Mercredi, 25 Juillet 2012 04:19 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA TLGD |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1406/QĐ-ĐHSP ngày 23/7/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.604.010 |
Nguyễn Thị Đào |
Lưu |
10.02.89 |
8.50 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K34.604.011 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
01.10.90 |
9.00 |
98 |
300.000 |
1500.000 |
3 |
K34.604.016 |
Đỗ Văn |
Sự |
07.12.89 |
8.71 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
4 |
K34.604.018 |
Chế Dạ |
Thảo |
18.09.90 |
8.43 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
5 |
K34.604.027 |
Nguyễn Nữ Bích |
Tuyền |
10.01.90 |
8.54 |
93 |
300.000 |
1500.000 |
6 |
K34.609.015 |
Hồ Ngọc |
Kiều |
1989 |
9.41 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
7 |
K34.609.019 |
Hoàng Thị |
Mây |
05.06.89 |
9.41 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
8 |
K34.609.022 |
Phạm Thị Mộng |
Ngân |
06.07.90 |
9.41 |
92 |
360.000 |
1800.000 |
9 |
K34.609.024 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
10.09.90 |
9.59 |
98 |
360.000 |
1800.000 |
10 |
K34.609.027 |
Trần Văn |
Tân |
25.02.90 |
9.41 |
90 |
360.000 |
1800.000 |
11 |
K34.609.029 |
Đoàn Thị Thu |
Thảo |
04.10.90 |
9.41 |
98 |
360.000 |
1800.000 |
|