Thứ ba, 14 Tháng 8 2012 14:51 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK01 |
|
|
|
|
Khoa Tiếng Anh (năm học 2011-2012 ) |
|
|
|
|
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QĐ-ĐHSP ngày 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trịnh Hồng Mai |
Anh |
K37.701.003 |
3.02 |
75 |
240000 |
1200000 |
2 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
K37.701.004 |
3.26 |
86 |
300000 |
1500000 |
3 |
Phạm Lan |
Chi |
K37.701.008 |
3.02 |
79 |
240000 |
1200000 |
4 |
Nguyễn Lương Ngọc |
Diệp |
K37.701.012 |
2.87 |
77 |
240000 |
1200000 |
5 |
Nguyễn Hàng Phương |
Dung |
K37.701.013 |
3.3 |
87 |
300000 |
1500000 |
6 |
Phạm Thị Thùy |
Dương |
K37.701.017 |
2.94 |
72 |
240000 |
1200000 |
7 |
Nguyễn Thị Kim |
Hằng |
K37.701.021 |
3 |
72 |
240000 |
1200000 |
8 |
Nguyễn Phạm Thái |
Hà |
K37.701.025 |
3.17 |
80 |
240000 |
1200000 |
9 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
K37.701.026 |
3.09 |
72 |
240000 |
1200000 |
10 |
Trần Kim |
Hồng |
K37.701.032 |
2.93 |
75 |
240000 |
1200000 |
11 |
Nguyễn Đình Quốc |
Khánh |
K37.701.038 |
2.91 |
71 |
240000 |
1200000 |
12 |
Trần Thị Hương |
Lan |
K37.701.041 |
2.91 |
81 |
240000 |
1200000 |
13 |
Lê Thị Thảo |
Linh |
K37.701.042 |
3.17 |
75 |
240000 |
1200000 |
14 |
Lợi Tú |
Linh |
K37.701.043 |
3 |
76 |
240000 |
1200000 |
15 |
Trần Ngọc |
Linh |
K37.701.044 |
3.02 |
74 |
240000 |
1200000 |
16 |
Trần Thị Ngọc |
Linh |
K37.701.048 |
2.96 |
74 |
240000 |
1200000 |
17 |
Đào Thị Ngọc |
Lý |
K37.701.054 |
3.04 |
80 |
240000 |
1200000 |
18 |
Chu Lê Thiện |
Mỹ |
K37.701.057 |
3.15 |
72 |
240000 |
1200000 |
19 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Ngọc |
K37.701.066 |
3.13 |
73 |
240000 |
1200000 |
20 |
Trần Trương Thị |
Ngọc |
K37.701.068 |
2.87 |
74 |
240000 |
1200000 |
21 |
Nguyễn Phước Quỳnh |
Như |
K37.701.077 |
2.91 |
72 |
240000 |
1200000 |
22 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
K37.701.083 |
2.98 |
72 |
240000 |
1200000 |
23 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
K37.701.095 |
3.15 |
80 |
240000 |
1200000 |
24 |
Nguyễn Thị Ánh |
Thoa |
K37.701.105 |
3.2 |
78 |
240000 |
1200000 |
25 |
Phạm Thị Minh |
Thu |
K37.701.106 |
3 |
70 |
240000 |
1200000 |
26 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
K37.701.117 |
2.98 |
70 |
240000 |
1200000 |
27 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trúc |
K37.701.123 |
3.02 |
72 |
240000 |
1200000 |
28 |
Trương Anh |
Tuấn |
K37.701.125 |
3.15 |
73 |
240000 |
1200000 |
29 |
Ngô Lâm Hải |
Yến |
K37.701.138 |
3.15 |
80 |
240000 |
1200000 |
30 |
Đinh Khánh |
An |
K37.751.001 |
3 |
78 |
240000 |
1200000 |
31 |
Tôn Nữ Hoàng |
Anh |
K37.751.003 |
3.15 |
80 |
240000 |
1200000 |
32 |
Nguyễn Vũ Trâm |
Anh |
K37.751.006 |
3 |
79 |
240000 |
1200000 |
33 |
Trần Bảo |
Anh |
K37.751.008 |
2.92 |
79 |
240000 |
1200000 |
34 |
Nguyễn Đình Thiên |
Bảo |
K37.751.010 |
3.42 |
94 |
300000 |
1500000 |
35 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
K37.751.018 |
2.75 |
86 |
240000 |
1200000 |
36 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
K37.751.027 |
2.83 |
80 |
240000 |
1200000 |
37 |
Dương Hồng |
Hạnh |
K37.751.029 |
2.79 |
78 |
240000 |
1200000 |
38 |
Nguyễn Lê Song |
Hảo |
K37.751.035 |
2.96 |
83 |
240000 |
1200000 |
39 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
K37.751.037 |
2.77 |
78 |
240000 |
1200000 |
40 |
Tô Huỳnh Văn |
Hiếu |
K37.751.038 |
3.04 |
79 |
240000 |
1200000 |
41 |
Lý Lệ |
Hoa |
K37.751.040 |
2.83 |
79 |
240000 |
1200000 |
42 |
Phạm Minh |
Huy |
K37.751.046 |
3.06 |
89 |
240000 |
1200000 |
43 |
Đặng Quang |
Huy |
K37.751.048 |
2.85 |
73 |
240000 |
1200000 |
44 |
Vũ Thị Hồng |
Na |
K37.751.066 |
2.77 |
80 |
240000 |
1200000 |
45 |
Trần Thanh |
Nga |
K37.751.067 |
2.83 |
84 |
240000 |
1200000 |
46 |
Lê Vương Nhật |
Nghi |
K37.751.075 |
3 |
86 |
240000 |
1200000 |
47 |
Trần Mỹ |
Nhi |
K37.751.082 |
2.77 |
80 |
240000 |
1200000 |
48 |
Trần Thị Hoàng |
Oanh |
K37.751.088 |
2.81 |
82 |
240000 |
1200000 |
49 |
Lê Bá |
Phúc |
K37.751.089 |
2.94 |
79 |
240000 |
1200000 |
50 |
Huỳnh Thị Bích |
Phượng |
K37.751.093 |
2.94 |
75 |
240000 |
1200000 |
51 |
Trần Thuỵ Kim |
Tâm |
K37.751.104 |
2.79 |
83 |
240000 |
1200000 |
52 |
Vũ Thị Kim |
Tân |
K37.751.105 |
2.79 |
80 |
240000 |
1200000 |
53 |
Phạm Thanh |
Thành |
K37.751.110 |
3.23 |
87 |
300000 |
1500000 |
54 |
Phạm Thị Ngọc |
Thảo |
K37.751.117 |
2.88 |
89 |
240000 |
1200000 |
55 |
Dương Quang |
Thiện |
K37.751.120 |
3.27 |
94 |
300000 |
1500000 |
56 |
Hồ Ngọc |
Thuận |
K37.751.124 |
2.83 |
87 |
240000 |
1200000 |
57 |
Trầm Hoài |
Thương |
K37.751.133 |
2.88 |
77 |
240000 |
1200000 |
58 |
Lương Đức Minh |
Trang |
K37.751.134 |
3.47 |
88 |
300000 |
1500000 |
59 |
Nguyễn Việt Huyền |
Trang |
K37.751.135 |
3.04 |
90 |
240000 |
1200000 |
60 |
Đoàn Phạm Thu |
Trang |
K37.751.136 |
3 |
81 |
240000 |
1200000 |
61 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trân |
K37.751.139 |
2.83 |
87 |
240000 |
1200000 |
62 |
Trịnh Thành |
Trung |
K37.751.142 |
3.27 |
74 |
240000 |
1200000 |
63 |
Lê Thị Ngọc |
Tuyền |
K37.751.148 |
2.98 |
82 |
240000 |
1200000 |
64 |
Nguyễn Thanh Phương |
Vũ |
K37.751.161 |
2.91 |
81 |
240000 |
1200000 |
|