Thứ sáu, 20 Tháng 7 2012 04:03 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA SINH HỌC |
(Danh sách kèm theo Quyết định số …………/QĐ-ĐHSP ngày …..../…...…/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.301.006 |
Bùi Thanh |
Duy |
01.01.90 |
9.00 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K34.301.013 |
Hà Thị Thu |
Hằng |
03.6.90 |
9.41 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
3 |
K34.301.019 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
10.5.89 |
9.00 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
4 |
K34.301.055 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
05.4.90 |
9.00 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
5 |
K34.301.073 |
Từ Hoàng |
Thương |
10.9.90 |
9.00 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
6 |
K34.301.089 |
Đinh Thị Cẩm |
Vân |
01.8.90 |
9.00 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K34.301.005 |
Đặng Văn |
Danh |
15.12.88 |
9.41 |
100 |
360.000 |
1800.000 |
8 |
K34.301.014 |
Nguyễn Thị Mộng |
Hằng |
18.5.90 |
9.00 |
100 |
360.000 |
1800.000 |
9 |
K34.301.016 |
Lương Thị |
Hạnh |
13.9.90 |
9.41 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
10 |
K34.301.022 |
Phạm Thị |
Hồng |
12.7.90 |
9.59 |
100 |
360.000 |
1800.000 |
11 |
K34.301.023 |
Lê Diễm |
Kiều |
30.9.90 |
9.41 |
88 |
300.000 |
1500.000 |
12 |
K34.301.052 |
Hoàng |
Oanh |
08.10.90 |
9.12 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
13 |
K34.301.060 |
Phạm Thị Tố |
Quyên |
22.7.90 |
9.41 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
|