Vietnamese-VNFrench (Fr)English (United Kingdom)

Phòng Công tác Chính trị và Há»c sinh, sinh viên
Mình vì má»i ngÆ°á»i
  

Menu Chính

Danh sách SV CQÄP tốt nghiệp năm 2011 PDF æ‰“å° E-mail
周二, 2011年 07月 12日 14:47
DANH SÃCH SINH VIÊN CHÃNH QUY ÄỊA PHƯƠNG Tá»T NGHIỆP NÄ‚M 2011
Số TT MSSV Há» và tên Phái năm sinh NÆ¡i sinh Äiểm TBC Xếp loại
1 K31.101.253 Nguyễn Văn Dũng 0 50885 Bình Thuận 6.23 TB Khá
2 K31.101.280 Tạ Hoàng Tấn 0 80584 Bình Thuận 6 TB Khá
3 K31.102.215 Phạm Tấn Hiệp 0 90286 Bình Thuận 7.23 Khá
4 K31.103.221 Trần Tiến Nam 0 40486 Bình Thuận 6.26 TB Khá
5 K31.103.232 Lê Thị Phương Thảo 1 150187 Bình Thuận 7.19 Khá
6 K31.601.215 Bá Xuân Hương
80585 Bình Thuận 5.96 Trung bình
7 K32.101.203 Lâm Thị Trúc Duyên 1 60788 Bình Thuận 6.5 TB Khá
8 K32.101.204 Huỳnh Thị Ngá»c Hà 1 290388 Bình Thuận 7.58 Khá
9 K32.101.206 Phan Thị Hoa 1 100788 Bình Thuận 7.42 Khá
10 K32.101.207 Äặng Tân Hoài 0 71187 Bình Thuận 6.44 TB Khá
11 K32.101.208 Trần Thị Thu Hoàng 1 210788 Bình Thuận 6.71 TB Khá
12 K32.101.209 Nguyá»…n Thị Ãnh Hồng 1 240887 Bình Thuận 6.48 TB Khá
13 K32.101.210 Huỳnh Ngá»c Thúy Hồng 1 250488 Bình Thuận 7.06 Khá
14 K32.101.211 Võ Thị Thúy Hòa 1 251087 Bình Thuận 6.51 TB Khá
15 K32.101.213 DÆ°Æ¡ng Thị Minh Huyá»n 1 100888 Bình Thuận 7 Khá
16 K32.101.214 Trần Bảo Hưng 0 270888 Bình Thuận 6.76 TB Khá
17 K32.101.215 Trần Thị Lan 1 101188 Bình Thuận 6.51 TB Khá
18 K32.101.216 Phạm Tiến Long 0 10988 Bình Thuận 6.46 TB Khá
19 K32.101.217 Trần Thị Phương Mai 1 250888 Bình Thuận 7.29 Khá
20 K32.101.218 Trần Thị Ngá»c MÆ¡ 1 31088 Bình Thuận 6.79 TB Khá
21 K32.101.221 Dương Uyển Nhi 1 61088 Bình Thuận 6.28 TB Khá
22 K32.101.223 La Thanh Phú 0 200288 Bình Thuận 6.36 TB Khá
23 K32.101.224 Nguyễn Thị Bình Phương 1 1988 Bình Thuận 7 Khá
24 K32.101.225 Vũ Thị Minh Phượng 1 211288 Bình Thuận 7.21 Khá
25 K32.101.226 Lục Minh Tân 0 180786 Bình Thuận 6.8 TB Khá
26 K32.101.227 Trần Thị Kim Thanh 1 150288 Bình Thuận 7.07 Khá
27 K32.101.228 Nguyễn Xuân Uyên Thanh 0 100987 Bình Thuận 6.42 TB Khá
28 K32.101.230 Nguyễn Thị Kim Thi 1 70988 Bình Thuận 6.99 TB Khá
29 K32.101.232 Äoàn Thị Thủy Tiên 1 301088 Bình Thuận 7.33 Khá
30 K32.101.233 Tô Thị Thùy Trang 1 111188 Bình Thuận 7.1 Khá
31 K32.101.234 Äặng Thuỵ Mỹ Trang 1 270688 Bình Thuận 6.27 TB Khá
32 K32.101.235 Nguyễn Anh Trà 0 61088 Bình Thuận 6.25 TB Khá
33 K32.101.236 Nguyá»…n Hữu TÆ°á»ng 0 240888 Bình Thuận 6.29 TB Khá
34 K32.101.237 Lê Hoàng Vũ 0 290887 Bình Thuận 6.13 TB Khá
35 K32.101.238 Nguyễn Bảo Vũ 0 140883 Bình Thuận 6.85 TB Khá
36 K32.101.239 Nguyễn Thị Thanh Yến 1 90488 Bình Thuận 6.92 TB Khá
37 K32.101.240 Nguyễn Hoàng Phú An 0 10187 Long An 6.08 TB Khá
38 K32.101.241 Lê Ngá»c Anh 0 150988 Bắc Ninh 6.25 TB Khá
39 K32.101.242 Nguyễn Văn Bảo 0 200387 Long An 6.46 TB Khá
40 K32.101.243 Nguyá»…n Ngá»c Bình 0 40388 Long An 6.26 TB Khá
41 K32.101.244 Trần Thị Kim Cương 1 80887 Long An 6.54 TB Khá
42 K32.101.245 Nguyễn Thị Phương Diệu 1 280987 Long An 6.48 TB Khá
43 K32.101.247 Ngô Thị Thúy Hằng 1 171188 Long An 6.93 TB Khá
44 K32.101.248 Huỳnh Thị Kim Huệ 1 121188 Long An 7.67 Khá
45 K32.101.250 Huỳnh Thị Thanh Huyá»n 1 110988 Long An 7.12 Khá
46 K32.101.252 Hồ Khắc Khuyên 0 291087 Long An 7.11 Khá
47 K32.101.254 Nguyễn Thị Kim Lan 1 290387 Long An 6.4 TB Khá
48 K32.101.255 Lê Hoàng Lâm 0 100288 Long An 7.23 Khá
49 K32.101.259 Nguyá»…n Thị Cẩm Má»ng 1 90287 Long An 6.61 TB Khá
50 K32.101.261 Trương Thị Hồng Nga 1 200888 Long An 6.79 TB Khá
51 K32.101.262 Huỳnh Äá»— Mỹ Ngân 1 120188 Long An 6.93 TB Khá
52 K32.101.263 Äá»— Thị Thảo Nghi 1 130388 Long An 7.03 Khá
53 K32.101.264 Phương Thị Tuyết Như 1 140988 Long An 7.01 Khá
54 K32.101.265 Phạm Thị Tố Như 1 90287 Long An 6.16 TB Khá
55 K32.101.268 Trần Thị Linh Phương 1 100188 Long An 7.77 Khá
56 K32.101.269 Phan Nguyễn Trúc Phương 1 90688 Long An 6.75 TB Khá
57 K32.101.271 Phạm Thị Viễn Phương 1 150788 Long An 6.95 TB Khá
58 K32.101.274 Võ Tuấn Thanh 0 201288 Long An 6.58 TB Khá
59 K32.101.276 Võ Thị Kim Thuận 1 180988 Long An 7.18 Khá
60 K32.101.277 Biện Thị Minh Thùy 1 100888 Long An 6.92 TB Khá
61 K32.101.279 Lê Minh Thi Thơ 1 90788 Long An 7.02 Khá
62 K32.101.280 Nguyá»…n Bá Triá»u 0 50488 Long An 6.88 TB Khá
63 K32.101.281 Hồ Thị Tú Trinh 1 290188 Long An 6.24 TB Khá
64 K32.101.283 Nguyá»…n Thị Bích Tuyá»n 1 1988 Long An 7.08 Khá
65 K32.101.285 Phan Quang Tuyến 0 220787 Long An 6.25 TB Khá
66 K32.101.286 Phạm Thị Kim Tuyến 1 120887 Long An 6.53 TB Khá
67 K32.101.287 Trần Thị Cẩm Tú 1 150388 Long An 6.96 TB Khá
68 K32.101.288 Phạm Thùy Vân 1 130188 Long An 6.61 TB Khá
69 K32.101.289 Trần Thị Thanh Xuân 1 230185 Long An 6.42 TB Khá
70 K32.101.291 Huỳnh Thị Thùy An 1 60787 Äồng Nai 7.63 Khá
71 K32.101.292 DÆ°Æ¡ng Thị Kim Chi 1 120487 Äồng Nai 7.53 Khá
72 K32.101.293 Nguyá»…n Việt CÆ°á»ng 0 280988 Äồng Nai 7.14 Khá
73 K32.101.295 Hoàng Thị PhÆ°Æ¡ng Dung 1 140388 Äồng Nai 6.89 TB Khá
74 K32.101.296 Tạ Thị Kim Dung 1 20387 Äồng Nai 6.82 TB Khá
75 K32.101.297 Nguyá»…n Văn Äồng 0 30987 Hà Bắc 7.02 Khá
76 K32.101.298 Äặng Xuân Äức 0 180888 Nghệ An 7.28 Khá
77 K32.101.299 Nguyá»…n Thị Thu Hiá»n 1 200888 Äồng Nai 7.84 Khá
78 K32.101.300 Nguyá»…n Huy Hoàng 0 241287 Äồng Nai 7.26 Khá
79 K32.101.301 Bùi Thị Thành Huế 1 10188 Nghệ An 6.94 TB Khá
80 K32.101.302 VÅ© Mạnh Hùng 0 130288 Äồng Nai 6.71 TB Khá
81 K32.101.303 Nguyá»…n Phạm Thu HÆ°Æ¡ng 1 171188 Äồng Nai 7.46 Khá
82 K32.101.304 Hoàng Thị HÆ°á»ng 1 220888 TPHCM 7.23 Khá
83 K32.101.305 Phạm Thị Xuân Hưởng 1 170288 Hà Tĩnh 7.34 Khá
84 K32.101.306 Võ Văn Quốc Khánh 0 151188 Äồng Nai 7.2 Khá
85 K32.101.307 Nguyá»…n Kiá»u Linh 0 10887 Äồng Nai 6.93 TB Khá
86 K32.101.308 Nguyá»…n Thế Lợi 0 140888 Äồng Nai 6.71 TB Khá
87 K32.101.309 Lê Thụy Phương Mai 1 300888 Sông Bé 7.36 Khá
88 K32.101.310 Phan Nữ Hoàng Nghiêm 1 101088 Äồng Nai 7.46 Khá
89 K32.101.311 Phạm Thị Ngá»c 1 171288 Äồng Nai 7.47 Khá
90 K32.101.312 Nguyễn Văn Nguyên 0 60583 Nghệ Tĩnh 7.23 Khá
91 K32.101.313 Nguyễn Hồng Nhật 0 51288 Hậu Giang 7.22 Khá
92 K32.101.315 Nguyá»…n Thanh Phong 0 110687 Äồng Nai 7.17 Khá
93 K32.101.316 Lữ Thị Thu PhÆ°Æ¡ng 1 100388 Äồng Nai 7.26 Khá
94 K32.101.317 Phan Trần Uyên PhÆ°Æ¡ng 1 81288 Äồng Nai 7.94 Khá
95 K32.101.318 Nguyá»…n Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng 1 280287 Äồng Nai 6.87 TB Khá
96 K32.101.319 Phan Quốc 0 120386 Äồng Nai 6.85 TB Khá
97 K32.101.320 Äào Thị NhÆ° Quỳnh 1 180888 Äồng Nai 7.29 Khá
98 K32.101.321 Nguyá»…n Quang Tạo 0 241286 Äồng Nai 6.89 TB Khá
99 K32.101.323 Trần Thị Thắm 1 40888 Hà Tĩnh 7.4 Khá
100 K32.101.325 Nguyễn Tiến Thành 0 191287 Hà Nam Ninh 6.74 TB Khá
101 K32.101.326 VÅ© Thị Anh Thi 1 10188 Äồng Nai 6.91 TB Khá
102 K32.101.327 Hoàng Thị Minh Thu 1 220388 Hà Nam Ninh 7.33 Khá
103 K32.101.328 Thái Ngá»c Thúy 1 11186 Äồng Nai 7.17 Khá
104 K32.101.329 Äào Thị Thủy 1 221188 Äồng Nai 7.57 Khá
105 K32.101.330 Lê Thị NhÆ° Thị 1 100287 Äồng Nai 7.55 Khá
106 K32.101.331 Äặng ThÆ°Æ¡ng ThÆ°Æ¡ng 1 141188 Äồng Nai 7.32 Khá
107 K32.101.332 Nguyá»…n Minh Tiến 0 140488 Äồng Nai 7.17 Khá
108 K32.101.333 Ninh Huỳnh Toản 0 270588 Äồng Nai 7.16 Khá
109 K32.101.334 Thân Nguyá»…n Äức Trí 0 200288 Äồng Nai 7.64 Khá
110 K32.101.335 DÆ°Æ¡ng Thị Thúy Vân 1 150887 Äồng Nai 8.1 Giá»i
111 K32.101.336 Äinh Công Văn 0 20986 Äồng Nai 7.47 Khá
112 K32.101.337 Trần Văn Vinh 0 150988 Äồng Nai 6.84 TB Khá
113 K32.102.201 Hồ Thị Bông 1 200887 Bình Thuận 6.6 TB Khá
114 K32.102.202 Lê Bảo Thái Chân 1 10187 Bình Thuận 6.75 TB Khá
115 K32.102.203 Äá»— Bích Diá»…m 1 70288 Bình Thuận 7.14 Khá
116 K32.102.204 Lê Thị Dung 1 210187 Thái Bình 6.53 TB Khá
117 K32.102.205 Lê Thị Kim Duyên 1 140287 Thanh Hóa 6.55 TB Khá
118 K32.102.206 Nguyễn Hướng Dương 0 201288 Bình Thuận 6.18 TB Khá
119 K32.102.207 Phạm Thị Tịnh Giang 1 50485 Bình Thuận 6.76 TB Khá
120 K32.102.208 Trần Lê Hải Hà 1 60688 Bình Thuận 6.86 TB Khá
121 K32.102.211 Phạm Bá Há»c 0 230188 Nghệ An 6.19 TB Khá
122 K32.102.215 Trương Mai Hoàng Linh 1 70188 Bình Thuận 6.95 TB Khá
123 K32.102.217 Nguyễn Thị Phượng Linh 1 300488 Bình Thuận 6.88 TB Khá
124 K32.102.218 Trương Minh Luận 0 240488 Bình Thuận 6.77 TB Khá
125 K32.102.219 Äoàn Thị Mến 1 101188 Bình Thuận 7.19 Khá
126 K32.102.220 Trần Anh Nam 0 150287 Bình Thuận 6.2 TB Khá
127 K32.102.221 Huỳnh Thị Nga 1 270287 Bình Thuận 6.79 TB Khá
128 K32.102.222 Nguyễn Hương Nguyên 1 150888 Bình Thuận 6.94 TB Khá
129 K32.102.223 Phạm Lê Kiá»u Ninh 1 200188 Bình Thuận 7.08 Khá
130 K32.102.224 Mai Văn Phước 0 10188 Bình Thuận 6.91 TB Khá
131 K32.102.227 Trương Thi Thanh Thuận 1 240888 Bình Thuận 6.98 TB Khá
132 K32.102.229 Võ Hoàng Phương Trà 1 301187 Bình Thuận 6.74 TB Khá
133 K32.102.231 Phùng Thị Tuyết 1 101088 Bình Thuận 7.07 Khá
134 K32.102.232 Lê Thanh Tín 0 241188 Bình Thuận 7.25 Khá
135 K32.102.233 Nguyễn Thị Thanh Vân 1 50587 Bình Thuận 7.05 Khá
136 K32.102.234 Nguyễn Thị Khánh Vân 1 131087 Bình Thuận 6.61 TB Khá
137 K32.102.237 Trần Hải Yến 1 150486 Bình Thuận 6.38 TB Khá
138 K32.102.238 Nguyễn Thị Bình Yên 1 150188 Bình Thuận 6.36 TB Khá
139 K32.102.239 Nguyễn Thị Kim Dung 1 241087 Hà Nội 6.9 TB Khá
140 K32.102.240 Nguyễn Thùy Dung 1 20888 Thanh Hóa 7.76 Khá
141 K32.102.241 Trần Thị Lan HÆ°Æ¡ng 1 301188 Äồng Nai 6.9 TB Khá
142 K32.102.243 Lương Minh Nghĩa 0 260887 Nghĩa Bình 7.83 Khá
143 K32.102.244 Hán Hoàng Anh Ngá»c 1 280988 Äồng Nai 6.96 TB Khá
144 K32.102.245 Trần Thị PhÆ°Æ¡ng Thảo 1 90788 Äồng Nai 6.77 TB Khá
145 K32.102.246 Nguyá»…n Thị Minh ThÆ¡ 1 110888 Äồng Nai 7.45 Khá
146 K32.102.247 Hồ Thị Trang 1 120387 Hà Tĩnh 6.87 TB Khá
147 K32.102.251 Trần Thị Anh Châu 1 220288 Ninh Thuận 7.7 Khá
148 K32.102.252 Nguyễn Dũng Chinh 0 130888 Ninh Thuận 6.62 TB Khá
149 K32.102.253 Nguyễn Thị Kim Cúc 1 21188 Ninh Thuận 6.96 TB Khá
150 K32.102.256 Nguyễn Thanh Dũng 0 280288 Ninh Thuận 7.19 Khá
151 K32.102.258 Trần Thị Kiá»u Giang 1 190988 Ninh Thuận 6.9 TB Khá
152 K32.102.259 Tô Thị Mỹ Hà 1 91087 Ninh Thuận 6.57 TB Khá
153 K32.102.260 Hà Thị Thu Hiá»n 1 70987 Ninh Thuận 8.1 Giá»i
154 K32.102.262 Trần Thị Như Hoa 1 110785 Ninh Thuận 6.6 TB Khá
155 K32.102.265 Phạm Thị Hương 1 90688 Thái Bình 7.15 Khá
156 K32.102.266 Trần Thị Hương 1 70188 Ninh Thuận 7.09 Khá
157 K32.102.267 Vạn Ngá»c Hưởng 0 200687 Ninh Thuận 6.7 TB Khá
158 K32.102.268 Phú Minh Khán 0 10888 Ninh Thuận 6.35 TB Khá
159 K32.102.270 Nguyễn Thị Lê 1 90986 Hà Tây 6.95 TB Khá
160 K32.102.272 Nguyễn Hà Kim Loan 1 61088 Ninh Thuận 7.8 Khá
161 K32.102.273 Tài Hải Long 0 121283 Ninh Thuận 6.17 TB Khá
162 K32.102.274 Trần Hà Thanh Mai 1 61088 Ninh Thuận 7.64 Khá
163 K32.102.276 Nguyễn Công Hoàng Nam 0 101087 Ninh Thuận 6.75 TB Khá
164 K32.102.279 Trần Thị Thanh Nga 1 151087 Thuận Hải 6.57 TB Khá
165 K32.102.280 Äoàn Thị Thúy Ngân 1 171188 Ninh Thuận 7.45 Khá
166 K32.102.285 Nguyễn Phước 0 201188 Ninh Thuận 7.65 Khá
167 K32.102.287 Trần Xuân Thanh 0 280886 Ninh Thuận 6.95 TB Khá
168 K32.102.288 Huỳnh Minh Thông 0 301087 Ninh Thuận 6.18 TB Khá
169 K32.102.289 Nguyễn Thị Thu 1 201085 Ninh Thuận 7.16 Khá
170 K32.102.290 Thái Thị Thúy 1 150688 Ninh Thuận 7.11 Khá
171 K32.102.291 Trần Thị Thanh Thủy 1 271088 Ninh Thuận 7.71 Khá
172 K32.102.292 Nguyễn Huỳnh Thanh Thủy 1 290487 Ninh Thuận 7.26 Khá
173 K32.102.293 Nguyá»…n Äình Tiến 0 201187 Ninh Thuận 7.09 Khá
174 K32.102.294 Nguyễn Thị Thanh Trang 1 221188 Bình Thuận 7.6 Khá
175 K32.102.295 Sử Mai Trang 1 250488 Ninh Thuận 6.65 TB Khá
176 K32.102.296 Lâm Ngá»c NhÆ° Trang 1 80588 Ninh Thuận 7.39 Khá
177 K32.102.297 Nguyễn Trần Thúy Trâm 1 90987 Ninh Thuận 6.82 TB Khá
178 K32.102.298 Äàng Hữu Trá»ng 0 150188 Ninh Thuận 7.32 Khá
179 K32.102.299 Ung Quốc Tuấn 0 270779 Äồng Tháp 7.28 Khá
180 K32.102.300 Äổng Quang Tuyển 0 80688 Ninh Thuận 6.65 TB Khá
181 K32.102.301 Äào Huy Nhật VÅ© 0 81187 Ninh Thuận 6.34 TB Khá
182 K32.102.305 Nguyá»…n Thị Yến Châu 1 281088 Long An 8.1 Giá»i
183 K32.102.307 Trịnh Trung Hưng 0 270988 Long An 6.62 TB Khá
184 K32.102.308 Lê Thị Hoa Lài 1 311088 Tp. Hồ Chí Minh 7.31 Khá
185 K32.102.309 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1 31286 Long An 7.93 Khá
186 K32.102.311 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1 131087 Long An 7.33 Khá
187 K32.102.314 DÆ°Æ¡ng Thị Bich Ngá»c 1 260184 Long An 7.79 Khá
188 K32.102.316 Nguyá»…n Thị Ngá»c PhÆ°Æ¡ng 1 100788 Long An 6.9 TB Khá
189 K32.102.318 TrÆ°Æ¡ng Ngá»c Thảo 1 280788 Long An 7.22 Khá
190 K32.102.319 Nguyễn Thị Bích Thuận 1 180188 Long An 6.66 TB Khá
191 K32.102.320 Tôn Thị Thu Trinh 1 200987 Long An 6.81 TB Khá
192 K32.102.321 Võ Hoàng Vũ 0 101088 Long An 6.61 TB Khá
193 K32.102.322 Nguyễn Hoàng Yến 1 120388 Long An 7.66 Khá
194 K32.103.201 Trương Tiến Dũng 0 71087 Bình Thuận 6.5 TB Khá
195 K32.103.202 Lê Tấn Äạt 0 170487 Bình Thuận 6.65 TB Khá
196 K32.103.203 Phan Thị Ãnh Äiệp 1 170488 Bình Thuận 7.51 Khá
197 K32.103.204 Hồ Thị Xuân Äịnh 1 261288 Bình Thuận 7.6 Khá
198 K32.103.205 Nguyễn Chí Hậu 0 241188 Bình Thuận 7.07 Khá
199 K32.103.207 Phạm Nguyễn Khánh Hoàn 0 150285 Bình Thuận 6.87 TB Khá
200 K32.103.208 VÅ© Ãnh Hồng 1 70588 Bình Thuận 7.34 Khá
201 K32.103.209 Lê Văn Hòa 0 40188 Bình Thuận 6.51 TB Khá
202 K32.103.210 Nguyễn Thị Xuân Hương 1 171087 Bình Thuận 7.67 Khá
203 K32.103.211 Phạm Thị Lai 1 21288 Bình Thuận 7.45 Khá
204 K32.103.212 Lương Nguyên Linh 0 11088 Bình Thuận 7.17 Khá
205 K32.103.213 Phạm Ngá»c Lá»™c 0 100988 Bình Thuận 6.82 TB Khá
206 K32.103.214 Hoàng Thanh Luân 0 61088 Bình Thuận 6.78 TB Khá
207 K32.103.215 Nguyá»…n Thị Ngá»c Ly 1 80888 Bình Thuận 7.18 Khá
208 K32.103.217 Nguyễn Mậu Phúc 0 170887 Bình Thuận 6.54 TB Khá
209 K32.103.218 Lê Thị Thúy Phương 1 151188 Bình Thuận 7.21 Khá
210 K32.103.219 Nguyễn Thanh Sang 0 220887 Bình Thuận 6.76 TB Khá
211 K32.103.220 Võ Hoàng Sơn 0 130887 Bình Thuận 6.73 TB Khá
212 K32.103.221 Nguyễn Thành Tạo 0 21287 Bình Thuận 6.4 TB Khá
213 K32.103.222 Nguyễn Thị Việt Thanh 1 1988 Bình Thuận 7.76 Khá
214 K32.103.223 Nguyễn Trần Thi Thi 1 251188 Bình Thuận 7.13 Khá
215 K32.103.224 Phạm Viết Diệu Thùy 1 120688 Bình Thuận 6.96 TB Khá
216 K32.103.225 Ngô Thị Thương 1 121085 Bình Thuận 7.48 Khá
217 K32.103.227 Bùi Trần Huyá»n Trang 1 71187 Bình Thuận 6.9 TB Khá
218 K32.103.228 Nguyá»…n Thị Huyá»n Trang 1 271287 Bình Thuận 6.64 TB Khá
219 K32.103.230 Nguyá»…n Ngá»c Tuân 0 150685 Bình Thuận 6.96 TB Khá
220 K32.103.231 Äá»— Minh VÅ© 0 261188 Bình Thuận 7.45 Khá
221 K32.103.232 Lê Thị Lan Xuân 1 101088 Bình Thuận 7.41 Khá
222 K32.103.233 Lê Văn Bách 0 150388 Kiên Giang 6.56 TB Khá
223 K32.103.234 Phan Văn Beo 0 10388 Kiên Giang 6.11 TB Khá
224 K32.103.235 Nguyễn Xuân Chinh 0 51088 Kiên Giang 6.78 TB Khá
225 K32.103.236 Ngô Äặng Hồng Gấm 1 190186 Kiên Giang 6.67 TB Khá
226 K32.103.237 Nguyễn Thị Hằng 1 61188 Kiên Giang 6.7 TB Khá
227 K32.103.238 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1 290188 Kiên Giang 7.35 Khá
228 K32.103.239 Äá»— Xuân Hoàng 0 21088 Kiên Giang 6.56 TB Khá
229 K32.103.240 Nguyễn Hoàn 0 110987 Kiên Giang 6.53 TB Khá
230 K32.103.241 Huỳnh Phụng Hoàng 0 140587 Cần Thơ 6.45 TB Khá
231 K32.103.244 Hà Thanh Khiết 1 10588 Kiên Giang 6.87 TB Khá
232 K32.103.245 Bùi Thành Kỵ 0 231088 Kiên Giang 7.1 Khá
233 K32.103.246 Äá»— Thị Thùy Linh 1 240988 Kiên Giang 6.52 TB Khá
234 K32.103.247 Võ Thị Cẩm Linh 1 61188 Kiên Giang 7.19 Khá
235 K32.103.249 Trần Kim Nguyên 1 240888 Kiên Giang 6.75 TB Khá
236 K32.103.251 Hà Văn Nhân 0 1987 Kiên Giang 6.64 TB Khá
237 K32.103.252 Trần Thị Hồng Nhung 1 20686 Kiên Giang 7.27 Khá
238 K32.103.253 Cao Văn On 0 101088 Kiên Giang 7.73 Khá
239 K32.103.255 VÅ© Äức Tâm 0 290588 Kiên Giang 6.34 TB Khá
240 K32.103.257 Tăng Thái Bích Thông 1 301188 Kiên Giang 6.84 TB Khá
241 K32.103.259 Nguyễn Thị Thu Trang 1 31287 Kiên Giang 6.53 TB Khá
242 K32.103.260 LÆ°u Thị Ngá»c Trâm 1 251288 Kiên Giang 6.97 TB Khá
243 K32.103.261 Trần Thị Trân 1 101286 Kiên Giang 6.93 TB Khá
244 K32.103.266 Dương Lập Văn 0 280888 Kiên Giang 7.08 Khá
245 K32.103.267 Bùi Hải Yến 1 301087 Kiên Giang 6.97 TB Khá
246 K32.103.268 Lê Nguyễn Thúy An 1 241087 Ninh Thuận 7.09 Khá
247 K32.103.269 Nguyễn Tú Anh 1 151288 Hà Tĩnh 7.3 Khá
248 K32.103.270 Ngô Thị Duy Bình 1 91088 Ninh Thuận 6.37 TB Khá
249 K32.103.272 Nguyá»…n Äình Chiến 0 270387 Nghệ An 6.35 TB Khá
250 K32.103.273 Nguyễn Thái Hoài Chương 0 251286 Ninh Thuận 6.09 TB Khá
251 K32.103.274 Nguyễn Thị Thùy Dung 1 120988 Ninh Thuận 7.12 Khá
252 K32.103.275 Trần Phạm Mai Duy 1 311288 Ninh Thuận 7.91 Khá
253 K32.103.276 Nguyá»…n Thị Ngá»c Äiệp 1 290589 Ninh Thuận 7.02 Khá
254 K32.103.277 Lưu Hoàng Minh Giám
220388 Ninh Thuận 6.41 TB Khá
255 K32.103.278 Nguyễn Thị Diễm Hằng 1 201288 Ninh Thuận 7.39 Khá
256 K32.103.279 Võ Thị Thu Hà 1 310588 Ninh Thuận 6.82 TB Khá
257 K32.103.280 Bùi Nguyễn Minh Hải 1 140788 Ninh Thuận 7.56 Khá
258 K32.103.281 Phạm Thị Hiệp 1 260887 Ninh Thuận 6.86 TB Khá
259 K32.103.282 Hứa Nữ Äức Hòa 1 91188 Ninh Thuận 7.07 Khá
260 K32.103.283 Trần Ngá»c Huy 0 101087 Thanh Hóa 6.09 TB Khá
261 K32.103.285 Trần Thị SÆ¡n Huyá»n 1 1988 Ninh Thuận 6.84 TB Khá
262 K32.103.287 Phạm Thị Hoàng Liên 1 40588 Ninh Thuận 7.85 Khá
263 K32.103.288 Nguyễn Thị Thu Mây 1 181087 Ninh Thuận 6.91 TB Khá
264 K32.103.289 Quảng Ngá»c Nhiên 0 280787 Ninh Thuận 6.42 TB Khá
265 K32.103.290 Phạm Thị Hồng Nhung 1 90588 Ninh Thuận 6.67 TB Khá
266 K32.103.291 Äổng Hữu Nhị 0 81186 Ninh Thuận 6.58 TB Khá
267 K32.103.293 Nguyá»…n Hữu Hiá»n Tài 0 280488 Ninh Thuận 7.36 Khá
268 K32.103.294 Äặng Thị Hoài Thanh 1 120687 Ninh Thuận 7.35 Khá
269 K32.103.295 Nguyá»…n Ngá»c Thạnh 0 80581 Ninh Thuận 6.55 TB Khá
270 K32.103.296 Nguyễn Lê Thanh Thúy 1 220487 Ninh Thuận 7.06 Khá
271 K32.103.297 Lê Phúc Nhã Thịnh 0 270388 Ninh Thuận 6.74 TB Khá
272 K32.103.299 Trượng Văn Tiến 0 291285 Ninh Thuận 6.52 TB Khá
273 K32.103.300 Trần Huyá»n Trang 1 190288 Ninh Thuận 7.08 Khá
274 K32.103.301 Từ Ngá»c Huyá»n Trâm 1 171088 Ninh Thuận 7.51 Khá
275 K32.103.302 Lê Ngá»c Trân 1 291288 Ninh Thuận 7.19 Khá
276 K32.103.303 Nguyá»…n Äào Thị Mai Trinh 1 10588 Ninh Thuận 7.83 Khá
277 K32.103.304 Nguyễn Thanh Trúc 0 20186 Ninh Thuận 6.59 TB Khá
278 K32.103.305 Nguyễn Hữu Trình 0 260287 Ninh Thuận 6.45 TB Khá
279 K32.103.306 Trần Nhật TrÆ°á»ng
40587 Ninh Thuận 6.45 TB Khá
280 K32.103.307 Trần Văn Tuấn 0 190588 Thanh Hóa 5.99 Trung bình
281 K32.103.310 Tài Nữ Phương Uyên 1 221185 Ninh Thuận 6.43 TB Khá
282 K32.103.311 Nguyá»…n Äá»— Hoàng Uyên 1 41088 Ninh Thuận 7.01 Khá
283 K32.103.312 Nguyễn Thị Út 1 160488 Ninh Thuận 7.86 Khá
284 K32.103.314 Bùi Nguyễn Hoàng Vỹ 1 231187 Ninh Thuận 7 Khá
285 K32.103.316 Nguyễn Hải Yến 1 50288 Ninh Thuận 7.34 Khá
286 K32.103.318 Äá»— Ngá»c Thanh Äiá»m 0 50587 Äồng Nai 6.69 TB Khá
287 K32.103.319 Nguyá»…n Xuân Hùng 0 151188 Äồng Nai 6.18 TB Khá
288 K32.103.321 Nguyá»…n Ngá»c Thái 0 280288 Äồng Nai 6.44 TB Khá
289 K32.103.322 Lê Vũ Duy Thảo 1 10286 Quảng Nam 6.91 TB Khá
290 K32.103.323 TrÆ°Æ¡ng Nhá»±t Thiện 0 100588 Äồng Nai 7.31 Khá
291 K32.201.201 Äặng Thị Kim Anh 1 10288 Bình Thuận 6.88 TB Khá
292 K32.201.204 Nguyá»…n Thị Ngá»c Ãnh 1 200888 Bình Thuận 6.97 TB Khá
293 K32.201.205 Nguyá»…n Thị Ngá»c Cẩm 1 100387 Bình Thuận 6.98 TB Khá
294 K32.201.206 Hồ Thị Ngá»c Diệp 1 210888 Bình Thuận 7.65 Khá
295 K32.201.207 Nguyễn Minh Như Hằng 1 300688 Bình Thuận 7.45 Khá
296 K32.201.208 Phạm Xuân Hiệp 0 100987 Bình Thuận 7.07 Khá
297 K32.201.209 Nguyễn Thị Hương 1 171085 Bình Thuận 6.95 TB Khá
298 K32.201.210 Lương Thị Mỹ Linh 1 10188 Bình Thuận 7.26 Khá
299 K32.201.211 Phạm Thị Thảo Ly 1 210988 Bình Thuận 7.62 Khá
300 K32.201.212 Võ Thị Mỹ 1 101188 Bình Thuận 7.72 Khá
301 K32.201.214 Võ DÆ°Æ¡ng Thu Ngân 1 201088 Bình Thuận 8.1 Giá»i
302 K32.201.215 Phạm Thị Ngà 1 101087 Bình Thuận 7.1 Khá
303 K32.201.217 Phạm Minh Ngá»c 0 190688 Bình Thuận 7.1 Khá
304 K32.201.218 Äá»— Thị Nguyệt 1 200486 Bình Thuận 6.74 TB Khá
305 K32.201.219 Võ Văn Phúc 0 161185 Bình Thuận 6.67 TB Khá
306 K32.201.220 Lê Thị Lan Phương 1 170288 Bình Thuận 6.73 TB Khá
307 K32.201.221 Trần Phương 0 240487 Bình Thuận 6.6 TB Khá
308 K32.201.222 Lê Thiện Phước 0 40786 Bình Thuận 7.97 Khá
309 K32.201.223 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1 251188 Phú ThỠ6.66 TB Khá
310 K32.201.224 Mai Thị Thanh Thảo 1 10588 Bình Thuận 6.85 TB Khá
311 K32.201.225 Võ Thị Mỹ Thảo 1 50188 Bình Thuận 7.66 Khá
312 K32.201.227 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1 300487 Bình Thuận 6.71 TB Khá
313 K32.201.228 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1 220388 Bình Thuận 6.96 TB Khá
314 K32.201.229 Äá»— Thuỵ Ngá»c ThÆ° 1 10388 Bình Thuận 6.98 TB Khá
315 K32.201.230 Phạm Äình Thượng 0 200888 Bình Thuận 7.46 Khá
316 K32.201.231 Trần Thị Thu Trang 1 200488 Bình Thuận 6.93 TB Khá
317 K32.201.233 Trương Thành Trung 0 121288 Bình Thuận 6.56 TB Khá
318 K32.201.234 Hoàng Công TrÆ°á»ng 0 180887 Bình Thuận 6.98 TB Khá
319 K32.201.235 Hồ Thị Thanh Tuyá»n 1 20387 Bình Thuận 6.98 TB Khá
320 K32.201.237 Huỳnh Ngá»c Uyển 1 151187 Bình Thuận 6.94 TB Khá
321 K32.201.238 Trần Thị Thúy Vân 1 280287 Bình Thuận 7.47 Khá
322 K32.201.239 Huỳnh Lê Thy Vân 1 201188 Bình Thuận 6.83 TB Khá
323 K32.201.240 Nguyễn Thị Thu Vân 1 100888 Bình Thuận 7.05 Khá
324 K32.201.241 Nguyễn Hồng Diễm 1 50886 Bà Rịa Vũng Tàu 6.61 TB Khá
325 K32.201.243 Nguyá»…n Äạo Hải 0 100988 Quảng Trị 7.38 Khá
326 K32.201.244 Mai Thanh Hải 0 20888 Quảng Bình 7.35 Khá
327 K32.201.248 Nguyễn Thị Nhung 1 150387 Bà Rịa Vũng Tàu 6.99 TB Khá
328 K32.201.249 Lê Phạm Ngá»c SÆ¡n 0 101188 Äồng Nai 7.08 Khá
329 K32.201.250 Hồ Ngá»c Lệ Thanh 1 270487 Bà Rịa VÅ©ng Tàu 6.97 TB Khá
330 K32.201.251 Nguyá»…n Thị Ngá»c Thảo 1 281188 Bà Rịa VÅ©ng Tàu 7.46 Khá
331 K32.201.253 Äặng Giáng Thu 1 140587 Äồng Nai 6.9 TB Khá
332 K32.201.255 Trần Thụy Minh Trang 1 90288 Bà Rịa Vũng Tàu 7.1 Khá
333 K32.201.258 Äậu Thị Hải Yến 1 160888 Bà Rịa VÅ©ng Tàu 7.4 Khá
334 K32.301.202 Nguyễn Thị Diệu 1 180187 Bình Thuận 6.52 TB Khá
335 K32.301.203 Phạm Minh Diệu 1 240887 Bình Thuận 6.5 TB Khá
336 K32.301.205 Äinh Thị Xuân Loan 1 20288 Bình Thuận 7.13 Khá
337 K32.301.206 Huỳnh Dương Thị Minh Nguyệt 1 50887 Bình Thuận 6.92 TB Khá
338 K32.301.207 Mai Äình Phúc 0 30887 Hà TÄ©nh 6.8 TB Khá
339 K32.301.208 Nguyễn Thị Bích Phượng 1 221286 Bình Thuận 6.62 TB Khá
340 K32.301.209 Lê Thị Bích Phượng 1 30988 Bình Thuận 7.08 Khá
341 K32.301.210 Huỳnh Äoàn Xuân Quý 1 181088 Bình Thuận 6.69 TB Khá
342 K32.301.212 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 171288 Bình Thuận 7.09 Khá
343 K32.301.213 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 1 280387 Bình Thuận 7.02 Khá
344 K32.301.214 Nguyễn Quốc Thuần 0 110588 Bình Thuận 6.6 TB Khá
345 K32.301.215 Vũ Thị Thu Thương 1 171187 Bình Thuận 6.57 TB Khá
346 K32.301.216 Trương Thị Huỳnh Trang 1 220488 Bình Thuận 7.1 Khá
347 K32.301.217 Nguyễn Thị Minh Trâm 1 10487 Bình Thuận 6.54 TB Khá
348 K32.301.219 Nguyễn Chí Trung 0 241086 Bình Thuận 6.72 TB Khá
349 K32.301.221 Nguyá»…n Ngá»c TÆ°á»ng Vy 1 31088 Bình Thuận 6.76 TB Khá
350 K32.301.222 Phạm Thị Lệ Quyên 1 190988 Äồng Nai 7.23 Khá
351 K32.301.223 Äặng Thanh Thảo 1 251188 Äồng Nai 7.2 Khá
352 K32.301.224 Lê Thị Thanh Tuyá»n 1 41087 Äồng Nai 6.87 TB Khá
353 K32.301.225 Lê Thị Hồng Anh 1 140988 Äồng Nai 6.78 TB Khá
354 K32.301.227 Nguyá»…n Thu Hà 1 90387 Äồng Nai 6.71 TB Khá
355 K32.301.228 Hòang Thị Hoa 1 100888 Thanh Hóa 6.74 TB Khá
356 K32.301.229 Äòan Thị Y Lan 1 270487 Bà Rịa VÅ©ng Tàu 7.05 Khá
357 K32.301.231 Äinh Lê Mai PhÆ°Æ¡ng 1 111088 Bà Rịa VÅ©ng Tàu 6.57 TB Khá
358 K32.301.232 Cao Thu Thanh 1 100588 Bà Rịa Vũng Tàu 6.71 TB Khá
359 K32.301.234 Hoàng Thị Thảo 1 100787 Nghệ An 6.9 TB Khá
360 K32.301.235 Lê Thị Anh Thảo 1 190587 Quảng Nam-Äà Nẵng 6.5 TB Khá
361 K32.601.201 Nguyễn Thị Phương Anh 1 1988 Long An 7.43 Khá
362 K32.601.202 Nguyễn Thị Sơn Ca 1 111287 Long An 6.39 TB Khá
363 K32.601.203 Tạ Thị Kim Chi 1 111288 Long An 6.83 TB Khá
364 K32.601.204 Phạm Thị Hoàng Dung 1 160288 Long An 7.83 Khá
365 K32.601.205 Võ Thị Linh Duyên 1 61287 Long An 7.1 Khá
366 K32.601.206 Nguyá»…n Thị Äiểm 1 290388 Long An 7.06 Khá
367 K32.601.207 Trịnh Thị Ngá»c Hân 1 40188 Long An 6.85 TB Khá
368 K32.601.208 Nguyễn Thị Lệ Hằng 1 100788 Long An 7.44 Khá
369 K32.601.209 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 1 1988 Long An 7.05 Khá
370 K32.601.211 Trương Thị Thanh Hương 1 170385 Long An 6.95 TB Khá
371 K32.601.212 Nguyễn Thị Mỹ Hương 1 131188 Long An 6.77 TB Khá
372 K32.601.213 Lê Hoàng Khanh 0 301188 Long An 6.71 TB Khá
373 K32.601.214 Huỳnh Thị PhÆ°Æ¡ng Kiá»u 1 270988 Long An 6.67 TB Khá
374 K32.601.215 Phạm Thị Trúc Mai 1 200288 Long An 6.67 TB Khá
375 K32.601.216 Lưu Phương Nam 1 170288 Thái Bình 6.91 TB Khá
376 K32.601.217 Bùi Thị Thanh Nga 1 180788 Long An 6.69 TB Khá
377 K32.601.219 Äặng Hữu Ngân 0 301288 Long An 6.61 TB Khá
378 K32.601.220 Nguyễn Thị Diệu Ngân 1 270988 Long An 7.31 Khá
379 K32.601.221 Lê Thị Hồng Nghiệm 1 70988 Long An 7.27 Khá
380 K32.601.222 Äá»— Thị Linh Ngá»c 1 210588 Long An 6.52 TB Khá
381 K32.601.223 Lê Thị Thảo Nguyên 1 170488 Long An 7.01 Khá
382 K32.601.224 Võ Thị Thanh Nguyệt 1 290788 Long An 7.76 Khá
383 K32.601.225 Nguyễn Thị Hạnh Nhiên 1 51287 Long An 6.66 TB Khá
384 K32.601.226 Huỳnh Thanh Nhớ 1 70787 Long An 6.96 TB Khá
385 K32.601.227 Lâm Thị Ngá»c NÆ°Æ¡ng 1 20688 Long An 7.3 Khá
386 K32.601.228 Trần Thị Thúy Phượng 1 70488 Long An 7.07 Khá
387 K32.601.230 Nguyễn Thảo Sương 1 150888 Long An 7.06 Khá
388 K32.601.231 Mai Thành Tâm 0 300188 Tp Hồ Chí Minh 7.09 Khá
389 K32.601.232 Lê Công Tâm 0 211088 Long An 6.94 TB Khá
390 K32.601.233 Cao Kim Thảo 1 10788 Long An 6.91 TB Khá
391 K32.601.234 Nguyễn Thị Phương Thoa 1 50888 Long An 7.3 Khá
392 K32.601.235 Nguyá»…n Thị Kim Tiá»n 1 150887 Long An 6.3 TB Khá
393 K32.601.236 Nguyễn Thanh Tiến 0 91188 Long An 7.46 Khá
394 K32.601.237 Äá»— Thị Huyá»n Trang 1 280682 Long An 6.58 TB Khá
395 K32.601.238 Phan Thị Huyá»n Trân 1 201088 Long An 7.16 Khá
396 K32.601.239 Nguyá»…n Lâm Triá»u 0 161187 Long An 6.51 TB Khá
397 K32.601.240 Nguyễn Thị Diễm Trinh 1 10187 Long An 7.08 Khá
398 K32.601.241 Trần Bình Trá»ng 0 250488 Long An 6.48 TB Khá
399 K32.601.242 Nguyễn Phương Trúc 1 200286 Long An 6.55 TB Khá
400 K32.601.243 Lê Thị Thanh Tuyá»n 1 151088 Long An 7.7 Khá
401 K32.601.244 Trần Thị Thanh Vàng 1 120188 Long An 6.72 TB Khá
402 K32.601.245 Äặng Thị TÆ°á»ng Vi 1 11088 Long An 6.52 TB Khá
403 K32.601.247 Nguyễn Thị Kim Xuân 1 60288 Long An 6.52 TB Khá
404 K32.603.201 Nguyễn Vân Anh 1 151288 Hà Tĩnh 7.02 Khá
405 K32.603.203 Nguyá»…n Thị Kim Dung 1 230488 Ninh Thuận 8.17 Giá»i
406 K32.603.204 Trần Thị Như Duyên 1 71085 Ninh Thuận 7.78 Khá
407 K32.603.205 Trần Thị Như Hân 1 260687 Ninh Thuận 6.72 TB Khá
408 K32.603.207 Cao Thị Như Hoa 1 80788 Ninh Thuận 7.48 Khá
409 K32.603.209 Lê Ngá»c Lâm 0 210788 Bình Äịnh 7.06 Khá
410 K32.603.210 Nguyễn Thị Hoàng Mai 1 20288 Ninh Thuận 7.34 Khá
411 K32.603.211 Nguyễn Hữu Minh 0 261187 Nghệ An 6.59 TB Khá
412 K32.603.212 Hoàng Thị Ngân 1 280886 Thanh Hóa 7 Khá
413 K32.603.213 Lê Thị Ngá»c 1 120487 Thanh Hóa 6.64 TB Khá
414 K32.603.214 Phạm Thị Nhung 1 260488 Ninh Thuận 8.01 Giá»i
415 K32.603.215 TrÆ°Æ¡ng Hiá»n Nhụy 1 131088 Ninh Thuận 6.88 TB Khá
416 K32.603.217 Quảng Äại Phức 0 180687 Ninh Thuận 6.59 TB Khá
417 K32.603.219 Nguyễn Hữu Thắng 0 60180 Nghệ An 6.67 TB Khá
418 K32.603.220 Phan Hoài Thi 0 300787 Ninh Thuận 7.06 Khá
419 K32.603.221 Phạm Thị Hồng Thủy 1 311288 Bình Thuận 7.77 Khá
420 K32.603.222 Nguyễn Thị Hồng Trang 1 290687 Ninh Thuận 7.4 Khá
421 K32.603.224 Nguyễn Mai Anh 1 280188 Bà Rịa Vũng Tàu 6.82 TB Khá
422 K32.603.225 Äặng Thị PhÆ°Æ¡ng Chi 1 100987 Nghệ An 7.01 Khá
423 K32.603.227 Äặng Xuân DÅ©ng 0 190787 Nghệ An 6.71 TB Khá
424 K32.603.229 Nguyá»…n Ngá»c Hân 1 21088 Bà Rịa VÅ©ng Tàu 6.74 TB Khá
425 K32.603.230 Cao Thị Hà 1 261088 Quảng Bình 6.65 TB Khá
426 K32.603.235 Trần Ãnh Nhật Hưởng 1 140588 Quảng Nam 7.45 Khá
427 K32.603.236 Nguyễn Thị Khánh 1 20987 Sơn La 6.74 TB Khá
428 K32.603.237 Nguyá»…n Ngá»c Kiệm 0 300785 Hà TÄ©nh 7.32 Khá
429 K32.603.238 Nguyễn Thị Linh 1 120287 Hà Tĩnh 7.54 Khá
430 K32.603.239 Cao Thị Kim Nhung 1 250388 Bà Rịa Vũng Tàu 6.96 TB Khá
431 K32.603.240 Trịnh Xuân Quỳnh 1 291288 Bà Rịa Vũng Tàu 7.59 Khá
432 K32.603.241 Nguyễn Văn Sỹ 0 150887 Thanh Hóa 7.49 Khá
433 K32.603.243 Äặng Thị Thu Thủy 1 201187 Bà Rịa VÅ©ng Tàu 6.6 TB Khá
434 K32.603.244 Hoàng Vân Trang 1 291188 Quảng Bình 7.44 Khá
435 K32.603.245 Phạm Trương Quỳnh Trâm 1 11088 Bà Rịa Vũng Tàu 6.8 TB Khá
436 K32.603.246 Lương Thị Anh Tuyết 1 40386 Bà Rịa Vũng Tàu 6.79 TB Khá
437 K32.603.247 Phan Thị Cẩm Vân 1 161288 Bà Rịa Vũng Tàu 7.04 Khá
438 K32.603.248 Trịnh Thị Thu An 1 150387 Bình Thuận 7.42 Khá
439 K32.603.249 Nguyá»…n Thị Chung Ãnh 1 300987 Bình Thuận 6.47 TB Khá
440 K32.603.250 Nguyễn Thị Kim Chung 1 210787 Nghệ Tĩnh 6.79 TB Khá
441 K32.603.252 Nguyá»…n Kim Äại 0 141088 Bình Thuận 6.81 TB Khá
442 K32.603.255 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1 280988 Bình Thuận 7.41 Khá
443 K32.603.256 Trần Thị Hạnh 1 20887 Bình Thuận 6.8 TB Khá
444 K32.603.257 Nguyá»…n Thị Ngá»c Hạnh 1 140187 Bình Thuận 6.63 TB Khá
445 K32.603.258 Äá»— Thị Hạnh 1 200486 Bình Thuận 6.59 TB Khá
446 K32.603.259 Lê Thị Hải 1 260587 Bình Thuận 7.39 Khá
447 K32.603.260 Nguyễn Thị Út Hồng 1 190888 Bình Thuận 6.92 TB Khá
448 K32.603.262 Nguyá»…n Thị Ngá»c Lan 1 290185 Bình Thuận 6.98 TB Khá
449 K32.603.264 Dương Thị Kim Linh 1 10987 Bình Thuận 6.88 TB Khá
450 K32.603.266 Nguyễn Thị Thùy Lương 1 80488 Thanh Hóa 7.49 Khá
451 K32.603.268 Ngô Thị Mai 1 220387 Nghệ An 6.77 TB Khá
452 K32.603.269 Trương Thị Diễm My 1 101288 Bình Thuận 7.72 Khá
453 K32.603.270 Nguyá»…n Thị Kiá»u My 1 150688 Bình Thuận 7.25 Khá
454 K32.603.271 Bùi Thị Lệ Nga 1 150788 Bình Thuận 7.96 Khá
455 K32.603.272 Thiá»u Thị Ngân 1 100987 Hà Tây 7.21 Khá
456 K32.603.273 Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng Ngá»c 1 50688 Bình Thuận 6.8 TB Khá
457 K32.603.275 Nguyá»…n Thị Huyá»n Nhung 1 100987 Bình Thuận 6.8 TB Khá
458 K32.603.276 Nguyá»…n Trần Hồng NhÆ°á»ng 1 40888 Bình Thuận 6.89 TB Khá
459 K32.603.277 Vũ Thị Lan Phương 1 150788 Thanh Hóa 7 Khá
460 K32.603.278 Võ Thị Quế Phương 1 281086 Bình Thuận 6.96 TB Khá
461 K32.603.279 Ung Thị Minh Sinh 1 150488 Bình Thuận 7.25 Khá
462 K32.603.280 Trương Tấn Thái 0 270888 Bình Thuận 7.08 Khá
463 K32.603.281 Nguyễn Thái Anh Thi 1 41187 Bình Thuận 6.53 TB Khá
464 K32.603.282 Trần Thị Lệ Thiện 1 101288 Bình Thuận 6.82 TB Khá
465 K32.603.283 Nguyễn Thị Thanh Thùy 1 70287 Bình Thuận 7 Khá
466 K32.603.284 Dương Thị Thanh Thủy 1 80887 Bình Thuận 6.86 TB Khá
467 K32.603.286 Ngô Thị Thùy Trang 1 201188 Bình Thuận 7.91 Khá
468 K32.603.287 Lê Quang Trực 0 40988 Bình Thuận 7.64 Khá
469 K32.603.289 Hà Thị Hồng Vân 1 150788 Bình Thuận 7.3 Khá
470 K32.603.290 Nguyễn Thị Hà Vân 1 281188 Bình Thuận 7.05 Khá
471 K32.603.292 Lê Thị TrÆ°á»ng Vinh 1 150588 Bình Thuận 7.6 Khá
472 K32.603.294 Nguyá»…n Văn Ãng 0 20588 Äồng Nai 6.86 TB Khá
473 K32.603.295 Äá»— Thị Duyên 1 200186 Hà Nam Ninh 7.24 Khá
474 K32.603.296 Äặng Thị Anh Äào 1 120788 Äồng Nai 7.61 Khá
475 K32.603.297 Nguyễn Thu Hằng 1 70888 Thanh Hóa 6.95 TB Khá
476 K32.603.298 Nguyá»…n Thị Mai HÆ°Æ¡ng 1 211185 Äồng Nai 6.99 TB Khá
477 K32.603.299 Hà Thị Linh 1 280585 Thanh Hóa 7.38 Khá
478 K32.603.301 Hoàng Thị Thắm 1 110988 Äồng Nai 6.89 TB Khá
479 K32.603.302 Trần Thị Yến Thu 1 200487 Äồng Nai 7.25 Khá
480 K32.603.303 Trần Văn Tuấn 0 201088 Äồng Nai 6.36 TB Khá
481 K32.701.204 Võ Thị Ngá»c Diá»…m 1 150588 Bình Thuận 6.74 TB Khá
482 K32.701.205 Äặng Thị Thanh Diá»…m 1 70487 Bình Thuận 7.09 Khá
483 K32.701.207 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 1 311088 Bình Thuận 7.21 Khá
484 K32.701.208 Trần Thị Thanh Duyên 1 130188 Bình Thuận 7.15 Khá
485 K32.701.209 Nguyễn Minh Dũng 1 100687 Bình Thuận 6.73 TB Khá
486 K32.701.212 Hứa Trang Minh Hạnh 1 51288 Bình Thuận 6.7 TB Khá
487 K32.701.218 Nguyá»…n Thị Minh Huyá»n 1 10588 Bình Thuận 7.21 Khá
488 K32.701.223 Cao Thị Kim Liên 1 100488 Bình Thuận 6.96 TB Khá
489 K32.701.225 Huỳnh Nhã Linh 1 70688 Bình Thuận 6.89 TB Khá
490 K32.701.226 Nguyễn Thị Thúy Loan 1 20488 Bình Thuận 6.39 TB Khá
491 K32.701.228 Nguyễn Thị Minh 1 220587 Bình Thuận 6.59 TB Khá
492 K32.701.230 Phan Thị Bích Nga 1 290187 Bình Thuận 6.91 TB Khá
493 K32.701.232 Nguyễn Thị Vân Nhi 1 21287 Bình Thuận 6.56 TB Khá
494 K32.701.233 Chiêm Mẫn Nhi 1 40288 Bình Thuận 6.86 TB Khá
495 K32.701.235 Trần Nguyá»…n Kiá»u Oanh 1 81288 Bình Thuận 6.98 TB Khá
496 K32.701.238 Huỳnh Thị Thanh Phượng 1 220588 Bình Thuận 6.9 TB Khá
497 K32.701.241 Nguyễn Thị Mai Thảo 1 280888 Bình Thuận 6.84 TB Khá
498 K32.701.243 Tôn Nữ Thi 1 251088 Bình Thuận 7.29 Khá
499 K32.701.244 Lê Thị Hoài Thông 1 200288 Bình Thuận 7 Khá
500 K32.701.247 Nguyễn Thị Bích Thủy 1 30888 Bình Thuận 6.9 TB Khá
501 K32.701.249 Bùi Thị Thu Thủy 1 50388 Bình Thuận 6.68 TB Khá
502 K32.701.251 Lê Thị Huyá»n Trang 1 90688 Bình Thuận 7.05 Khá
503 K32.701.253 Nguyá»…n Thị Huyá»n Trang 1 190188 Bình Thuận 6.64 TB Khá
504 K32.701.256 Phan Nguyễn Thành Trung 0 121288 Bình Thuận 6.98 TB Khá
505 K32.701.260 Trần Nguyá»…n Äan Vy 1 170186 Bình Thuận 6.74 TB Khá
506 K32.701.261 Äặng Thị Ngá»c Yến 1 170588 Bình Thuận 6.84 TB Khá
507 K32.701.262 Hoàng Thị Thúy An 1 200788 Äồng Nai 7.54 Khá
508 K32.701.263 Äoàn Thị Thu An 1 71088 Äồng Nai 7.19 Khá
509 K32.701.264 Trần Thị Vân Anh 1 270888 Äồng Nai 6.85 TB Khá
510 K32.701.266 Nguyá»…n Thị Äiệp 1 130188 Äồng Nai 7.18 Khá
511 K32.701.267 Äá»— Quỳnh Giang 1 150186 Äắc Lắc 6.47 TB Khá
512 K32.701.268 Trần Thị Hằng 1 170488 Äồng Nai 6.79 TB Khá
513 K32.701.269 Hoàng Thị Thu Hằng 1 10188 Äồng Nai 6.7 TB Khá
514 K32.701.270 Trịnh Diệu Hiá»n 1 71188 Äồng Nai 6.66 TB Khá
515 K32.701.271 Trần Quang Khiêm 0 10188 Äồng Nai 7.04 Khá
516 K32.701.273 Äinh Thị PhÆ°Æ¡ng Nhã 1 190785 Äồng Nai 6.67 TB Khá
517 K32.903.201 Nguyễn Phùng Anh Bảo 0 30588 Ninh Thuận 6.99 TB Khá
518 K32.903.202 Phan Huỳnh Bảo 0 110382 Ninh Thuận 7.1 Khá
519 K32.903.203 Huỳnh Quang Châu 0 251187 Ninh Thuận 7.36 Khá
520 K32.903.204 Nguyễn Hoàng Bảo Chiêu 1 261288 Ninh Thuận 7.31 Khá
521 K32.903.205 Trương Văn Chương 0 151087 Ninh Thuận 7.24 Khá
522 K32.903.207 Trình Trí Dũng 0 160688 Ninh Thuận 7.31 Khá
523 K32.903.208 Nguyá»…n Chế Hải Äăng 0 230688 Ninh Thuận 6.66 TB Khá
524 K32.903.209 Trần Công Äạt 0 11188 Ninh Thuận 7.32 Khá
525 K32.903.210 Phạm Văn Äiá»u 0 130384 Ninh Thuận 8.25 Giá»i
526 K32.903.211 Thạch Ngá»c Äôn 0 70684 Ninh Thuận 6.9 TB Khá
527 K32.903.212 Trần Ngá»c Hải 0 180786 Ninh Thuận 6.95 TB Khá
528 K32.903.213 DÆ°Æ¡ng Thị Thanh Hiá»n 1 160886 Ninh Thuận 7.85 Khá
529 K32.903.215 Phan Tấn Hoà 0 20685 Ninh Thuận 7.5 Khá
530 K32.903.216 Thiên Nữ Hoàng 1 10588 Ninh Thuận 7.56 Khá
531 K32.903.217 Nguyá»…n Kiá»u Huy 0 250388 Ninh Thuận 7.26 Khá
532 K32.903.219 Bùi Văn Khoa 0 150388 Ninh Thuận 6.87 TB Khá
533 K32.903.220 Trần Vũ Kỳ 0 231288 Ninh Thuận 7.14 Khá
534 K32.903.221 Ngô Thừa Lai 0 90688 Ninh Thuận 7.3 Khá
535 K32.903.222 Lê Thị Hồng Linh 1 90588 Ninh Thuận 7.43 Khá
536 K32.903.224 Äổng Anh Luật 0 180585 Ninh Thuận 8.37 Giá»i
537 K32.903.226 Từ Hữu Misky 0 251186 Ninh Thuận 6.64 TB Khá
538 K32.903.227 Trần Thanh Nam 0 41188 Ninh Thuận 7.31 Khá
539 K32.903.228 Phạm Äoan Nghiêm 0 70883 Ninh Thuận 7.49 Khá
540 K32.903.229 Trần Mẫn Ngá»c 1 170188 Ninh Thuận 7.32 Khá
541 K32.903.230 Lê Anh Nhân 0 100488 Ninh Thuận 7.02 Khá
542 K32.903.231 Dương Tấn Nhịp 0 80484 Ninh Thuận 6.98 TB Khá
543 K32.903.233 Phạm Ngá»c Phong 0 170287 Ninh Thuận 7.28 Khá
544 K32.903.234 Trương Nam Anh Phước 0 231188 Ninh Thuận 6.68 TB Khá
545 K32.903.235 Phạm Ngá»c SÆ¡n 0 90788 Ninh Thuận 7.39 Khá
546 K32.903.236 Hán Văn Tạo 0 100887 Ninh Thuận 7.05 Khá
547 K32.903.237 Trần Việt Thanh 0 201188 Ninh Thuận 7.2 Khá
548 K32.903.238 Äạo Duy Thanh 0 230787 Ninh Thuận 7.03 Khá
549 K32.903.239 Hồ Hữu Thái 0 60388 Ninh Thuận 7.42 Khá
550 K32.903.240 Lê Thị Thu Thủy 1 40987 Ninh Thuận 8.37 Giá»i
551 K32.903.241 Äá»— Thị Thìn 1 100888 Ninh Thuận 7.89 Khá
552 K32.903.242 Hoàng Thị Minh ThÆ¡ 1 80888 Ninh Thuận 8.08 Giá»i
553 K32.903.243 Phú Nhật Thứ 0 220985 Ninh Thuận 7.21 Khá
554 K32.903.244 Nguyễn Văn Thức 0 101287 Ninh Thuận 6.83 TB Khá
555 K32.903.245 Châu Văn Toán 0 140486 Ninh Thuận 6.87 TB Khá
556 K32.903.246 Chu Thành Trung 0 260688 Ninh Thuận 7.47 Khá
557 K32.903.247 Lê Bảo Trung 0 11088 Ninh Thuận 7.23 Khá
558 K32.903.249 VÅ© Công Truyá»n 0 51187 Ninh Thuận 6.96 TB Khá
559 K32.903.250 Trương Hồng Trình 0 100488 Ninh Thuận 7.1 Khá
560 K32.903.251 Äặng Hải Tuyển 0 161284 Ninh Thuận 7.21 Khá
561 K32.903.252 Hàm Hữu Tựu 0 231085 Ninh Thuận 7.16 Khá
562 K32.903.253 Trần Vinh 0 11187 Ninh Thuận 7.06 Khá
563 K32.903.255 Báo Thị Hải Yến 1 291287 Ninh Thuận 7.74 Khá
564 K32.903.256 Nguyễn Thành Như à 1 240284 Ninh Thuận 7.53 Khá
565 K31.101.214 Nguyá»…n Thị Diá»…m Kiá»u 1 181187 Bình DÆ°Æ¡ng 6.5 TB Khá
566 K31.101.274 Trần Hữu Nhân 0 81187 Bình Thuận 5.94 Trung bình
567 K31.701.213 Phạm Trần Nhật Huỳnh 0 100387 Bình Thuận 6.59 TB Khá
568 K31.903.253 Trương Công Thái Hoàng 0 231287 Hà Bắc 6.94 TB Khá
569 K31.903.265 Lê Minh Thành 0 61287 Bà Rịa Vũng Tàu 7.34 Khá
 

 NHá»®NG CÔNG VIỆC CHÃNH 

Tháng 1.2013

+ Tổ chức buổi Lãnh đạo TrÆ°á»ng gặp đại diện sinh viên; + Tuyên truyá»n vá» ngày truyá»n thống HS,SV (9/1); + Tổ chức Lá»… tuyên dÆ°Æ¡ng há»c sinh, sinh viên há»c tập và rèn luyện xuất sắc năm há»c 2011 – 2012; + Hoàn thành Sổ tay Sinh viên và phát hành cho SV K 38; + Tuyên tuyá»n kỉ niệm 83 năm ngày thành lập Äảng Cá»™ng sản Việt Nam (3.2); + Chuẩn bị đón Tết Quý Tỵ 2013; + Trao há»c bổng Ngân hàng...

Tháng 12.2012

+ Trả kết quả kiểm tra há»c tập “Tuần công dân – sinh viênâ€; + Tổ chức tuyên truyá»n ká»· niệm ngày thành lập QÄNDVN và ngày Há»™i quốc phòng toàn dân (22.12), phối hợp vá»›i Há»™i CCB VN TrÆ°á»ng tổ chức buổi há»p mặt thành công; + CÆ¡ bản hoàn thành há»c bổng khuyến khích há»c tập  há»c kì II năm há»c 2011 – 2012 cho sinh viên K 36 và K 37; + Lập kế hoạch tuyên dÆ°Æ¡ng há»c sinh, sinh viên há»c tập...

Tháng 11.2012

+ Tổ chức Há»™i nghị cán bá»™, công chức năm há»c 2012 – 2013; + Tham gia tuyên truyá»n và tổ chức các hoạt Ä‘á»™ng chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam (20.11); + Có kế hoạch làm Bản tin SÆ° phạm số tháng 12.2012 và Xuân Quý Tỵ - 2013; + Trả kết quả kiểm tra há»c tập “Tuần công dân – sinh viênâ€; + Há»p lá»›p trưởng năm 2-5 để giải quyết những công tác liên quan đến công tác HSSV. + Xét các há»c...

tháng 10.2012

+ Phục vụ Lá»… Khai giảng sinh viên khóa 38 (2012 - 2016) hệ chính quy; + Tổ chức tuần sinh hoạt công dân sinh viên cho sinh viên nguyện vá»ng 1 và sinh viên nguyện vá»ng bổ sung; + Tiếp tục nhập dữ liệu sinh viên; + Xét sinh viên ở ná»™i trú; + Há»p lá»›p trưởng các năm chuẩn bị má»™t số công việc vá» quản lí sinh viên + Chỉnh lí  Sổ tay sinh viên 2012. + Cán bá»™ chủ chốt tham gia há»™i nghị lấy thÆ°...

Tháng 6.2012

+ Tổng hợp, thống kê số lượng sinh viên  hưởng há»c bổng khuyến khích há»c tập từ các khoa, tổ gá»­i vá» Phòng; + Triển khai kế hoạch “tiếp sức mùa thi†và Chiến dịch Tình nguyện Mùa hè xanh năm 2012 (VPÄ); + Tập hợp số liệu vá» thi Ä‘ua các CÄBP phục vụ cho công tác đánh giá thi Ä‘ua năm há»c 2011 – 2012 của CÄ TrÆ°á»ng (VPCÄ) + Tuyên truyá»n vá» ngày Môi trÆ°á»ng thế giá»›i (5.6) và ngày báo...