Thứ hai, 02 Tháng 1 2012 16:07 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Hình học, lớp Quận 9 khoá 4
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
1027 |
Trương Thị Thúy An |
7 |
Bảy |
2 |
1028 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
7 |
Bảy |
3 |
1029 |
Vũ Thị Biểu |
7 |
Bảy |
4 |
1030 |
Trần Thị Hồng Châu |
7 |
Bảy |
5 |
1031 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
5 |
Năm |
6 |
1032 |
Vương Thị Kim Cúc |
7 |
Bảy |
7 |
1033 |
Lê Thị Thu Cúc |
7 |
Bảy |
8 |
1034 |
Nguyễn Thị Diễm |
5 |
Năm |
9 |
1035 |
Phạm Thị Diễm |
5 |
Năm |
10 |
1036 |
Đinh Thị Diện |
5 |
Năm |
11 |
1037 |
Lê Thị Hồng Diệu |
6 |
Sáu |
12 |
1038 |
Võ Thị Hải Dương |
6 |
Sáu |
13 |
1040 |
Đổ Thị Ngọc Dung |
7 |
Bảy |
14 |
1041 |
Trương Hoài Dũ |
6 |
Sáu |
15 |
1043 |
Đàm Lê Hà Giang |
5 |
Năm |
16 |
1044 |
Trần Thị Trúc Giang |
7 |
Bảy |
17 |
1045 |
Tôn Thị Hương Giang |
7 |
Bảy |
18 |
1047 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
7 |
Bảy |
19 |
1048 |
Đinh Thị Thu Hà |
7 |
Bảy |
20 |
1050 |
Dương Thị Thu Hà |
6 |
Sáu |
21 |
1051 |
Đỗ Thị Hiền |
8 |
Tám |
22 |
1052 |
Đoàn Thị Thu Hiền |
9 |
Chín |
23 |
1053 |
Phạm Thị Hiền |
8 |
Tám |
24 |
1054 |
Lâm Thị Minh Hiệp |
6 |
Sáu |
25 |
1056 |
Võ Viết Kim Hoàng |
8 |
Tám |
26 |
1057 |
Nguyễn Thị Đông Hương |
6 |
Sáu |
27 |
1058 |
Hồ Thiên Kim |
6 |
Sáu |
28 |
1059 |
Ngô Thị Hương Lan |
5 |
Năm |
29 |
1060 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
6 |
Sáu |
30 |
1061 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
6 |
Sáu |
31 |
1062 |
Phan Thị Mỹ Linh |
6 |
Sáu |
32 |
1064 |
Khưu Thị Hồng Linh |
6 |
Sáu |
33 |
1065 |
Ngô Thị Bích Loan |
6 |
Sáu |
34 |
1066 |
Lê Huỳnh Như Mai |
7 |
Bảy |
35 |
1067 |
Lê Thị Minh |
7 |
Bảy |
36 |
1068 |
Nguyễn Huỳnh Diệu My |
5 |
Năm |
37 |
1069 |
Lê Lê Na |
5 |
Năm |
38 |
1070 |
Dương Thị Thu Ngân |
6 |
Sáu |
39 |
1071 |
Đặng Lương Ánh Ngọc |
6 |
Sáu |
40 |
1072 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
7 |
Bảy |
41 |
1073 |
Tạ Thị Nhung |
9 |
Chín |
42 |
1074 |
Trương Hoàng Nhung |
5 |
Năm |
43 |
1075 |
Kiều Cẩm Nương |
5 |
Năm |
44 |
1076 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
6 |
Sáu |
45 |
1077 |
Trần Thiên Bích Phượng |
7 |
Bảy |
46 |
1078 |
Lê Thị Bích Phương |
6 |
Sáu |
47 |
1079 |
Lâm Thị Trúc Phương |
7 |
Bảy |
48 |
1080 |
Nguyễn Đỗ Uyên Phương |
7 |
Bảy |
49 |
1081 |
Bùi Thị Đan Phương |
6 |
Sáu |
50 |
1083 |
Nguyễn Thị Ngọc Phụng |
6 |
Sáu |
51 |
1084 |
Nguyễn Kim Phụng |
5 |
Năm |
52 |
1086 |
Nguyễn Lê Ngân Quỳnh |
4 |
Bốn |
53 |
1088 |
Phan Thị Ngọc Quý |
5 |
Năm |
54 |
1089 |
Bùi Diễm Thanh |
7 |
Bảy |
55 |
1090 |
Phạm Kim Thanh |
7 |
Bảy |
56 |
1091 |
Đặng Thị Lan Thanh |
8 |
Tám |
57 |
1093 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
CT |
Cấm thi |
58 |
1094 |
Dương Thị Thu Thảo |
7 |
Bảy |
59 |
1095 |
Nguyễn Dương Kim Thảo |
7 |
Bảy |
60 |
1096 |
Trương Hoàng Kim Thoa |
8 |
Tám |
61 |
1097 |
Nguyễn Thị Thơm |
7 |
Bảy |
62 |
1098 |
Phan Thị Thơm |
7 |
Bảy |
63 |
1101 |
Nguyễn Thị Mộng Thu |
6 |
Sáu |
64 |
1102 |
Nguyễn Thị Hồng Thúy |
7 |
Bảy |
65 |
1104 |
Đinh Thị Thúy |
7 |
Bảy |
66 |
1105 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
6 |
Sáu |
67 |
1106 |
Trần Thị Thu Thủy |
6 |
Sáu |
68 |
1108 |
Đoàn Hồ Kim Ti |
7 |
Bảy |
69 |
1109 |
Trần Kim Tiền |
5 |
Năm |
70 |
1110 |
Bùi Thị Toán |
5 |
Năm |
71 |
1111 |
Phan Thị Mai Trang |
7 |
Bảy |
72 |
1113 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
6 |
Sáu |
73 |
1114 |
Trần Thị Tú Trinh |
7 |
Bảy |
74 |
1115 |
Hà Thị Thơm Trương |
7 |
Bảy |
75 |
1116 |
Nguyễn Thị Hồng Trúc |
7 |
Bảy |
76 |
1117 |
Lương Thị Thanh Trúc |
7 |
Bảy |
77 |
1118 |
Phạm Văn Tuấn |
7 |
Bảy |
78 |
1119 |
Lê Mai Vũ Tuyết |
5 |
Năm |
79 |
1120 |
Thăng Thị Tố Uyên |
6 |
Sáu |
80 |
1121 |
Trương Thị Ngọc Vân |
6 |
Sáu |
81 |
1122 |
Bùi Thị Thúy Vân |
8 |
Tám |
82 |
1124 |
Phạm Ngọc Khánh Vy |
6 |
Sáu |
83 |
1125 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
7 |
Bảy |
84 |
1126 |
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến |
5 |
Năm |
85 |
1127 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
6 |
Sáu |
86 |
1519 |
Lương Thị Thái Ngân |
7 |
Bảy |
87 |
1520 |
Trần Quế Hương |
8 |
Tám |
|