Thứ ba, 14 Tháng 8 2012 14:52 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK01 |
|
|
|
|
Khoa Tiếng Nga (năm học 2011-2012 ) |
|
|
|
|
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QĐ-ĐHSP ngày 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trương Thị Ngọc |
Anh |
K37.702.001 |
2.67 |
75 |
240000 |
1200000 |
2 |
Phùng Thị Ngọc |
Anh |
K37.702.002 |
2.67 |
97 |
240000 |
1200000 |
3 |
Đoàn Vân |
Anh |
K37.702.003 |
2.6 |
87 |
240000 |
1200000 |
4 |
Mai Xuân |
Khôi |
K37.702.006 |
2.85 |
92 |
240000 |
1200000 |
5 |
Nguyễn Thị Thảo |
Phương |
K37.702.007 |
3.23 |
94 |
300000 |
1500000 |
6 |
Đỗ Phương |
Trinh |
K37.702.012 |
2.92 |
87 |
240000 |
1200000 |
7 |
Phạm Lê Ngọc |
Ân |
K37.702.015 |
2.79 |
78 |
240000 |
1200000 |
8 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
K37.702.017 |
2.98 |
87 |
240000 |
1200000 |
9 |
Nguyễn Bảo Thuận |
Kiều |
K37.702.029 |
2.63 |
87 |
240000 |
1200000 |
10 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
K37.702.030 |
2.77 |
87 |
240000 |
1200000 |
11 |
Trần Lê |
Quân |
K37.702.043 |
3 |
97 |
240000 |
1200000 |
12 |
Lâm Ngọc |
Sơn |
K37.702.045 |
2.77 |
84 |
240000 |
1200000 |
13 |
Nguyễn Như |
Thảo |
K37.702.047 |
2.71 |
95 |
240000 |
1200000 |
14 |
Lương An |
Thuận |
K37.702.049 |
2.85 |
85 |
240000 |
1200000 |
15 |
Trần Thị |
Chi |
K37.752.005 |
2.52 |
75 |
240000 |
1200000 |
16 |
Trần Hoài |
Đức |
K37.752.009 |
3.02 |
80 |
240000 |
1200000 |
17 |
Trương Ngọc |
Huyền |
K37.752.015 |
3.15 |
79 |
240000 |
1200000 |
18 |
Trần Thị Kim |
Thư |
K37.752.030 |
2.52 |
75 |
240000 |
1200000 |
|