Thứ ba, 24 Tháng 7 2012 03:59 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA GDCT |
(Danh sách kèm theo Quyết định số …………/QĐ-ĐHSP ngày …..../…...…/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.605.003 |
Trần Minh |
Cảnh |
24.05.89 |
9.20 |
97 |
360.000 |
1800.000 |
2 |
K34.605.005 |
Hoàng Thị Kim |
Dung |
18.10.88 |
9.35 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
3 |
K34.605.006 |
Hồ Thị Thùy |
Dung |
24.07.90 |
9.35 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
4 |
K34.605.016 |
Nguyễn Thị |
Kỷ |
01.05.89 |
9.55 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
5 |
K34.605.027 |
Mai Thị |
Ngân |
1989 |
9.20 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
6 |
K34.605.031 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
21.10.89 |
9.20 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
7 |
K34.605.044 |
Lương Thị |
Sâm |
25.02.89 |
9.20 |
91 |
360.000 |
1800.000 |
8 |
K34.605.046 |
Tống Huỳnh |
Sơn |
23.09.90 |
9.05 |
93 |
360.000 |
1800.000 |
9 |
K34.605.053 |
Lê Phương |
Thảo |
12.10.90 |
9.20 |
94 |
360.000 |
1800.000 |
10 |
K34.605.063 |
Nguyễn Cảnh |
Thịnh |
02.08.85 |
9.05 |
94 |
360.000 |
1800.000 |
11 |
K34.605.068 |
Lê Thị Hồng |
Trâm |
03.12.90 |
9.40 |
94 |
360.000 |
1800.000 |
|