DS SV năm I khoa Vật lí nhận HB HK I 打å°
周二, 2012年 08月 14日 14:39
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK01



Khoa Vật lí (năm há»c 2011-2012 )



Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QÄ-ÄHSP ngày 21/5/2012



STT Há» và Tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Vũ Thanh Bình K37.102.001 3.31 79 240000 1200000
2 Nguyá»…n Thị Ngá»c Châu K37.102.002 3.19 78 240000 1200000
3 Nguyá»…n Hải Äăng K37.102.010 3.31 84 300000 1500000
4 Phạm Hoàng Äạo K37.102.011 3.31 79 240000 1200000
5 Trần Thị Ngá»c Hạnh K37.102.015 3.17 81 240000 1200000
6 Nguyễn Trung Hiếu K37.102.022 3.44 80 300000 1500000
7 Phan Chí Hiếu K37.102.023 3.17 80 240000 1200000
8 Trần Äá»— Minh Hoàng K37.102.028 3.5 85 300000 1500000
9 Lê Nhật Huy K37.102.033 3.44 82 300000 1500000
10 Trần Ngá»c Huy K37.102.035 3.44 93 300000 1500000
11 Nguyễn Thị Lan Hương K37.102.038 3.36 80 300000 1500000
12 Trần Thị Diễm Hương K37.102.040 3.11 78 240000 1200000
13 Nguyễn Như Kiệt K37.102.047 3.39 80 300000 1500000
14 Nguyễn Thùy Linh K37.102.051 3.47 83 300000 1500000
15 Lê Äại Nam K37.102.062 3.72 91 360000 1800000
16 Nguyá»…n Minh Ngá»c K37.102.064 3.17 79 240000 1200000
17 Nguyá»…n Thị Ãnh Nguyệt K37.102.068 3.22 82 300000 1500000
18 Trần Ai Nhân K37.102.069 3.72 75 240000 1200000
19 Nguyễn Duy Nhật K37.102.071 3.11 75 240000 1200000
20 Dương Trần Thanh Nhã K37.102.072 3.33 76 240000 1200000
21 Võ Thị Phấn K37.102.078 3.17 80 240000 1200000
22 Nguyễn Tấn Phát K37.102.079 3.86 94 360000 1800000
23 Nguyễn Vĩnh Phúc K37.102.080 3.56 74 240000 1200000
24 Nguyá»…n Äào Cẩm PhÆ°Æ¡ng K37.102.081 3.31 74 240000 1200000
25 Lê Nguyễn Minh Phương K37.102.082 3.53 74 240000 1200000
26 Bùi Thị Kim Phượng K37.102.083 3.17 73 240000 1200000
27 Diệp Hồng Sang K37.102.088 3.53 89 300000 1500000
28 Cao Hoàng Sơn K37.102.090 3.64 82 300000 1500000
29 Nguyễn Việt Thắng K37.102.098 3.53 78 240000 1200000
30 TÆ°á»ng Duy Thiên K37.102.100 3.11 85 240000 1200000
31 Huỳnh Tấn Thiện K37.102.102 3.28 78 240000 1200000
32 Lương Văn Thuận K37.102.104 3.47 76 240000 1200000
33 Nguyá»…n Lê Äức Thịnh K37.102.107 3.72 85 300000 1500000
34 Nguyá»…n TrÆ°á»ng Thịnh K37.102.109 3.11 82 240000 1200000
35 Phạm Huỳnh Anh Thư K37.102.111 3.64 75 240000 1200000
36 Trần Văn Tiến K37.102.112 3.5 81 300000 1500000
37 Huỳnh Kim Thủy Tiên K37.102.113 3.33 90 300000 1500000
38 Nguyễn Hữu Trang K37.102.116 3.47 78 240000 1200000
39 Huỳnh Thị Thanh Trà K37.102.117 3.31 73 240000 1200000
40 Dụng Anh Triệu K37.102.118 3.25 75 240000 1200000
41 Trần Thị Thảo Uyên K37.102.122 3.44 81 300000 1500000
42 Nguyễn Vũ Thái Uyên K37.102.123 3.31 81 300000 1500000
43 Phạm Khánh Văn K37.102.125 3.28 76 240000 1200000
44 Vũ Thị Thanh Xuân K37.102.128 3.44 81 300000 1500000
45 Nguyá»…n Thị Hiá»n K37.102.137 3.19 76 240000 1200000
46 Trần Thị Phương Thảo K37.102.144 3.19 74 240000 1200000
47 Nguyá»…n Äức Tuyến K37.105.014 2.85 89 240000 1200000
48 Nguyễn Thị Vân Anh K37.105.020 3.03 81 240000 1200000
49 Nguyễn Thị Vân Anh K37.105.021 2.79 75 240000 1200000
50 Trần Ngá»c Thiên Ân K37.105.022 3.06 74 240000 1200000
51 Nguyá»…n Thị Thu Hiá»n K37.105.045 2.85 77 240000 1200000
52 Lý Cẩm Kỳ K37.105.057 2.85 85 240000 1200000
53 Nguyễn Thị Loan K37.105.063 2.68 81 240000 1200000
54 Äặng Thị Loan K37.105.064 2.56 80 240000 1200000
55 Bùi Quốc Long K37.105.065 2.82 81 240000 1200000
56 Nguyễn Thùy Minh K37.105.068 2.65 74 240000 1200000
57 Thái Thị Kim Ngân K37.105.074 2.74 78 240000 1200000
58 Äá»— Thị Kim Ngân K37.105.075 2.91 85 240000 1200000
59 Huỳnh Hoàng Phúc K37.105.083 2.59 82 240000 1200000
60 Äinh Thị Thu PhÆ°Æ¡ng K37.105.084 2.71 84 240000 1200000
61 TrÆ°Æ¡ng Thị Kiá»u Quyên K37.105.087 3.15 88 240000 1200000
62 Hứa Quang Siêu K37.105.090 3.21 94 300000 1500000
63 Hồ Nguyễn Loan Thanh K37.105.095 2.68 81 240000 1200000
64 Lê Thị Phi Thuyá»n K37.105.104 2.71 82 240000 1200000
65 Võ Thị Thu Thủy K37.105.105 2.76 90 240000 1200000
66 Nguyễn Thị Minh Trâm K37.105.111 3.26 80 300000 1500000
67 Bùi Cang Trí K37.105.116 3 81 240000 1200000
68 Nguyễn Minh Tuyến K37.105.119 3.12 80 240000 1200000
69 Phạm Hoàng Tín K37.105.124 3.06 84 240000 1200000
70 Nguyễn Bảo Dung K37.105.134 2.94 93 240000 1200000