Thứ bảy, 21 Tháng 7 2012 04:21 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA ANH |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1406/QĐ-ĐHSP ngày 23/7/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.701.001 |
Nguyễn Thảo |
Anh |
28.11.89 |
9.00 |
91 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K34.701.019 |
Đỗ Thị Thúy |
Hiếu |
25.05.90 |
7.82 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
3 |
K34.701.025 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
17.06.90 |
9.00 |
93 |
360.000 |
1800.000 |
4 |
K34.701.033 |
Chung Mỹ |
Linh |
17.10.90 |
7.94 |
81 |
240.000 |
1200.000 |
5 |
K34.701.054 |
Võ Thị Bích |
Phương |
31.01.90 |
7.82 |
81 |
240.000 |
1200.000 |
6 |
K34.701.066 |
Lê Quang |
Thảo |
24.10.89 |
8.24 |
92 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K34.701.069 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
21.05.90 |
8.12 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
8 |
K34.701.071 |
Bùi Đức |
Tiến |
29.12.90 |
9.00 |
97 |
360.000 |
1800.000 |
9 |
K34.701.081 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
11.07.90 |
9.00 |
96 |
360.000 |
1800.000 |
10 |
K34.701.088 |
Nguyễn Hoàn |
Vũ |
09.06.90 |
9.41 |
93 |
360.000 |
1800.000 |
11 |
K34.701.021 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
19.09.90 |
8.24 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
12 |
K34.701.030 |
Trần Thị Mai |
Hương |
25.02.90 |
7.94 |
79 |
240.000 |
1200.000 |
13 |
K34.701.051 |
Cao Hồng |
Phát |
22.06.90 |
9.00 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
14 |
K34.701.060 |
Lê Thụy Diễm |
Quỳnh |
05.01.90 |
7.94 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
15 |
K34.701.065 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
06.10.90 |
9.41 |
93 |
360.000 |
1800.000 |
16 |
K34.701.068 |
Chung Văn |
Thông |
01.11.90 |
8.24 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
17 |
K34.701.073 |
Trần Mỹ |
Tiên |
07.12.90 |
8.12 |
79 |
240.000 |
1200.000 |
18 |
K34.701.089 |
Lê Thụy |
Vy |
11.09.90 |
7.82 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
19 |
K33.751.134 |
Hoàng Thị Phương |
Yến |
09.10.88 |
7.91 |
75 |
240.000 |
1200.000 |
20 |
K34.751.002 |
Bùi Lan |
Anh |
28.07.90 |
8.65 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
21 |
K34.751.057 |
Nguyễn Thế Vương |
Ngọc |
31.07.90 |
8.17 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
22 |
K34.751.068 |
Huỳnh Võ Thanh |
Phương |
28.12.90 |
8.30 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
23 |
K34.751.107 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
29.11.90 |
8.22 |
74 |
240.000 |
1200.000 |
24 |
K34.751.033 |
Đặng Đông |
Hương |
29.10.89 |
8.22 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
25 |
K34.751.037 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Kiều |
01.05.90 |
8.26 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
26 |
K34.751.075 |
Phan Huỳnh |
Tấn |
19.11.90 |
8.17 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
27 |
K34.751.085 |
Huỳnh Lê Thanh |
Thúy |
03.01.90 |
8.04 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
28 |
K34.751.086 |
Mai Thị Ngọc |
Thúy |
02.12.90 |
7.96 |
90 |
240.000 |
1200.000 |
29 |
K34.751.092 |
Nguyễn Vũ Cát |
Tiên |
15.10.90 |
8.43 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
30 |
K34.751.100 |
Tôn Nữ Thanh |
Trà |
19.10.90 |
8.65 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
31 |
K34.751.101 |
Lê Ngọc Tuyết |
Trinh |
19.03.90 |
8.00 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
32 |
K34.751.104 |
Vũ Thị Thanh |
Trúc |
24.02.89 |
8.13 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
33 |
K34.751.008 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
06.10.90 |
7.53 |
89 |
240.000 |
1200.000 |
34 |
K34.751.009 |
Thái Huỳnh Ngọc |
Châu |
01.01.90 |
7.53 |
92 |
240.000 |
1200.000 |
35 |
K34.751.056 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
07.10.90 |
7.82 |
86 |
240.000 |
1200.000 |
36 |
K34.751.061 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
20.12.90 |
7.53 |
94 |
240.000 |
1200.000 |
37 |
K34.751.063 |
Chu Minh |
Nguyệt |
06.10.90 |
7.82 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
38 |
K34.751.069 |
Nguyễn Chí Như |
Phương |
06.02.90 |
7.82 |
89 |
240.000 |
1200.000 |
39 |
K34.751.117 |
Nguyễn Trần Ái |
Duy |
19.11.90 |
7.53 |
94 |
240.000 |
1200.000 |
40 |
K34.751.118 |
Nguyễn Thị Bích |
Duyên |
19.01.90 |
7.82 |
83 |
240.000 |
1200.000 |
41 |
K34.751.119 |
Phạm Thị Thùy |
Giang |
16.07.90 |
7.82 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
42 |
K34.751.120 |
Trần Thị Mỹ |
Hảo |
14.10.90 |
8.12 |
94 |
300.000 |
1500.000 |
43 |
K34.751.123 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Hương |
09.09.90 |
7.94 |
94 |
240.000 |
1200.000 |
44 |
K34.751.129 |
Trần Thị Tố |
Như |
26.10.90 |
7.82 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
|