Thứ bảy, 20 Tháng 12 2014 08:11 |
Điểm quá trình chuyên đề Giải toán có lời văn, lớp chính quy K38, học kỳ I năm học 2014 - 2015
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Lớp học phần
|
1 |
008 |
Nguyễn Văn Cừ |
6 |
Sáu |
1411PRIM104001 |
2 |
072 |
Hà Vĩnh Lợi |
8 |
Tám |
1411PRIM104001 |
3 |
113 |
Đoàn Thiên Thanh |
5.5 |
Năm rưỡi |
1411PRIM104001 |
4 |
126 |
Nguyễn Hữu Thiện |
5 |
Năm |
1411PRIM104001 |
5 |
153 |
Lữ Anh Tín |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104001 |
6 |
167 |
Lê Thị Thùy Linh |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104001 |
7 |
010 |
Đào Thị Ngọc Ánh |
7 |
Bảy |
1411PRIM104001 |
8 |
040 |
Hoàng Thị Bích Hiệp |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104001 |
9 |
043 |
Dương Thị Huệ |
7 |
Bảy |
1411PRIM104001 |
10 |
046 |
Trần Thị Tuyết Hương |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104001 |
11 |
057 |
Lê Thị Mỹ Lệ |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104001 |
12 |
074 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
8.5 |
Tám rưỡi |
1411PRIM104001 |
13 |
161 |
Lê Thị Hải Yến |
7 |
Bảy |
1411PRIM104001 |
14 |
001 |
Phan Thị Tường An |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104001 |
15 |
034 |
Văn Thị Mỹ Hằng |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104001 |
16 |
067 |
Nguyễn Hoàng Kim |
7 |
Bảy |
1411PRIM104001 |
17 |
078 |
Trương Ngọc Linh |
9 |
Chín |
1411PRIM104001 |
18 |
086 |
Trần Thanh Nga |
8.5 |
Tám rưỡi |
1411PRIM104001 |
19 |
095 |
Lê Đình Nhi |
5.5 |
Năm rưỡi |
1411PRIM104001 |
20 |
098 |
Phan Ngọc Nhung |
9 |
Chín |
1411PRIM104001 |
21 |
165 |
Đoàn Thị Xim |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104001 |
22 |
015 |
Phạm Thị Mỹ Chi |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104002 |
23 |
020 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
7 |
Bảy |
1411PRIM104002 |
24 |
050 |
Lê Thị Ngọc Kiều |
8.5 |
Tám rưỡi |
1411PRIM104002 |
25 |
121 |
Nguyễn Thị Yếng Thu |
8 |
Tám |
1411PRIM104002 |
26 |
011 |
Lê Huỳnh Ngọc Châu |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104002 |
27 |
032 |
Mai Hồng Hân |
7 |
Bảy |
1411PRIM104002 |
28 |
036 |
Võ Thị Nhật Hạ |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104002 |
29 |
045 |
Trần Thị Quỳnh Hoa |
6 |
Sáu |
1411PRIM104002 |
30 |
055 |
Lê Thị Thu Hương |
7 |
Bảy |
1411PRIM104002 |
31 |
058 |
Lỗ Thị Thu Hương |
3.5 |
Ba rưỡi |
1411PRIM104002 |
32 |
060 |
Lại Thị Hường |
8 |
Tám |
1411PRIM104002 |
33 |
070 |
Lê Thị Tuyết Lan |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104002 |
34 |
076 |
Phạm Thị Phương Linh |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104002 |
35 |
082 |
Đinh Thị Ly |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104002 |
36 |
083 |
Ngô Thanh Mai |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104002 |
37 |
088 |
Lương Thị Kim Ngân |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104002 |
38 |
090 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
7.5 |
Bảy rưỡi |
1411PRIM104002 |
39 |
100 |
Trần Kim Nhung |
7 |
Bảy |
1411PRIM104002 |
40 |
118 |
Dương Thị Trúc Tâm |
8 |
Tám |
1411PRIM104002 |
41 |
121 |
Lâm Thị Thu Thảo |
8.5 |
Tám rưỡi |
1411PRIM104002 |
42 |
127 |
Trần Thanh Thùy |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104002 |
43 |
132 |
Nguyễn Ngọc Phương Thủy |
7 |
Bảy |
1411PRIM104002 |
44 |
140 |
Huỳnh Trần Cát Tiên |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104002 |
45 |
147 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
7 |
Bảy |
1411PRIM104002 |
46 |
156 |
Đinh Tú Tú |
6.5 |
Sáu rưỡi |
1411PRIM104002 |
47 |
1163 |
Trần Thị Anh |
8 |
Tám |
VB2 CQ K3.1 |
48 |
341 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
5 |
Năm |
VB2 CQ K4.2 |
49 |
343 |
Nguyễn Hoàng Minh Thi |
5 |
Năm |
VB2 CQ K4.2 |
|