Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ
Điểm giữa kỳ (30%) Tập hợp Logic - lớp Daklak K3 PDF In Email
Chủ nhật, 03 Tháng 7 2011 12:48

Lớp Daklak khóa 3 (TT GDTX Daklak K1), điểm giữa kỳ (30%) Tập hợp - Logic.

STT Mã số SV Họ tên Ký tên Điểm
1 .280 Hà Trung Ấn 7
2 .281 Trần Thị Tuyết Anh 7
3 .282 Nguyễn Thị Lan Anh 5
4 .283 Vũ Thị Vân Anh 6
5 .284 Hoàng Thị Ánh 8
6 .285 Lã Thị Bắc 7
7 .286 Nguyễn Thị Bích 9
8 .287 Lê Thị Hoài Chung 0
9 .288 Nguyễn Thị Thùy Cúc 9
10 .289 Phạm Thị Dung 10
11 .290 Nguyễn Thị Kim Dung 7
12 .291 Trần Thị Tiên Dung 6
13 .292 Ngô Xuân Dũng 10
14 .293 Trần Thị Duy 8
15 .294 Trần Thị Duyên 8
16 .295 Nguyễn Thị Đậu 7
17 .296 Bach Công Đỉnh 0
18 .297 Nguyễn Thị Điệp 8
19 .298 Vũ Thị Hồng Điệp 7
20 .299 Đặng Thị Kim Đông 8
21 .300 Nguyễn Thị Thùy Giang 5
22 .301 Trần Thị Thu Hằng 7
23 .302 Đinh Thị Hằng 7
24 .303 Đỗ Thị Thu Hằng 0
25 .304 Huỳnh Thị Hằng 9
26 .305 Nguyễn Thị Hằng 6
27 .306 Nguyễn Thị Hà 7
28 .307 Nguyễn Mai Hà 6
29 .308 Võ Thị Hà 7
30 .309 Nguyễn Thị Thu Hà 8
31 .310 Hồ Thị Hà 7
32 .311 Nguyễn Thị Hà 6
33 .312 Lê Thanh Hải 8
34 .313 Đinh Thị Hiền 7
35 .314 Hồ Thị Tố Hoa 7
36 .315 Bùi Thị Ánh Hồng 10
37 .316 Nguyễn Thị Hồng 9
38 .317 Trịnh Thị Hồng 7
39 .318 Nguyễn Thị Ánh Hồng 7
40 .319 Nguyễn Thị Hồng 4
41 .320 Lê Thị Thu Hoài 7
42 .321 Hồ Thị Ngọc Hương 8
43 .322 Phạm Thị Hương 7
44 .323 Trần Thị Thanh Hương 7
45 .324 Trần Thị Hường 8
46 .325 Nông Thị Huệ 7
47 .326 Đàm Nguyệt Kiều 6
48 .327 Nguyễn Thị Phương Kiều 8
49 .328 Nguyễn Thị Lân 8
50 .329 Nguyễn Thị Kim Lan 8
51 .330 Phạm Thị Lan 7
52 .331 Phạm Thị Liên 0
53 .332 Trương Thị Ngọc Linh 8
54 .333 Lê Thị Thanh Loan 8
55 .334 Lê Văn Lực 9
56 .335 Võ Kim Thảo Ly 7
57 .336 Đỗ Trúc Yến Ly 6
58 .337 Nguyễn Thị Lyna 9
59 .338 Phan Thị Lý 7
60 .339 Nguyễn Thị Lý 7
61 .340 Phạm Thị Mai 9
62 .341 Bạch Thị Mai 9
63 .342 Vũ Thanh Mai 9
64 .343 Trần Lê Thiện Mỹ 7
65 .344 Lương Thị Thanh Nga 8
66 .345 Nguyễn Thị Bích Nga 7
67 .346 Vũ Thị Thúy Nga 7
68 .347 Nguyễn Thị Hằng Nga 7
69 .348 Đinh Thị Ngân 6
70 .349 Nguyễn Thị Ngân 5
71 .350 Bùi Thị Ngoan 6
72 .351 Trần Thị Như Ngọc 7
73 .352 Tạ Thị Ngọc 6
74 .353 Nguyễn Thị Nhài 8
75 .354 Vũ Thị Nhàn 8
76 .355 H' Thong Thíp Niê 6
77 .356 Nông Thị Nơi 7
78 .357 Nguyễn Thị Nương 8
79 .358 Bùi Thị Nở 8
80 .359 Đỗ Thị Phong 5
81 .360 Phạm Thị Kim Phượng 8
82 .361 Trần Thị Thanh Phượng 7
83 .362 Lê Thị Hoài Phương 0
84 .363 Vũ Thị Minh Phương 6
85 .364 Hồ Thị Quỳnh 9
86 .365 Nguyễn Thị Hải Quỳnh 7
87 .366 Y Lợi Rơ Lưk 6
88 .367 Nguyễn Thị Rong 8
89 .368 Đoàn Sang 7
90 .369 Tạ Thị Sen 8
91 .370 Hoàng Thị Tâm 8
92 .371 Nguyễn Thị Thắm 9
93 .372 Hoàng Thị Thắm 8
94 .373 Lê Ngọc Thắng 6
95 .374 Nguyễn Thị Thanh 6
96 .375 Trần Thị Thanh 7
97 .376 Nguyễn Thị Hoài Thanh 8
98 .377 Lê Ngọc Thành 7
99 .378 Trần Thị Thảo 8
100 .379 Trần Thị Thảo 8
101 .380 Trịnh Thiên 8
102 .381 Đậu Thị Thu Thoa 8
103 .382 Trần Thị Thơm 7
104 .383 Phạm Văn Thỏa 6
105 .384 Nguyễn Thị Thu 7
106 .385 Nguyễn Thị Thanh Thùy 8
107 .386 Phạm Thị Thùy 7
108 .387 Đặng Thị Lệ Thủy 8
109 .388 Nguyễn Thị Thủy 6
110 .389 Trần Thị Thu Thủy 7
111 .390 Mạc Thị Thuyên 8
112 .391 Nguyễn Viết Tiến 7
113 .392 Trần Thế Tiền 8
114 .393 Phan Thị Hồng Tính 6
115 .394 Hoàng Thị Tình 6
116 .395 Nguyễn Thị Tươi 8
117 .396 Giáp Thị Trâm 8
118 .397 Bùi Thị Thùy Trang 8
119 .398 Phan Mai Trang 9
120 .399 Vũ Thị Huyền Trang 7
121 .400 Nguyễn Thị Tuyết Trang 7
122 .401 Đoàn Thị Trang 8
123 .402 Chu Thị Thùy Trang 7
124 .403 Lê Thị Thúy Trinh 6
125 .404 Nguyễn Tiến Trường 7
126 .405 Đàm Mạnh Tuấn 6
127 .406 Lê Kim Tuấn 8
128 .407 Phan Thị Tú 6
129 .408 Dương Văn Tú 8
130 .409 Nguyễn Thị Tuyền 6
131 .410 Nguyễn Thị Hải Vân 9
132 .411 Phan Thị Thanh Xuân 7
133 .412 Lê Thị Yến 8
134 .413 Phạm Thị Hải Yến 6
135 Nguyễn Thị Khoa 2
136 Y Thị Niê 4
137 H' Dlang Rje 5
 
          Tin tức và Thông báo đào tạo   
Hệ ngoài chính quy
          Tin Đoàn - Hội   

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội