DS SV năm 4 Khoa Lịch sử nhận HB há»c kiÌ€ 2 Print
Saturday, 21 July 2012 04:28
DANH SAÌCH SINH VIÊN NÄ‚M 4 NHẬN HOÌ£C BỔNG HOÌ£C KYÌ€ II
NĂM HỌC 2011-2012  -  KHOA LỊCH SỬ
(Danh saÌch keÌ€m theo QuyêÌt Ä‘iÌ£nh sÃ´Ì â€¦â€¦â€¦â€¦/QÄ-ÄHSP ngaÌ€y …..../…...…/2012)









STT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày
sinh
ÄTBHT XêÌp loaÌ£i
rèn luyện
MÆ°Ìc
học bổng
SÃ´Ì tiền
1 K34.602.001 Nguyá»…n Thị Ngá»c An 22.02.84 9.43 87 300.000 1500.000
2 K34.602.005 Nguyễn Văn Bản 05.08.85 9.10 88 300.000 1500.000
3 K34.602.018 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 22.10.89 9.52 89 300.000 1500.000
4 K34.602.050 Nguyễn Thị Hồng Linh 16.01.90 8.95 88 300.000 1500.000
5 K34.602.051 Nguyễn Thị Trúc Linh 23.07.90 9.00 88 300.000 1500.000
6 K34.602.069 Trần Hồng Quang 27.11.90 9.14 89 300.000 1500.000
7 K34.602.076 Huỳnh Phương Thắng 25.10.90 9.14 89 300.000 1500.000
8 K34.602.078 LÆ°Æ¡ng Ngá»c Thành 15.06.90 9.38 89 300.000 1500.000
9 K34.602.088 Äá»— Thị Thanh Toàn 19.05.90 9.05 86 300.000 1500.000
10 K34.602.090 Lê Thị Trang 06.05.89 9.14 89 300.000 1500.000
11 K34.602.093 Nguyá»…n Thế TrÆ°á»ng 18.08.90 8.81 89 300.000 1500.000
12 K34.602.003 Äậu Thị Anh 23.01.90 8.76 91 300.000 1500.000
13 K34.602.004 Äinh Thị Nguyệt Ãnh 24.11.90 9.24 94 360.000 1800.000
14 K34.602.061 Nguyễn Thị Nhung 12.12.90 9.00 84 300.000 1500.000
15 K34.602.063 Lê Thị Kim Oanh 03.02.90 9.81 84 300.000 1500.000
16 K34.602.081 Lê Thị Thúy 27.07.90 8.81 83 300.000 1500.000
17 K34.602.084 Äặng Thị Thịnh 01.08.90 9.38 96 360.000 1800.000
18 K34.602.094 Huỳnh Thanh Tuấn 15.12.90 9.71 93 360.000 1800.000
19 K34.608.038 Hồ Ngá»c Diá»…m Thanh 01.04.89 9.36 83 300.000 1500.000
20 K34.608.042 Ngô TrÆ°á»ng Thá» 05.01.90 9.00 94 360.000 1800.000
21 K34.608.049 Bùi Thị Trang 24.04.90 9.18 84 300.000 1500.000
22 K34.608.053 Trần Äức Tuân 20.01.90 9.27 96 360.000 1800.000
23 K34.608.031 Nguyễn Hồng Nhung 11.06.90 9.27 90 360.000 1800.000
24 K34.608.041 Nguyá»…n Trần Ngá»c Thiện 24.08.90 9.27 96 360.000 1800.000
25 K34.608.051 Trịnh Minh Trí 14.06.90 9.36 96 360.000 1800.000
26 K34.610.016 Lê Minh Hiếu 02.09.88 9.59 95 360.000 1800.000
27 K34.610.023 Nguyễn Thanh Hòa 28.03.90 10.00 97 360.000 1800.000
28 K34.610.027 Cao Thị Huế 22.10.90 10.00 86 300.000 1500.000
29 K34.610.033 Lê Quang Kháng 12.10.88 10.00 98 360.000 1800.000
30 K34.610.045 Nguyễn Văn Lương 13.07.88 10.00 98 360.000 1800.000
31 K34.610.073 Tạ Thị Thêu 18.12.90 9.59 84 300.000 1500.000
32 K34.610.078 Äá»— Thị Hoài ThÆ°Æ¡ng 06.10.89 8.82 91 300.000 1500.000
33 K34.610.080 Lê Thị Thương 10.01.88 9.41 83 300.000 1500.000
34 K34.610.088 Nguyễn Văn Tú 03.07.89 9.59 92 360.000 1800.000
35 K34.610.015 Nguyễn Thị Thanh Hải 23.08.81 10.00 94 360.000 1800.000
36 K34.610.031 Nguyễn Thị Hương 15.08.90 9.59 92 360.000 1800.000
37 K34.610.037 Dương Thị Thanh Lan 01.06.90 10.00 94 360.000 1800.000
38 K34.610.072 Äặng Thị Thảo 21.07.89 9.12 92 360.000 1800.000