DS SV năm I khoa Tiếng Trung nhận HB HK I 打å°
周二, 2012年 08月 14日 14:55
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK01
Khoa Tiếng Trung (năm há»c 2011-2012 )
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QÄ-ÄHSP ngày 21/5/2012
STT Há» và Tên MSSV ÄTBCHT ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Quang Trí Hải K37.704.006 3.11 90 240000 1200000
2 Lý Trấn Hải K37.704.007 3.03 80 240000 1200000
3 Trần Hùng K37.704.010 3.13 80 240000 1200000
4 Khúc Thoại My K37.704.015 3.29 79 240000 1200000
5 Giá»ng Há»™ Phón K37.704.017 3.03 80 240000 1200000
6 VÆ°Æ¡ng Kim Anh K37.754.002 2.95 81 240000 1200000
7 Hàng Ãi Ân K37.754.003 2.95 88 240000 1200000
8 Châu Thi Bối K37.754.005 2.95 82 240000 1200000
9 Phùng Tiến Äạt K37.754.015 2.9 87 240000 1200000
10 Há»· NhÆ° Äào K37.754.016 3 86 240000 1200000
11 Chí Lỷ Kín K37.754.022 3.13 81 240000 1200000
12 Châu Gia Lệ K37.754.027 2.98 88 240000 1200000
13 Nguyễn Thị Lý K37.754.074 3.17 94 240000 1200000
14 Huỳnh Thế Quyá»n K37.754.048 3.08 78 240000 1200000
15 La Thúy Tâm K37.754.050 2.85 87 240000 1200000
16 Diệp Bội Thanh K37.754.053 2.85 80 240000 1200000
17 Huỳnh Liá»…u Äào K37.754.066 2.85 82 240000 1200000
18 Mành Nguyễn Xuân Hà K37.754.067 2.85 79 240000 1200000
19 Nguyễn Thị Linh K37.754.070 2.95 82 240000 1200000
20 Lâm Ngá»c Linh K37.754.071 3.13 84 240000 1200000
21 Trương Gia Mẫn K37.754.075 3.33 90 300000 1500000
22 Khâu Bảo Nghi K37.754.082 2.98 82 240000 1200000
23 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên K37.754.083 3.2 79 240000 1200000
24 LÆ°Æ¡ng Ngá»c PhÆ°Æ¡ng K37.754.086 2.95 90 240000 1200000
25 Tsú Kim Yến K37.754.098 3.1 79 240000 1200000
26 Huỳnh Kim Yến K37.754.099 3.18 89 240000 1200000