Thứ sáu, 20 Tháng 7 2012 03:58 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA ĐỊA |
(Danh sách kèm theo Quyết định số …………/QĐ-ĐHSP ngày …..../…...…/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.603.005 |
Trần Thị Kim |
Anh |
08.12.90 |
10.00 |
78 |
240.000 |
1200.000 |
2 |
K34.603.021 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
19.02.89 |
10.00 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
3 |
K34.603.040 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
10.01.90 |
10.00 |
94 |
360.000 |
1800.000 |
4 |
K34.603.088 |
Bùi Thị |
Thủy |
05.02.90 |
10.00 |
88 |
300.000 |
1500.000 |
5 |
K34.603.104 |
Nguyễn Văn |
Tư |
30.06.90 |
10.00 |
88 |
300.000 |
1500.000 |
6 |
K34.603.105 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
05.8.89 |
10.00 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K34.603.108 |
Hà Hải |
Vân |
01.7.90 |
10.00 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
8 |
K34.603.008 |
Nguyễn Thị |
Bích |
10.6.89 |
10.00 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
9 |
K34.603.032 |
Nguyễn Thúy |
Hồng |
10.10.90 |
10.00 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
10 |
K34.603.035 |
Nguyễn Thị Thùy |
Hương |
27.10.90 |
10.00 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
11 |
K34.603.047 |
Nguyễn Thị |
Mai |
02.7.90 |
10.00 |
97 |
360.000 |
1800.000 |
12 |
K34.603.061 |
H'Choai |
Niê |
13.4.87 |
10.00 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
13 |
K34.603.095 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trang |
28.4.89 |
10.00 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
|