Thứ ba, 14 Tháng 8 2012 15:00 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK01 |
|
|
|
|
Khoa Giáo dục Mầm non (năm học 2011-2012 ) |
|
|
|
|
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QĐ-ĐHSP ngày 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
K37.902.004 |
3.58 |
88 |
300000 |
1500000 |
2 |
Phan Cảnh Thị Mỹ |
Duyên |
K37.902.009 |
3.2 |
84 |
300000 |
1500000 |
3 |
Đoàn Thị Cẩm |
Giang |
K37.902.012 |
3.2 |
84 |
300000 |
1500000 |
4 |
Lê Thị Thu |
Hà |
K37.902.023 |
3.25 |
83 |
300000 |
1500000 |
5 |
Trần Thanh |
Hải |
K37.902.027 |
3.4 |
95 |
300000 |
1500000 |
6 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
K37.902.035 |
3.68 |
88 |
300000 |
1500000 |
7 |
Vũ Thị Mai |
Hương |
K37.902.045 |
3.18 |
87 |
240000 |
1200000 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lý |
K37.902.056 |
3.18 |
87 |
240000 |
1200000 |
9 |
Bùi Nữ Hồng |
Ngân |
K37.902.061 |
3.48 |
79 |
240000 |
1200000 |
10 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
K37.902.064 |
3.28 |
81 |
300000 |
1500000 |
11 |
Trần Kim |
Ngọc |
K37.902.066 |
3.6 |
80 |
300000 |
1500000 |
12 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
K37.902.067 |
3.35 |
81 |
300000 |
1500000 |
13 |
Tôn Nữ Cẩm |
Nhi |
K37.902.072 |
3.2 |
91 |
300000 |
1500000 |
14 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
K37.902.076 |
3.25 |
87 |
300000 |
1500000 |
15 |
Đào Thị Hồng |
Như |
K37.902.077 |
3.13 |
82 |
240000 |
1200000 |
16 |
Nguyễn Duy Trúc |
Nữ |
K37.902.078 |
3.15 |
87 |
240000 |
1200000 |
17 |
Lê Thị Yến |
Oanh |
K37.902.081 |
3.48 |
88 |
300000 |
1500000 |
18 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
K37.902.089 |
3.2 |
83 |
300000 |
1500000 |
19 |
Nguyễn Thị Trúc |
Phượng |
K37.902.090 |
3.48 |
83 |
300000 |
1500000 |
20 |
Nguyễn Hoài |
Sương |
K37.902.096 |
3.3 |
80 |
300000 |
1500000 |
21 |
Trần Thị |
Thảo |
K37.902.102 |
3.23 |
81 |
300000 |
1500000 |
22 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
K37.902.104 |
3.4 |
82 |
300000 |
1500000 |
23 |
Lê Thị Kiều |
Trang |
K37.902.122 |
3.43 |
97 |
300000 |
1500000 |
24 |
Trần Thị Hồng |
Trâm |
K37.902.126 |
3.68 |
99 |
360000 |
1800000 |
25 |
Nguyễn Mộng Kiều |
Trinh |
K37.902.132 |
3.2 |
98 |
300000 |
1500000 |
26 |
Đào Thị Minh |
Tươi |
K37.902.140 |
3.8 |
88 |
300000 |
1500000 |
27 |
Đinh Thị Mai |
Vi |
K37.902.145 |
3.33 |
83 |
300000 |
1500000 |
28 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
K37.902.149 |
3.38 |
81 |
300000 |
1500000 |
29 |
Phạm Thị Phương |
Yến |
K37.902.151 |
3.28 |
77 |
240000 |
1200000 |
|