Saturday, 21 July 2012 04:23 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA GDTC |
(Danh sách kèm theo Quyết định số …………/QĐ-ĐHSP ngày …..../…...…/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.903.056 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
12.04.90 |
9.76 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K34.903.111 |
Trương Văn |
Trí |
14.06.90 |
10.00 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
3 |
K34.903.114 |
Trần Cao |
Vinh |
16.08.89 |
9.57 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
4 |
K34.903.117 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
13.12.87 |
9.52 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
5 |
K34.903.016 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
10.07.90 |
9.67 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
6 |
K34.903.030 |
Kiều Gia |
Huynh |
20.05.89 |
9.67 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K34.903.048 |
Trần Đại |
Lĩnh |
29.06.90 |
9.67 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
8 |
K34.903.051 |
Vũ Tuấn |
Minh |
21.12.87 |
9.81 |
97 |
360.000 |
1800.000 |
9 |
K34.903.065 |
Trần Hoàng Duy |
Phúc |
17.10.90 |
9.76 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
10 |
K34.903.070 |
Lê Thị Tú |
Quyên |
02.05.89 |
9.52 |
99 |
360.000 |
1800.000 |
11 |
K34.903.086 |
Trần Hoàng Duy |
Thuận |
17.10.90 |
9.76 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
12 |
K34.903.094 |
Trần Văn |
Toán |
10.04.88 |
9.76 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
13 |
K34.903.103 |
Mai Thanh |
Tuấn |
07.04.89 |
9.57 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
14 |
K34.903.026 |
Võ Thị Thanh |
Hoa |
01.09.89 |
9.76 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
15 |
K34.903.063 |
Hà Văn |
Oanh |
19.10.90 |
9.67 |
97 |
360.000 |
1800.000 |
16 |
K34.903.101 |
Trần Văn |
Trường |
19.01.88 |
9.76 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
|