Thứ tư, 13 Tháng 7 2011 05:09 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Hình học, lớp Văn bằng 2 khóa 2
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
1668 |
Đoàn Bích Ân |
6 |
|
2 |
1669 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
0 |
Cấm thi |
3 |
1670 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
0 |
Cấm thi |
4 |
1671 |
Trần Thanh Bình |
0 |
Cấm thi |
5 |
1672 |
Dương Thị Khánh Chi |
0 |
Cấm thi |
6 |
1673 |
Lê Quốc Chí |
8 |
|
7 |
1674 |
Trần Thị Cúc |
9 |
|
8 |
1675 |
Phạm Thị Kim Cúc |
7 |
|
9 |
1676 |
Nguyễn Thị Diêm |
7 |
|
10 |
1677 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
7 |
|
11 |
1678 |
Trịnh Thị Hoài Diễm |
9 |
|
12 |
1679 |
Vũ Thị Thuỳ Dương |
7 |
|
13 |
1680 |
Trần Thị Du |
0 |
Cấm thi |
14 |
1681 |
Nguyễn Kim Dung |
6 |
|
15 |
1682 |
Vũ Thị Thuỳ Dung |
5 |
|
16 |
1683 |
Hoàng Thị Dung |
7 |
|
17 |
1684 |
Nguyễn Thị Duyên |
5 |
|
18 |
1685 |
Nguyễn Thị Giang |
6 |
|
19 |
1686 |
Hồ Thị Giàu |
6 |
|
20 |
1687 |
Ngô Thị Ngọc Hân |
7 |
|
21 |
1688 |
Triệu Thị Xuân Hậu |
5 |
|
22 |
1689 |
Trần Thị Thu Hằng |
8 |
|
23 |
1690 |
Phạm Thu Hằng |
0 |
Cấm thi |
24 |
1691 |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
7 |
|
25 |
1692 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
7 |
|
26 |
1693 |
Phạm Thị Thu Hà |
0 |
Cấm thi |
27 |
1694 |
Vương Thị Bích Hà |
7 |
|
28 |
1695 |
Quản Thị Hà |
7 |
|
29 |
1696 |
Lê Thị Hải |
5 |
|
30 |
1697 |
Trần Thị Hải |
7 |
|
31 |
1698 |
Đoàn Thị Hảo |
0 |
Cấm thi |
32 |
1699 |
Phạm Thị Bích Hiệp |
7 |
|
33 |
1700 |
Vũ Hoàng Như Hiếu |
5 |
|
34 |
1701 |
Võ Thị Minh Hiếu |
7 |
|
35 |
1702 |
Võ Thị Hội |
8 |
|
36 |
1703 |
Trần Thị Hồng |
6 |
|
37 |
1704 |
Nguyễn Thị Minh Hoà |
6 |
|
38 |
1705 |
Lã Nguyễn Diễm Hoài |
9 |
|
39 |
1706 |
Lê Thị Hoài Hương |
8 |
|
40 |
1707 |
Bùi Thị Hương |
9 |
|
41 |
1708 |
Vũ Thị Thu Hương |
5 |
|
42 |
1709 |
Diêm Thị Hường |
7 |
|
43 |
1710 |
Nguyễn Thị Ngọc Hường |
8 |
|
44 |
1711 |
Vũ Thị Huệ |
7 |
|
45 |
1712 |
My Thị Huyền |
7 |
|
46 |
1713 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
9 |
|
47 |
1714 |
Trần Thiên Kim |
5 |
|
48 |
1715 |
Trương Thị Mỹ Kim |
8 |
|
49 |
1716 |
Nguyễn Thị Hồng Lam |
0 |
Cấm thi |
50 |
1717 |
Trần Thuý Lan |
8 |
|
51 |
1718 |
Trần Thị Mai Lan |
0 |
Cấm thi |
52 |
1719 |
Trần Thị Ngọc Lan |
7 |
|
53 |
1720 |
Phạm Hải Lê |
9 |
|
54 |
1721 |
Nguyễn Thị Liên |
0 |
Cấm thi |
55 |
1722 |
Đỗ Thị Bích Liên |
7 |
|
56 |
1723 |
Mai Thị Ngọc Linh |
8 |
|
57 |
1724 |
Nguyễn Thị Mỹ Lợi |
8 |
|
58 |
1725 |
Nguyễn Thị Lý |
9 |
|
59 |
1726 |
Tăng Ngọc Mi |
5 |
|
60 |
1727 |
Trần Thị Yến Nga |
6 |
|
61 |
1728 |
Lưu Thị Ngọc Nga |
7 |
|
62 |
1729 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
6 |
|
63 |
1730 |
Võ Kim Ngọc |
6 |
|
64 |
1731 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn |
7 |
|
65 |
1732 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
9 |
|
66 |
1733 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
0 |
Cấm thi |
67 |
1734 |
Nguyễn Thị Nở |
0 |
Cấm thi |
68 |
1735 |
Hoàng Thị Ny |
7 |
|
69 |
1736 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
6 |
|
70 |
1737 |
Lê Thị Kiều Oanh |
6 |
|
71 |
1738 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
0 |
Cấm thi |
72 |
1739 |
Dương Ngọc Phương |
7 |
|
73 |
1740 |
Lê Đào Ái Phương |
0 |
Cấm thi |
74 |
1741 |
Nguyễn Lê Thái Phương |
0 |
Cấm thi |
75 |
1742 |
Lê Thị Kim Phước |
9 |
|
76 |
1743 |
Huỳnh Thị Hồng Phúc |
0 |
Cấm thi |
77 |
1744 |
Nguyễn Thị Tố Quyên |
7 |
|
78 |
1745 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
7 |
|
79 |
1746 |
Ngô Thị Kim Tân |
0 |
Cấm thi |
80 |
1747 |
Đỗ Thị Tân |
10 |
|
81 |
1748 |
Nguyễn Thị Hồng Thanh |
0 |
Cấm thi |
82 |
1749 |
Lê Thị Hoàng Thảo |
5 |
|
83 |
1750 |
Ngô Thị Thanh Thảo |
0 |
Cấm thi |
84 |
1751 |
Lại Thị Thanh Thảo |
0 |
Cấm thi |
85 |
1752 |
Trần Ngọc Trang Thư |
6 |
|
86 |
1753 |
Cao Lê Minh Thông |
7 |
|
87 |
1754 |
Nguyễn Thị Thúy |
0 |
Cấm thi |
88 |
1755 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
8 |
|
89 |
1756 |
Kiều Thị Thanh Thủy |
7 |
|
90 |
1757 |
Thiều Thị Thủy |
8 |
|
91 |
1758 |
Nguyễn Thuỵ Diễm Thuỳ |
8 |
|
92 |
1759 |
Phan Mỹ Thuý |
0 |
Cấm thi |
93 |
1760 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
0 |
Cấm thi |
94 |
1761 |
Trần Thị Thuỷ |
6 |
|
95 |
1762 |
Lê Thùy Trang |
8 |
|
96 |
1763 |
Huỳnh Thị Phương Trang |
0 |
Cấm thi |
97 |
1764 |
Phạm Thị Thu Trang |
6 |
|
98 |
1765 |
Nguyễn Ảnh Ngọc Trinh |
0 |
Cấm thi |
99 |
1766 |
Trần Thị Cẩm Tuyền |
5 |
|
100 |
1767 |
Nguyễn Thị Tú Uyên |
8 |
|
101 |
1768 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
7 |
|
102 |
1769 |
Nguyễn Nhật Vân |
0 |
Cấm thi |
103 |
1770 |
Trịnh Như Văn |
7 |
|
104 |
1771 |
Trần Thùy Vinh |
0 |
Cấm thi |
105 |
1772 |
Trịnh Thị Thúy Vy |
5 |
|
106 |
1773 |
Bùi Uyên Vy |
5 |
|
107 |
1774 |
Đoàn Thanh Xuân |
7 |
|
108 |
1775 |
Trần Thị Xuyến |
7 |
|
109 |
1776 |
Nguyễn Thị Yến |
7 |
|
110 |
1777 |
Trần Thị Tuyền |
4 |
|
111 |
|
Mai Thị Thùy Trang |
0 |
Cấm thi |
|