DS SV năm I khoa Hóa há»c nhận HB HK I Print
Tuesday, 14 August 2012 14:42
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK01



Khoa Hóa há»c (năm há»c 2011-2012 )



Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QÄ-ÄHSP ngày 21/5/2012



STT Há» và Tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Nguyễn Thị Tố Anh K37.106.003 3.5 97 300000 1500000
2 Trần Thị Cẩm Äức K37.106.017 3.32 94 300000 1500000
3 Trần Nhân Hậu K37.106.021 3.47 84 300000 1500000
4 Võ Thị Kim Hằng K37.106.023 3.11 83 240000 1200000
5 Tạ Thị Thu Huyá»n K37.106.032 3.11 83 240000 1200000
6 Nguyễn Duy Khôi K37.106.040 3.34 85 300000 1500000
7 Nguyễn Thị Thanh Lan K37.106.042 3.21 90 300000 1500000
8 Nguyễn Thị Kim Loan K37.106.044 3.21 93 300000 1500000
9 Lê Thị Cẩm Nguyên K37.106.058 3.21 81 300000 1500000
10 Bùi Thảo Nguyên K37.106.059 3.18 84 240000 1200000
11 Nguyễn Tuyết Nhung K37.106.066 3.29 83 300000 1500000
12 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như K37.106.067 3.21 87 300000 1500000
13 Trương Thị Quỳnh Như K37.106.068 3.39 85 300000 1500000
14 Trần Thiện Kim Phượng K37.106.079 3.13 78 240000 1200000
15 Phạm Ngá»c Quý K37.106.085 3.26 85 300000 1500000
16 Lê Nhật Thùy K37.106.100 3.34 90 300000 1500000
17 Nguyễn Minh Trí K37.106.118 3.37 85 300000 1500000
18 Bùi Thị Lan Anh K37.201.002 3.29 85 300000 1500000
19 Lư Thị Kim Cúc K37.201.011 3.45 83 300000 1500000
20 Nguyễn Thị Kim Cương K37.201.012 2.92 77 240000 1200000
21 Nguyá»…n Thành Äạt K37.201.022 3.11 77 240000 1200000
22 Trần Thị Hương Giang K37.201.028 2.97 77 240000 1200000
23 Bùi Huy Hoàng K37.201.039 2.92 85 240000 1200000
24 DÆ°Æ¡ng Ngá»c Lân K37.201.050 3.05 77 240000 1200000
25 Vũ Vân Long K37.201.052 2.97 76 240000 1200000
26 Bùi Thanh Mai K37.201.055 3.03 77 240000 1200000
27 Vũ Hải My K37.201.057 2.87 77 240000 1200000
28 Nguyễn Thị Thanh Nga K37.201.060 3 77 240000 1200000
29 Trần Thái Bình Nguyên K37.201.066 2.79 84 240000 1200000
30 Trần Thị Bích Nhật K37.201.068 3.32 83 300000 1500000
31 Trần Thị Tuyết Nhung K37.201.073 3.13 75 240000 1200000
32 Hà Trá»ng Pha K37.201.077 3.11 92 240000 1200000
33 Hoàng Trần Lan Phương K37.201.082 2.87 78 240000 1200000
34 Äá»— Thị Hà PhÆ°Æ¡ng K37.201.083 2.79 76 240000 1200000
35 Lê Ngá»c Thanh Sang K37.201.088 2.87 87 240000 1200000
36 Lâm Thái Sơn K37.201.090 3.03 88 240000 1200000
37 Nguyễn Thị Thăng K37.201.095 2.84 82 240000 1200000
38 Phạm Thị Minh Thảo K37.201.099 3.42 88 300000 1500000
39 Nguyễn Thái Thế K37.201.103 3.05 82 240000 1200000
40 Nguyễn Phương Toàn K37.201.113 2.84 86 240000 1200000
41 Võ Ngá»c Chung Tú K37.201.124 2.84 86 240000 1200000
42 Nguyễn Thị Thanh Tú K37.201.125 3.29 71 240000 1200000
43 Phan Thị Vân K37.201.128 3.24 91 300000 1500000
44 Mai Thị Vui K37.201.130 3.24 71 240000 1200000
45 Nguyá»…n Ngá»c Kiá»u Vy K37.201.132 2.89 85 240000 1200000
46 Phạm Thanh Xuân K37.201.133 2.92 90 240000 1200000