễn Hùng Anh 0 120789 Tp Hồ Chí Minh 7.98 Khá
338 K33.201.006 Lê Thanh Hoàng Bảo 0 110589 Tiền Giang 7.75 Khá
339 K33.201.007 Lê Thị Ngọc Chi 1 200989 Đồng Nai 7.68 Khá
340 K33.201.010 Lâm Văn Dát 0 160181 Long An 6.67 TB Khá
341 K33.201.012 Nguyễn Thành Du 0 171289 Long An 7.54 Khá
342 K33.201.015 Danh Thành Đạt 0 100188 Kiên Giang 7.3 Khá
343 K33.201.017 Huỳnh Nguyễn Xuân Đào 1 261189 Vĩnh Long 8.09 Giỏi
344 K33.201.019 Đỗ Hữu Đức 0 110189 Khánh Hòa 7.42 Khá
345 K33.201.021 Võ Văn Gia 0 70787 Quảng Ngãi 6.85 TB Khá
346 K33.201.025 Nguyễn Thanh Hiền 0 221088 Tp Hồ Chí Minh 7.04 Khá
347 K33.201.027 Lý Thị Hồng 1 281088 Lạng Sơn 6.73 TB Khá
348 K33.201.029 Phạm Thị Thu Hòa 1 210189 Sông Bé 7.26 Khá
349 K33.201.032 Nguyễn Thanh Hương 1 201289 Đồng Nai 8.32 Giỏi
350 K33.201.033 Phan Thị Thủy Hương 1 180489 Đồng Nai 7.98 Khá
351 K33.201.037 Lê Hồng Kim 0 10788 Bà Rịa Vũng Tàu 6.54 TB Khá
352 K33.201.038 Huỳnh Hoàng Lam 0 60689 Bến Tre 7.9 Khá
353 K33.201.039 Trần Hoàng Lam 0 1989 Bến Tre 7.51 Khá
354 K33.201.040 Phạm Hồng Lạc 0 20889 Khánh Hòa 7.56 Khá
355 K33.201.041 Văn Bá Lảnh 0 111089 Tiền Giang 7.51 Khá
356 K33.201.044 Bùi Thị Thùy Linh 1 51289 Đồng Nai 7.8 Khá
357 K33.201.046 Trương Thị Phương Loan 1 51189 Hà Nam Ninh 7.93 Khá
358 K33.201.047 Nguyễn Hải Long 0 10688 Long An 6.8 TB Khá
359 K33.201.050 Đào Thị Mỹ Ngà 1 10588 Bình Thuận 6.96 TB Khá
360 K33.201.055 Lê Như Nguyệt 1 300888 Cửu Long 7.14 Khá
361 K33.201.056 Trần Trọng Nhân 0 190589 Quảng Trị 7.09 Khá
362 K33.201.057 Dương Thị Nhã 1 300688 Đồng Nai 7.68 Khá
363 K33.201.059 Lê Minh Xuân Nhị 0 70289 Tp Hồ Chí Minh 8.44 Giỏi
364 K33.201.064 Nguyễn Quỳnh Mai Phương 1 80989 Tp Hồ Chí Minh 8.03 Giỏi
365 K33.201.065 Trần Thị Xuân Quỳnh 1 40989 Đắk Lắk 8.1 Giỏi
366 K33.201.066 Nguyễn Ngọc Trường Sinh 0 11089 Khánh Hòa 7.39 Khá
367 K33.201.067 Nguyễn Trường Sơn 0 150489 Ninh Thuận 6.97 TB Khá
368 K33.201.068 Ngô Thị Ngọc Sương 1 291189 Đồng Nai 7.83 Khá
369 K33.201.069 Nguyễn Thị Khiết Tâm 1 260189 Đồng Nai 7.49 Khá
370 K33.201.070 Nguyễn Minh Tài 0 11089 Tp Hồ Chí Minh 7.99 Khá
371 K33.201.071 Trần Tánh 0 180489 Bình Thuận 7.04 Khá
372 K33.201.082 Nguyễn Thị Minh Thúy 1 20888 Tiền Giang 8.08 Giỏi
373 K33.201.084 Nguyễn Thị Hồng Trang 1 71289 Lâm Đồng 7.35 Khá
374 K33.201.085 Nguyễn Thị Thu Trang 1 160889 Tp Hồ Chí Minh 8.05 Giỏi
375 K33.201.086 Trần Thị Huyền Trang 1 171189 Bà Rịa Vũng Tàu 7.56 Khá
376 K33.201.087 Đỗ Thị Trang 1 191288 Tp Hồ Chí Minh 7.22 Khá
377 K33.201.088 Đặng Huyền Trân 1 190489 Tiền Giang 7.34 Khá
378 K33.201.089 Trần Thành Trung 0 40689 Tp Hồ Chí Minh 7.79 Khá
379 K33.201.090 Lê Minh Trường 0 41089 Long An 6.7 TB Khá
380 K33.201.093 Nguyễn Hồng Thanh Tuấn 0 250789 Long An 7.93 Khá
381 K33.201.095 Phan Thị Kim Tuyền 1 20889 Long An 7.7 Khá
382 K33.201.096 Lê Thị Kim Tuyến 1 10189 Nghệ An 7.76 Khá
383 K33.201.097 Nguyễn Diễm Tuyết 1 170389 Đắk Lắk 6.73 TB Khá
384 K33.201.098 Nguyễn Ngọc Tuyết 1 110289 Tp Hồ Chí Minh 7.56 Khá
385 K33.201.099 Nguyễn Thị Kim Uyên 1 260688 Bến Tre 7.91 Khá
386 K33.201.100 Cao Thị Thu Vân 1 240389 Bình Thuận 6.9 TB Khá
387 K33.201.103 Nguyễn Hoàng Công Viên 0 20188 Bình Thuận 7.38 Khá
388 K33.201.104 Châu Mỹ Xuân 1 60489 Đồng Nai 7.94 Khá
389 K33.201.107 Lê Bảo Như Ý 1 21089 Đồng Nai 7.22 Khá
390 K33.301.001 Phạm Thị Hoài An 1 70489 Lâm Đồng 7.17 Khá
391 K33.301.002 Nguyễn Quỳnh Anh 1 180989 Bình Thuận 6.66 TB Khá
392 K33.301.003 Đào Thị Kim Anh 1 30288 Tp Hồ Chí Minh 7.4 Khá
393 K33.301.004 Phạm Xuân Bằng 0 100989 Thái Bình 7.56 Khá
394 K33.301.005 Khê Hồng Biển 0 100687 Bình Thuận 6.3 TB Khá
395 K33.301.006 Lê Thị Minh Châu 1 120489 Đồng Nai 7.7 Khá
396 K33.301.007 Trần Thị Diễm Chi 1 210289 Quảng Ngãi 7.11 Khá
397 K33.301.010 Võ Văn Đạt 0 240889 Quảng Bình 7.48 Khá
398 K33.301.011 Trần Thị Trúc Đào 1 290489 Bến Tre 7.79 Khá
399 K33.301.012 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1 220189 Đắk Lắk 7.76 Khá
400 K33.301.013 Trần Thị Ngọc Giàu 1 10489 Tây Ninh 6.59 TB Khá
401 K33.301.015 Nguyễn Thị Như Hân 1 170389 Gia Lai 7.39 Khá
402 K33.301.016 Lê Thị Hằng 1 230988 Vĩnh Phúc 7.3 Khá
403 K33.301.017 Ngô Thị Thu 1 251089 Tp Hồ Chí Minh 7.3 Khá
404 K33.301.018 Nguyễn Thị 1 10189 Thừa Thiên Huế 7.32 Khá
405 K33.301.019 Huỳnh Thị Minh Hiền 1 101089 Quảng Nam 7.07 Khá
406 K33.301.020 Võ Đạo Hiền 1 180589 Bình Thuận 7.81 Khá
407 K33.301.021 Nguyễn Thị Thanh Hoa 1 200389 Quảng Bình 7.18 Khá
408 K33.301.022 Nguyễn Thị Huệ 1 280789 Ninh Thuận 7.67 Khá
409 K33.301.023 Phan Thị Thu Huệ 1 100289 Nghệ An 6.97 TB Khá
410 K33.301.024 Lê Thị Thanh Huyền 1 270289 Đắk Lắk 6.47 TB Khá
411 K33.301.025 Đào Ngọc Huỳnh 1 30689 Tp Hồ Chí Minh 7.77 Khá
412 K33.301.026 Lê Đình Hưng 0 10689 Quảng Ngãi 7.34 Khá
413 K33.301.028 Lâm Thị Ngọc Hương 1 70986 Sóc Trăng 6.19 TB Khá
414 K33.301.029 Đặng Ngọc Lành 1 170589 Thái Nguyên 6.75 TB Khá
415 K33.301.031 Nguyễn Vũ Luân 0 40689 Lâm Đồng 6.77 TB Khá
416 K33.301.032 Trần Anh 0 61189 Bình Thuận 7.13 Khá
417 K33.301.033 Phạm Thị Trà My 1 250789 Quảng Bình 7.05 Khá
418 K33.301.035 Phạm Thị Nga 1 270388 Nam Định 7.36 Khá
419 K33.301.036 Lâm Hồng Ngọc 0 201288 Trà Vinh 6.64 TB Khá
420 K33.301.037 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 230288 Đồng Nai 7.64 Khá
421 K33.301.038 Thạch Thị Thanh Ni 1 300887 Trà Vinh 6.17 TB Khá
422 K33.301.040 Nguyễn Kim Sa 1 70389 Tây Ninh 6.45 TB Khá
423 K33.301.041 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 51289 Tp Hồ Chí Minh 7.06 Khá
424 K33.301.042 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 271289 Gia Lai 6.74 TB Khá
425 K33.301.043 Nam Thị Thu Thanh 1 120687 Bình Thuận 6.39 TB Khá
426 K33.301.044 Phạm Thị Kim Thanh 1 161289 Khánh Hòa 7.07 Khá
427 K33.301.045 Nguyễn Thanh Thảo 1 90989 Tp Hồ Chí Minh 7.78 Khá
428 K33.301.046 Nguyễn Thị Thảo 1 291088 Ninh Thuận 6.82 TB Khá
429 K33.301.047 Phùng Đan Thùy 1 310389 Sông Bé 6.91 TB Khá
430 K33.301.050 Trần Văn Toản 0 121088 Lâm Đồng 6.53 TB Khá
431 K33.301.051 Danh Thị Thu Trang 1 80886 Kiên Giang 6.3 TB Khá
432 K33.301.052 Lê Thị Bích Trầm 1 101289 Ninh Thuận 6.99 TB Khá
433 K33.301.053 Lê Minh Trọng 0 80889 Tp Hồ Chí Minh 7.44 Khá
434 K33.301.054 Đặng Thị Tuyết 1 200389 Bắc Ninh 7.49 Khá
435 K33.301.056 Nguyễn Hồng Linh Vi 1 240888 Tp Hồ Chí Minh 6.96 TB Khá
436 K33.301.057 Nam Đức 0 170989 Bình Thuận 6.7 TB Khá
437 K33.601.001 Văn Trịnh Quỳnh An 1 20289 Quảng Nam 8.04 Giỏi
438 K33.601.002 Hoàng Thị Tú Anh 1 151189 Nghệ Tĩnh 8.12 Giỏi
439 K33.601.003 Nguyễn Thị Lan Anh 1 180888 Thanh Hóa 6.85 TB Khá
440 K33.601.004 Phan Thị Lan Anh 1 101188 Đắk Lắk 7.03 Khá
441 K33.601.005 Trần Thị Vân Anh 1 21288 Nam Định 7.16 Khá
442 K33.601.007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1 89 An Giang 7.37 Khá
443 K33.601.008 Đậu Thị Hoài Bắc 1 160286 Quảng Bình 7.03 Khá
444 K33.601.009 Lê Thị Bích 1 140487 Hưng Yên 7.53 Khá
445 K33.601.010 Nông Ngọc Bích 1 201187 Đắk Lắk 6.71 TB Khá
446 K33.601.011 Hồ Thị Cảnh 1 200889 Nghệ An 7.25 Khá
447 K33.601.012 Trần Thị Kim Chung 1 210288 Gia Lai 7.46 Khá
448 K33.601.013 Hồ Thị Phương Chín 1 20188 Đồng Nai 7.04 Khá
449 K33.601.014 Trần Thị Diên 1 201089 Bắc Ninh 6.61 TB Khá
450 K33.601.016 Nho Yu Duyên 1 1988 Đồng Nai 6.93 TB Khá
451 K33.601.017 Thạch Trần Ngọc Duyên 1 1987 Trà Vinh 6.65 TB Khá
452 K33.601.018 Ma Điệp 1 100589 Lâm Đồng 7.17 Khá
453 K33.601.019 Lương Thị Nhã Định 1 40488 Quảng Ngãi 6.89 TB Khá
454 K33.601.020 Lơ Mu Gallem 1 260389 Lâm Đồng 6.81 TB Khá
455 K33.601.021 Phan Thị Thanh Giang 1 131288 Tp Hồ Chí Minh 7.44 Khá
456 K33.601.022 Phạm Thị Giang 1 231188 Hà Nam 6.55 TB Khá
457 K33.601.023 Đoàn Thị Hậu 1 180488 Bắc Giang 6.79 TB Khá
458 K33.601.025 Bùi Thị Hạnh 1 220789 Nam Định 7.14 Khá
459 K33.601.026 Nguyễn Mỹ Hạnh 1 100789 Lâm Đồng 7.04 Khá
460 K33.601.027 Ka Yon Thu 1 260988 Lâm Đồng 6.43 TB Khá
461 K33.601.028 Nguyễn Thanh 0 30286 Cao Bằng 6.43 TB Khá
462 K33.601.029 Trần Thị 1 20989 Nam Định 7.76 Khá
463 K33.601.030 Trần Thị Minh 1 60687 Hà Tĩnh 6.5 TB Khá
464 K33.601.031 Đào Thị Kim 1 70588 Bình Thuận 7.27 Khá
465 K33.601.032 Cao Thị Hiền 1 120489 Thanh Hóa 6.87 TB Khá
466 K33.601.033 Thạch Thị Hiền 1 10185 Trà Vinh 6.45 TB Khá
467 K33.601.034 Nguyễn Thị Hoa 1 50588 Thanh Hóa 6.55 TB Khá
468 K33.601.035 Lê Thị Hoài 1 260287 Thanh Hóa 6.66 TB Khá
469 K33.601.036 Đặng Thỵ Mỹ Hồng 1 30787 Đắk Lắk 7.26 Khá
470 K33.601.038 Hoàng Thị Hòa 1 81087 Đồng Nai 7.23 Khá
471 K33.601.039 Vũ Thị Huế 1 240983 Nam Định 6.64 TB Khá
472 K33.601.040 Nguyễn Thị Huyên 1 280488 Hoà Bình 6.62 TB Khá
473 K33.601.042 Hoàng Thị Hợp 1 190886 Lạng Sơn 6.8 TB Khá
474 K33.601.043 Cao Thị Giang Hương 1 280888 Đắk Lắk 8.02 Giỏi
475 K33.601.045 Hoàng Thị Thanh Hương 1 260188 Đồng Nai 7.08 Khá
476 K33.601.046 Nguyễn Thị Hoài Hương 1 20585 Bắc Giang 7.07 Khá
477 K33.601.047 Nguyễn Thị Thu Hương 1 90788 Thanh Hóa 7.03 Khá
478 K33.601.048 Đoàn Thị Thanh Hương 1 130889 Lâm Đồng 6.79 TB Khá
479 K33.601.049 H'julia Kbuôr 1 140788 Đắk Lắk 6.63 TB Khá
480 K33.601.050 Đào Thị Khuyên 1 250188 Đắk Lắk 6.76 TB Khá
481 K33.601.051 Hà Thị Kiều 1 230488 Cao Bằng 7.04 Khá
482 K33.601.052 Phạm Thị Thanh Lan 1 110787 Bến Tre 6.76 TB Khá
483 K33.601.053 Trần Thị Lan 1 21088 Hà Tĩnh 6.86 TB Khá
484 K33.601.054 Đồng Thị Lanh 1 130287 Hải Dương 7.32 Khá
485 K33.601.055 Ngọc Thị Lành 1 90585 Cao Bằng 6.74 TB Khá
486 K33.601.056 Nguyễn Thị Liễu 1 1987 Trà Vinh 7.19 Khá
487 K33.601.057 Nguyễn Duy Linh 0 150787 Quảng Ngãi 6.8 TB Khá
488 K33.601.058 Nguyễn Thị Kiều Linh 1 120287 Hà Nam 6.25 TB Khá
489 K33.601.059 Vi Thị Thùy Linh 1 131288 Phú Yên 7.01 Khá
490 K33.601.060 Lâm Thị Tú Loan 1 281087 Lâm Đồng 6.84 TB Khá
491 K33.601.061 Nguyễn Thị Thảo Ly 1 50989 Đồng Nai 7.27 Khá
492 K33.601.062 Trương Hùynh Khánh Ly 1 61189 Long An 7.63 Khá
493 K33.601.063 Lê Thị 1 10287 Thanh Hóa 6.85 TB Khá
494 K33.601.065 Lê Thị Lương 1 60887 Thanh Hóa 6.72 TB Khá
495 K33.601.066 Lê Nguyễn Hoàng Mai 1 10189 Bình Định 8.77 Giỏi
496 K33.601.067 Lưu Tuyết Mai 1 170883 Tp Hồ Chí Minh 7.54 Khá
497 K33.601.068 Trần Thị Mai 1 121089 Bắc Ninh 7.6 Khá
498 K33.601.069 Trần Thị Mai 1 230688 Thái Bình 6.93 TB Khá
499 K33.601.070 Kiên Hoàng Minh 0 1985 Trà Vinh 6.33 TB Khá
500 K33.601.072 Trần Văn Minh 0 90880 Bình Định 7.04 Khá
501 K33.601.073 Nguyễn Thị Mỹ 1 200488 Gia Lai 6.67 TB Khá
502 K33.601.074 Bùi Thị Kim Nga 1 190989 Đắk Lắk 7.16 Khá
503 K33.601.075 Lê Thị Nga 1 200688 Thanh Hóa 6.94 TB Khá
504 K33.601.076 Nguyễn Ngọc Nga 1 21188 Thanh Hóa 6.66 TB Khá
505 K33.601.077 Nguyễn Thị Nga 1 10488 Thanh Hóa 6.97 TB Khá
506 K33.601.078 Đỗ Thị Thanh Nga 1 130689 Đồng Nai 6.92 TB Khá
507 K33.601.079 Đào Thị Ngoãn 1 71088 Thái Bình 7.04 Khá
508 K33.601.080 Nguyễn Lan Ngọc 1 151289 Đồng Nai 7.33 Khá
509 K33.601.081 Phan Thị Lan Ngọc 1 230889 Lâm Đồng 7.83 Khá
510 K33.601.082 Trương Thị Kim Ngọc 1 250589 An Giang 6.81 TB Khá
511 K33.601.083 Phạm Thị Ý Nguyện 1 140387 Lạng Sơn 6.6 TB Khá
512 K33.601.084 Nguyễn Đức Nhật 0 70988 Quảng Ngãi 6.51 TB Khá
513 K33.601.085 Hoàng Thị Kim Nhung 1 220585 Thái Bình 7 Khá
514 K33.601.086 Lê Thị Nhung 1 10989 Thanh Hóa 6.84 TB Khá
515 K33.601.087 Mai Thị Nhung 1 201189 Thanh Hóa 7.48 Khá
516 K33.601.088 Nguyễn Hoàng Trang Nhung 1 10185 Quảng Trị 6.96 TB Khá
517 K33.601.089 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 50688 Hoà Bình 6.82 TB Khá
518 K33.601.090 Phạm Thị Hồng Nhung 1 20989 Thái Bình 6.44 TB Khá
519 K33.601.091 Nguyễn Thị Xuân Nữ 1 10989 Đồng Nai 6.59 TB Khá
520 K33.601.092 Trần Thị Kiều Oanh 1 270488 Bình Thuận 6.56 TB Khá
521 K33.601.093 Phi 0 60188 Quảng Trị 6.49 TB Khá
522 K33.601.094 Phan Văn Phong 0 200488 Quảng Ngãi 6.68 TB Khá
523 K33.601.095 Hoàng Ngọc Phụng 0 240686 Thái Bình 7.08 Khá
524 K33.601.096 Nguyễn Thanh Phúc 0 311086 Thái Bình 6.91 TB Khá
525 K33.601.097 Bùi Thanh Phương 1 210988 Đồng Nai 7.5 Khá
526 K33.601.098 Hoàng Bích Phương 1 21289 Đồng Nai 6.91 TB Khá
527 K33.601.099 Lê Thị Phương 1 200789 Thanh Hóa 6.63 TB Khá
528 K33.601.100 Lê Thị Huệ Phương 1 200289 Thanh Hóa 6.51 TB Khá
529 K33.601.101 Trần Thanh Phương 1 10189 Hà Tĩnh 7.38 Khá
530 K33.601.103 Vũ Thị Hoài Phương 1 20487 Nghệ An 6.58 TB Khá
531 K33.601.104 Đinh Thị Phương 1 200288 Nghệ An 6.75 TB Khá
532 K33.601.105 Đinh Thị Thu Phượng 1 110189 Đồng Nai 7.93 Khá
533 K33.601.106 Đàm Minh Phượng 1 90989 Hưng Yên 6.96 TB Khá
534 K33.601.107 Nguyễn Ngọc Hồng Quyên 1 241288 Phú Yên 7.16 Khá
535 K33.601.108 Nguyễn Thị Quyên 1 240288 Bắc Ninh 6.98 TB Khá
536 K33.601.109 Nguyễn Thị Quỳnh 1 191288 Đắk Lắk 6.81 TB Khá
537 K33.601.110 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 1 120288 Bình Định 6.76 TB Khá
538 K33.601.111 Đặng Ngọc Như Quỳnh 1 80288 Khánh Hòa 7.04 Khá
539 K33.601.112 Nguyễn Thụy Thanh Tâm 1 160883 Tp Hồ Chí Minh 7.22 Khá
540 K33.601.114 Đào Minh Tâm 1 240889 Lâm Đồng 6.66 TB Khá
541 K33.601.115 Trịnh Thị Tân 1 160188 Thanh Hóa 6.76 TB Khá
542 K33.601.116 Trần Kim Thanh 1 200988 Bình Dương 7.81 Khá
543 K33.601.117 Dương Thị Thắm 1 100188 Quảng Bình 7.44 Khá
544 K33.601.118 Mai Thị Thảo 1 111288 Thanh Hóa 7.39 Khá
545 K33.601.119 Đặng Thị Thêu 1 201188 Nam Định 7.31 Khá
546 K33.601.120 Huỳnh Thị Lệ Thi 1 110787 Bình Thuận 7.32 Khá
547 K33.601.121 Lê Thị Thu 1 280687 Thanh Hóa 7.7 Khá
548 K33.601.122 Bùi Đỗ Kim Thuần 1 170989 Phú Yên 7.37 Khá
549 K33.601.123 Hoàng Thị Thúy 1 130289 Thanh Hóa 6.75 TB Khá
550 K33.601.124 Phan Thị Thủy 1 200689 Phú Yên 7.24 Khá
551 K33.601.125 Đinh Thị Thu Thủy 1 150989 Lâm Đồng 7.02 Khá
552 K33.601.126 Hà Thị Thịnh 1 101187 Cao Bằng 6.61 TB Khá
553 K33.601.127 Phạm Đình Thịnh 0 291189 Bắc Ninh 6.95 TB Khá
554 K33.601.128 Nguyễn Thị Thi Thơ 1 70189 Quảng Ngãi 7.54 Khá
555 K33.601.129 Huỳnh Diễm Hồng Thư 1 110889 Khánh Hòa 7.46 Khá
556 K33.601.130 Nguyễn Thị Anh Thư 1 81189 Phú Yên 7.32 Khá
557 K33.601.131 Nông Thị Thương 1 250487 Đắk Lắk 6.82 TB Khá
558 K33.601.132 Trần Thị Quỳnh Tiên 1 150189 Ninh Thuận 7.09 Khá
559 K33.601.133 Hoàng Thị Trang 1 160689 Hà Tĩnh 6.83 TB Khá
560 K33.601.134 Hoàng Thị Như Trang 1 250689 Phú Yên 7.39 Khá
561 K33.601.135 Trần Thị Thùy Trang 1 260689 Long An 7.43 Khá
562 K33.601.137 Lương Hữu Hoài Trâm 1 60389 Quảng Ngãi 7.37 Khá
563 K33.601.138 Hoàng Thị Trung 1 110287 Nghệ An 6.86 TB Khá
564 K33.601.139 Trần Huy Ngọc Tuấn 0 140488 Đồng Nai 6.61 TB Khá
565 K33.601.140 Phạm Ngọc Ánh Tuyết 1 201089 Bình Thuận 7.37 Khá
566 K33.601.141 Hoàng Thị Vân 1 221287 Thanh Hóa 6.79 TB Khá
567 K33.601.142 Nguyễn Thị Vân 1 200787 Thanh Hóa 6.87 TB Khá
568 K33.601.143 Hà Văn Vụ 0 70189 Thanh Hóa 6.64 TB Khá
569 K33.601.144 Trương Thị Xinh 1 250789 Đồng Nai 7.08 Khá
570 K33.601.145 Lê Thị Xoan 1 190888 Thanh Hóa 7.07 Khá
571 K33.601.146 Võ Thị Xoan 1 80589 Hà Tĩnh 7.39 Khá
572 K33.601.147 Thạch Hoàng Xuân 0 41188 Trà Vinh 6.6 TB Khá
573 K33.601.148 Đặng Thị Yến 1 160488 Nghệ An 6.25 TB Khá
574 K33.602.001 Lê Thị An 1 21189 Thanh Hóa 7.57 Khá
575 K33.602.002 Lê Thị Vân Anh 1 130989 Đắk Lắk 7.31 Khá
576 K33.602.003 Nguyễn Thế Bắc 0 30487 Hà Tĩnh 7.07 Khá
577 K33.602.005 Bùi Thị Chen 1 280589 Hoà Bình 7.23 Khá
578 K33.602.006 Nguyễn Thị Diễm Chi 1 141088 Quảng Trị 7.67 Khá
579 K33.602.007 Đoàn Thị Kim Chung 1 191287 Bến Tre 6.73 TB Khá
580 K33.602.008 Trần Ngọc Cương 0 20288 Hà Tĩnh 6.66 TB Khá
581 K33.602.009 Hoàng Thị Dần 1 190688 Nghệ An 6.78 TB Khá
582 K33.602.010 Kiều Duẩn 0 151084 Ninh Thuận 6.68 TB Khá
583 K33.602.011 Hứa Thị Ngọc Dung 1 181085 Quảng Nam 7.28 Khá
584 K33.602.012 Trần Kim Dung 1 190687 Bắc Thái 7.13 Khá
585 K33.602.013 Mai Thị Thúy Duyên 1 90588 Đồng Nai 6.95 TB Khá
586 K33.602.015 Lê Thanh Điền 0 240188 Kiên Giang 6.75 TB Khá
587 K33.602.016 Trần Thị Định 1 10785 Thanh Hóa 6.87 TB Khá
588 K33.602.017 Hà Thị Hằng 1 280688 Thanh Hóa 7.77 Khá
589 K33.602.018 Đỗ Thị Hạt 1 200386 Thái Bình 7.6 Khá
590 K33.602.019 Nguyễn Thị 1 20888 Thanh Hóa 7.97 Khá
591 K33.602.020 Phan Thị Thanh 1 10589 Bình Phước 7.25 Khá
592 K33.602.021 Vũ Thanh 1 90789 Hà Tây 6.93 TB Khá
593 K33.602.022 Phạm Minh Hải 0 20686 Thanh Hóa 7.04 Khá
594 K33.602.023 Lê Thị Hải Hiền 1 170888 Hà Tĩnh 7.61 Khá
595 K33.602.024 Dương Thị Hiên 1 120487 Hải Phòng 7.13 Khá
596 K33.602.025 Nguyễn Thị Hiên 1 250488 Nghệ An 7.13 Khá
597 K33.602.026 Nguyễn Thị Hoàn 1 170589 Vĩnh Phúc 7.07 Khá
598 K33.602.027 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 1 70188 Đồng Nai 7.11 Khá
599 K33.602.028 Trần Thị Hồng 1 221088 Bắc Ninh 7.13 Khá
600 K33.602.029 Đào Thị Thu Huyền 1 170388 Bình Thuận 6.53 TB Khá
601 K33.602.030 Nguyễn Hoàng Huynh 0 1987 Sóc Trăng 6.65 TB Khá
602 K33.602.031 Nguyễn Du Hỷ 0 210881 Quảng Trị 6.49 TB Khá
603 K33.602.032 Doãn Trọng Hợp 0 100188 Thanh Hóa 7.43 Khá
604 K33.602.034 Phan Thị Hương 1 260588 Hưng Yên 6.7 TB Khá
605 K33.602.035 Triệu Thị Hương 1 100386 Đắk Lắk 7.31 Khá
606 K33.602.036 Nguyễn Thị Hường 1 10289 Bắc Giang 7.63 Khá
607 K33.602.037 Lưu Thị Lan 1 200886 Thanh Hóa 7.53 Khá
608 K33.602.038 Nguyễn Thị Lan 1 80689 Thanh Hóa 7.85 Khá
609 K33.602.039 Phạm Thị Hương Lan 1 120989 Hưng Yên 7.32 Khá
610 K33.602.040 Đỗ Thị Lan 1 60288 Thanh Hóa 7.51 Khá
611 K33.602.041 Nguyễn Thị Lưu 1 301089 Bắc Ninh 6.99 TB Khá
612 K33.602.042 Lê Thị Mai 1 281289 Hà Tĩnh 7.15 Khá
613 K33.602.043 Nguyễn Thị Kim Miên 1 231187 Bình Thuận 7.22 Khá
614 K33.602.044 Nguyễn Trà My 1 281189 Hà Nội 8.07 Giỏi
615 K33.602.045 Dương Thị Thanh Nga 1 50789 Bình Thuận 7.8 Khá
616 K33.602.046 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 151186 Bến Tre 7.59 Khá
617 K33.602.047 Võ Thị Minh Nguyệt 1 140888 Đồng Nai 6.94 TB Khá
618 K33.602.048 Lê Thị Nhàn 1 120489 Thanh Hóa 7.55 Khá
619 K33.602.049 Hoàng Thị Thanh Nhi 1 20186 Quảng Bình 7.15 Khá
620 K33.602.050 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 1 250989 Phú Yên 7.5 Khá
621 K33.602.051 Nguyễn Thị Thanh Nhung 1 40588 Hà Tĩnh 7.11 Khá
622 K33.602.052 Vi Thị Như 1 100587 Thanh Hóa 7.1 Khá
623 K33.602.053 Phùng Văn Oai 0 101088 Thanh Hóa 7.2 Khá
624 K33.602.054 Đinh Thị Phi Phụng 1 240988 Đồng Nai 7.16 Khá
625 K33.602.055 Lang Thị Phương 1 150688 Thanh Hóa 6.77 TB Khá
626 K33.602.056 Nguyễn Thị Phương 1 60289 Thanh Hóa 7.77 Khá
627 K33.602.057 Trần Văn Phương 0 160487 Bắc Ninh 7.75 Khá
628 K33.602.058 Lê Thị Phượng 1 41289 Hưng Yên 7.61 Khá
629 K33.602.059 Nguyễn Văn Quang 0 60786 Lâm Đồng 7.28 Khá
630 K33.602.060 Trần Thị Quy 1 280488 Nam Định 7.13 Khá
631 K33.602.061 Nguyễn Thị Quyết 1 191089 Thanh Hóa 7.47 Khá
632 K33.602.062 Trần Thị Như Quỳnh 1 271089 Lâm Đồng 7.32 Khá
633 K33.602.063 Nguyễn Thị Sáu 1 10888 Đắk Lắk 7.71 Khá
634 K33.602.064 Phạm Thị Soi 1 260989 Đồng Nai 7.17 Khá
635 K33.602.065 Hồ Văn Sỹ 0 21285 Đồng Nai 6.7 TB Khá
636 K33.602.066 Phan Đình Sỹ 0 170288 Đắk Lắk 6.76 TB Khá
637 K33.602.067 Hồ Thanh Tâm 0 220689 Trà Vinh 8.2 Giỏi
638 K33.602.070 Bùi Ngọc Thanh 1 220489 Đồng Nai 7.53 Khá
639 K33.602.071 Mai Thế Thành 0 100689 Thanh Hóa 7.71 Khá
640 K33.602.074 Nguyễn Thị Bích Thảo 1 280688 Hà Tây 7.53 Khá
641 K33.602.075 Nguyễn Thị Hương Thảo 1 10689 Hà Tĩnh 7.26 Khá
642 K33.602.076 Tô Hoàng Thị Thảo 1 231187 Quảng Ngãi 7.1 Khá
643 K33.602.077 Phạm Văn Thiện 0 110586 Thanh Hóa 6.64 TB Khá
644 K33.602.078 Nguyễn Thị Thìn 1 60688 Lâm Đồng 6.87 TB Khá
645 K33.602.079 Nguyễn Thị Thơm 1 180889 Khánh Hòa 7.26 Khá
646 K33.602.080 Phạm Thị Hoài Thương 1 10189 Quảng Trị 7.69 Khá
647 K33.602.081 Phạm Thị Hòai Thương 1 81089 Bình Thuận 7.56 Khá
648 K33.602.082 Hoàng Thị Nhã Thường 1 70188 Bình Thuận 7.09 Khá
649 K33.602.083 Nguyễn Thị Trang 1 210687 Hà Tĩnh 6.99 TB Khá
650 K33.602.084 Phạm Nguyễn Thùy Trang 1 31189 Bình Dương 7.24 Khá
651 K33.602.085 Trịnh Thị Trang 1 121089 Hà Nam 7.32 Khá
652 K33.602.087 Hoàng Thị Tuyết 1 11288 Hà Tĩnh 6.8 TB Khá
653 K33.602.088 Võ Quốc Việt 0 21088 Bến Tre 7.17 Khá
654 K33.602.089 Trần Thị Thúy Vy 1 111189 Kon Tum 7.25 Khá
655 K33.602.090 Võ Thị Xuân 1 230389 Hà Tĩnh 7.78 Khá
656 K33.602.091 Ngô Thị Yến 1 260989 Bắc Giang 7.15 Khá
657 K33.602.092 Đàng Nữ Như Ý 1 100588 Ninh Thuận 6.96 TB Khá
658 K33.602.093 Nguyễn Thị Thảo 1 10190 Hải Dương 7.59 Khá
659 K33.603.001 Đinh Thị Thúy An 1 70689 Đắk Lắk 7.56 Khá
660 K33.603.002 Phạm Lan Anh 1 230389 Cà Mau 7.56 Khá
661 K33.603.003 Nguyễn Thị Thúy Bình 1 250788 Long An 7.53 Khá
662 K33.603.004 Đỗ Thị Bích 1 60685 Bình Định 6.91 TB Khá
663 K33.603.006 Nguyễn Thị Thùy Chi 1 241089 Thái Bình 6.85 TB Khá
664 K33.603.007 Ka Chiên 1 240288 Lâm Đồng 7.67 Khá
665 K33.603.009 Nông Thị Duyên 1 130288 Cao Bằng 6.81 TB Khá
666 K33.603.011 Ka Dịu 1 171086 Lâm Đồng 6.51 TB Khá
667 K33.603.013 Nguyễn Thanh Đăng 0 260288 Ninh Thuận 6.91 TB Khá
668 K33.603.014 Trần Hải Đăng 0 241088 Thanh Hóa 6.98 TB Khá
669 K33.603.015 Lê Thị Đào 1 100989 Nam Định 7.26 Khá
670 K33.603.016 Đặng Văn Đồng 0 21086 Lâm Đồng 6.74 TB Khá
671 K33.603.018 Đỗ Thị Giang 1 10188 Lâm Đồng 7.2 Khá
672 K33.603.019 Cil Gliêm 1 200787 Lâm Đồng 7.14 Khá
673 K33.603.020 Phạm Lê Ngọc Hân 1 200388 Quảng Bình 7.52 Khá
674 K33.603.022 Hồ Văn 0 201086 Quảng Bình 7.18 Khá
675 K33.603.023 Nguyễn Thị Thanh 1 31089 Khánh Hòa 7.46 Khá
676 K33.603.024 Ngô Thị Như Hiền 1 140988 Đồng Nai 7.96 Khá
677 K33.603.025 Đặng Thị Hiền 1 120989 Nghệ An 7.28 Khá
678 K33.603.026 Trình Văn Hiệp 0 251187 Long An 8.22 Giỏi
679 K33.603.027 Nguyễn Thị Hoa 1 280387 Hà Tĩnh 7.39 Khá
680 K33.603.028 Nguyễn Thị Hoa 1 101288 Thanh Hóa 7.6 Khá
681 K33.603.030 Ngô Vũ Hoàng 0 91188 Tiền Giang 7.48 Khá
682 K33.603.031 Nguyễn Thị Hòa 1 70889 Hà Tĩnh 7.33 Khá
683 K33.603.032 Châu Thị Mỹ Hòa 1 310388 Bình Thuận 7.55 Khá
684 K33.603.033 Phùng Thị Thương Huyền 1 280988 Bắc Giang 7.34 Khá
685 K33.603.034 Đặng Thị Thu Huyền 1 10189 Thừa Thiên Huế 8.08 Giỏi
686 K33.603.035 Nguyễn Thị Hương 1 100488 Nam Định 6.8 TB Khá
687 K33.603.036 Phạm Thị Thanh Hương 1 250889 Lâm Đồng 7.6 Khá
688 K33.603.037 Ka Hường 1 131284 Lâm Đồng 6.51 TB Khá
689 K33.603.042 Nguyễn Thị Bích Kiều 1 270688 Phú Yên 7.81 Khá
690 K33.603.043 Phạm Thị Lan 1 70889 Thanh Hóa 7.32 Khá
691 K33.603.044 Trần Thị Liên 1 30589 Hà Tĩnh 7.77 Khá
692 K33.603.046 Nguyễn Thị Liễu 1 170788 Hải Hưng 7.48 Khá
693 K33.603.047 Hoàng Thị Phương Loan 1 160789 Lâm Đồng 7.21 Khá
694 K33.603.048 Lê Thị Loan 1 220889 Thanh Hóa 7.44 Khá
695 K33.603.049 Nguyễn Thị Loan 1 310189 Hà Tây 7.04 Khá
696 K33.603.050 Nguyễn Thị Loan 1 11089 Thanh Hóa 6.78 TB Khá
697 K33.603.051 Đỗ Thị Lợi 1 201088 Thanh Hóa 6.6 TB Khá
698 K33.603.052 Chu Thị Ngọc Mai 1 291288 Lâm Đồng 7.14 Khá
699 K33.603.053 Nguyễn Thị Mai 1 300988 Ninh Bình 7.15 Khá
700 K33.603.054 Đào Trường Mạnh 0 131188 Thanh Hóa 7.2 Khá
701 K33.603.055 Trần Văn Minh 0 250789 Lâm Đồng 6.7 TB Khá
702 K33.603.056 Hoàng Trà My 1 290587 Cao Bằng 7.12 Khá
703 K33.603.057 Cao Thị Nguyệt 1 180789 Bình Dương 7.91 Khá
704 K33.603.058 Lê Thị Nguyệt 1 20489 Hà Tĩnh 7.12 Khá
705 K33.603.059 Nguyễn Thị Nhàn 1 81088 Thanh Hóa 6.81 TB Khá
706 K33.603.060 Bùi Thị Nhu 1 150188 Thanh Hóa 7.13 Khá
707 K33.603.061 Nguyễn Thị Nhung 1 60888 Hải Dương 6.76 TB Khá
708 K33.603.062 Trần Thị Nhung 1 11189 Thanh Hóa 7.08 Khá
709 K33.603.063 Vũ Thị Oanh 1 160289 Nghệ An 8.03 Giỏi
710 K33.603.064 Cao Thị Đông Phương 1 151089 Phú Yên 7.23 Khá
711 K33.603.066 Đặng Thị Hồng Phượng 1 191189 Bình Phước 7.33 Khá
712 K33.603.068 Đoàn Thị Thanh Quyên 1 41089 Long An 7.89 Khá
713 K33.603.069 Vũ Như Quỳnh 1 80388 Ninh Thuận 7.32 Khá
714 K33.603.070 Đào Nhật Quỳnh 0 140489 Đắk Lắk 7.25 Khá
715 K33.603.071 Tài Thị Thảo Sương 1 11088 Ninh Thuận 7.29 Khá
716 K33.603.072 Hoàng Thị Tâm 1 231287 Cao bằng 7.65 Khá
717 K33.603.075 Đào Thị Thùy 1 10189 Thái Bình 7.98 Khá
718 K33.603.076 Huỳnh Thị Thu Thúy 1 20289 Ninh Thuận 7.22 Khá
719 K33.603.077 Nguyễn Thị Thủy 1 100787 Hà Tĩnh 6.97 TB Khá
720 K33.603.078 Trần Thị Thương 1 201087 Đắk Lắk 6.92 TB Khá
721 K33.603.079 Phan Trí Thức 0 141188 Hà Tĩnh 7.05 Khá
722 K33.603.080 Bùi Huyền Trang 1 180189 Lâm Đồng 8 Giỏi
723 K33.603.081 Lương Nguyễn Huyền Trang 1 271088 Lâm Đồng 7.15 Khá
724 K33.603.082 Nguyễn Thị Như Trang 1 50787 Hà Tĩnh 7.38 Khá
725 K33.603.083 Phạm Thị Thu Trang 1 160989 Nghệ An 6.82 TB Khá
726 K33.603.084 Dương Vũ Trường 0 301286 Tiền Giang 7.06 Khá
727 K33.603.085 Đặng Văn Tuấn 0 220688 Thanh Hóa 8.05 Giỏi
728 K33.603.086 Lê Thị Thanh Tuyền 1 120888 Bình Định 7.17 Khá
729 K33.603.087 Nguyễn Thị Tuyến 1 260388 Hà Tĩnh 7.62 Khá
730 K33.603.088 Nguyễn Thị Tuyết 1 191085 Hà Tĩnh 7.33 Khá
731 K33.603.089 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 20288 Tp Hồ Chí Minh 7.25 Khá
732 K33.603.090 Phạm Ngọc Thùy Văn 1 190289 Quảng Ngãi 8.04 Giỏi
733 K33.603.092 Trần Quốc Việt 0 110189 Long An 7.65 Khá
734 K33.603.094 Hùynh Lê Anh 0 260188 Long An 6.8 TB Khá
735 K33.603.095 Dương Thị Hải Yến 1 180589 Hà Tĩnh 7.46 Khá
736 K33.603.096 Nguyễn Ngọc Yến 1 181289 Vĩnh Phúc 7.38 Khá
737 K33.603.097 Trần Thị Hoàng Yến 1 180688 Thanh Hóa 7.63 Khá
738 K33.603.098 Trần Thị Như Ý 1 161188 Đồng Nai 7.2 Khá
739 K33.604.002 Bùi Thị Hạnh Dung 1 150489 Tp Hồ Chí Minh 7.82 Khá
740 K33.604.003 Ngô Thị Mỹ Duyên 1 220488 Đà Nẵng 8.16 Giỏi
741 K33.604.004 Mai Mỹ Hạnh 1 101288 Đồng Nai 8.31 Giỏi
742 K33.604.005 Phạm Thị Thái Hiền 1 290988 Đồng Nai 7.52 Khá
743 K33.604.006 Nguyễn Văn Hiến 0 240889 Đồng Nai 8.07 Giỏi
744 K33.604.007 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1 221088 Tp. Cần Thơ 7.49 Khá
745 K33.604.008 Đặng Minh Hoàng 0 240388 Kiên Giang 6.98 TB Khá
746 K33.604.009 Hoàng Thị Hồng 1 140588 Thanh Hóa 7.51 Khá
747 K33.604.010 Nguyễn Thị Hồng 1 51189 Thái Bình 7.4 Khá
748 K33.604.011 Trần Thị Dương Liễu 1 210189 Bình Thuận 7.56 Khá
749 K33.604.012 Nguyễn Thị Thanh Mai 1 260689 Đồng Nai 7.13 Khá
750 K33.604.013 Nguyễn Thị Kim Ngân 1 150989 Kiên Giang 6.91 TB Khá
751 K33.604.014 Đặng Như Ngân 1 90888 Khánh Hòa 7.64 Khá
752 K33.604.015 Đỗ Thị Ngân 1 210588 Ninh Bình 7.1 Khá
753 K33.604.016 Hoàng Tuấn Ngọc 1 91089 Tp Hồ Chí Minh 6.84 TB Khá
754 K33.604.017 Nguyễn Thảo Nguyên 1 111087 Tiền Giang 7.76 Khá
755 K33.604.018 Trần Thị Nguyệt 1 100288 Thanh Hóa 7.05 Khá
756 K33.604.019 Lê Nữ Thùy Nhung 1 190788 Đắk Lắk 7.49 Khá
757 K33.604.020 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1 30188 Bà Rịa Vũng Tàu 7.11 Khá
758 K33.604.021 Nguyễn Thị Xuân Phương 1 110589 Đắk Lắk 7.69 Khá
759 K33.604.022 Đỗ Ngọc Thành 0 150884 Tp Hồ Chí Minh 6.96 TB Khá
760 K33.604.023 Phạm Thị Kim Thoa 1 150686 Bến Tre 7.31 Khá
761 K33.604.024 Lê Thị Thoan 1 100587 Hà Tây 7.16 Khá
762 K33.604.025 Trần Hoàng Thị Thu Thủy 1 50289 Đồng Nai 7.26 Khá
763 K33.604.026 Ngô Phạm Thị Thúy Trinh 1 300887 Bà Rịa Vũng Tàu 7.27 Khá
764 K33.604.027 Nguyễn Thị Thanh Trinh 1 151288 Ninh Thuận 7.4 Khá
765 K33.604.028 Phạm Thanh Trung 0 121089 Gia Lai 7.04 Khá
766 K33.604.029 Đàm Thị Bình Yên 1 300988 Lạng Sơn 7.92 Khá
767 K33.605.001 Nguyễn Văn Anh 0 30888 Đắk Nông 7.19 Khá
768 K33.605.002 Phạm Tuấn Anh 0 190784 Gia Lai 6.8 TB Khá
769 K33.605.003 Bùi Thị Ái 1 240184 Thanh Hóa 7 Khá
770 K33.605.004 Nguyễn Thái Ánh 0 280986 Quảng Trị 7.32 Khá
771 K33.605.005 Nguyễn Thị 1 20587 Hà Tĩnh 7.44 Khá
772 K33.605.006 Trịnh Thị Bình 1 20388 Thanh Hóa 7.41 Khá
773 K33.605.007 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1 20989 Vĩnh Long 6.73 TB Khá
774 K33.605.008 Phạm Thị Thanh Diệu 1 250588 Hà Tĩnh 7.7 Khá
775 K33.605.009 Nguyễn Thị Dung 1 31088 Hải Dương 7.33 Khá
776 K33.605.010 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 1 171088 Nam Định 7.2 Khá
777 K33.605.011 Nguyễn Thị Định 1 90987 Hà Tĩnh 7.38 Khá
778 K33.605.012 Lê Thị Giang 1 50688 Lâm Đồng 7.45 Khá
779 K33.605.013 Hoàng Thị Hằng 1 20389 Thanh Hóa 7.24 Khá
780 K33.605.014 Hoàng Thị Hằng 1 160988 Nghệ An 7.58 Khá
781 K33.605.015 Nguyễn Thị Thu Hằng 1 201188 Bình Phước 7.03 Khá
782 K33.605.016 Tống Thị Hằng 1 10188 Thanh Hóa 7.27 Khá
783 K33.605.017 Nguyễn Văn 0 150886 Quảng Ngãi 6.99 TB Khá
784 K33.605.018 Văn Thị Thu 1 10588 Bình Thuận 7.4 Khá
785 K33.605.019 Nguyễn Thị Hồng 1 120188 Quảng Bình 7.06 Khá
786 K33.605.020 Tô Thị Thanh Hòa 1 210187 Nam Định 7.38 Khá
787 K33.605.021 Nguyễn Thị Thanh Huệ 1 231086 Bắc Giang 7.81 Khá
788 K33.605.022 Lê Thị Huyền 1 60189 Hà Tĩnh 7.76 Khá
789 K33.605.023 Lường Thị Hương 1 300488 Thanh Hóa 7.33 Khá
790 K33.605.024 Trịnh Thị Hương 1 250588 Ninh Bình 7.9 Khá
791 K33.605.025 Hoàng Thị Lài 1 30288 Thanh Hóa 7.11 Khá
792 K33.605.026 Hoàng Thị Liên 1 20288 Hà Tĩnh 7.91 Khá
793 K33.605.027 Nguyễn Thị Liên 1 120288 Thanh Hóa 7.31 Khá
794 K33.605.028 Nguyễn Thị Hương Liên 1 40487 Hà Nam 8.18 Giỏi
795 K33.605.029 Phạm Thị Liên 1 150389 Nam Định 7.42 Khá
796 K33.605.030 Ma Thị Liễu 1 10689 Cao Bằng 7.63 Khá
797 K33.605.031 Nguyễn Thị 1 20688 Thanh Hóa 7.21 Khá
798 K33.605.032 Trần Thị 1 280887 Nam Định 7.63 Khá
799 K33.605.033 Nguyễn Thị Xuân Nga 1 150588 Bình Thuận 7.03 Khá
800 K33.605.035 Diếp Thị Kim Ngân 1 31188 Bến Tre 7.32 Khá
801 K33.605.036 Lê Thị Ngoan 1 260488 Hà Tĩnh 7.48 Khá
802 K33.605.037 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 1 11088 Phú Yên 7.76 Khá
803 K33.605.038 Vũ Hồng Nhân 0 70488 Thanh Hóa 7.24 Khá
804 K33.605.039 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 100486 Long An 7.41 Khá
805 K33.605.040 Nguyễn Thị Như 1 210288 Hà Tĩnh 7.21 Khá
806 K33.605.041 Nguyễn Thị Phương 1 20687 Nghệ An 7.22 Khá
807 K33.605.042 Trần Thị Bích Phương 1 140889 Long An 7.04 Khá
808 K33.605.043 Trương Thị Ánh Phước 1 271189 Gia Lai 8.38 Giỏi
809 K33.605.044 Võ Thị Quyên 1 121187 Quảng Bình 7.23 Khá
810 K33.605.045 Lưu Thị Quỳnh 1 70586 Thanh Hóa 7.85 Khá
811 K33.605.046 Huỳnh Thị Kim Sang 1 41287 Bến Tre 7.13 Khá
812 K33.605.047 Cù Thị Sen 1 100988 Hà Tĩnh 7.66 Khá
813 K33.605.048 Trần Thị Sen 1 201187 Hà Tĩnh 8.14 Giỏi
814 K33.605.049 Lê Hoài Tâm 0 210684 Quảng Nam 7.08 Khá
815 K33.605.050 Lê Thị Tâm 1 260387 Hà Tĩnh 7.57 Khá
816 K33.605.051 Nguyễn Thị Thanh 1 91288 Thanh Hóa 7.06 Khá
817 K33.605.052 Đinh Ngọc Loan Thanh 1 170589 Cần Thơ 7.66 Khá
818 K33.605.053 Ngô Thị Thắm 1 140487 Hà Tĩnh 7.19 Khá
819 K33.605.054 Vũ Thị Thắm 1 270786 Bình Phước 7.19 Khá
820 K33.605.055 Võ Thị Thu 1 60887 Hà Tĩnh 7.39 Khá
821 K33.605.056 Lê Thị Thúy 1 211287 Thanh Hóa 6.99 TB Khá
822 K33.605.057 Nguyễn Thị Thúy 1 250586 Quảng Bình 7.17 Khá
823 K33.605.060 Trần Thanh Thủy 1 200887 Quảng Trị 7.41 Khá
824 K33.605.061 Nguyễn Thị Thơm 1 200988 Thanh Hóa 7.83 Khá
825 K33.605.062 Nguyễn Mai Thư 1 60588 Hải Dương 7.25 Khá
826 K33.605.063 Nguyễn Thị Thương 1 201088 Thanh Hóa 8.01 Giỏi
827 K33.605.064 Lý Huyền Trang 1 151087 Thái Nguyên 7.55 Khá
828 K33.605.065 Nguyễn Thị Trang 1 130688 Thanh Hóa 6.96 TB Khá
829 K33.605.066 Nguyễn Thị Thu Trang 1 150888 Bình Thuận 7.56 Khá
830 K33.605.067 Phạm Thị Trang 1 50888 Nam Định 7.24 Khá
831 K33.605.068 Hồ Thị Trinh 1 251187 Tiền Giang 7.5 Khá
832 K33.605.069 Nguyễn Thị Ngọc Tuyến 1 231087 Quảng Trị 7.6 Khá
833 K33.605.070 Phùng Thị Tuyết 1 31088 Nghệ An 7.65 Khá
834 K33.605.071 Tô Thị Tuyết 1 40788 Nghệ An 7.75 Khá
835 K33.605.072 Nguyễn Thị Cẩm 1 91089 Bến Tre 7.75 Khá
836 K33.605.073 Trần Thị Tươi 1 20587 Thanh Hóa 7.52 Khá
837 K33.605.074 Nguyễn Thị Viên 1 200188 Thanh Hóa 7.71 Khá
838 K33.605.075 Lê Thị Vui 1 201088 Quảng Trị 7.68 Khá
839 K33.605.076 Trần Thị Vuông 1 281286 Bình Phước 7.77 Khá
840 K33.605.077 Hoàng Thị Xuân 1 240687 Hà Tĩnh 7.27 Khá
841 K33.605.078 Nguyễn Thị Yến 1 170987 Hà Tĩnh 8.06 Giỏi
842 K33.606.001 Lê Thị Ngọc Anh 1 120889 Phú Thọ 7.11 Khá
843 K33.606.002 Nguyễn Thị Vân Anh 1 261089 Hà Tây 6.5 TB Khá
844 K33.606.003 Nguyễn Thị Bộ 1 120587 Lâm Đồng 6.95 TB Khá
845 K33.606.004 Trần Thị Chiều 1 90989 Bắc Giang 6.63 TB Khá
846 K33.606.006 Nguyễn Thị Cúc 1 40189 Nam Định 7.27 Khá
847 K33.606.007 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1 61088 Bến Tre 6.57 TB Khá
848 K33.606.008 Nguyễn Phương Dung 1 121088 Bắc Ninh 6.94 TB Khá
849 K33.606.009 Đào Thị Dung 1 131288 Thái Nguyên 6.79 TB Khá
850 K33.606.010 Phạm Thị Thanh Duyên 1 50588 Nam Định 6.52 TB Khá
851 K33.606.011 Nguyễn Thị Điệp 1 280488 Hải Hưng 6.75 TB Khá
852 K33.606.012 Hoàng Thị Giang 1 90887 Nghệ An 6.67 TB Khá
853 K33.606.013 Lưu Thị 1 150987 Vĩnh Phúc 6.62 TB Khá
854 K33.606.014 Hoàng Thị Hiền 1 240287 Hải Dương 7.06 Khá
855 K33.606.015 Phan Thị Thu Hiền 1 150889 Quảng Nam 6.28 TB Khá
856 K33.606.016 Vũ Thị Hiền 1 201188 Nam Định 6.54 TB Khá
857 K33.606.017 Đặng Thị Thu Hiền 1 291189 Hưng Yên 6.91 TB Khá
858 K33.606.018 Nguyễn Thị Thu Hồng 1 250589 Hải Dương 7.15 Khá
859 K33.606.021 Nguyễn Tú Huỳnh 0 300588 Vĩnh Phúc 6.64 TB Khá
860 K33.606.022 Nguyễn Thị Thu Hương 1 150889 Hải Dương 7.17 Khá
861 K33.606.023 Đặng Thị Thu Hường 1 120387 Thanh Hóa 6.36 TB Khá
862 K33.606.024 Hồ Hoài Khanh 0 110287 Bến Tre 7.57 Khá
863 K33.606.025 Nguyễn Trung Kiên 0 110189 Hà Nam 7.92 Khá
864 K33.606.026 Đặng Thị Lan 1 171286 Gia Lai 6.94 TB Khá
865 K33.606.027 Lê Thị Linh 1 130389 Hưng Yên 7.12 Khá
866 K33.606.030 Cấn Xuân Lượng 0 160289 Hà Tây 6.81 TB Khá
867 K33.606.032 Trần Thị Ngọc 1 190888 Hưng Yên 6.89 TB Khá
868 K33.606.033 Đồng Vũ Việt Nhi 1 150989 Bình Thuận 7.64 Khá
869 K33.606.034 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 81289 Nam Định 6.89 TB Khá
870 K33.606.036 Hoàng Oanh 1 200389 Tp. Cần Thơ 7.28 Khá
871 K33.606.037 Phạm Thị Kim Oanh 1 81089 Ninh Bình 6.73 TB Khá
872 K33.606.038 Trần Thị Oanh 1 300988 Nam Định 7.66 Khá
873 K33.606.039 Nguyễn Thị Thu Phương 1 11287 Quảng Trị 6.91 TB Khá
874 K33.606.040 Phạm Thị Hoài Phương 1 30289 Hải Dương 6.78 TB Khá
875 K33.606.041 Phạm Thị Phượng 1 141188 Hưng Yên 6.38 TB Khá
876 K33.606.042 Phạm Thị Phượng 1 130689 Hà Tây 6.74 TB Khá
877 K33.606.043 Trần Thị Quyên 1 160488 Hải Dương 6.61 TB Khá
878 K33.606.044 Lê Duy Tân 0 130889 Vĩnh Long 7.34 Khá
879 K33.606.045 Nguyễn Thị Thoa 1 20586 Hải Dương 6.69 TB Khá
880 K33.606.046 Lê Thị Thùy 1 140287 Thanh Hóa 6.53 TB Khá
881 K33.606.049 Ngô Thị Thủy 1 200389 Nam Định 6.84 TB Khá
882 K33.606.050 Nguyễn Thị Thủy 1 20688 Nam Định 6.47 TB Khá
883 K33.606.051 Trần Vũ Anh Thư 1 200188 Gia Lai 6.62 TB Khá
884 K33.606.052 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1 90189 Quảng Nam 7.04 Khá
885 K33.606.053 Đào Thị Huyền Trang 1 100989 Bắc Ninh 6.72 TB Khá
886 K33.606.054 Phan Ngọc Trần 0 251189 Tiền Giang 8.33 Giỏi
887 K33.606.055 Phan Thanh Tuân 0 41188 Tây Ninh 7.3 Khá
888 K33.606.056 Phạm Hoàng 0 201189 Vĩnh Long 6.89 TB Khá
889 K33.606.057 Nguyễn Thị Tới 1 51189 Thanh Hóa 6.31 TB Khá
890 K33.606.058 Lê Thị Tươi 1 220689 Bắc Giang 6.67 TB Khá
891 K33.606.060 Tô Thị Vân 1 250788 Thái Bình 6.77 TB Khá
892 K33.606.062 Trần Thanh Xuân 1 181088 Ninh Bình 7.24 Khá
893 K33.607.001 Nguyễn Thị Ánh 1 91188 Quảng Trị 7.13 Khá
894 K33.607.002 Nguyễn Trường Duy 0 210989 Bắc Giang 7.42 Khá
895 K33.607.003 Phạm Văn Hạnh 0 51188 Quảng Ngãi 6.51 TB Khá
896 K33.607.004 Nguyễn Huỳnh Minh 1 70989 Tây Ninh 7.66 Khá
897 K33.607.005 Phạm Thị Hải 1 150489 Bắc Giang 7.11 Khá
898 K33.607.006 Nguyễn Thị Ngọc Kim 1 140189 Khánh Hòa 7.84 Khá
899 K33.607.009 Nguyễn Thị Liên 1 150989 Bắc Ninh 7.63 Khá
900 K33.607.010 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 110288 Ninh Bình 7.24 Khá
901 K33.607.011 Lê Thị Luận 1 101089 Bình Định 7.85 Khá
902 K33.607.015 Nguyễn Ánh Ngọc 1 110389 Tiền Giang 7.72 Khá
903 K33.607.016 Nguyễn Thị Phúc 1 100689 Quảng Ngãi 6.73 TB Khá
904 K33.607.018 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1 290889 Vĩnh Phúc 7.11 Khá
905 K33.607.019 Nguyễn Trương Thu Quỳnh 1 50589 Ninh Thuận 7.91 Khá
906 K33.607.021 Trần Thị Thao 1 121289 Bắc Ninh 7 Khá
907 K33.607.024 Nguyễn Anh Thư 1 261089 Trà Vinh 7.41 Khá
908 K33.607.025 Phan Thị Trang 1 10488 Nghệ An 7.06 Khá
909 K33.607.026 Tô Minh Trang 1 21289 Bắc Ninh 7.11 Khá
910 K33.607.027 Nguyễn Thị Như Trâm 1 260989 Khánh Hòa 7 Khá
911 K33.607.028 Phạm Thị Tính 1 170789 Ninh Thuận 7.7 Khá
912 K33.607.029 Hồ Thị Xuân Vân 1 270589 Bà Rịa Vũng Tàu 7.45 Khá
913 K33.607.030 Ngô Thị Yến 1 120388 Nam Định 6.74 TB Khá
914 K33.608.001 Võ Thúy An 1 190189 Bến Tre 7.48 Khá
915 K33.608.002 Bùi Tuấn Anh 0 270689 Nam Định 6.95 TB Khá
916 K33.608.004 Nguyễn Thị Bích Cẩm 1 20188 Phú Yên 6.9 TB Khá
917 K33.608.006 Lê Thị Thanh Dung 1 290688 Long An 7.39 Khá
918 K33.608.007 Vũ Ngọc Thúy Đan 1 80889 Tp Hồ Chí Minh 8.11 Giỏi
919 K33.608.010 Nguyễn Hoàng Hạnh 1 100488 Trà Vinh 7.28 Khá
920 K33.608.011 Trần Thị Phương Hạnh 1 200689 Khánh Hòa 7.42 Khá
921 K33.608.013 Châu Thị Thu Hiền 1 120389 Bình Định 7.81 Khá
922 K33.608.015 Đinh Thị Thu Hương 1 150889 Hải Phòng 8.08 Giỏi
923 K33.608.017 Nguyễn Đăng Khoa 0 220289 Tp Hồ Chí Minh 7.89 Khá
924 K33.608.018 Nguyễn Thị Hồng 1 250889 Hà Nam 7.51 Khá
925 K33.608.019 Bùi Thị Liêm 1 190489 Ninh Bình 7.08 Khá
926 K33.608.020 Phạm Thị Mỹ Liên 1 40989 Phú Yên 7.56 Khá
927 K33.608.021 Võ Thị Thùy Linh 1 100788 Kiên Giang 7.19 Khá
928 K33.608.023 Nguyễn Thị Loan 1 301188 Hà Tây 7.56 Khá
929 K33.608.025 Lê Thị Quỳnh Mai 1 130489 Hải Dương 6.95 TB Khá
930 K33.608.026 Trần Công Minh 0 150488 Bình Định 7.38 Khá
931 K33.608.027 Đàm Thị Bình Minh 1 250488 Đắk Lắk 8.21 Giỏi
932 K33.608.028 Phan Thị Phượng Nhi 1 111189 Phú Yên 7.57 Khá
933 K33.608.029 Lê Hồng Phúc 0 210989 Tp Hồ Chí Minh 6.87 TB Khá
934 K33.608.030 Đoàn Lê Phương 1 21289 Quảng Nam 7.33 Khá
935 K33.608.031 Đoàn Thị Hải Phượng 1 160489 Tp Hồ Chí Minh 7.41 Khá
936 K33.608.032 Lê Nhật Quang 0 11289 Đồng Tháp 7.55 Khá
937 K33.608.033 Nguyễn Thị Uyên Sa 1 250189 Quảng Nam 7.8 Khá
938 K33.608.034 Trần Ngọc Sơn 0 160889 Tiền Giang 7.63 Khá
939 K33.608.035 Lê Thị Hoài Thanh 1 71288 Đắk Lắk 7.75 Khá
940 K33.608.036 Cao Thị Hồng Thắm 1 231289 Tp Hồ Chí Minh 6.85 TB Khá
941 K33.608.037 Vũ Thị Thắm 1 190588 Thái Bình 7.24 Khá
942 K33.608.038 Hồ Quang Thái 0 190988 Long An 7.06 Khá
943 K33.608.039 Hà Cao Thảo 0 40789 Đắk Lắk 6.74 TB Khá
944 K33.608.040 Đỗ Thị Thoa 1 290988 Thái Bình 7.13 Khá
945 K33.608.041 Lê Hoài Thu 1 260989 Bình Phước 7.59 Khá
946 K33.608.043 Ngô Ngọc Thúy 1 201188 Nghệ An 7.05 Khá
947 K33.608.044 Nguyễn Thị Thúy 1 181088 Ninh Bình 7.04 Khá
948 K33.608.045 Phùng Thị Thủy 1 50688 Hà Nam 7 Khá
949 K33.608.047 Trần Thùy Trang 1 130689 Tp Hồ Chí Minh 7.33 Khá
950 K33.608.048 Trần Thị Minh Trang 1 60589 Bình Định 7.57 Khá
951 K33.608.049 Đinh Lê Thùy Trang 1 40889 Bình Định 7.52 Khá
952 K33.608.050 Phạm Nguyễn Bích Trâm 1 100889 Quảng Nam 7.84 Khá
953 K33.608.053 Lâm Thị Đông Vinh 1 10189 Trà Vinh 7.14 Khá
954 K33.608.054 Nguyễn Thị Vui 1 301287 Hà Tây 7.23 Khá
955 K33.608.055 Nguyễn Thị Phương Vy 1 190989 Bà Rịa Vũng Tàu 7.32 Khá
956 K33.610.001 Chu Thị An 1 100289 Hà Nam 6.99 TB Khá
957 K33.610.002 Trần Hà Ân 0 130588 Hoà Bình 6.94 TB Khá
958 K33.610.003 Ngô Thị Bằng 1 220388 Đắk Lắk 7.25 Khá
959 K33.610.004 Hoàng Văn Bắc 0 291289 Nghệ An 7.74 Khá
960 K33.610.005 Trần Văn Bắc 0 100779 Hà Tây 6.86 TB Khá
961 K33.610.006 Trần Công 0 160788 Nghệ An 6.92 TB Khá
962 K33.610.007 Nguyễn Thị Thanh Chi 1 280289 Hà Tây 7.11 Khá
963 K33.610.008 Mai Thị Chiên 1 170487 Thái Bình 7.05 Khá
964 K33.610.009 Đoàn Thị Dung 1 100489 Hà Tĩnh 7.56 Khá
965 K33.610.010 Bùi Trung Dũng 0 290385 Đắk Lắk 7.4 Khá
966 K33.610.011 Lê Thị Dịu 1 210489 Bắc Giang 7.83 Khá
967 K33.610.012 Từ Xuân Đồng 0 61089 Quảng Bình 7.2 Khá
968 K33.610.014 Nguyễn Hữu Hân 0 130189 Hà Tĩnh 7 Khá
969 K33.610.015 Nguyễn Thị Hằng 1 51287 Tuyên Quang 7.96 Khá
970 K33.610.016 Nguyễn Thị Hằng 1 180988 Hà Tây 7.66 Khá
971 K33.610.017 Hoàng Thị 1 271088 Ninh Bình 7.16 Khá
972 K33.610.018 Nguyễn Thị 1 130489 Nam Định 7.21 Khá
973 K33.610.019 Nguyễn Thị Trúc 1 30189 Khánh Hòa 7.54 Khá
974 K33.610.020 Đặng Thị Thu 1 161188 Hải Dương 7.38 Khá
975 K33.610.021 Hoàng Thị Hiền 1 70987 Hưng Yên 7.61 Khá
976 K33.610.022 Trần Thị Hiền 1 61088 Ninh Bình 7.42 Khá
977 K33.610.023 Vũ Thị Hiền 1 130989 Thanh Hóa 7.52 Khá
978 K33.610.027 Nguyễn Thị Hoa 1 200288 Bắc Giang 7.45 Khá
979 K33.610.029 Trịnh Quang Học 0 200687 Thanh Hóa 6.78 TB Khá
980 K33.610.030 Nguyễn Thị Huệ 1 10984 Thanh Hóa 8.03 Giỏi
981 K33.610.031 Phạm Thị Huệ 1 200688 Hà Tĩnh 7.25 Khá
982 K33.610.032 Lê Thị Huyền 1 230589 Hà Tĩnh 7.47 Khá
983 K33.610.033 Nguyễn Thị Huyền 1 60886 Thái Bình 7.32 Khá
984 K33.610.034 Nguyễn Thị Huyền 1 100989 Hà Nam 7.53 Khá
985 K33.610.035 Nguyễn Thị Thu Huyền 1 10589 Ninh Bình 7.87 Khá
986 K33.610.036 Trần Thị Huyền 1 150989 Nghệ An 7.14 Khá
987 K33.610.037 Lê Đình Hùng 0 151088 Thanh Hóa 7.32 Khá
988 K33.610.038 Lê Thị Hưng 1 70987 Nam Định 7.8 Khá
989 K33.610.039 Nguyễn Thị Lan Hương 1 180888 Nghệ An 7.7 Khá
990 K33.610.040 Trần Thị Thu Hương 1 161287 Thanh Hóa 6.93 TB Khá
991 K33.610.041 Vũ Thị Thu Hương 1 100489 Hưng Yên 6.79 TB Khá
992 K33.610.043 Chu Thị Hường 1 110388 Hà Nam 7.32 Khá
993 K33.610.044 Đặng Văn Khoa 0 231189 Nam Định 7.6 Khá
994 K33.610.045 Nguyễn Thị Khuyên 1 260988 Hải Dương 6.93 TB Khá
995 K33.610.046 Nguyễn Thị Lan 1 280389 Ninh Bình 7.23 Khá
996 K33.610.047 Trần Thị Phương Lan 1 20489 Ninh Bình 7.02 Khá
997 K33.610.048 Lê Thị Lâm 1 300588 Thanh Hóa 7.5 Khá
998 K33.610.049 Lê Thị Liên 1 80986 Hòa Bình 7.49 Khá
999 K33.610.050 Nguyễn Thị Kim Liên 1 100989 Hà Nam 7.54 Khá
1000 K33.610.051 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 190488 Quảng Bình 7.62 Khá
1001 K33.610.052 Trần Thị Linh 1 121289 Thanh Hóa 6.89 TB Khá
1002 K33.610.053 Phạm Thị Loan 1 101288 Thanh Hóa 7.25 Khá
1003 K33.610.054 Vũ Thị Thúy Loan 1 100389 Hải Dương 7.28 Khá
1004 K33.610.055 Phùng Tuấn Luyện 0 210288 Hải Dương 7.26 Khá
1005 K33.610.057 Lê Thị Mai 1 120487 Thanh Hóa 7.06 Khá
1006 K33.610.058 Lê Thị Mai 1 20989 Hà Tĩnh 7.09 Khá
1007 K33.610.059 Đặng Thị Hồng Mai 1 270989 Bắc Giang 7.53 Khá
1008 K33.610.060 Phạm Thị Na 1 20889 Hải Dương 7.6 Khá
1009 K33.610.061 Cao Thị Thanh Nga 1 120688 Thái Nguyên 7.19 Khá
1010 K33.610.062 Phan Thị Nguyên 1 100689 Nghệ An 7.57 Khá
1011 K33.610.063 Nguyễn Thị Nhung 1 200989 Thanh Hóa 7.2 Khá
1012 K33.610.064 Nguyễn Thị Bích Nụ 1 310789 Hà Nam 7.62 Khá
1013 K33.610.065 Mai Thị Phương 1 180687 Thanh Hóa 7.18 Khá
1014 K33.610.066 Nguyễn Thị Phượng 1 130988 Hà Nam 7.23 Khá
1015 K33.610.067 Quán Thanh Quyết 0 91088 Hải Dương 6.97 TB Khá
1016 K33.610.068 Lý Văn Quỳnh 0 130584 Tuyên Quang 6.6 TB Khá
1017 K33.610.070 Nguyễn Trúc Sinh 0 10187 Đắk Lắk 7.05 Khá
1018 K33.610.072 Nguyễn Văn Sơn 0 120888 Vĩnh Phúc 7.8 Khá
1019 K33.610.073 Vũ Thị Hồng Tâm 1 201088 Đắk Lắk 7.18 Khá
1020 K33.610.074 Trần Đức 0 60287 Thanh Hóa 7 Khá
1021 K33.610.075 Cao Võ Đăng Thanh 1 140289 Ninh Thuận 7.54 Khá
1022 K33.610.076 Đỗ Thị Thanh 1 201088 Hà Nam 7.63 Khá
1023 K33.610.077 Đậu Thị Thắm 1 20289 Hà Tĩnh 7.42 Khá
1024 K33.610.081 Dương Thị Thái 1 100587 Thanh Hóa 7.07 Khá
1025 K33.610.082 Diêm Thị Thuận 1 40289 Bắc Giang 7.19 Khá
1026 K33.610.083 Trần Thị Thúy 1 110888 Vĩnh Phúc 7.21 Khá
1027 K33.610.084 Phạm Thị Thanh Thủy 1 50987 Hà Nam 7.5 Khá
1028 K33.610.085 Nguyễn Hữu Thìn 0 220989 Hà Tĩnh 7.2 Khá
1029 K33.610.087 Nguyễn Thị Thương 1 251188 Thái Bình 7.32 Khá
1030 K33.610.088 Nguyễn Thị Trang 1 20286 Hà Tĩnh 7.54 Khá
1031 K33.610.089 Đoàn Thị Trang 1 120588 Nam Định 7.21 Khá
1032 K33.610.090 Đỗ Huyền Trang 1 80389 Germany 7.04 Khá
1033 K33.610.091 Lê Văn Trường 0 280988 Vĩnh Phúc 7.29 Khá
1034 K33.610.092 Nguyễn Danh Tuấn 0 260389 Hà Tĩnh 7 Khá
1035 K33.610.093 Đặng Thị Tuyến 1 290189 Thái Nguyên 7.71 Khá
1036 K33.610.094 Lê Thị Tính 1 280588 Quảng Trị 7.49 Khá
1037 K33.610.095 Hoàng Thị 1 30189 Ninh Bình 8.05 Giỏi
1038 K33.610.096 Lê Thị 1 90987 Thanh Hóa 7.63 Khá
1039 K33.701.001 Hồ Thanh An 1 110489 Long An 6.88 TB Khá
1040 K33.701.002 Lê Thị Thúy An 1 60389 Tp Hồ Chí Minh 6.94 TB Khá
1041 K33.701.003 Lê Thị Trường An 1 20988 Thừa Thiên Huế 7.06 Khá
1042 K33.701.004 Trần Thị Duyên An 1 50289 Long An 6.82 TB Khá
1043 K33.701.005 Đỗ Phan Nhã An 1 260689 Tp Hồ Chí Minh 7.3 Khá
1044 K33.701.006 Lê Nguyễn Như Anh 0 211189 Đồng Nai 8.02 Giỏi
1045 K33.701.007 Lê Thị Mai Anh 1 51189 Tp Hồ Chí Minh 7.41 Khá
1046 K33.701.009 Nguyễn Tuấn Anh 0 150989 Tp Hồ Chí Minh 7.31 Khá
1047 K33.701.010 Phạm Thị Lan Anh 1 150589 Đắk Lắk 7.65 Khá
1048 K33.701.011 Phan Gia Bảo 1 290888 Khánh Hòa 7.21 Khá
1049 K33.701.012 Vũ Công Danh 0 50289 Tp Hồ Chí Minh 6.99 TB Khá
1050 K33.701.016 Nguyễn Mỹ Duyên 1 270389 Tp Hồ Chí Minh 6.83 TB Khá
1051 K33.701.017 Trương Thùy Dương 1 301289 Tp Hồ Chí Minh 8.19 Giỏi
1052 K33.701.019 Nguyễn Thị Thu Hằng 1 151289 Đồng Nai 7.54 Khá
1053 K33.701.020 Trần Thị Thúy Hằng 1 280689 Tp Hồ Chí Minh 7.32 Khá
1054 K33.701.021 Trần Thị Bích Hạnh 1 190489 Đồng Nai 7.45 Khá
1055 K33.701.023 Phạm Hồ Thanh Hiền 1 190789 Tp Hồ Chí Minh 6.97 TB Khá
1056 K33.701.024 Trần Thị Kim Hoàng 1 250189 Tp Hồ Chí Minh 7.63 Khá
1057 K33.701.026 Đoàn Thanh Huyền 1 150289 Tp Hồ Chí Minh 7.56 Khá
1058 K33.701.028 Đinh Lan Khánh 1 60889 Tp Hồ Chí Minh 7.77 Khá
1059 K33.701.029 Lương Lệ Khoa 1 80290 Gia Lai 7.11 Khá
1060 K33.701.030 Nguyễn Ngọc Hương Lan 1 10889 Bến Tre 7.32 Khá
1061 K33.701.031 Nguyễn Thị Hương Lan 1 81289 Nam Định 6.95 TB Khá
1062 K33.701.033 Lê Thị Thu 1 281189 Bình Thuận 6.87 TB Khá
1063 K33.701.034 Hoàng Thị Phượng Liên 1 120989 Đồng Nai 7.23 Khá
1064 K33.701.035 Huỳnh Ái Linh 1 280188 An Giang 7.46 Khá
1065 K33.701.036 Lê Thị Ngọc Linh 1 121188 Bình Thuận 7.01 Khá
1066 K33.701.037 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 110388 Đồng Nai 6.73 TB Khá
1067 K33.701.038 Dương Kiều Loan 1 220788 Đồng Nai 7.02 Khá
1068 K33.701.039 Nguyễn Thị Xuân Mai 1 81189 Tp Hồ Chí Minh 6.85 TB Khá
1069 K33.701.041 Bùi Thái Quế Minh 1 280989 Trà Vinh 7.64 Khá
1070 K33.701.042 Minh 1 270489 Tp Hồ Chí Minh 7.45 Khá
1071 K33.701.044 Khuất Kim Ngân 1 41189 Tp Hồ Chí Minh 7.23 Khá
1072 K33.701.046 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 1 130289 Long An 7.12 Khá
1073 K33.701.048 Nguyễn Thị Dung Nghĩa 1 190589 Khánh Hòa 7.62 Khá
1074 K33.701.051 Lê Thị Thanh Nhung 1 140287 Tp Hồ Chí Minh 6.77 TB Khá
1075 K33.701.052 Nguyễn Thị Yến Nhung 1 200989 Đồng Nai 7.82 Khá
1076 K33.701.053 Lê Thị Yến Như 1 220489 Tp Hồ Chí Minh 8.12 Giỏi
1077 K33.701.054 Đặng Thị Tố Như 1 70589 Lâm Đồng 7.49 Khá
1078 K33.701.056 Võ Lê Hoàng Oanh 1 221089 Tp Hồ Chí Minh 7.92 Khá
1079 K33.701.057 Huỳnh Phú 0 240589 Tp Hồ Chí Minh 7.73 Khá
1080 K33.701.058 Đoàn Thanh Phương 1 40289 Hà Nội 7.41 Khá
1081 K33.701.059 Lê Thị Thu Quỳnh 1 180989 Bà Rịa Vũng Tàu 7.76 Khá
1082 K33.701.060 Nguyễn Thị Quỳnh 1 61089 Hà Tĩnh 7.25 Khá
1083 K33.701.062 Lý Trương Thanh Tâm 1 211289 Tp Hồ Chí Minh 8.41 Giỏi
1084 K33.701.064 Trần Thị Thanh Tâm 1 270290 Gia Lai 7.11 Khá
1085 K33.701.065 Huỳnh Thanh Thanh 1 50389 Tp Hồ Chí Minh 7.46 Khá
1086 K33.701.066 Nguyễn Huệ Thanh 1 260989 Tp Hồ Chí Minh 6.76 TB Khá
1087 K33.701.069 Bùi Thị Thảo 1 150289 Thanh Hóa 7.44 Khá
1088 K33.701.072 Nguyễn Phương Thảo 1 1989 Thanh Hóa 6.8 TB Khá
1089 K33.701.073 Nguyễn Thanh Thảo 1 210389 Đồng Nai 7.63 Khá
1090 K33.701.074 Trương Thị Thanh Thảo 1 171187 Đồng Nai 7.53 Khá
1091 K33.701.075 Võ Trần Mộng Thu 1 80889 Đồng Nai 6.64 TB Khá
1092 K33.701.076 Nguyễn Thu Thủy 1 240789 Thanh Hóa 6.63 TB Khá
1093 K33.701.077 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 300488 Đồng Nai 7.12 Khá
1094 K33.701.078 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 60988 Nghệ An 7.16 Khá
1095 K33.701.080 Nguyễn Ngọc Nha Trang 1 101089 Bình Phước 7.45 Khá
1096 K33.701.081 Trịnh Thị Phương Trang 1 191089 Bình Phước 6.87 TB Khá
1097 K33.701.083 Hồ Ngọc Phương Trâm 1 30188 Tp Hồ Chí Minh 7.37 Khá
1098 K33.701.084 Lê Thị Bích Trâm 1 200889 Đồng Nai 7.43 Khá
1099 K33.701.085 Trần Thị Thanh Trà 1 180886 Quảng Ngãi 7.16 Khá
1100 K33.701.086 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 1 50689 Tp Hồ Chí Minh 7.99 Khá
1101 K33.701.087 Nguyễn Hoàng Ngọc 1 280189 Bà Rịa Vũng Tàu 7.47 Khá
1102 K33.701.088 Nguyễn Ái Minh Uyên 1 140389 Tp Hồ Chí Minh 7.37 Khá
1103 K33.701.090 Phạm Thế Vinh 0 250282 Tp Hồ Chí Minh 7.11 Khá
1104 K33.701.091 Võ Nguyễn Thùy Vy 1 20888 Bà Rịa Vũng Tàu 7.17 Khá
1105 K33.701.092 Đinh Thị Hoàng Vy 1 220889 Tp Hồ Chí Minh 6.97 TB Khá
1106 K33.703.002 Huỳnh Ngọc Châu 0 120688 Khánh Hòa 7.18 Khá
1107 K33.703.003 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 1 291089 Bến Tre 6.79 TB Khá
1108 K33.703.009 Trần Việt Nhân 0 221189 Phú Yên 7.49 Khá
1109 K33.703.010 Nguyễn Ngọc Phương 1 291189 Đồng Nai 6.69 TB Khá
1110 K33.703.011 Nguyễn Thế Phương 0 110289 Khánh Hòa 6.53 TB Khá
1111 K33.703.012 Lê Ngô Thu Thảo 1 300789 Tp Hồ Chí Minh 7.07 Khá
1112 K33.703.014 Viên Thế Khánh Toàn 0 250784 Tp Hồ Chí Minh 8.16 Giỏi
1113 K33.703.015 Mai Thùy Trang 1 260589 Đắk Lắk 6.78 TB Khá
1114 K33.703.016 Đặng Thị Bích Trang 1 280889 Phú Yên 7.04 Khá
1115 K33.703.017 Lê Thị Hồng Vân 1 150988 Tiền Giang 6.44 TB Khá
1116 K33.704.002 Lìu Cuốn Bẩu 0 40286 Đồng Nai 7.49 Khá
1117 K33.704.005 Hà Thị Diễn 1 260989 Đồng Nai 6.76 TB Khá
1118 K33.704.006 Lầm Nàm Din 1 230687 Đồng Nai 7.03 Khá
1119 K33.704.012 Lộc Mỹ Khầm 1 70488 Đồng Nai 7.89 Khá
1120 K33.704.013 Sần Tú Lan 1 190389 Đồng Nai 6.73 TB Khá
1121 K33.704.015 Trần Chánh Liền 1 60788 Đồng Nai 8.16 Giỏi
1122 K33.704.018 Coóc Vũ Thanh Lịch 0 130789 Đồng Nai 6.77 TB Khá
1123 K33.704.023 Tân Khánh Ngọc 1 140389 Sóc Trăng 6.74 TB Khá
1124 K33.704.024 Hồ Đức Nhi 1 170287 Đồng Nai 7.39 Khá
1125 K33.704.025 Trần Kim Phỏng 1 190189 Đồng Nai 7.1 Khá
1126 K33.704.027 Lềnh Ngọc Phụng 1 250489 Đồng Nai 6.99 TB Khá
1127 K33.704.030 Phạm Kim Yến Phương 1 310389 Đồng Nai 6.6 TB Khá
1128 K33.704.031 Lềng Đức Phượng 1 60688 Đồng Nai 7.85 Khá
1129 K33.704.032 Ừng Cọc Píu 0 20788 Bình Thuận 6.66 TB Khá
1130 K33.704.033 Phu Vầy Sạu 0 140887 Đồng Nai 6.69 TB Khá
1131 K33.704.034 Lý Thế Siêu 0 201089 Đồng Nai 6.94 TB Khá
1132 K33.704.039 Bồ Lệ Yến 1 41189 Tp Hồ Chí Minh 7.09 Khá
1133 K33.704.040 Trần Quý Yến 1 300189 Đồng Nai 6.48 TB Khá
1134 K33.751.002 Nguyễn Mai Hồng Ân 1 301089 Tp Hồ Chí Minh 6.94 TB Khá
1135 K33.751.003 Đinh Hà Kim Ánh 1 311089 Tp Hồ Chí Minh 6.84 TB Khá
1136 K33.751.005 Vũ Thị Ngọc Cẩm 1 60888 Kiên Giang 6.84 TB Khá
1137 K33.751.006 Trần Thanh Châu 1 30289 Tp Hồ Chí Minh 7.2 Khá
1138 K33.751.007 Nguyễn Huy Cường 0 170989 Đồng Nai 6.32 TB Khá
1139 K33.751.009 Phan Thị Hồng Diễm 1 200889 Bình Định 6.76 TB Khá
1140 K33.751.010 Huỳnh Thị Bạch Diệu 1 130989 Tp Hồ Chí Minh 7.2 Khá
1141 K33.751.012 Nguyễn Trường Duy 0 271289 Tây Ninh 7.77 Khá
1142 K33.751.014 Mai Thị Anh Đào 1 291089 Tp Hồ Chí Minh 6.45 TB Khá
1143 K33.751.015 Đặng Trà Giang 1 30888 Tp Đà Nẳng 6.81 TB Khá
1144 K33.751.016 Vũ Thị Thúy Hằng 1 40789 Đồng Nai 7.53 Khá
1145 K33.751.017 Nguyễn Hải Cẩm 1 221189 Bà Rịa Vũng Tàu 7.68 Khá
1146 K33.751.019 Châu Ngọc Hiếu 1 140988 Đồng Nai 6.95 TB Khá
1147 K33.751.020 Lê Hoàng Minh Hiếu 1 251089 Tp Hồ Chí Minh 7.34 Khá
1148 K33.751.025 Hoàng Thị Trung Kiên 1 220889 Đắk Lắk 6.92 TB Khá
1149 K33.751.026 Phạm Tuấn Kiệt 0 140189 Bến Tre 6.9 TB Khá
1150 K33.751.029 Nguyễn Thị Khánh Linh 1 20987 Tp Đà Nẳng 6.58 TB Khá
1151 K33.751.030 Hà Thị Ngọc Loan 1 30189 Tp Hồ Chí Minh 7.19 Khá
1152 K33.751.031 Nguyễn Thị Thanh Loan 1 211089 Thái Bình 6.78 TB Khá
1153 K33.751.032 Vũ Thị Thanh Loan 1 121289 Tp Hồ Chí Minh 6.65 TB Khá
1154 K33.751.035 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1 280489 Quảng Ngãi 6.83 TB Khá
1155 K33.751.036 Từ Thị Mai 1 151089 Gia Lai 7.09 Khá
1156 K33.751.038 Dương Thị Mỹ Ngân 1 110889 Bình Dương 7.12 Khá
1157 K33.751.042 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1 150888 Tây Ninh 7 Khá
1158 K33.751.044 Trịnh Tú Nhi 1 260389 Đồng Nai 6.92 TB Khá
1159 K33.751.045 Trần Thị Khánh Như 1 61289 Tp Hồ Chí Minh 7.35 Khá
1160 K33.751.046 Nguyễn Đình Tường Oanh 1 180389 Tp Hồ Chí Minh 6.92 TB Khá
1161 K33.751.047 Lâm Tấn Phát 0 160888 Tp Hồ Chí Minh 7.32 Khá
1162 K33.751.048 Lê Thị Lan Phương 1 170887 Khánh Hòa 6.28 TB Khá
1163 K33.751.049 Mai Thị Hoài Phương 1 41188 Thừa Thiên Huế 7.34 Khá
1164 K33.751.050 Đỗ Thị Thảo Phương 1 250389 Ninh Thuận 6.87 TB Khá
1165 K33.751.051 Nguyễn Thị Bích Phượng 1 190288 Tp Hồ Chí Minh 7.13 Khá
1166 K33.751.052 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 1 140889 Khánh Hòa 6.69 TB Khá
1167 K33.751.054 Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh 1 240189 Tp Hồ Chí Minh 7.23 Khá
1168 K33.751.055 Lê Phương Thanh 1 21189 Tp Hồ Chí Minh 6.84 TB Khá
1169 K33.751.057 Nguyễn Thùy Phương Thảo 1 60988 Tp Hồ Chí Minh 7.25 Khá
1170 K33.751.058 Nguyễn Thị Hồng Thảo 1 150586 Bà Rịa 6.33 TB Khá
1171 K33.751.061 Phạm Châu Kim Thủy 1 160189 Tp Hồ Chí Minh 6.75 TB Khá
1172 K33.751.062 Nguyễn Hữu Phương Thư 1 251289 Tp Hồ Chí Minh 7.04 Khá
1173 K33.751.065 Nguyễn Thị Thanh Trà 1 81289 Quảng Bình 7.13 Khá
1174 K33.751.066 Trần Đức Ngọc Trinh 1 40389 Tp Hồ Chí Minh 7.18 Khá
1175 K33.751.067 Cao Thanh Trúc 1 90189 Đồng Nai 6.62 TB Khá
1176 K33.751.068 Lê Thị Thanh Trúc 1 70189 Tp Hồ Chí Minh 7.32 Khá
1177 K33.751.069 Lê Trần Anh Tuấn 0 110489 Tp Hồ Chí Minh 6.92 TB Khá
1178 K33.751.070 Vũ Lê Tuấn 0 260189 Tp Hồ Chí Minh 6.49 TB Khá
1179 K33.751.073 Nguyễn Thụy Cẩm 1 21188 Đồng Nai 6.93 TB Khá
1180 K33.751.075 Hà Ngọc Thanh Vân 1 130789 Tp Hồ Chí Minh 6.34 TB Khá
1181 K33.751.076 Đặng Thị Thúy Vi 1 290689 Tp Hồ Chí Minh 7.61 Khá
1182 K33.751.077 Nguyễn Hải Yến 1 120889 Bà Rịa Vũng Tàu 6.54 TB Khá
1183 K33.751.079 Huỳnh Vân Anh 1 10389 Tp Hồ Chí Minh 6.31 TB Khá
1184 K33.751.084 Đoàn Thị Diễm Duyên 1 221083 Đồng Nai 6.87 TB Khá
1185 K33.751.086 Trần Ngọc Vy Đan 1 160484 Bình Thuận 6.71 TB Khá
1186 K33.751.090 Nguyễn Ngọc Hạnh 1 181088 Tp Hồ Chí Minh 7.46 Khá
1187 K33.751.091 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1 50389 Long An 7.21 Khá
1188 K33.751.095 Nguyễn Thị Bích Hồng 1 220989 Tp Hồ Chí Minh 6.78 TB Khá
1189 K33.751.097 Đặng Thị Tú Huyền 1 201089 Quảng Trị 7.01 Khá
1190 K33.751.100 Đỗ Thị Bảo Kim 1 130489 Tp Hồ Chí Minh 7.98 Khá
1191 K33.751.101 Nguyễn Thị Hương Lài 1 210389 Đồng Nai 7.51 Khá
1192 K33.751.105 Vương Thị Mai 1 230389 Hà Tĩnh 6.55 TB Khá
1193 K33.751.108 Trần Huệ Nghi 1 61189 Tp Hồ Chí Minh 7.87 Khá
1194 K33.751.109 Lê Thúy Ngọc 1 230589 Đồng Nai 6.85 TB Khá
1195 K33.751.110 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1 90789 Bà Rịa Vũng Tàu 6.78 TB Khá
1196 K33.751.112 Nguyễn Thị Thu Oanh 1 161088 Tp Hồ Chí Minh 6.96 TB Khá
1197 K33.751.115 Huỳnh Duy Phương 0 50989 Đồng Nai 6.8 TB Khá
1198 K33.751.118 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1 251089 Quảng Nam 7.02 Khá
1199 K33.751.119 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1 150689 Đồng Nai 7.18 Khá
1200 K33.751.123 Đinh Quốc Anh Thư 1 140289 Lâm Đồng 7.25 Khá
1201 K33.751.124 Phạm Vũ Hoài Thương 1 250689 Quảng Nam 6.63 TB Khá
1202 K33.751.125 Phạm Thị Kiều Tiên 1 171089 Long An 6.96 TB Khá
1203 K33.751.126 Nguyễn Thị Minh Trang 1 41189 Bà Rịa Vũng Tàu 7.09 Khá
1204 K33.751.127 Nguyễn Thị Thu Trang 1 150588 Đắk Lắk 6.97 TB Khá
1205 K33.751.128 Võ Xuân Trang 1 231289 Tiền Giang 6.97 TB Khá
1206 K33.751.129 Trần Nguyễn Bảo Trâm 1 21089 Long An 6.65 TB Khá
1207 K33.751.130 Võ Đăng Trọng 0 71288 Đắk Lắk 7.56 Khá
1208 K33.751.131 Phạm Tuân 0 161288 Bình Thuận 6.49 TB Khá
1209 K33.751.132 Nguyễn Lê Thảo Vi 1 220689 Tây Ninh 6.91 TB Khá
1210 K33.753.001 Đỗ Thuỵ An 1 281089 Tp Hồ Chí Minh 6.47 TB Khá
1211 K33.753.002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 220289 Tp Hồ Chí Minh 7.91 Khá
1212 K33.753.003 Nguyễn Thị Thiên Hoàng 1 60874 Bà Rịa Vũng Tàu 6.75 TB Khá
1213 K33.753.005 Lê Thị Ngọc Liên 1 41189 Tp Hồ Chí Minh 7.01 Khá
1214 K33.753.006 Hoàng Ngọc Thiện Mỹ 1 180889 Khánh Hòa 6.98 TB Khá
1215 K33.753.007 Nguyễn Châu Ngọc 1 281087 Tp Hồ Chí Minh 7.34 Khá
1216 K33.753.009 Dư Ngọc Quỳnh Như 1 40589 Tp Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá
1217 K33.753.011 Lê Minh Diễm Quỳnh 1 170289 Tp Hồ Chí Minh 7.75 Khá
1218 K33.753.013 Phan Trấn Thanh 0 261288 Tp Hồ Chí Minh 7.12 Khá
1219 K33.753.014 Võ Thị Xuân Thanh 1 140289 Tp Hồ Chí Minh 6.83 TB Khá
1220 K33.753.015 Hà Thị Thanh Thủy 1 120588 Bến Tre 6.2 TB Khá
1221 K33.753.020 Phan Anh Tuấn 0 100289 Phú Yên 6.28 TB Khá
1222 K33.753.021 Lâm Thị Tường Vân 1 240388 Tp Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá
1223 K33.753.022 Đặng Khánh Vân 1 111189 Khánh Hòa 6.82 TB Khá
1224 K33.753.024 Phạm Thị Khánh Vy 1 280889 Bến Tre 7.71 Khá
1225 K33.754.001 Vương Mỹ Anh 1 110187 Tp Hồ Chí Minh 7.14 Khá
1226 K33.754.003 Từ Trí Cẩm 0 290487 Tp Hồ Chí Minh 7.05 Khá
1227 K33.754.004 Nguyễn Kim Chi 1 110389 Tp Hải Phòng 7.21 Khá
1228 K33.754.007 Nguyễn Thị Mộng Diệp 1 21188 Đồng Nai 7.18 Khá
1229 K33.754.008 Mã Kiết Diệu 1 130483 Tp Hồ Chí Minh 7.55 Khá
1230 K33.754.010 Nguyễn Thị Dung 1 271288 Thanh Hóa 6.97 TB Khá
1231 K33.754.011 Trịnh Xuân Đại 0 200986 Hải Dương 7.57 Khá
1232 K33.754.013 Tô Mỹ 1 50988 Tp Hồ Chí Minh 6.98 TB Khá
1233 K33.754.014 Lê Phương Hải 1 230789 Quảng Ninh 6.58 TB Khá
1234 K33.754.015 Hà Tuấn Hiền 0 180989 Tp Hồ Chí Minh 7.09 Khá
1235 K33.754.017 Huỳnh Kim Hoa 1 201189 Tp Hồ Chí Minh 7.52 Khá
1236 K33.754.018 Ngô Ngọc Hoa 1 210889 Đồng Nai 7.66 Khá
1237 K33.754.019 Diệp Cẩm Hòa 0 241289 Tp Hồ Chí Minh 7.34 Khá
1238 K33.754.020 Huỳnh Ân Huệ 1 290589 Tp Hồ Chí Minh 6.94 TB Khá
1239 K33.754.021 Nguyễn Lê Minh Khanh 1 150989 Đồng Nai 7.15 Khá
1240 K33.754.024 Trần Thục Linh 1 141088 Tp Hồ Chí Minh 7.23 Khá
1241 K33.754.026 Nguyễn Thị Mai 1 101288 Đồng Nai 7.13 Khá
1242 K33.754.027 Đinh Ngọc Mai 1 120989 Bình Dương 7.34 Khá
1243 K33.754.028 Huỳnh Hào Mễnh 0 240389 Tp Hồ Chí Minh 8.15 Giỏi
1244 K33.754.029 Lâm Xuân Mỵ 1 180988 Tp Hồ Chí Minh 7.12 Khá
1245 K33.754.030 Huỳnh Bích Ngọc 1 161289 Đồng Nai 8.29 Giỏi
1246 K33.754.032 Trần Khánh Nhi 1 181088 Tp Hồ Chí Minh 7.02 Khá
1247 K33.754.033 Lâm Bội Oanh 1 81289 Tp Hồ Chí Minh 8.04 Giỏi
1248 K33.754.035 Vương Mỹ Phụng 1 300888 Tp Hồ Chí Minh 7.95 Khá
1249 K33.754.036 Lý Chí Phú 0 30788 Tp Hồ Chí Minh 7.73 Khá
1250 K33.754.040 Nguyễn Thị Phương 1 140689 Thái Bình 6.88 TB Khá
1251 K33.754.041 Chiêm Lệ Quân 1 100788 Sóc Trăng 8 Giỏi
1252 K33.754.042 Phạm Thị Trúc Quyên 1 100588 Long An 7.02 Khá
1253 K33.754.043 Trần Thị Quỳnh 1 40588 Bắc Ninh 7.36 Khá
1254 K33.754.044 Lầu Ngọc Sương 1 130888 Đồng Nai 7.25 Khá
1255 K33.754.045 Quan Chí Thành 0 191289 Tp Hồ Chí Minh 7.24 Khá
1256 K33.754.046 Trần Thị Ngọc Thúy 1 300789 Bình Định 6.96 TB Khá
1257 K33.754.047 Nguyễn Thị Hoàng Thương 1 121289 Quảng Nam 7.43 Khá
1258 K33.754.048 Mai Lê Bích Trâm 1 201187 Quảng Nam 7.22 Khá
1259 K33.754.049 Lưu Thị Thu Trinh 1 210289 Tiền Giang 7.43 Khá
1260 K33.754.050 Lê Thị Thanh Tuyền 1 11289 Quảng Nam 8.03 Giỏi
1261 K33.754.051 Hoàng Thị Hoàng Tuyên 1 21088 Bình Định 7.22 Khá
1262 K33.754.052 Lâm Bích Vân 1 260889 An Giang 6.93 TB Khá
1263 K33.754.053 Trần Thể Vân 1 180885 Tp Hồ Chí Minh 7.96 Khá
1264 K33.754.058 Đỗ Thị Yến 1 280287 Bắc Giang 7.16 Khá
1265 K33.901.001 Lai Thị Thùy An 1 231289 Tp Hồ Chí Minh 7.22 Khá
1266 K33.901.002 Nguyễn Thị Diễm An 1 201189 Tp Hồ Chí Minh 7.15 Khá
1267 K33.901.003 Trần Thị Thúy An 1 10188 Bình Phước 7.18 Khá
1268 K33.901.004 Phan Thị Xuân Anh 1 101088 Tp Hồ Chí Minh 6.76 TB Khá
1269 K33.901.005 Phạm Phương Anh 1 311089 Tp Hồ Chí Minh 8.03 Giỏi
1270 K33.901.006 Đỗ Thị Hoàng Anh 1 100889 Đắk Nông 7.35 Khá
1271 K33.901.007 Trần Kim Gia Bách 1 10789 Tp Hồ Chí Minh 7.13 Khá
1272 K33.901.009 Phạm Thị Diễm Chi 1 190188 Đồng Nai 7.06 Khá
1273 K33.901.010 Trần Thị Diệu 1 170889 Nam Định 7.04 Khá
1274 K33.901.012 Trần Thị Kim Đài 1 230889 Quảng Nam 6.65 TB Khá
1275 K33.901.013 Nguyễn Tuyết Đẹp 1 141189 Bình Thuận 6.98 TB Khá
1276 K33.901.014 Phan Thị Hồng Đông 1 20888 Tp Hồ Chí Minh 6.64 TB Khá
1277 K33.901.015 Phan Thị Hằng 1 140587 Đồng Nai 6.59 TB Khá
1278 K33.901.016 Nguyễn Thị Hạ 1 201189 Phú Yên 7.45 Khá
1279 K33.901.017 Châu Thị Hồng Hạnh 1 11189 Trà Vinh 7.43 Khá
1280 K33.901.018 Huỳnh Phạm Phương Hạnh 1 200388 Tp Hồ Chí Minh 7.48 Khá
1281 K33.901.019 Vũ Ngọc Tuyết Hạnh 1 150588 Tp Hồ Chí Minh 7.46 Khá
1282 K33.901.020 Hoàng Thị Thanh 1 40587 Tp Hồ Chí Minh 7.11 Khá
1283 K33.901.021 Nguyễn Trần Thu 1 80989 Tp Hồ Chí Minh 7.16 Khá
1284 K33.901.022 Phạm Nguyên Vân 1 131089 Lâm Đồng 7.54 Khá
1285 K33.901.023 Trần Ngọc Thu 1 11189 Tp Hồ Chí Minh 7.35 Khá
1286 K33.901.024 Cao Ngọc Minh Hiền 1 251188 Khánh Hòa 6.74 TB Khá
1287 K33.901.025 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 1 31288 Bình Phước 6.49 TB Khá
1288 K33.901.026 Trần Thị Hiến 1 251075 Hà Nam Ninh 7.56 Khá
1289 K33.901.027 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 1 201288 Bình Dương 6.93 TB Khá
1290 K33.901.028 Kim Thái Hòa 1 230288 Đồng Nai 7.3 Khá
1291 K33.901.029 Trương Thị Ngọc Huế 1 80587 Bình Dương 7.12 Khá
1292 K33.901.030 Dương Thị Hồng Huệ 1 201187 Long An 7.04 Khá
1293 K33.901.031 Nguyễn Thị Huệ 1 60188 Nam Định 7 Khá
1294 K33.901.032 Lê Thanh Huyền 1 200789 Tp Hồ Chí Minh 7.32 Khá
1295 K33.901.033 Đặng Thị Thu Huyền 1 190488 Hậu Giang 6.49 TB Khá
1296 K33.901.034 Mai Thị Hương 1 300589 Nam Định 7.4 Khá
1297 K33.901.035 Ngô Thị Thu Hương 1 160389 Đồng Nai 6.72 TB Khá
1298 K33.901.036 Phạm Thị Kim Hương 1 110889 Đồng Nai 7.56 Khá
1299 K33.901.037 Trần Thị Lan Hương 1 120489 Tp Hồ Chí Minh 7.29 Khá
1300 K33.901.038 Phan Thị Hường 1 151088 Hà Tĩnh 7.25 Khá
1301 K33.901.039 Lê Thị Ngọc Lan 1 150988 Đồng Nai 7.27 Khá
1302 K33.901.040 Trần Thị Minh Lan 1 121088 Tp Hồ Chí Minh 7.12 Khá
1303 K33.901.041 Trần Thị Mỹ Lệ 1 10288 Lâm Đồng 7.28 Khá
1304 K33.901.042 Ngô Yến Linh 1 20389 Tp Hồ Chí Minh 6.87 TB Khá
1305 K33.901.043 Vũ Ngọc Linh 1 261089 Tp Hồ Chí Minh 6.87 TB Khá
1306 K33.901.044 Lê Thị Lợi 1 130189 Tp Hồ Chí Minh 6.83 TB Khá
1307 K33.901.045 Đặng Ngọc Mai 1 60489 Tp Hồ Chí Minh 6.97 TB Khá
1308 K33.901.046 Lý Thị Hoài Mỹ 1 11088 Kiên Giang 6.87 TB Khá
1309 K33.901.047 Vũ Thị 1 100288 Nam Định 6.61 TB Khá
1310 K33.901.048 Nguyễn Thuỵ Minh Ngân 1 110988 Tp Hồ Chí Minh 7.16 Khá
1311 K33.901.049 Lương Thị Thanh Ngọc 1 190889 Đồng Nai 6.56 TB Khá
1312 K33.901.050 Bùi Thị Nở 1 70888 Thái Bình 6.61 TB Khá
1313 K33.901.051 Nguyễn Thị Kim Oanh 1 200488 Bình Thuận 7.21 Khá
1314 K33.901.052 Đỗ Thị Oanh 1 41088 Long An 6.62 TB Khá
1315 K33.901.053 Nguyễn Thị Kim Phụng 1 221188 Đồng Nai 6.44 TB Khá
1316 K33.901.054 Nguyễn Thảo Phương 1 20289 Tp Hồ Chí Minh 6.95 TB Khá
1317 K33.901.055 Nguyễn Thị Phương 1 201087 Đắk Lắk 6.48 TB Khá
1318 K33.901.056 Nguyễn Thị Bích Phượng 1 40689 Đồng Nai 7.03 Khá
1319 K33.901.057 Bùi Đặng Quỳnh 1 171289 Bà Rịa Vũng Tàu 7.67 Khá
1320 K33.901.058 Nguyễn Minh Tâm 0 1986 Long An 6.59 TB Khá
1321 K33.901.059 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 200489 Long An 6.6 TB Khá
1322 K33.901.060 Phan Thị Thu Tâm 1 111289 Long An 6.67 TB Khá
1323 K33.901.061 Dương Thị Thắm 1 261189 Tiền Giang 7.47 Khá
1324 K33.901.062 Đỗ Thị Hồng Thắng 1 70889 Sông Bé 7.09 Khá
1325 K33.901.063 Nguyễn Trần Hoài Thảo 1 10688 Bình Định 7.03 Khá
1326 K33.901.064 Nguyễn Thị Xuân Thi 1 250189 Tp Hồ Chí Minh 7.88 Khá
1327 K33.901.065 Trần Thị Kim Thi 1 240889 Long An 7.31 Khá
1328 K33.901.066 Hoàng Thị Kim Thoa 1 80788 Đồng Nai 6.92 TB Khá
1329 K33.901.067 Phạm Thanh Thúy 1 70889 Long An 7.09 Khá
1330 K33.901.068 Đồng Thanh Thu Thúy 1 140189 Lâm Đồng 7.31 Khá
1331 K33.901.069 Huỳnh Thị Thu Thủy 1 101089 Thừa Thiên Huế 6.67 TB Khá
1332 K33.901.070 Trần Thị Thủy 1 40789 Tp Hồ Chí Minh 7.13 Khá
1333 K33.901.071 Phạm Hồng Thương 1 310589 Đồng Nai 7.51 Khá
1334 K33.901.072 Hùynh Thị Tiền 1 140989 Quảng Nam 7.25 Khá
1335 K33.901.073 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 1 21288 Tp Hồ Chí Minh 7.01 Khá
1336 K33.901.074 Võ Thị Thủy Tiên 1 251189 Tp Hồ Chí Minh 7.28 Khá
1337 K33.901.075 Lê Thị Minh Trang 1 150789 Tp Hồ Chí Minh 6.92 TB Khá
1338 K33.901.076 Mai Thị Hồng Trang 1 120588 Bình Thuận 6.85 TB Khá
1339 K33.901.077 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 80989 Thanh Hóa 7.76 Khá
1340 K33.901.078 Nguyễn Thị Thu Trang 1 260889 Đồng Nai 6.7 TB Khá
1341 K33.901.079 Trần Thị Thu Trang 1 270289 Tp Hồ Chí Minh 6.81 TB Khá
1342 K33.901.080 Võ Thị Thu Trang 1 40488 Tp Hồ Chí Minh 7.36 Khá
1343 K33.901.081 Vũ Thị Thùy Trang 1 100289 Đồng Nai 6.98 TB Khá
1344 K33.901.083 Nguyễn Thị Hồng Trâm 1 200489 Quảng Ngãi 7.08 Khá
1345 K33.901.084 Trần Thị Quỳnh Trâm 1 161089 Tp Hồ Chí Minh 6.9 TB Khá
1346 K33.901.085 Phạm Thị Phương Trúc 1 10689 Phú Yên 7.53 Khá
1347 K33.901.086 Ngô Thị Ngọc Tuyết 1 10188 Tp Đà Nẳng 7.65 Khá
1348 K33.901.087 Trần Thị Bạch Tuyết 1 110988 Tp Hồ Chí Minh 7 Khá
1349 K33.901.088 Nguyễn Thanh Tùng 0 181187 Lâm Đồng 7.24 Khá
1350 K33.901.089 Hồ Thị Xuân Tín 1 230889 Tiền Giang 6.74 TB Khá
1351 K33.901.090 Nguyễn Thị Tươi 1 130389 Đồng Nai 7.33 Khá
1352 K33.901.092 Nguyễn Thị Phương Uyên 1 31189 Bình Thuận 7.03 Khá
1353 K33.901.094 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 10589 Thuận Hải 7.33 Khá
1354 K33.901.095 Trần Thị Thùy Vân 1 151188 Đồng Nai 7.02 Khá
1355 K33.901.096 Trần Nguyễn Tường Vy 1 260189 Tp Hồ Chí Minh 6.93 TB Khá
1356 K33.901.098 Phan Thị Kim Yến 1 230588 Tp Hồ Chí Minh 7.03 Khá
1357 K33.902.001 Mai Thanh An 1 41082 Đồng Nai 7.23 Khá
1358 K33.902.002 Mai Thị Thúy An 1 131189 Tp Hồ Chí Minh 7.04 Khá
1359 K33.902.003 Ngô Trần Duy An 1 10189 Đồng Nai 7.35 Khá
1360 K33.902.006 Hứa Thị Lan Anh 1 231289 Đồng Nai 8.07 Giỏi
1361 K33.902.007 Trương Bảo Anh 1 101189 Tp Hồ Chí Minh 6.74 TB Khá
1362 K33.902.008 Hoàng Thị Hồng Ân 1 10688 Đồng Nai 7.5 Khá
1363 K33.902.009 Nguyễn Thị Bưởi 1 160188 Cà Mau 7.08 Khá
1364 K33.902.010 Hoàng Trần Bảo Chiến 1 100788 Đồng Nai 6.58 TB Khá
1365 K33.902.011 Võ Ngọc Diệu 1 300989 Tp Hồ Chí Minh 7.35 Khá
1366 K33.902.012 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1 290889 Tp Hồ Chí Minh 7.12 Khá
1367 K33.902.013 Vương Thị Thùy Dung 1 121187 Bình Thuận 7.04 Khá
1368 K33.902.014 Lê Thị Hồng Duyên 1 120989 Đồng Nai 6.59 TB Khá
1369 K33.902.016 Nguyễn Thị Thiên Dương 1 40889 Bình Phước 7.31 Khá
1370 K33.902.017 Bá Cẩm Hương Giang 1 130288 Ninh Thuận 6.79 TB Khá
1371 K33.902.018 Tạ Ngọc Duyên Lễ Hậu Giang 1 30388 Hậu Giang 7.09 Khá
1372 K33.902.019 Đinh Thị Hậu 1 260588 Hải Dương 7.46 Khá
1373 K33.902.020 Lê Thị Ngọc Hạnh 1 270589 Tp Hồ Chí Minh 7.12 Khá
1374 K33.902.021 Lê Thị Kim 1 170284 Đắk Lắk 7.12 Khá
1375 K33.902.022 Nguyễn Thị Hải 1 200188 Nam Định 7.45 Khá
1376 K33.902.023 Nguyễn Thị Hiền 1 100689 Hà Tĩnh 6.89 TB Khá
1377 K33.902.024 Trần Thị Hiền 1 30289 Ninh Bình 7.06 Khá
1378 K33.902.025 Hồ Thị Tuyết Hoa 1 80589 Tp Hồ Chí Minh 6.92 TB Khá
1379 K33.902.026 Cao Thị Hoài 1 90189 Nam Định 7.21 Khá
1380 K33.902.027 Lê Thị Ánh Hồng 1 50687 Đồng Nai 6.76 TB Khá
1381 K33.902.028 Vũ Thị Hồng 1 250687 Bà Rịa Vũng Tàu 7.54 Khá
1382 K33.902.029 Lương Nguyễn Mỹ Huyền 1 251188 Tp Hồ Chí Minh 7.66 Khá
1383 K33.902.030 Vũ Thị Khánh Huyền 1 10489 Đồng Nai 7.11 Khá
1384 K33.902.031 Vũ Trúc Thanh Huyền 1 30989 Đồng Nai 7.59 Khá
1385 K33.902.032 Nguyễn Thị Hương 1 90188 Tiền Giang 7.58 Khá
1386 K33.902.033 Phạm Kim Khánh 1 100688 Đồng Nai 7.09 Khá
1387 K33.902.034 Nguyễn Thị Hồng Liên 1 160189 Ninh Thuận 7.45 Khá
1388 K33.902.035 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1 160489 Đồng Nai 7.19 Khá
1389 K33.902.037 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 130788 Đắk Lắk 7.55 Khá
1390 K33.902.038 Đỗ Thị Thùy Linh 1 10886 Đồng Nai 7.34 Khá
1391 K33.902.039 Nguyễn Ngọc Kim Loan 1 10489 Tp Hồ Chí Minh 6.84 TB Khá
1392 K33.902.040 Nguyễn Thùy Phương Loan 1 310889 Tp Hồ Chí Minh 7.08 Khá
1393 K33.902.041 Nguyễn Trần Thảo Ly 1 180889 Vĩnh Long 7.29 Khá
1394 K33.902.042 Dương Thị Hồng 1 170289 Bình Phước 7.08 Khá
1395 K33.902.043 Đoàn Thị Mai 1 150188 Thừa Thiên Huế 7.08 Khá
1396 K33.902.045 Lê Thị Hồng Mến 1 280689 Bình Thuận 6.75 TB Khá
1397 K33.902.046 Nguyễn Thị My 1 131087 Nam Định 6.94 TB Khá
1398 K33.902.047 Vũ Thị Mỹ 1 200589 Thái Bình 6.15 TB Khá
1399 K33.902.049 Nguyễn Thị Thanh Nga 1 280988 Bình Thuận 7.26 Khá
1400 K33.902.050 Huỳnh Thị Kim Ngân 1 90188 Tp Hồ Chí Minh 7.17 Khá
1401 K33.902.051 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 1 1987 Tiền Giang 6.6 TB Khá
1402 K33.902.052 Trần Nữ Kim Ngân 1 200288 Đắk Lắk 6.44 TB Khá
1403 K33.902.053 Đinh Thị Thu Nghị 1 40889 Bến Tre 6.63 TB Khá
1404 K33.902.055 Hồ Thị Mỹ Nhung 1 81089 Bến Tre 6.92 TB Khá
1405 K33.902.056 Lê Thị Hồng Nhung 1 40987 Phú Thọ 7.59 Khá
1406 K33.902.057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 170689 Long An 6.95 TB Khá
1407 K33.902.060 Nguyễn Thị Thùy Nương 1 100889 Long An 6.87 TB Khá
1408 K33.902.061 Vũ Thị Kiều Oanh 1 230787 Đồng Nai 6.66 TB Khá
1409 K33.902.062 Đỗ Hoàng Oanh 1 291088 Đồng Nai 7.03 Khá
1410 K33.902.063 Bùi Thị Thanh Phương 1 70489 Tp Hồ Chí Minh 7.05 Khá
1411 K33.902.064 Lê Thị Phương 1 220289 Tây Ninh 7.44 Khá
1412 K33.902.065 Nguyễn Thanh Phương 1 10789 Tp Hồ Chí Minh 7.01 Khá
1413 K33.902.066 Nguyễn Thế Phương 1 270988 Tp Hồ Chí Minh 7.53 Khá
1414 K33.902.067 Nguyễn Thị Thùy Phương 1 100289 Kon Tum 7.32 Khá
1415 K33.902.068 Tạ Thị Phượng 1 200689 Thanh Hóa 6.82 TB Khá
1416 K33.902.070 Võ Thị Như Quỳnh 1 10784 Tp Hồ Chí Minh 7.86 Khá
1417 K33.902.071 Huỳnh Sương 1 30588 Tp Hồ Chí Minh 7.05 Khá
1418 K33.902.073 Ka Thập 1 221089 Lâm Đồng 6.55 TB Khá
1419 K33.902.076 Ngô Thị Thanh Thảo 1 260889 Đồng Nai 7.08 Khá
1420 K33.902.078 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 141186 Tp Hồ Chí Minh 6.94 TB Khá
1421 K33.902.079 Nguyễn Xuân Thảo 1 80489 Tp Hồ Chí Minh 6.66 TB Khá
1422 K33.902.080 Phạm Thị Phương Thảo 1 200989 Đồng Nai 7.4 Khá
1423 K33.902.081 Lê Thị Xuân Thu 1 260588 Đồng Nai 7.86 Khá
1424 K33.902.082 Nguyễn Thị Ánh Thu 1 100388 Vĩnh Long 7.25 Khá
1425 K33.902.084 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1 120989 Tp Hồ Chí Minh 7.82 Khá
1426 K33.902.085 Nguyễn Thị Trúc Thủy 1 100789 Bình Thuận 7.79 Khá
1427 K33.902.086 Nguyễn Thị Xuân Thủy 1 100587 Long An 6.99 TB Khá
1428 K33.902.087 Nguyễn Thị Xuân Thủy 1 111189 Tây Ninh 7.35 Khá
1429 K33.902.088 Nguyễn Anh Thư 1 280288 Kiên Giang 6.63 TB Khá
1430 K33.902.089 Hồ Thị Kim Tiên 1 160189 Tp Hồ Chí Minh 7.33 Khá
1431 K33.902.090 Nguyễn Hoàng Phương Trang 1 20488 Tp Hồ Chí Minh 7.21 Khá
1432 K33.902.091 Nguyễn Khánh Trân 1 61289 Minh Hải 7.4 Khá
1433 K33.902.092 Nguyễn Thị Bích Trân 1 151189 Tp Hồ Chí Minh 7.33 Khá
1434 K33.902.094 Lê Thị Tuyết Trinh 1 200988 Đồng Nai 6.71 TB Khá
1435 K33.902.095 Phùng Thị Tuyết Trinh 1 250489 Bình Dương 6.37 TB Khá
1436 K33.902.096 Trương Thị Thùy Trinh 1 130489 Đồng Nai 6.89 TB Khá
1437 K33.902.097 Nguyễn Thị Hồng Tuyến 1 251189 Tp Hồ Chí Minh 7.91 Khá
1438 K33.902.098 Bùi Thị Anh 1 31089 Tp Hồ Chí Minh 6.4 TB Khá
1439 K33.902.099 Nguyễn Thị Cẩm 1 240289 Tiền Giang 7.48 Khá
1440 K33.902.100 Nguyễn Thị Thái Uyên 1 190887 Đắk Lắk 7.25 Khá
1441 K33.902.102 Nguyễn Thị Tường Vân 1 170188 Tp Hồ Chí Minh 6.93 TB Khá
1442 K33.902.103 Trần Thị Hồng Vân 1 180289 Tp Hồ Chí Minh 7.43 Khá
1443 K33.902.104 Bùi Thị Lâm Xuân 1 251287 Đồng Nai 6.63 TB Khá
1444 K33.902.105 Đoàn Thị Kim Xuân 1 240488 Tp Hồ Chí Minh 6.65 TB Khá
1445 K33.902.106 Nguyễn Thị Kim Yến 1 10488 Tp Hồ Chí Minh 6.81 TB Khá
1446 K33.902.107 Đinh Lê Mỹ Ý 1 240688 Tp Hồ Chí Minh 7.23 Khá
1447 K33.903.001 Nguyễn Văn Bảo 0 120487 Bình Thuận 7.99 Khá
1448 K33.903.002 Nguyễn Văn Cẩn 0 170787 Bình Định 7.73 Khá
1449 K33.903.003 Phan Tấn Dũng 0 281189 Long An 7.27 Khá
1450 K33.903.004 Nguyễn Thị Thùy Dương 1 160789 Khánh Hòa 7.5 Khá
1451 K33.903.005 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 0 240389 Ninh Thuận 7.73 Khá
1452 K33.903.006 Trần Huỳnh Đại 0 210186 Tp Hồ Chí Minh 8.24 Giỏi
1453 K33.903.007 Lê Văn Đồng 0 10888 Bình Thuận 7.34 Khá
1454 K33.903.009 Nguyễn Huỳnh Đức 0 121087 Bình Thuận 7.66 Khá
1455 K33.903.010 Nguyễn Minh Đức 0 211186 Đồng Nai 7.22 Khá
1456 K33.903.013 Đặng Thanh Hào 0 180789 Bình Thuận 7.21 Khá
1457 K33.903.014 Tiêu Văn Hiền 0 160384 Hải Hưng 7.66 Khá
1458 K33.903.015 Lê Trung Hiếu 0 111288 Bình Thuận 7.75 Khá
1459 K33.903.016 Hồ Sĩ Hoan 0 290989 Ninh Thuận 7.19 Khá
1460 K33.903.017 Văn Công Hoàng 0 20288 Bình Định 7.51 Khá
1461 K33.903.018 Nguyễn Thị Thu Hồng 1 121287 Khánh Hòa 7.92 Khá
1462 K33.903.020 Nguyễn Lê Thanh Long 0 100988 Tp Hồ Chí Minh 7.34 Khá
1463 K33.903.021 Hàm Hải 0 150687 Ninh Thuận 7.17 Khá
1464 K33.903.022 Lê Đức Mạnh 0 180788 Ninh Bình 7.7 Khá
1465 K33.903.023 Nguyễn Đức Mạnh 0 170587 Gia Lai 6.79 TB Khá
1466 K33.903.025 Đoàn Minh 0 241186 Thừa Thiên Huế 7.44 Khá
1467 K33.903.026 Lê Thị Ngọc Mỹ 1 220789 Long An 7.93 Khá
1468 K33.903.027 Nguyễn Ngọc Mỹ 0 50787 Khánh Hòa 7.19 Khá
1469 K33.903.028 Trần Thế Mỹ 0 150488 Lâm Đồng 7.5 Khá
1470 K33.903.029 Vũ Hoài Nam 0 180287 Thanh Hóa 7.47 Khá
1471 K33.903.030 Đàm Văn Ngân 0 10786 Nghệ An 7.13 Khá
1472 K33.903.032 Ngô Thị Thu Ngọc 1 30189 Long An 7.42 Khá
1473 K33.903.033 Nguyễn Minh Ngọc 0 251088 Tp Hồ Chí Minh 7.23 Khá
1474 K33.903.035 Lê Văn Ninh 0 171287 Thanh Hóa 8.07 Giỏi
1475 K33.903.038 Trương Phong Thanh Phú 0 180987 Long An 7.03 Khá
1476 K33.903.039 Dương Thị Phương 1 81289 Thanh Hóa 7.65 Khá
1477 K33.903.040 Nguyễn Văn Phương 0 121085 Bình Thuận 8.12 Giỏi
1478 K33.903.041 Phạm Mai Phương 1 141089 Bình Thuận 7.82 Khá
1479 K33.903.042 Đào Hoài Phương 0 280589 Long An 7.84 Khá
1480 K33.903.043 Nguyễn Hữu Phước 0 150189 Long An 7.17 Khá
1481 K33.903.044 Cao Minh Quang 0 280289 Long An 8.17 Giỏi
1482 K33.903.045 Dương Văn Quang 0 120187 Quảng Bình 7.29 Khá
1483 K33.903.046 Phạm Minh Quang 0 170989 Khánh Hòa 7.88 Khá
1484 K33.903.047 Bùi Ngọc Sơn 0 121088 Đắk Lắk 7.29 Khá
1485 K33.903.048 Lê Trọng Tấn 0 111089 Thanh Hóa 7.38 Khá
1486 K33.903.049 Dương Minh Tâm 0 300589 Bình Thuận 7.84 Khá
1487 K33.903.050 Nguyễn Thanh Tâm 0 200686 Bình Định 7.34 Khá
1488 K33.903.051 Nguyễn Văn Tài 0 120287 Đắk Lắk 8.22 Giỏi
1489 K33.903.052 Nguyễn Quốc Thanh 0 110286 Bình Thuận 7.45 Khá
1490 K33.903.053 Nguyễn Văn Thanh 0 10279 Nghệ An 7.1 Khá
1491 K33.903.054 Đồng Diên Thẩm 0 150588 Bình Thuận 7.33 Khá
1492 K33.903.055 Trần Anh Thành 0 300386 Đắk Lắk 7.18 Khá
1493 K33.903.056 Vũ Thị Thanh Thảo 1 111188 Bà Rịa Vũng Tàu 7.89 Khá
1494 K33.903.057 Đinh Thị Thu Thiết 1 50888 Hà Tĩnh 8.29 Giỏi
1495 K33.903.059 Huỳnh Thị Thanh Thu 1 230389 Long An 7.69 Khá
1496 K33.903.061 Lê Xuân Tiến 0 300986 Nam Định 7.5 Khá
1497 K33.903.062 Hà Quốc Toàn 0 190587 Bình Phước 7.57 Khá
1498 K33.903.064 Nguyễn Thanh Toàn 0 210989 Long An 7.77 Khá
1499 K33.903.065 Phan Thị Tường 1 300188 Tiền Giang 7.36 Khá
1500 K33.903.066 Trần Thị Huyền Trang 1 160388 Nghệ An 7.18 Khá
1501 K33.903.067 Nguyễn Hoàng Trung 0 21188 Vĩnh Phúc 7.46 Khá
1502 K33.903.070 Nguyễn Lâm Ngọc 1 130589 Long An 8.02 Giỏi
1503 K33.903.071 Huỳnh Thanh Việt 0 261289 Tiền Giang 7.84 Khá
1504 K33.903.073 Lê Kiều 0 1989 Bình Thuận 7.11 Khá
1505 K33.903.074 Lê Ngọc Minh 0 170588 Bình Thuận 7.09 Khá
1506 K33.903.075 Lê Thanh 0 220389 Long An 7.59 Khá
1507 K33.903.077 Nguyễn Văn Vĩnh 0 120188 Quảng Bình 7.22 Khá
1508 K33.903.078 Đoàn Ngọc Vương 0 131087 Đắk Nông 7.62 Khá
1509 K33.903.079 Lưu Văn Xiêm 0 150588 Hà Tây 7.44 Khá
1510 K33.903.080 Lê Thị Thanh Xuân 1 270687 Tp Hồ Chí Minh 8.2 Giỏi
1511 K33.903.081 Đàm Xuân 0 120284 Đắk Lắk 8.09 Giỏi
1512 K33.904.001 Lê Thị Kim Cúc 1 240888 Hà Tĩnh 7.36 Khá
1513 K33.904.002 Trần Thị Hoa Đào 1 200287 Hà Tĩnh 7.73 Khá
1514 K33.904.004 Hồ Bích Hoàn 0 200788 Nghệ An 7.4 Khá
1515 K33.904.005 Nguyễn Thị Hướng 1 100186 Quảng Bình 7.57 Khá
1516 K33.904.006 Trương Thị Kim 1 30389 Thanh Hóa 7.39 Khá
1517 K33.904.007 Nguyễn Thị Lan 1 200389 Nam Định 7.8 Khá
1518 K33.904.008 Nguyễn Thị Kim Luân 1 40188 Đồng Nai 8.02 Giỏi
1519 K33.904.009 Bùi Thị Lưu 1 101088 Hà Nam 7.13 Khá
1520 K33.904.011 Nguyễn Minh Thành 0 100786 Tp Hồ Chí Minh 7.36 Khá
1521 K33.904.012 Nguyễn Thị Thu Trà 1 180788 Quảng Trị 7.28 Khá
1522 K33.904.014 Nguyễn Thị Vân 1 291087 Hải Dương 7.51 Khá
1523 K33.904.016 Đỗ Thị Xuân 1 150287 Phú Thọ 7.16 Khá
1524 K33.904.017 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1 120587 Quảng Bình 7.25 Khá
1525 K33.905.001 Huỳnh Thị Vân An 1 281189 Bến Tre 7.56 Khá
1526 K33.905.002 Nguyễn Phan Lộc An 0 200488 Bình Thuận 7.21 Khá
1527 K33.905.003 Nguyễn Tuấn Anh 0 140789 Phú Thọ 7.28 Khá
1528 K33.905.004 Nguyễn Đức Anh 0 200688 Quảng Bình 7.16 Khá
1529 K33.905.005 Phạm Đặng Thành Ân 0 160488 Gia Lai 7.2 Khá
1530 K33.905.006 Lâm Văn Bé Ba 0 311089 Tiền Giang 7.77 Khá
1531 K33.905.007 Nguyễn Văn Thanh Bảo 0 221287 Bình Thuận 7 Khá
1532 K33.905.008 Trần Văn Bi 0 160788 Ninh Thuận 7.36 Khá
1533 K33.905.009 Lê Thuận Bình 0 150689 Quảng Bình 7.71 Khá
1534 K33.905.010 Trần Hậu Cán 0 250686 Hà Tĩnh 7.19 Khá
1535 K33.905.011 Nguyễn Thị Minh Châu 1 201189 Bình Thuận 7.37 Khá
1536 K33.905.013 Lê Cao Cường 0 151188 Tiền Giang 7.01 Khá
1537 K33.905.014 Nguyễn Hữu Dinh 0 210689 Nghệ An 7.52 Khá
1538 K33.905.015 Nguyễn Dõng 0 121087 Quảng Trị 7.4 Khá
1539 K33.905.016 Hùynh Trọng Duy 0 230589 Long An 6.75 TB Khá
1540 K33.905.019 Đỗ Quang Đông 0 40589 Lâm Đồng 7.1 Khá
1541 K33.905.023 Hồ Long Hiền 0 290189 Long An 7.33 Khá
1542 K33.905.025 Nguyễn Trung Hiếu 0 171187 Hà Tây 7.55 Khá
1543 K33.905.026 Vũ Minh Hiếu 0 50288 Lâm Đồng 7.52 Khá
1544 K33.905.027 Phan Thị Hoa 1 80888 Hà Tĩnh 7.73 Khá
1545 K33.905.028 Mai Sỹ Hồ 0 30678 Thanh Hóa 7.23 Khá
1546 K33.905.029 Phạm Khánh Hòa 0 1987 Long An 7.19 Khá
1547 K33.905.030 Trần Văn Huy 0 170488 Nam Định 6.97 TB Khá
1548 K33.905.031 Trần Quốc Hùng 0 201189 Đắk Lắk 7.43 Khá
1549 K33.905.032 Vũ Huy Hùng 0 170485 Thanh Hóa 7.62 Khá
1550 K33.905.033 Bùi Văn Hơn 0 150289 Quảng Ngãi 7.09 Khá
1551 K33.905.034 Nguyễn Thu Hương 1 200589 Thanh Hóa 7.38 Khá
1552 K33.905.035 Trần Đình Hữu 0 51088 Long An 6.97 TB Khá
1553 K33.905.036 Lê Văn Khang 0 110888 Tp Hồ Chí Minh 7.59 Khá
1554 K33.905.037 Phan Duy Khánh 0 40184 Lào Cai 6.42 TB Khá
1555 K33.905.038 Đặng Thanh Lăm 0 190188 Long An 7.2 Khá
1556 K33.905.039 Hoàng Ngọc 0 131088 Hà Tĩnh 7.04 Khá
1557 K33.905.040 Lê Va Lét 0 110984 Phú Yên 7.53 Khá
1558 K33.905.041 Trần Trọng Linh 0 250489 Đắk Lắk 7.2 Khá
1559 K33.905.042 Nguyễn Khánh Long 0 300888 Hà Nội 7.38 Khá
1560 K33.905.043 Đỗ Thị Lưu 1 230989 Hải Dương 7.22 Khá
1561 K33.905.044 Phạm Văn Mạnh 0 80489 Thanh Hóa 7.26 Khá
1562 K33.905.045 Nguyễn Công Minh 0 88 Tây Ninh 7.13 Khá
1563 K33.905.047 Ngô Hoài Nam 0 160386 Thanh Hóa 7.04 Khá
1564 K33.905.048 Nguyễn Vũ Nguyên 0 290389 Tây Ninh 7.63 Khá
1565 K33.905.050 Lê Phan Minh Nhật 0 160888 Ninh Thuận 7.01 Khá
1566 K33.905.051 Đổng Văn Nhật 0 100486 Ninh Thuận 7 Khá
1567 K33.905.052 Nguyễn Tấn Phát 0 20889 Quảng Ngãi 7.57 Khá
1568 K33.905.053 Nguyễn Minh Phụng 0 200787 Bình Thuận 7.46 Khá
1569 K33.905.054 Nguyễn Văn Phì 0 160989 Kiên Giang 7.17 Khá
1570 K33.905.056 Nguyễn Trọng Quang 0 240385 Hà Nam 6.97 TB Khá
1571 K33.905.057 Eamaxít Quay 0 201288 Ninh Thuận 6.96 TB Khá
1572 K33.905.058 Lê Quốc Quân 0 100188 Quảng Bình 7.47 Khá
1573 K33.905.059 Hồ Trọng Quyền 0 80785 Quảng Bình 7.77 Khá
1574 K33.905.061 Nguyễn Thanh Sang 0 201188 Tây Ninh 6.93 TB Khá
1575 K33.905.063 Nguyễn Thành Tâm 0 90589 Đồng Nai 7.17 Khá
1576 K33.905.064 Phạm Ngọc Thành 0 101288 Sông Bé 6.97 TB Khá
1577 K33.905.066 Lưu Doãn Thìn 0 100188 Thanh Hóa 7.19 Khá
1578 K33.905.067 Phạm Văn Thịnh 0 190589 Nghệ An 7.07 Khá
1579 K33.905.068 Nguyễn Văn Tiến 0 11087 Đồng Nai 8.1 Giỏi
1580 K33.905.070 Nguyễn Cao Trí 0 90189 Bến Tre 7.35 Khá
1581 K33.905.071 Lê Văn Tuấn 0 261084 Ninh Bình 7.16 Khá
1582 K33.905.072 Lê Xuân Tuấn 0 100187 Thanh Hóa 7.44 Khá
1583 K33.905.073 Cao Ngọc Tuân 0 130986 Quảng Bình 7.4 Khá
1584 K33.905.075 Phạm Thị Tuyền 1 170789 Đồng Nai 7.58 Khá
1585 K33.905.076 Nguyễn Thị Tuyết 1 280189 Thanh Hóa 7.58 Khá
1586 K33.905.077 Lê Thị Tị 1 10489 Thanh Hóa 7.53 Khá
1587 K33.905.079 Hà Thanh Tường 0 100588 Bình Định 6.85 TB Khá
1588 K33.905.080 Phạm Thị Vân 1 200889 Bình Thuận 7.33 Khá
1589 K33.905.081 Hoàng Đình Vinh 0 150588 Đồng Nai 7.23 Khá
1590 K33.905.082 Nguyễn Minh 0 220686 Long An 6.95 TB Khá
1591 K33.905.083 Đỗ Quang 0 210889 Kon Tum 7.16 Khá
1592 K30.101.081 Hà Văn Quyền 0 10483 Gia Lai 5.86 Trung bình
1593 K30.702.026 Bùi Thị Trang 1 240585 Thanh Hóa 5.88 Trung bình
1594 K31.101.052 Trần Thị Thanh Nhãn 1 211078 Quảng Trị 6.26 TB Khá
1595 K31.103.042 Phạm Duy Thành 0 10187 Bình Thuận 6.61 TB Khá
1596 K31.105.012 Nguyễn Công Hoan 0 81076 Quảng Trị 6.04 TB Khá
1597 K31.105.015 Trần Thị Thu Hồng 1 200583 T Thiên Huế 6.72 TB Khá
1598 K31.301.031 Trần Thanh Nhi 1 201084 Trà Vinh 6.25 TB Khá
1599 K32.101.024 Đỗ Đức 0 260888 Đồng Nai 6.14 TB Khá
1600 K32.101.041 Ya Linh 0 201185 Lâm Đồng 6.48 TB Khá
1601 K32.101.056 Lư Đức Tây Ninh 0 20287 Bình Thuận 6.26 TB Khá
1602 K32.101.065 Nguyễn Đoàn Hạ Quyên 1 150487 Tp Hồ Chí Minh 6.53 TB Khá
1603 K32.103.032 Phan Nhật Thanh Thảo 1 140386 Tp Hồ Chí Minh 6.49 TB Khá
1604 K32.104.029 Lâm Kim Long 0 190588 Tp Hồ Chí Minh 6.26 TB Khá
1605 K32.104.051 Tô Nghiệp Thành 0 191088 Tp Hồ Chí Minh 6.19 TB Khá
1606 K32.104.078 Nguyễn Hoàng 0 220388 Tp Hồ Chí Minh 6.39 TB Khá
1607 K32.105.012 Trần Thiên Hữu 0 180578 Bình Thuận 6 TB Khá
1608 K32.105.020 Nguyễn Thị Thanh Nga 1 90688 Đồng Tháp 6.37 TB Khá
1609 K32.105.022 Nguyễn Nhân 0 170488 Tp Hồ Chí Minh 6.42 TB Khá
1610 K32.105.032 Châu Ngọc Thanh Sơn 0 310885 Tp Hồ Chí Minh 6.17 TB Khá
1611 K32.105.040 Nguyễn Thanh Tùng 0 140876 Bình Thuận 6.13 TB Khá
1612 K32.106.030 Phan Thành Nhân 0 231288 Tp Hồ Chí Minh 6.91 TB Khá
1613 K32.201.069 Thạch Thị Thanh Thế 1 101086 Trà Vinh 6.73 TB Khá
1614 K32.601.018 Nguyễn Xuân Dũng 0 280685 Thanh Hoá 6.11 TB Khá
1615 K32.601.027 Lại Thị Hằng 1 301188 Hà Nam 6.42 TB Khá
1616 K32.603.022 Trần Thị Thu Hiền 1 21287 Hà Tĩnh 6.68 TB Khá
1617 K32.604.019 Nguyễn Hoàng Lan Phương 1 90988 Đồng Nai 6.7 TB Khá
1618 K32.606.011 Vũ Khánh Duy 0 251185 Yên Bái 5.93 Trung bình
1619 K32.606.034 Trần Thị Liên 1 21187 Hà Nam Ninh 6.4 TB Khá
1620 K32.606.042 Nguyễn Thị Ngọc 1 121285 Nghệ An 6.26 TB Khá
1621 K32.608.004 Trần Nguyễn Ngọc Anh 1 70988 Tây Ninh 7.63 Khá
1622 K32.608.042 Nguyễn Thị Ngọc 1 171187 Nghệ An 7.29 Khá
1623 K32.702.001 Nguyễn Ngọc Lan Anh 1 30388 Tp Hồ Chí Minh 6.39 TB Khá
1624 K32.702.003 Trịnh Thị Bình 1 130187 Thanh Hóa 6.3 TB Khá
1625 K32.702.005 Dương Thị Kim Dung 1 1986 Tây Ninh 6.18 TB Khá
1626 K32.702.006 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 60787 Đồng Nai 7.26 Khá
1627 K32.702.012 Trần Thị Phương Hồng 1 130787 Đồng Nai 6.38 TB Khá
1628 K32.702.013 Trần Thị Như Huyền 1 210588 Bến Tre 6.5 TB Khá
1629 K32.702.014 Lê Thị Hường 1 101188 Nghệ Tĩnh 7.21 Khá
1630 K32.702.015 Huỳnh Thị Hồng Khanh 1 121188 Tp Hồ Chí Minh 7.57 Khá
1631 K32.702.016 Vũ Ngọc Mai 1 140688 Tp Hải Phòng 7.13 Khá
1632 K32.702.017 Dương Thị Mận 1 131081 Hà Tây 7.93 Khá
1633 K32.702.018 Trần Thị Thu Nga 1 190288 Bình Thuận 7.38 Khá
1634 K32.702.021 Phạm Thu Như 1 240488 Bình Thuận 5.91 Trung bình
1635 K32.702.025 Đoàn Thị Linh Thảo 1 210987 Tp Hồ Chí Minh 6.72 TB Khá
1636 K32.702.027 Phan Thị Kim Thoa 1 50287 Khánh Hòa 6.39 TB Khá
1637 K32.702.028 Đinh Thị Hồng Thúy 1 141186 Nghệ An 7.84 Khá
1638 K32.702.032 Lê Danh Bảo Trân 1 190187 Đồng Nai 8.35 Giỏi
1639 K32.702.034 Nguyễn Thanh Tùng 0 281187 Đồng Nai 8.43 Giỏi
1640 K32.702.036 Trần Huyền Vân 1 230288 Phú Khánh 7.47 Khá
1641 K32.702.038 Trần Thị Yến 1 260287 Bà Rịa Vũng Tàu 6.43 TB Khá
1642 K32.702.040 Trần Phan Hải Yến 1 291088 Bến Tre 7.15 Khá
1643 K32.752.002 Lê Đào Hoài Bảo 0 170388 Tp Hồ Chí Minh 6.58 TB Khá
1644 K32.752.003 Nguyễn Thị Bình 1 60388 Bắc Giang 6.58 TB Khá
1645 K32.752.004 Phạm Thị Mỹ Dung 1 291088 Gia Lai 6.9 TB Khá
1646 K32.752.007 Võ Thị Hồng Điều 1 260987 Tp Hồ Chí Minh 7.03 Khá
1647 K32.752.017 Dương Ỷ Lan 1 300786 Tp Hồ Chí Minh 6.68 TB Khá
1648 K32.752.028 Nguyễn Lê Thị Quỳnh Như 1 10988 Quảng Nam 6.36 TB Khá
1649 K32.752.032 Đào Thị Thanh Tâm 1 150388 Tiền Giang 6.19 TB Khá
1650 K32.752.035 Nguyễn Viễn Thông 0 151288 Tp Hồ Chí Minh 7.22 Khá
1651 K32.752.037 Trần Như Thủy 1 41088 Khánh Hòa 7.92 Khá
1652 K32.752.042 Lê Thị Kim Vàng 1 11288 Ninh Thuận 6.8 TB Khá
1653 K32.753.009 Trần Thị Mỹ Hạnh 1 261188 Tiền Giang 6.1 TB Khá
1654 K32.753.019 Nguyễn Trần Huỳnh Phương 1 270988 Tiền Giang 6.59 TB Khá
1655 K32.753.029 Đỗ Bùi Trung Thu 0 250988 Khánh Hòa 6.35 TB Khá
1656 K32.754.013 Nguyễn Thị Nguyên Dung 1 40888 Quảng Nam 6.18 TB Khá
1657 K32.754.028 Trần Thu Hương 1 241088 Phú Thọ 6.26 TB Khá
1658 K32.754.033 Nguyễn Thị Kim Liên 1 10688 Bà Rịa Vũng Tàu 6.6 TB Khá
1659 K32.754.037 Phạm Thị Tuyết Linh 1 150987 Đồng Nai 6.14 TB Khá
1660 K32.901.041 Phạm Thị Nguyên 1 190485 Đồng Nai 6.52 TB Khá
1661 K32.901.053 Trần Gia Thắng 0 60687 Tp Hồ Chí Minh 6.97 TB Khá
1662 K32.901.062 Trịnh Thủy Tiên 1 91087 Tp Hồ Chí Minh 6.89 TB Khá
1663 K32.902.078 Nguyễn Thị Hồng Diễm 1 180885 Long An 6.55 TB Khá
1664 K32.903.007 Bùi Thị Hồng Châu 1 150987 Long An 7.39 Khá
1665 K32.903.065 Nguyễn Thị Út Trang 1 60287 Lâm Đồng 7.52 Khá
1666 K31.101.029 Phạm Văn Hòa 0 40974 Nghệ An 6.04 TB Khá
1667 K31.101.038 Dụng Đăng Khoa 0 101185 Bình Thuận 5.83 Trung bình
1668 K31.101.072 Đặng Chánh Thành 0 80585 Bình Thuận 5.87 Trung bình
1669 K31.301.048 Phan Thị Trâm 1 131086 Ninh Thuận 6.47 TB Khá
1670 K31.603.056 Lê Văn Phú 0 50785 Phú Thọ 6.6 TB Khá
1671 K31.751.029 Lê Minh Nguyệt 1 170787 Tp Hồ Chí Minh 6.35 TB Khá
1672 K31.753.006 Nguyễn Lê Hương Giang 1 80886 Tp Hồ Chí Minh 5.92 Trung bình
1673 K31.901.063 Đặng Đạt Quang 0 291287 Tp Hồ Chí Minh 6.31 TB Khá
1674 K31.901.075 Trần Thị Ngọc Thi 1 40486 Bình Dương 6.48 TB Khá
1675 K31.901.083 Cao Viết Tiên 0 200887 Đồng Nai 7.1 Khá
1676 K31.903.023 Đinh Thanh Hoài 0 50984 Phú Thọ 7.26 Khá
1677 K31.905.001 Tống Văn An 0 150685 Bình Dương 6.6 TB Khá
1678 K30.702.031 Ngô Thùy Tinh 1 220387 Vũng Tàu 6.12 TB Khá
1679 K30.903.047 Nguyễn Văn Tuấn 0 200878 Tp Hồ Chí Minh 7.08 Khá
 

 NHỮNG CÔNG VIỆC CHÍNH 

Tháng 1.2013

+ Tổ chức buổi Lãnh đạo Trường gặp đại diện sinh viên; + Tuyên truyền về ngày truyền thống HS,SV (9/1); + Tổ chức Lễ tuyên dương học sinh, sinh viên học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2011 – 2012; + Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38; + Tuyên tuyền kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3.2); + Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013; + Trao học bổng Ngân hàng...

Tháng 12.2012

+ Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Tổ chức tuyên truyền kỷ niệm ngày thành lập QĐNDVN và ngày Hội quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp với Hội CCB VN Trường tổ chức buổi họp mặt thành công; + Cơ bản hoàn thành học bổng khuyến khích học tập  học kì II năm học 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37; + Lập kế hoạch tuyên dương học sinh, sinh viên học tập...

Tháng 11.2012

+ Tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức năm học 2012 – 2013; + Tham gia tuyên truyền và tổ chức các hoạt động chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11); + Có kế hoạch làm Bản tin Sư phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013; + Trả kết quả kiểm tra học tập “Tuần công dân – sinh viên”; + Họp lớp trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV. + Xét các học...

tháng 10.2012

+ Phục vụ Lễ Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy; + Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vọng 1 và sinh viên nguyện vọng bổ sung; + Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên; + Xét sinh viên ở nội trú; + Họp lớp trưởng các năm chuẩn bị một số công việc về quản lí sinh viên + Chỉnh lí  Sổ tay sinh viên 2012. + Cán bộ chủ chốt tham gia hội nghị lấy thư...

Tháng 6.2012

+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên  hưởng học bổng khuyến khích học tập từ các khoa, tổ gửi về Phòng; + Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi” và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPĐ); + Tập hợp số liệu về thi đua các CĐBP phục vụ cho công tác đánh giá thi đua năm học 2011 – 2012 của CĐ Trường (VPCĐ) + Tuyên truyền về ngày Môi trường thế giới (5.6) và ngày báo...