Tuesday, 14 August 2012 14:45 |
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK01 |
|
|
|
|
Khoa Lịch sá» (năm há»c 2011-2012 ) |
|
|
|
|
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QÄ-ÄHSP ngà y 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà Tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Ngô Thị |
An |
K37.602.003 |
3.23 |
84 |
300000 |
1500000 |
2 |
Trần Thị Nguyệt |
Ãnh |
K37.602.006 |
3.4 |
73 |
240000 |
1200000 |
3 |
Äinh Thị Minh |
Chóch |
K37.602.012 |
3.2 |
74 |
240000 |
1200000 |
4 |
Hoà ng Thị |
Duyên |
K37.602.017 |
3.17 |
74 |
240000 |
1200000 |
5 |
Nguyễn Văn |
Hải |
K37.602.027 |
3.17 |
72 |
240000 |
1200000 |
6 |
Lê Thị |
Hồng |
K37.602.032 |
3.27 |
72 |
240000 |
1200000 |
7 |
Nguyễn Tiến |
Hùng |
K37.602.037 |
3.3 |
72 |
240000 |
1200000 |
8 |
Trần Thị |
HÆ°Æ¡ng |
K37.602.039 |
3.13 |
84 |
240000 |
1200000 |
9 |
Äà o Thị Thúy |
Kiá»u |
K37.602.044 |
3.17 |
74 |
240000 |
1200000 |
10 |
Tiêu Thị BÃch |
Lan |
K37.602.045 |
3.17 |
73 |
240000 |
1200000 |
11 |
Nguyễn Thị Kim |
Lan |
K37.602.046 |
3.33 |
74 |
240000 |
1200000 |
12 |
Hoà ng Thị |
Liên |
K37.602.047 |
3.23 |
72 |
240000 |
1200000 |
13 |
Mai Thị Kiá»u |
Liên |
K37.602.048 |
3.63 |
84 |
300000 |
1500000 |
14 |
Trương Thị |
Liên |
K37.602.049 |
3.4 |
72 |
240000 |
1200000 |
15 |
Phạm Thị |
Lý |
K37.602.055 |
3.13 |
82 |
240000 |
1200000 |
16 |
Äinh Thị |
LÆ°Æ¡ng |
K37.602.056 |
3.1 |
80 |
240000 |
1200000 |
17 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
K37.602.059 |
3.27 |
72 |
240000 |
1200000 |
18 |
Triệu Mỹ |
Ngá»c |
K37.602.065 |
3.23 |
80 |
300000 |
1500000 |
19 |
Lê Thiện |
Tâm |
K37.602.085 |
3.2 |
72 |
240000 |
1200000 |
20 |
Hồ Minh |
Thà nh |
K37.602.087 |
3.3 |
84 |
300000 |
1500000 |
21 |
Lâm Thị Phương |
Thảo |
K37.602.089 |
3.4 |
80 |
300000 |
1500000 |
22 |
Cao Thị |
Thu |
K37.602.090 |
3.47 |
82 |
300000 |
1500000 |
23 |
Nguyá»…n Thu |
Thủy |
K37.602.093 |
3.2 |
74 |
240000 |
1200000 |
24 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
K37.602.104 |
3.4 |
85 |
300000 |
1500000 |
25 |
Quảng Äại |
Truyá»n |
K37.602.109 |
3.17 |
72 |
240000 |
1200000 |
26 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Tuyá»n |
K37.602.115 |
3.13 |
72 |
240000 |
1200000 |
27 |
Lê Minh |
à |
K37.602.123 |
3.13 |
72 |
240000 |
1200000 |
28 |
Vạn Thị Như |
à |
K37.602.124 |
3.13 |
74 |
240000 |
1200000 |
29 |
Nguyá»…n Thanh |
Háºu |
K37.608.012 |
3.26 |
87 |
300000 |
1500000 |
30 |
Trần Thị Ngá»c |
Hồng |
K37.608.018 |
3.45 |
90 |
300000 |
1500000 |
31 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyá»n |
K37.608.019 |
3.18 |
77 |
240000 |
1200000 |
32 |
Tô Thùy |
Linh |
K37.608.029 |
3.03 |
79 |
240000 |
1200000 |
33 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
K37.608.043 |
3.29 |
82 |
300000 |
1500000 |
34 |
Trần Thị Mai |
PhÆ°Æ¡ng |
K37.608.052 |
3.18 |
77 |
240000 |
1200000 |
35 |
Thân Thị Ãnh |
Phượng |
K37.608.056 |
3.18 |
77 |
240000 |
1200000 |
36 |
Äá»— Thị |
Thắm |
K37.608.060 |
3.03 |
90 |
240000 |
1200000 |
37 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
K37.608.062 |
3.03 |
81 |
240000 |
1200000 |
38 |
Lê Thuần Thu |
Thảo |
K37.608.063 |
3.08 |
77 |
240000 |
1200000 |
39 |
Äoà n Anh |
ThÆ° |
K37.608.069 |
3.13 |
77 |
240000 |
1200000 |
40 |
Trần Anh |
ThÆ° |
K37.608.070 |
3.08 |
82 |
240000 |
1200000 |
41 |
Äà o Trần Huyá»n |
Trân |
K37.608.079 |
3.24 |
80 |
300000 |
1500000 |
42 |
Lăng Thục |
Vân |
K37.608.083 |
3.24 |
85 |
300000 |
1500000 |
43 |
Nguyễn Thị Phương |
Vy |
K37.608.085 |
3.24 |
82 |
300000 |
1500000 |
44 |
Phan Thị Thu |
Hiá»n |
K37.610.002 |
3.35 |
84 |
300000 |
1500000 |
45 |
Phan Thị Mỹ |
Liên |
K37.610.004 |
2.98 |
74 |
240000 |
1200000 |
46 |
Trần Thị Hằng |
Nga |
K37.610.005 |
3.03 |
84 |
240000 |
1200000 |
47 |
Nguyễn Hồng |
Quang |
K37.610.007 |
3.15 |
84 |
240000 |
1200000 |
48 |
VÅ© Thị Kiá»u |
Linh |
K37.610.024 |
3.3 |
84 |
300000 |
1500000 |
49 |
Trịnh Thị Như |
Lý |
K37.610.025 |
2.98 |
74 |
240000 |
1200000 |
50 |
Nguyễn Thị Kim |
Thủy |
K37.610.036 |
2.95 |
74 |
240000 |
1200000 |
51 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
K37.610.040 |
3.05 |
84 |
240000 |
1200000 |
52 |
Nguyễn Thế |
Trung |
K37.610.042 |
2.93 |
84 |
240000 |
1200000 |
|