Thứ ba, 14 Tháng 8 2012 14:57 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK01 |
|
|
|
|
Bộ môn Tiếng Nhật (năm học 2011-2012 ) |
|
|
|
|
Danh sách kèm theo quyết định số 1065/QĐ-ĐHSP ngày 21/5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
K37.755.012 |
2.66 |
76 |
240000 |
1200000 |
2 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
K37.755.013 |
2.97 |
87 |
240000 |
1200000 |
3 |
Phạm Ngọc |
Hà |
K37.755.015 |
3.24 |
77 |
240000 |
1200000 |
4 |
Lường Lý |
Hiền |
K37.755.016 |
2.58 |
70 |
240000 |
1200000 |
5 |
Huỳnh Ngọc |
Hoan |
K37.755.017 |
2.58 |
72 |
240000 |
1200000 |
6 |
Khúc Minh |
Quân |
K37.755.029 |
2.66 |
76 |
240000 |
1200000 |
7 |
Bùi Ngọc Trường |
Thi |
K37.755.034 |
2.74 |
84 |
240000 |
1200000 |
8 |
Nguyễn Kim |
Thư |
K37.755.035 |
2.79 |
75 |
240000 |
1200000 |
9 |
Trần Thụy Đoan |
Trang |
K37.755.036 |
3.16 |
77 |
240000 |
1200000 |
10 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
K37.755.037 |
2.58 |
70 |
240000 |
1200000 |
11 |
Lê Trần Anh |
Tuấn |
K37.755.044 |
2.68 |
77 |
240000 |
1200000 |
12 |
Huỳnh Thị Bích |
Tuyền |
K37.755.045 |
2.58 |
85 |
240000 |
1200000 |
13 |
Trần Thị Xuân |
Tươi |
K37.755.046 |
2.71 |
76 |
240000 |
1200000 |
14 |
Đào Thị |
Xuân |
K37.755.048 |
2.55 |
75 |
240000 |
1200000 |
15 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Giang |
K37.755.066 |
2.66 |
70 |
240000 |
1200000 |
16 |
Trần Thị Thảo |
Hiền |
K37.755.073 |
2.87 |
78 |
240000 |
1200000 |
17 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
K37.755.075 |
2.84 |
73 |
240000 |
1200000 |
18 |
Sử Khắc |
Hưng |
K37.755.078 |
2.61 |
80 |
240000 |
1200000 |
19 |
Đỗ Thị Thu |
Hương |
K37.755.080 |
2.61 |
71 |
240000 |
1200000 |
20 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Khanh |
K37.755.083 |
2.84 |
73 |
240000 |
1200000 |
21 |
Bùi Thị Thùy |
Linh |
K37.755.089 |
2.68 |
74 |
240000 |
1200000 |
22 |
Đinh Hoàng |
Nam |
K37.755.096 |
2.84 |
81 |
240000 |
1200000 |
23 |
Ong Ngọc |
Ngân |
K37.755.102 |
2.58 |
87 |
240000 |
1200000 |
24 |
Nguyễn Thụy Nguyệt |
Quế |
K37.755.116 |
3.03 |
85 |
240000 |
1200000 |
25 |
Lê Nguyễn Minh |
Thanh |
K37.755.122 |
2.5 |
81 |
240000 |
1200000 |
26 |
Trần Thị |
Thuận |
K37.755.125 |
2.84 |
70 |
240000 |
1200000 |
27 |
Dương Mai |
Thy |
K37.755.126 |
2.92 |
80 |
240000 |
1200000 |
28 |
Lý Mai |
Thư |
K37.755.128 |
3.03 |
80 |
240000 |
1200000 |
29 |
Võ Phước |
Tiến |
K37.755.131 |
2.55 |
80 |
240000 |
1200000 |
30 |
Nguyễn Hương |
Trầm |
K37.755.139 |
2.79 |
77 |
240000 |
1200000 |
31 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
K37.755.143 |
2.74 |
88 |
240000 |
1200000 |
32 |
Võ Thị Thảo |
Vy |
K37.755.154 |
2.55 |
80 |
240000 |
1200000 |
|