Mardi, 14 Août 2012 14:48 |
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK01 |
Khoa Giáo dục ChÃnh trị (năm há»c 2011-2012 ) |
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QÄ-ÄHSP ngà y 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà Tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Trịnh Thị Hồng |
Nhung |
K37.605.007 |
3.17 |
96 |
240000 |
1200000 |
2 |
Nguyễn Văn |
SÆ°á»›ng |
K37.605.008 |
3.23 |
90 |
300000 |
1500000 |
3 |
Lê Nguyễn Vân |
An |
K37.605.013 |
3.13 |
88 |
240000 |
1200000 |
4 |
Trịnh Bá |
PhÆ°Æ¡ng |
K37.605.064 |
2.97 |
81 |
240000 |
1200000 |
5 |
Cao Thị |
Duyên |
K37.605.022 |
2.97 |
86 |
240000 |
1200000 |
6 |
Äinh Thị Lan |
DÆ°Æ¡ng |
K37.605.026 |
3.17 |
85 |
240000 |
1200000 |
7 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Già u |
K37.605.028 |
3.6 |
90 |
360000 |
1800000 |
8 |
Trần Thị |
Hòa |
K37.605.038 |
3.43 |
89 |
300000 |
1500000 |
9 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
K37.605.041 |
3.1 |
91 |
240000 |
1200000 |
10 |
Nguyá»…n Anh |
Khoa |
K37.605.043 |
3.3 |
97 |
300000 |
1500000 |
11 |
Nguyá»…n Ngá»c |
Lan |
K37.605.046 |
3.1 |
88 |
240000 |
1200000 |
12 |
Huỳnh Kim |
Ngá»c |
K37.605.054 |
3.13 |
94 |
240000 |
1200000 |
13 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
K37.605.059 |
3.23 |
96 |
300000 |
1500000 |
14 |
Phạm Ngá»c |
Phượng |
K37.605.065 |
3.47 |
80 |
300000 |
1500000 |
15 |
Nguyễn Thị |
LÃ nh |
K37.605.048 |
2.9 |
85 |
240000 |
1200000 |
16 |
Phan Thị Lệ |
Thủy |
K37.605.090 |
3.03 |
89 |
240000 |
1200000 |
17 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
K37.605.093 |
3.1 |
89 |
240000 |
1200000 |
18 |
Phạm Thị Kim |
Tuyá»n |
K37.605.101 |
3.23 |
80 |
300000 |
1500000 |
19 |
Trần Há»u |
TÃnh |
K37.605.105 |
3.1 |
81 |
240000 |
1200000 |
|