Friday, 20 July 2012 04:05 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA TOÁN |
(Danh sách kèm theo Quyết định số …………/QĐ-ĐHSP ngày …..../…...…/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.101.003 |
Trần Tuấn |
Anh |
28.12.90 |
9.59 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
2 |
K34.101.014 |
Mai Văn |
Duy |
20.9.90 |
9.59 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
3 |
K34.101.016 |
Đinh Văn |
Dương |
26.7.90 |
10.00 |
92 |
360.000 |
1800.000 |
4 |
K34.101.021 |
Võ Thanh |
Hải |
16.4.83 |
9.59 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
5 |
K34.101.024 |
Lê Khắc |
Hiếu |
06.01.90 |
10.00 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
6 |
K34.101.027 |
Cao Văn |
Hoàng |
18.3.81 |
9.59 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
7 |
K34.101.028 |
Vũ Kim |
Hồng |
05.02.90 |
9.59 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
8 |
K34.101.029 |
Dương Thanh |
Huyền |
14.11.90 |
9.59 |
91 |
360.000 |
1800.000 |
9 |
K34.101.046 |
Nguyễn Giang Tuyết |
Loan |
24.03.90 |
9.59 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
10 |
K34.101.049 |
Huỳnh Phương |
Nam |
18.07.90 |
9.59 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
11 |
K34.101.071 |
Nguyễn Duy |
Quang |
11.8.90 |
10.00 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
12 |
K34.101.072 |
Võ Văn Vinh |
Quang |
13.8.90 |
10.00 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
13 |
K34.101.079 |
Đỗ Thị Phương |
Thanh |
28.9.90 |
10.00 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
14 |
K34.101.085 |
Đinh Anh |
Thi |
27.3.90 |
9.59 |
91 |
360.000 |
1800.000 |
15 |
K34.101.098 |
Phạm Văn |
Trí |
19.01.90 |
10.00 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
16 |
K34.101.109 |
Trần Hạnh Tường |
Vy |
01.10.90 |
9.59 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
|