Samedi, 19 Février 2011 00:37 |
BỘ GIÃO DỤC VÀ ÄÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ÄẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
Äá»™c láºp - Tá»± do - Hạnh phúc |
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG TÀI TRỢ CỦA NGÂN HÀNG NN&PTNT CHI NHÃNH AN PHÚ (Kèm theo quyết định số 168/QÄ-ÄHSP ngà y 18/01/2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
Ngà y sinh |
Giá»›i tÃnh |
MSSV |
Khoa |
ÄTBCHT |
Số Tà i khoản |
1 |
Lê Chân Äức |
20/1/1989 |
Nam |
K33.101.017 |
Toán |
8.75 |
1606205358525 |
2 |
Lê Äại PhÆ°á»›c |
10/03/1988 |
Nam |
k33.101.087 |
Toán |
7.42 |
1606205133205 |
3 |
Kiá»u My |
28/02/1986 |
Nam |
K33.103.030 |
CNTT |
8.40 |
1606205048163 |
4 |
Trần Thị Thảo Nhi |
20/05/1991 |
Nữ |
K35.103.049 |
CNTT |
8.14 |
1606205311226 |
5 |
Nguyễn Lâm Hữu Phước |
28/09/1990 |
Nam |
k34.102.050 |
Váºt lý |
7.95 |
1606205255964 |
6 |
Trần Äặng Bảo Ân |
27/02/1989 |
Nam |
K33.102.004 |
Váºt lý |
8.51 |
1606205397772 |
7 |
Vũ Thị Lan Anh |
32916.00 |
Nữ |
K34.102.002 |
Váºt lý |
7.60 |
1606205368926 |
8 |
Trần Văn Quốc |
27/03/1991 |
Nam |
K35.102.071 |
Váºt lý |
7.67 |
1606205319228 |
9 |
Trần Äức Quốc |
27/02/1991 |
Nam |
K35.301.037 |
Sinh há»c |
7.10 |
1606205331768 |
10 |
Mai Thị Kim Yến |
26/06/1991 |
Nữ |
K35.301.060 |
Sinh há»c |
7.64 |
1606205315516 |
11 |
Nguyễn Thị Huương Duyên |
17/06/1989 |
Nữ |
K33.301.204 |
Sinh há»c |
7.61 |
1606205366263 |
12 |
Hoà ng Văn Bắc |
29/12/1989 |
Nam |
k33.610.004 |
Sá»-GDQP |
7.96 |
1606205429907 |
13 |
Nguyễn Thị Huệ |
09/01/1984 |
Nữ |
k33.610.030 |
Sá»-GDQP |
8.45 |
1606205354206 |
14 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
23/04/1988 |
Nữ |
K32.603.203 |
Äịa là |
8.28 |
1606205357574 |
15 |
Ka Chiên |
24/02/1988 |
Nữ |
K33.603.007 |
Äịa là |
8.02 |
1606205117460 |
16 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Mai |
12/05/1991 |
Nữ |
K35.753.010 |
Pháp |
7.69 |
1606205309072 |
17 |
Phạm Thị Cà Nguôl |
1983 |
Nữ |
K33.702.017 |
Nga-Anh |
7.84 |
1606205356956 |
18 |
Vũ Thị Thúy Nga |
07/10/1991 |
Nữ |
K35.755.029 |
Tiếng Nháºt |
7.87 |
1606205431807 |
19 |
Hoà ng Thị Hòa |
10/08/1987 |
Nữ |
K33.601.038 |
Ngữ văn |
7.07 |
1606205362601 |
20 |
Cao Thị Giang Hương |
28/08/1988 |
Nữ |
K33.601.043 |
Ngữ văn |
7.89 |
1606205366438 |
21 |
Lê Thị Luáºn |
10/10/1989 |
Nữ |
K33.607.011 |
Ngữ văn |
7.65 |
1606205361303 |
22 |
Dương Thị Thắm |
26/11/1989 |
Nữ |
K33.901.061 |
GDTH |
7.37 |
1606205253085 |
23 |
Phạm Ngá»c Châm |
13/06/1991 |
Nữ |
K35.901.008 |
GDMN |
7.72 |
1606205308070 |
24 |
Nguyễn Thị Hương Nhu |
04/12/1989 |
Nữ |
K34.902.058 |
GDMN |
8.39 |
1606205183856 |
25 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
21/11/1983 |
Nữ |
K34.902.015 |
GDMN |
7.96 |
1606205184967 |
26 |
Nguyễn Văn Vũ |
13/12/1978 |
Nam |
K34.903.117 |
GDTC |
7.89 |
1606205184711 |
27 |
Phạm Tuấn Anh |
19/07/1984 |
Nam |
K33.605.002 |
GDCT |
7.08 |
1606205182910 |
28 |
Nguyễn Văn Hà |
15/08/1986 |
Nam |
K33.605.017 |
GDCT |
7.45 |
1606205431048 |
29 |
Trần Thị Sen |
20/11/1987 |
Nữ |
K33.605.048 |
GDCT |
8.40 |
1606205355425 |
30 |
Nguyễn Thị Yến |
17/09/1987 |
Nữ |
K33.605.078 |
GDCT |
8.26 |
1606205111283 |
31 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
13/1/1990 |
Nữ |
K34.609.031 |
TLGD |
7.58 |
1606205178777 |
32 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c Ngân |
10/09/1990 |
Nữ |
k34.609.024 |
TLGD |
7.90 |
1606205186991 |
|