BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK 1 |
Khoa GDTH (năm học 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo công văn số 1063/QĐ-ĐHSP ngày 06/06/2011) |
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trần Kim |
Dung |
K36.901.011 |
3.06 |
91 |
240,000 |
1,200,000 |
2 |
Hồ Hoàng |
Duyên |
K36.901.012 |
3.06 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
3 |
Vũ |
Kiệt |
K36.901.037 |
3.12 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
4 |
Lâm Lê Triều |
My |
K36.901.047 |
3.06 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
5 |
Hồ Trịnh Kim |
Ngọc |
K36.901.057 |
3.09 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
6 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
K36.901.060 |
3.12 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
K36.901.090 |
3.21 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
8 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
K36.901.109 |
3.18 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
9 |
Trần Lê |
Xuân |
K36.901.119 |
3.12 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
10 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
K36.901.009 |
3.32 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
11 |
Vũ Thị |
Hà |
K36.901.018 |
3.09 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
12 |
Trương Khánh |
Huệ |
K36.901.031 |
3.06 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
13 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
K36.901.033 |
3.06 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
14 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
K36.901.043 |
3.15 |
73 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Đặng Thị Kim |
Phượng |
K36.901.070 |
3.12 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
16 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
K36.901.088 |
3.12 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Trịnh Thu |
Thủy |
K36.901.089 |
3.41 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
18 |
Đinh Thủy |
Tiên |
K36.901.094 |
3.24 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
19 |
Thái Bảo |
Trâm |
K36.901.097 |
3.26 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
20 |
Võ Minh |
Trang |
K36.901.100 |
3.15 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
21 |
Linh Thị Tuyết |
Trinh |
K36.901.107 |
3.12 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
22 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
K36.901.122 |
3.35 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
23 |
Ngụy Quế |
Châu |
K35.901.007 |
7.42 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
24 |
Huỳnh Thị Hoàng |
Diễm |
K35.901.009 |
7.39 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
25 |
Lê Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
K35.901.033 |
7.32 |
93 |
240,000 |
1,200,000 |
26 |
Võ Thị Tuyết |
Mai |
K35.901.038 |
7.32 |
91 |
240,000 |
1,200,000 |
27 |
Nguyễn Thị Phương |
Ngọc |
K35.901.048 |
7.42 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
28 |
Phùng Thị Quỳnh |
Sen |
K35.901.067 |
7.77 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
29 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trang |
K35.901.086 |
7.35 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
30 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
K35.901.093 |
7.65 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
31 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
K35.901.010 |
7.45 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
K35.901.013 |
7.81 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
33 |
Phạm Thị Vân |
Hà |
K35.901.016 |
7.52 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
34 |
Nguyễn Thị |
Nhận |
K35.901.050 |
7.58 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
35 |
Ngô Thị Thanh |
Phương |
K35.901.061 |
7.35 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
36 |
Đinh Thị Ngọc |
Phương |
K35.901.062 |
7.71 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
37 |
Bùi Thị |
Thành |
K35.901.072 |
7.55 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
38 |
Đào Thị Thanh |
Thúy |
K35.901.076 |
7.84 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
39 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Trâm |
K35.901.088 |
7.65 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
40 |
Lê Hồng |
Vân |
K35.901.098 |
7.81 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
41 |
Phan Thị |
Ánh |
K34.901.010 |
7.52 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
42 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
K34.901.016 |
7.78 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
43 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
K34.901.020 |
7.61 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
44 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
K34.901.022 |
7.39 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
45 |
Trần Thị Ngọc |
Hiền |
K34.901.037 |
7.87 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
46 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
K34.901.048 |
7.39 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
47 |
Hoàng Ngọc |
Linh |
K34.901.050 |
7.43 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
48 |
Đỗ Thị Hà |
My |
K34.901.055 |
7.48 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
49 |
Nguyễn Hữu Nguyên |
Trâm |
K34.901.101 |
7.43 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
50 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
K34.901.007 |
8.09 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
51 |
Chu Thị |
Bình |
K34.901.013 |
7.39 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
52 |
Đặng Ngọc |
Hân |
K34.901.023 |
8.39 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
53 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
K34.901.044 |
7.57 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
54 |
Lê Thị Ngọc |
Quý |
K34.901.075 |
7.57 |
97 |
240,000 |
1,200,000 |
55 |
Đặng Thị Mai |
Thanh |
K34.901.082 |
7.61 |
100 |
240,000 |
1,200,000 |
56 |
Đặng Mỹ |
Thảo |
K34.901.089 |
7.39 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
57 |
Nguyễn Thị |
Trang |
K34.901.099 |
7.48 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
58 |
Bùi Thị Tuyết |
Trinh |
K34.901.102 |
7.61 |
99 |
240,000 |
1,200,000 |
59 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
K34.901.112 |
7.48 |
89 |
240,000 |
1,200,000 |
60 |
Nguyễn Thị |
Hạ |
K33.901.016 |
7.79 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
61 |
Nguyễn Trần Thu |
Hà |
K33.901.021 |
7.61 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
62 |
Phan Thị |
Hường |
K33.901.038 |
7.82 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
63 |
Võ Thị Thu |
Trang |
K33.901.080 |
7.71 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
64 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trâm |
K33.901.083 |
7.71 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
65 |
Ngô Thị Ngọc |
Tuyết |
K33.901.086 |
7.82 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
66 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
K33.901.088 |
7.64 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
67 |
Lai Thị Thùy |
An |
K33.901.001 |
7.64 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
68 |
Phạm Phương |
Anh |
K33.901.005 |
8.07 |
99 |
300,000 |
1,500,000 |
69 |
Đỗ Thị Hoàng |
Anh |
K33.901.006 |
7.68 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
70 |
Vũ Ngọc Tuyết |
Hạnh |
K33.901.019 |
7.96 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
71 |
Trần Thị |
Hiến |
K33.901.026 |
7.79 |
99 |
240,000 |
1,200,000 |
72 |
Lê Thanh |
Huyền |
K33.901.032 |
7.68 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
73 |
Trần Thị Lan |
Hương |
K33.901.037 |
7.71 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
74 |
Lê Thị Ngọc |
Lan |
K33.901.039 |
7.57 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
75 |
Đỗ Thị Hồng |
Thắng |
K33.901.062 |
7.54 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
76 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thi |
K33.901.064 |
7.96 |
95 |
240,000 |
1,200,000 |
77 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
K33.901.077 |
7.64 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
78 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
K33.901.094 |
7.57 |
89 |
240,000 |
1,200,000 |
|