Chủ nhật, 24 Tháng 7 2011 09:51 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần LLDH Toán 1, lớp Đồng Xoài, khóa 1
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
676 |
Đặng Thị Hồng Anh |
7 |
Bảy |
3 |
678 |
Đặng Thị Cẩm |
7 |
Bảy |
4 |
679 |
Võ Thanh Cảnh |
6 |
Sáu |
5 |
680 |
Nguyễn Trọng Chỉnh |
6 |
Sáu |
6 |
681 |
Nguyễn Thị Cường |
6 |
Sáu |
7 |
682 |
Lê Thị Kim Cúc |
6 |
Sáu |
8 |
683 |
Mai Thị Dung |
6 |
Sáu |
9 |
685 |
Bùi Thị Duyên |
6 |
Sáu |
10 |
687 |
Trịnh Văn Giang |
7 |
Bảy |
11 |
688 |
Hoàng Thị Lệ Giang |
6 |
Sáu |
12 |
689 |
Đỗ Thị Hải Hà |
5 |
Năm |
13 |
690 |
Trịnh Thị Thu Hà |
7 |
Bảy |
14 |
691 |
Trần Thị Thanh Hảo |
6 |
Sáu |
15 |
692 |
Tạ Thị Hài |
5 |
Năm |
16 |
693 |
Trần Thị Hải |
6 |
Sáu |
17 |
694 |
Vũ Thị Hải |
6 |
Sáu |
18 |
695 |
Nguyễn Thanh Hải |
6 |
Sáu |
19 |
696 |
Nguyễn Thiện Hải |
5 |
Năm |
20 |
697 |
Nguyễn Thị Hiền |
7 |
Bảy |
21 |
698 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
7 |
Bảy |
22 |
699 |
Vũ Thị Hiên |
6 |
Sáu |
23 |
700 |
Nguyễn Quang Hiệp |
8 |
Tám |
24 |
701 |
Lê Thị Hiệp |
6 |
Sáu |
25 |
702 |
Phan Thị Nhân Hiếu |
5 |
Năm |
26 |
703 |
Lê Thị Hồng |
5 |
Năm |
27 |
704 |
Nguyễn Thị Phước Hồng |
7 |
Bảy |
28 |
705 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
6 |
Sáu |
29 |
706 |
Dương Thị Nhân Hòa |
7 |
Bảy |
30 |
707 |
Lê Thị Hương |
5 |
Năm |
31 |
708 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
6 |
Sáu |
32 |
709 |
Ngô Thị Ngọc Hương |
7 |
Bảy |
33 |
710 |
Nguyễn Thị Hường |
6 |
Sáu |
34 |
711 |
Đinh Thị Huyền |
6 |
Sáu |
35 |
712 |
Trần Thị Liên |
6 |
Sáu |
36 |
713 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
7 |
Bảy |
37 |
714 |
Trần Kim Loan |
7 |
Bảy |
38 |
715 |
Đỗ Thị Lịch |
6 |
Sáu |
39 |
716 |
Trần Thị Lương |
6 |
Sáu |
40 |
717 |
Lý Ngọc Mai |
7 |
Bảy |
41 |
718 |
Đỗ Ngọc Minh |
6 |
Sáu |
42 |
719 |
Nguyễn Thị Minh |
6 |
Sáu |
43 |
720 |
Lê Thị Minh |
7 |
Bảy |
44 |
721 |
Vũ Phương Nga |
6 |
Sáu |
45 |
722 |
Lê Thị Nga |
5 |
Năm |
46 |
723 |
Nguyễn Thị Ngát |
7 |
Bảy |
47 |
724 |
Phạm Thị Nghĩa |
7 |
Bảy |
48 |
725 |
Lăng Thị Ngọc |
7 |
Bảy |
49 |
726 |
Đào Thị Ngọc |
7 |
Bảy |
50 |
727 |
Đinh Thị Kiều Nhung |
7 |
Bảy |
51 |
728 |
Nguyễn Dương Phòng |
7 |
Bảy |
52 |
729 |
Nguyễn Dương Quốc |
7 |
Bảy |
53 |
730 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
6 |
Sáu |
54 |
731 |
Phạm Thị Thắm |
7 |
Bảy |
55 |
732 |
Phan Thị Thắm |
5 |
Năm |
56 |
733 |
Phạm Sĩ Thắng |
7 |
Bảy |
57 |
734 |
Nguyễn Ngọc Thành |
5 |
Năm |
58 |
735 |
Đặng Đình Thám |
6 |
Sáu |
60 |
738 |
Đinh Thị Thu |
8 |
Tám |
61 |
739 |
Trần Thị Thanh Thùy |
6 |
Sáu |
62 |
740 |
Đỗ Thị Phương Thúy |
6 |
Sáu |
63 |
741 |
Chu Thị Diệu Thúy |
6 |
Sáu |
64 |
742 |
Lê Thị Thủy |
7 |
Bảy |
65 |
743 |
Điền Ngọc Thủy |
7 |
Bảy |
66 |
744 |
Bùi Thị Thu Thủy |
6 |
Sáu |
67 |
746 |
Vũ Văn Trường |
6 |
Sáu |
69 |
749 |
Trương Văn Tuấn |
7 |
Bảy |
70 |
750 |
Ngô Thọ Tuân |
6 |
Sáu |
71 |
751 |
Trần Thị Kim Tuyến |
7 |
Bảy |
72 |
752 |
Bạch Thị Tuyết |
7 |
Bảy |
73 |
753 |
Ngô Thị Vân |
7 |
Bảy |
74 |
754 |
Nguyễn Thị Vân |
7 |
Bảy |
|