周三, 2012年 07月 25日 23:56 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 4 NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2011-2012 - KHOA GDMN |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1406/QĐ-ĐHSP ngày 23/7/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.902.008 |
Nguyễn Hoàng |
Cúc |
11.04.90 |
8.53 |
85 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K34.902.015 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
21.11.83 |
10.00 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
3 |
K34.902.022 |
Đặng Thu |
Hiền |
01.03.90 |
10.00 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
4 |
K34.902.058 |
Nguyễn Thị Hương |
Nhu |
12.04.89 |
10.00 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
5 |
K34.902.062 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
01.09.90 |
8.71 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
6 |
K34.902.063 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
03.11.90 |
9.59 |
95 |
360.000 |
1800.000 |
7 |
K34.902.076 |
Trần Thị Ngọc |
Tiền |
10.07.90 |
8.53 |
85 |
300.000 |
1500.000 |
8 |
K34.902.005 |
Trần Thị Kim |
Anh |
20.10.90 |
8.71 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
9 |
K34.902.011 |
Võ Thị Thùy |
Dung |
29.06.88 |
8.53 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
10 |
K34.902.025 |
Lê Kim |
Hồng |
21.11.90 |
8.53 |
94 |
300.000 |
1500.000 |
11 |
K34.902.041 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ly |
24.06.90 |
10.00 |
85 |
300.000 |
1500.000 |
12 |
K34.902.045 |
Đặng Thị Diễm |
My |
21.12.90 |
10.00 |
92 |
360.000 |
1800.000 |
13 |
K34.902.051 |
Vũ Bích |
Ngân |
10.08.90 |
8.53 |
85 |
300.000 |
1500.000 |
14 |
K34.902.077 |
Nguyễn Hồng Thủy |
Tiên |
02.09.90 |
8.82 |
95 |
300.000 |
1500.000 |
15 |
K34.902.087 |
Trần Thị |
Uyên |
01.12.89 |
8.71 |
94 |
300.000 |
1500.000 |
16 |
K34.902.089 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
24.03.88 |
8.53 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
|