Khoa Giáo dục Tiểu học (old)
http://khoagdth.hcmup.edu.vn
  
Trang Chủ
Kết quả tuyển sinh Quận 9 khoá 5 (thi tháng 12 năm 2011) PDF In Email
Thứ năm, 09 Tháng 2 2012 11:24

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh đã công bố kết quả thi tuyển sinh khoá 5, liên kết với Trường Bồi dưỡng Giáo dục Quận 9 với 86 thí sinh trúng tuyển. Các thí sinh có thể xem kết quả tại Trường Bồi dưỡng Giáo dục Quận 9 hoặc tại trang web này.

Đề nghị các thí sinh trúng tuyển nhanh chóng làm thủ tục nhập học để kịp học vào ngày 12/02/2012 (xem lịch học).

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Văn Toán Anh Tổng điểm KQ
1 TH 201 Phạm Thị Lan Anh 29/08/1987 TP.HCM 8.0 6.5 5.0 19.5 Đậu
2 TH 202 Trần Hoài Bảo 28/10/1989 Bình Dương 8.0 6.5 5.0 19.5 Đậu
3 TH 203 Trần Vũ Lan Biên 19/12/1975 TP.HCM 6.0 5.0 5.0 16 Đậu
4 TH 204 Nguyễn Thị Thanh Bình 18/02/1988 TP.HCM 7.0 8.0 4.5 19.5 Đậu
5 TH 207 Phạm Thị Thanh Danh 02/10/1990 TP.HCM 6.0 4.5 4.0 14.5 Đậu
6 TH 208 Nguyễn Hồng Đào 27/12/1990 TP.HCM 6.0 5.5 4.5 16 Đậu
7 TH 209 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 30/12/1993 TP.HCM 7.0 6.0 4.5 17.5 Đậu
8 TH 210 Nguyễn Tiến Dũng 21/11/1965 TP.HCM 7.0 3.5 5.5 16 Đậu
9 TH 211 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/04/1984 TP.HCM 7.0 3.5 4.5 15 Đậu
10 TH 212 Võ Thị Thành Hoa 20/08/1987 Bình Định 7.0 7.0 4.5 18.5 Đậu
11 TH 214 Phạm Thị Diễm Hương 24/10/1993 Hà Tĩnh 7.0 4.0 4.0 15 Đậu
12 TH 215 Nguyễn Thị Kim Hương 13/01/1985 TP.HCM 7.0 6.5 3.5 17 Đậu
13 TH 216 Tô Thị Bích Huyền 18/10/1987 TP.HCM 7.0 5.5 4.5 17 Đậu
14 TH 217 Phan Huỳnh Mỹ Lan 15/12/1992 TP.HCM 8.0 8.0 5.0 21 Đậu
15 TH 218 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/11/1993 TP.HCM 7.0 5.5 4.0 16.5 Đậu
16 TH 219 Ngô Thị Cẩm Linh 04/05/1989 Trà Vinh 8.0 7.0 4.5 19.5 Đậu
17 TH 220 Lê Thị Trúc Linh 14/11/1992 TP.HCM 7.0 8.0 5.0 20 Đậu
18 TH 223 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 27/08/1989 TP.HCM 8.0 6.5 4.0 18.5 Đậu
19 TH 224 Phạm Thị Trúc Ly 10/10/1992 TP.HCM 8.0 8.5 3.5 20 Đậu
20 TH 225 Trần Nguyễn Kim Mai 01/08/1993 TP.HCM 5.0 6.5 3.0 14.5 Đậu
21 TH 226 Nguyễn Thị Ngọc Mẫn 16/07/1993 TP.HCM 7.0 7.5 6.5 21 Đậu
22 TH 227 Bùi Thị Hồng Minh 06/03/1990 TP.HCM 8.0 8.0 4.5 20.5 Đậu
23 TH 228 Bùi Thị Thanh Nga 01/11/1986 TP.HCM 6.0 5.0 4.5 15.5 Đậu
24 TH 229 Nguyễn Thị Nga 08/08/1992 Hà Tỉnh 7.0 5.0 4.5 16.5 Đậu
25 TH 231 Đặng Thị Kim Ngân 07/06/1990 An Giang 7.0 7.0 4.0 18 Đậu
26 TH 232 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/04/1980 TP.HCM 7.0 5.5 4.0 16.5 Đậu
27 TH 235 Phạm Thị Nhung 20/02/1993 Bình Phước 7.0 8.0 4.5 19.5 Đậu
28 TH 236 Cao Thị Hồng Nhung 29/08/1988 TP.HCM 7.0 5.5 5.0 17.5 Đậu
29 TH 238 Phan Tú Oanh 10/11/1978 TP.HCM 6.5 6.0 4.0 16.5 Đậu
30 TH 239 Nguyễn Kim Phượng 28/04/1988 TP.HCM 6.0 5.5 4.0 15.5 Đậu
31 TH 240 Phan Tử Trúc Phương 05/01/1993 TP.HCM 7.0 7.0 4.5 18.5 Đậu
32 TH 242 Vũ Thị Quyên 15/11/1985 Hải Dương 7.0 5.5 5.0 17.5 Đậu
33 TH 243 Nguyễn Thị Sen 09/07/1984 TP.HCM 7.0 7.5 5.5 20 Đậu
34 TH 244 Nguyễn Quỳnh Sương 09/10/1982 Đồng Nai 7.0 3.5 3.5 14 Đậu
35 TH 245 Trần Thị Thanh Tâm 15/09/1990 TP.HCM 7.0 5.0 4.0 16 Đậu
36 TH 246 Trần Thị Tâm 14/04/1987 Nghệ An 8.0 4.5 4.0 16.5 Đậu
37 TH 249 Đỗ Thiện Thanh 05/01/1989 TP.HCM 5.0 5.5 4.5 15 Đậu
38 TH 250 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/09/1981 TP.HCM 7.0 8.0 4.5 19.5 Đậu
39 TH 252 Lê Thị Thêm 10/09/1990 Thanh Hóa 6.5 6.0 3.5 16 Đậu
40 TH 253 Nguyễn Minh Thi 29/11/1993 TP.HCM 6.0 5.0 3.5 14.5 Đậu
41 TH 254 Nguyễn Ngọc Thi 05/01/1980 TP.HCM 8.0 5.5 5.5 19 Đậu
42 TH 255 Lê Thị Thiện 02/09/1986 Thanh Hóa 8.0 3.0 5.0 16 Đậu
43 TH 256 Đào Thị Kim Thoa 18/02/1993 TP.HCM 6.0 5.5 4.0 15.5 Đậu
44 TH 257 Phạm Thị Thu 10/10/1990 Nghệ An 7.0 4.5 4.5 16 Đậu
45 TH 258 Lê Khương Minh Thư 11/04/1987 TP.HCM 8.0 5.5 4.5 18 Đậu
46 TH 260 Đặng Thị Thanh Thuận 22/06/1991 TP.HCM 7.0 6.5 5.0 18.5 Đậu
47 TH 261 Phạm Thị Minh Thùy 31/08/1993 TP.HCM 6.0 6.0 5.0 17 Đậu
48 TH 262 Trần Thị Thủy 16/07/1988 TP.HCM 7.0 5.5 4.5 17 Đậu
49 TH 263 Trần Thị Thu Thủy 22/11/1993 TP.HCM 6.0 8.5 4.5 19 Đậu
50 TH 264 Trần Thị Thủy Tiên 19/11/1992 TP.HCM 6.0 8.5 5.0 19.5 Đậu
51 TH 265 Nguyễn Thị Ngọc Trang 03/03/1993 TP.HCM 8.0 7.5 5.5 21 Đậu
52 TH 266 Mai Anh Cát Trang 14/03/1993 TP.HCM 8.0 6.5 5.0 19.5 Đậu
53 TH 268 Phạm Thị Thùy Trang 13/07/1993 TP.HCM 8.0 7.0 5.0 20 Đậu
54 TH 269 Tôn Nữ Thị Trinh 23/03/1981 TP.HCM 6.0 5.0 5.0 16 Đậu
55 TH 270 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/04/1985 TP.HCM 8.0 6.5 4.5 19 Đậu
56 TH 271 Trương Võ Thanh Trúc 11/08/1993 TP.HCM 5.0 7.0 4.5 16.5 Đậu
57 TH 272 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú 26/06/1986 TP.HCM 7.0 6.5 5.5 19 Đậu
58 TH 274 Nguyễn Thị Kim Tuyến 08/03/1981 Sơn La 7.0 5.0 4.5 16.5 Đậu
59 TH 275 Bùi Thị Bích Tuyền 01/10/1985 Gia Lai 7.0 4.0 4.5 15.5 Đậu
60 TH 277 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 28/11/1990 TP.HCM 7.0 6.0 4.5 17.5 Đậu
61 TH 278 Nguyễn Thị Thu Tuyết 27/05/1976 Ninh Bình 7.0 4.0 4.0 15 Đậu
62 TH 280 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/05/1987 Long An 6.5 5.5 5.0 17 Đậu
63 TH 281 Nguyễn Hoàng Thiên Ý 13/10/1993 TP.HCM 8.0 7.5 6.0 21.5 Đậu
64 TH 282 Phạm Ngọc Hoàng Yến 22/11/1987 TP.HCM 6.0 4.5 4.0 14.5 Đậu
65 TH 284 Lê Ngọc Đông 19/06/1992 TP.HCM 6.5 5.5 4.5 16.5 Đậu
66 TH 285 Lê Văn Đức 12/09/1989 Nghệ An 6.5 5.0 5.0 16.5 Đậu
67 TH 287 Phạm Thị Duyên 24/03/1987 Thái Bình 8.0 6.0 3.5 17.5 Đậu
68 TH 288 Nguyễn Thị Thanh Hiền 23/04/1986 TP.HCM 7.0 5.5 4.0 16.5 Đậu
69 TH 289 Huỳnh Thị Hiếu 04/04/1987 Gia Lai 6.0 3.5 4.5 14 Đậu
70 TH 291 Diệp Xuân Huệ 25/10/1982 TP.HCM 6.5 5.0 4.0 15.5 Đậu
71 TH 292 Huỳnh Thuận Liên 12/09/1987 TP.HCM 7.0 7.0 4.0 18 Đậu
72 TH 294 Lê Thị Loan 04/08/1991 TP.HCM 8.0 6.5 6.0 20.5 Đậu
73 TH 295 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 30/05/1978 Hà Tĩnh 8.0 4.0 4.0 16 Đậu
74 TH 296 Nguyễn Thanh Phong 28/09/1989 TP.HCM 7.0 7.5 4.5 19 Đậu
75 TH 299 Lê Thị Tình 23/03/1985 Thanh Hóa 8.0 4.0 4.5 16.5 Đậu
76 TH 300 Nguyễn Văn Tuân 15/08/1987 Sơn La 7.0 4.0 3.5 14.5 Đậu
77 TH 301 Lê Thị Ngọc Tuyền 13/05/1990 TP.HCM 8.0 8.0 4.0 20 Đậu
78 TH 303 Bùi Phượng Diễm Thúy 28/08/1982 TP.HCM 6.0 5.5 5.0 16.5 Đậu
79 TH 304 Hoàng Anh Thơ 13/06/1988 TP.HCM 6.0 4.0 4.0 14 Đậu
80 TH 305 Nguyễn Hoàng Lâm 12/02/1987 Đồng Nai 7.0 3.5 4.0 14.5 Đậu
81 TH 306 Trần Nguyên Thúy Lam 10/01/1990 TP.HCM 8.0 7.0 5.0 20 Đậu
82 TH 307 Đoàn Thị Hận 16/02/1990 TP.HCM 5.5 6.0 5.0 16.5 Đậu
83 TH 308 Võ Thanh Tâm 28/07/1988 Quảng Nam 7.0 6.0 4.0 17 Đậu
84 TH 309 Lê Thị Trang 29/06/1992 Thanh Hóa 6.5 4.5 5.0 16 Đậu
85 TH 310 Ngô Thị Kim Yến 09/07/1993 Phú Yên 6.5 5.0 2.5 14 Đậu
86 TH 315 Nguyễn Trọng Minh Khanh 09/11/1986 Bình Thuận 6.0 4.5 4.5 15 Đậu
87 TH 206 Ngô Thị Hà Dang 24/03/1982 Ninh Bình 6.0 0.5 4.5 11 K. đậu
88 TH 213 Đặng Thị Khánh Hòa 20/06/1989 Quảng Bình 5.5 3.5 4.5 13.5 K. đậu
89 TH 221 Huỳnh Ngọc Lợi 20/07/1979 TP.HCM 7.0 3.0 3.5 13.5 K. đậu
90 TH 234 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 28/08/1992 BR-VT 6.0 2.5 2.0 10.5 K. đậu
91 TH 247 Trần Thị Thắm 22/11/1986 Đăk Lăk 6.5 1.0 4.5 12 K. đậu
92 TH 248 Lê Thị Thanh 17/03/1993 Hà Tỉnh 5.0 2.0 5.5 12.5 K. đậu
93 TH 283 Nguyễn Thị Bạch Cúc 03/08/1991 TP.HCM 5.0 5.0 3.0 13 K. đậu
94 TH 286 Nguyễn Thị Dung 04/07/1990 Nam Định 5.0 2.5 4.0 11.5 K. đậu
95 TH 297 Lâm Đặng Trúc Phương 08/12/1972 Sóc Trăng 6.0 4.0 3.0 13 K. đậu
96 TH 298 Bùi Thị Thương 18/11/1987 Hà Nam 7.0 3.5 3.0 13.5 K. đậu
97 TH 311 Hồ Thị Thu Minh 29/03/1979 Đồng Tháp 4.0 1.0 3.0 8 K. đậu
98 TH 312 Trần Thị Sáng 23/08/1990 Nghệ An 5.0 3.0 3.5 11.5 K. đậu
99 TH 313 Huỳnh Trọng Nghĩa 1990 TP.HCM 7.0 0.5 4.0 11.5 K. đậu
100 TH 314 Nguyễn Hoàng Đông 08/03/1988 Hậu Giang 6.0 0.5 4.0 10.5 K. đậu
 
          Tin tức và Thông báo đào tạo   
Hệ ngoài chính quy
          Tin Đoàn - Hội   

Tin hành chính

Tin Chính trị - Xã hội