Thứ ba, 14 Tháng 8 2012 14:37 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK01 |
|
|
|
|
Khoa Toán - Tin (năm học 2011-2012 ) |
|
|
|
|
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QĐ-ĐHSP ngày 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trần Kim |
Duyên |
K37.101.022 |
2.91 |
80 |
240000 |
1200000 |
2 |
Nguyễn Hoàng |
Dũng |
K37.101.023 |
2.93 |
87 |
240000 |
1200000 |
3 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
K37.101.044 |
2.78 |
81 |
240000 |
1200000 |
4 |
Trần Thị |
Huệ |
K37.101.049 |
2.8 |
88 |
240000 |
1200000 |
5 |
Lê Thị |
Khánh |
K37.101.056 |
2.76 |
80 |
240000 |
1200000 |
6 |
Hàn Thị Thanh |
Lan |
K37.101.061 |
2.93 |
80 |
240000 |
1200000 |
7 |
Hà Vĩnh |
Lợi |
K37.101.072 |
2.85 |
84 |
240000 |
1200000 |
8 |
Nguyễn Nhật |
Mai |
K37.101.073 |
2.76 |
84 |
240000 |
1200000 |
9 |
Bạch Quang |
Minh |
K37.101.076 |
3.22 |
84 |
300000 |
1500000 |
10 |
Lý Khoa |
Nam |
K37.101.079 |
2.76 |
80 |
240000 |
1200000 |
11 |
Lê Ngô Ngọc |
Nam |
K37.101.081 |
2.78 |
92 |
240000 |
1200000 |
12 |
Nguyễn Trần Trọng |
Nghĩa |
K37.101.084 |
2.91 |
83 |
240000 |
1200000 |
13 |
Lê Thị Hồng |
Nhâm |
K37.101.088 |
2.93 |
80 |
240000 |
1200000 |
14 |
Lê Trọng |
Nhân |
K37.101.089 |
2.89 |
83 |
240000 |
1200000 |
15 |
Trần Võ Đại |
Nhân |
K37.101.090 |
2.89 |
92 |
240000 |
1200000 |
16 |
Nguyễn Thiên |
Phúc |
K37.101.096 |
2.93 |
85 |
240000 |
1200000 |
17 |
Trương Thanh |
Phước |
K37.101.098 |
2.91 |
84 |
240000 |
1200000 |
18 |
Bùi Đức |
Quang |
K37.101.099 |
3.33 |
84 |
300000 |
1500000 |
19 |
Lê Thái |
Sơn |
K37.101.105 |
2.83 |
84 |
240000 |
1200000 |
20 |
Hà Thị Thanh |
Sương |
K37.101.106 |
3.04 |
82 |
240000 |
1200000 |
21 |
Nguyễn Trần Thanh |
Tân |
K37.101.108 |
3.15 |
84 |
240000 |
1200000 |
22 |
Trần Ngọc Quang |
Tạo |
K37.101.110 |
2.89 |
92 |
240000 |
1200000 |
23 |
Nguyễn Duy |
Thanh |
K37.101.114 |
3 |
84 |
240000 |
1200000 |
24 |
Đặng Thị |
Thanh |
K37.101.115 |
2.87 |
87 |
240000 |
1200000 |
25 |
Phan Thị Ngọc |
Thủy |
K37.101.129 |
2.8 |
77 |
240000 |
1200000 |
26 |
Triệu Nguyên |
Thịnh |
K37.101.131 |
2.76 |
77 |
240000 |
1200000 |
27 |
Nguyễn Phước |
Thịnh |
K37.101.132 |
2.83 |
76 |
240000 |
1200000 |
28 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
K37.101.134 |
2.91 |
77 |
240000 |
1200000 |
29 |
Ngô Thị Bảo |
Trâm |
K37.101.135 |
2.89 |
94 |
240000 |
1200000 |
30 |
Phạm Huy |
Tùng |
K37.101.146 |
2.78 |
87 |
240000 |
1200000 |
31 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Tú |
K37.101.150 |
2.96 |
86 |
240000 |
1200000 |
|