Friday, 20 July 2012 04:01 |
DANH SAÌCH SINH VIÊN NÄ‚M 4 NHẬN HOÌ£C BỔNG HOÌ£C KYÌ€ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - BỘ MÔN TIẾNG NHẬT |
(Danh saÌch keÌ€m theo QuyêÌt Ä‘iÌ£nh sÃ´Ì â€¦â€¦â€¦â€¦/QÄ-ÄHSP ngaÌ€y …..../…...…/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ÄTBHT |
XêÌp loaÌ£i reÌ€n luyện |
MÆ°Ìc hoÌ£c bổng |
SÃ´Ì tiền |
1 |
K34.755.003 |
Nguyá»…n VÅ© Ngá»c |
Ãnh |
19.01.90 |
8.71 |
85 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K34.755.013 |
Äặng Ngá»c |
HÃ |
17.02.83 |
8.59 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
3 |
K34.755.022 |
Vòng Ngá»c |
Khoằn |
19.02.90 |
8.41 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
4 |
K34.755.023 |
Huỳnh Mộng Hoà i |
Linh |
20.5.88 |
9.41 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
5 |
K34.755.044 |
Trần Quốc Thuyên |
Thuyên |
21.12.90 |
9.59 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
6 |
K34.755.045 |
Lê Phương |
Thùy |
12.4.90 |
8.53 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K34.755.046 |
Mai Văn Anh |
Thịnh |
09.3.90 |
8.82 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
8 |
K34.755.051 |
Võ Thanh |
Tuấn |
24.03.86 |
8.41 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
|