BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK 1 |
Khoa Tiếng Anh (năm học 2010 - 2011) |
( Kèm theo Quyết định số 1063/QĐ-ĐHSP ngày 06 tháng 06 năm 2011) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Đinh Trương Mỹ Hạnh |
K36.701.013 |
3.26 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
2 |
Dương Ngọc Phương Khanh |
K36.701.026 |
3.24 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
3 |
Trần Hải Đăng |
K36.701.035 |
3.24 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Trần Nguyễn Trinh Nguyên |
K36.701.045 |
3.47 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
5 |
Lý Trương Thanh Quế |
K36.701.061 |
3.53 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Phạm Huỳnh Phú Quý |
K36.701.062 |
3.29 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
7 |
Phạm Ngọc Diệu Tâm |
K36.701.067 |
3.35 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
8 |
Trịnh Thiên Kim Trân |
K36.701.088 |
3.26 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
9 |
Nguyễn Thị Diệp Tùng |
K36.701.096 |
3.24 |
73 |
240,000 |
1,200,000 |
10 |
Trần Nguyễn Trí Dũng |
K36.701.006 |
3.47 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
11 |
Phạm Thị Khải Hoàn |
K36.701.022 |
3.41 |
92 |
300,000 |
1,500,000 |
12 |
Trần Thị Kim Ngân |
K36.701.038 |
3.29 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
13 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
K36.701.066 |
3.71 |
99 |
360,000 |
1,800,000 |
14 |
Đào Thị Minh Thư |
K36.701.077 |
3.41 |
92 |
300,000 |
1,500,000 |
15 |
Phạm Thị Thái Vân |
K36.701.098 |
3.35 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
16 |
Lê Thanh Vy |
K36.701.100 |
3.35 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Ngô Thúy Vân Anh |
K36.751.004 |
3.39 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
18 |
Vũ Hoàng Anh |
K36.751.007 |
3.20 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
19 |
Trịnh Thị Nhị Huê |
K36.751.038 |
3.25 |
91 |
300,000 |
1,500,000 |
20 |
Đặng Minh Nhật |
K36.751.067 |
3.18 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
21 |
Nguyễn Huệ Quang |
K36.751.080 |
3.41 |
92 |
300,000 |
1,500,000 |
22 |
Trần Phan Lam Thảo |
K36.751.091 |
3.27 |
96 |
300,000 |
1,500,000 |
23 |
Nguyễn Ngọc Phương Thy |
K36.751.102 |
3.27 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
24 |
Dương Ngọc Vĩnh Tiến |
K36.751.104 |
3.20 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
25 |
Triệu Thị Hoàng Yến |
K36.751.131 |
3.23 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
26 |
Nguyễn Trọng Hoàng |
K36.751.036 |
3.50 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
27 |
Hàn Thái Huệ |
K36.751.039 |
3.25 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
28 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
K36.751.059 |
3.36 |
73 |
240,000 |
1,200,000 |
29 |
Nguyễn Tú Nguyên |
K36.751.065 |
3.36 |
76 |
240,000 |
1,200,000 |
30 |
Trương Nguyễn Cát Phương |
K36.751.074 |
3.41 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
31 |
Nguyễn Thanh Trúc |
K36.751.115 |
3.02 |
70 |
240,000 |
1,200,000 |
32 |
Qua Nhất Chiêu Anh |
K36.751.011 |
3.27 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
33 |
Dương Chí Dũng |
K36.751.019 |
3.27 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
34 |
Lê Trần Vinh Hiển |
K36.751.034 |
3.50 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
35 |
Nguyễn Đỗ Thành Nguyện |
K36.751.066 |
3.20 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
36 |
Nguyễn Thụy Thu Thảo |
K36.751.089 |
3.23 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
37 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
K36.751.116 |
3.16 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
38 |
Lê Gia Vinh |
K36.751.121 |
3.39 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
39 |
Phan Trần Hồng Ân |
K35.701.011 |
8.25 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
40 |
Lê Thị Trung Đính |
K35.701.004 |
7.66 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
41 |
Lý Quý Linh |
K35.701.027 |
7.75 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
42 |
Võ Thị Hoàng Ngân |
K35.701.033 |
7.94 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
43 |
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên |
K35.701.036 |
7.66 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
44 |
Trịnh Dao Nguyệt Nữ |
K35.701.040 |
8.13 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
45 |
Đinh Ngọc Quỳnh Phong |
K35.701.041 |
7.69 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
46 |
Huỳnh Ngô Minh Tâm |
K35.701.045 |
7.84 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
47 |
Huỳnh Quốc Thắng |
K35.701.047 |
7.72 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
48 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
K35.701.052 |
7.94 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
49 |
Phạm Thùy Trang |
K35.701.062 |
7.72 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
50 |
Lê Thùy Trang |
K35.701.063 |
7.72 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
51 |
Đỗ Hoàng Nga |
K35.701.032 |
7.66 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
52 |
Mai Nhật Tân |
K35.701.046 |
8.06 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
53 |
Huỳnh Thị Vân Anh |
K35.751.005 |
7.52 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
54 |
Nguyễn Đặng Thúy Linh |
K35.751.047 |
7.48 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
55 |
Hoàng Thị Long Phương |
K35.751.079 |
7.48 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
56 |
Kiều Thị Bích Trâm |
K35.751.106 |
7.48 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
57 |
Trần Trí |
K35.751.112 |
8.20 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
58 |
Lý Thế Dinh |
K35.751.014 |
8.36 |
71 |
240,000 |
1,200,000 |
59 |
Trần Thị Hương Giang |
K35.751.024 |
7.56 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
60 |
Phạm Mai Hương |
K35.751.036 |
8.08 |
70 |
240,000 |
1,200,000 |
61 |
Lê Ngọc Xuân Khuê |
K35.751.039 |
7.52 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
62 |
Trương Thị Thảo Ly |
K35.751.053 |
7.56 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
63 |
Hoàng Trần Quỳnh Như |
K35.751.072 |
7.56 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
64 |
Nguyễn Thị Phương Quế |
K35.751.080 |
7.48 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
65 |
Ngô Thụy Phương Quỳnh |
K35.751.081 |
7.72 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
66 |
Nguyễn Diệu Ngọc Yến |
K35.751.124 |
7.48 |
70 |
240,000 |
1,200,000 |
67 |
Nguyễn Hà Trúc Anh |
K35.751.006 |
8.21 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
68 |
Trần Thị Mỹ Dung |
K35.751.015 |
7.63 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
69 |
Đinh Quốc Minh Đăng |
K35.751.019 |
7.58 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
70 |
Trần Như Hạnh |
K35.751.027 |
8.08 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
71 |
Lê Thị Hồng Lê |
K35.751.041 |
7.75 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
72 |
Trương Vũ Diệu Nga |
K35.751.060 |
8.04 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
73 |
Trần Thị Thùy Trang |
K35.751.102 |
7.79 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
74 |
Diệp Thanh Trúc |
K35.751.109 |
7.92 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
75 |
Đồng Thị Tố Uyên |
K35.751.118 |
7.79 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
76 |
Nguyễn Thảo Anh |
K34.701.001 |
8.29 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
77 |
Nguyễn Phi Hùng |
K34.701.025 |
8.00 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
78 |
Lê Quang Thảo |
K34.701.066 |
7.82 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
79 |
Nguyễn Thị Thủy |
K34.701.069 |
7.82 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
80 |
Nguyễn Phan Quỳnh Thơ |
K34.701.070 |
8.04 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
81 |
Bùi Đức Tiến |
K34.701.071 |
7.93 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
82 |
Nguyễn Đình Tuấn |
K34.701.081 |
7.79 |
91 |
240,000 |
1,200,000 |
83 |
Tống Phạm Hàn Vân |
K34.701.085 |
7.75 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
84 |
Nguyễn Hoàn Vũ |
K34.701.088 |
8.00 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
85 |
Phan Anh |
K34.701.003 |
8.04 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
86 |
Cao Hồng Phát |
K34.701.051 |
8.29 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
87 |
Nguyễn Đăng Quang |
K34.701.058 |
7.82 |
97 |
240,000 |
1,200,000 |
88 |
Hoàng Thị Thanh Tâm |
K34.701.064 |
7.71 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
89 |
Bùi Thị Phương Thảo |
K34.701.065 |
7.75 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
90 |
Chung Văn Thông |
K34.701.068 |
8.11 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
91 |
Hồ Thị Xuân Vương |
K34.701.092 |
7.93 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
92 |
Bùi Lan Anh |
K34.751.002 |
7.26 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
93 |
Nguyễn Trâm Anh |
K34.751.004 |
7.26 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
94 |
Nguyễn Thế Vương Ngọc |
K34.751.057 |
7.63 |
73 |
240,000 |
1,200,000 |
95 |
Huỳnh Võ Thanh Phương |
K34.751.068 |
8.00 |
74 |
240,000 |
1,200,000 |
96 |
Trần Nguyễn Quỳnh Anh |
K34.751.006 |
7.41 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
97 |
Lý Mỹ Điềm |
K34.751.014 |
7.63 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
98 |
Huỳnh Thị Mỹ Kiều |
K34.751.037 |
7.33 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
99 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
K34.751.087 |
7.56 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
100 |
Nguyễn Vũ Cát Tiên |
K34.751.092 |
7.70 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
101 |
Tôn Nữ Thanh Trà |
K34.751.100 |
7.48 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
102 |
Lê Ngọc Tuyết Trinh |
K34.751.101 |
7.70 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
103 |
Vũ Thị Thanh Trúc |
K34.751.104 |
7.85 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
104 |
Nguyễn Thị Tú |
K34.751.108 |
7.26 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
105 |
Nguyễn Thanh Bình |
K34.751.008 |
7.35 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
106 |
Đoàn Khánh Linh |
K34.751.043 |
7.52 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
107 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
K34.751.056 |
7.16 |
77 |
240,000 |
1,200,000 |
108 |
Chu Minh Nguyệt |
K34.751.063 |
7.94 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
109 |
Nguyễn Chí Như Phương |
K34.751.069 |
7.71 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
110 |
Nguyễn Phạm Kiều Phương |
K34.751.071 |
7.19 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
111 |
Phạm Thị Thùy Giang |
K34.751.119 |
7.16 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
112 |
Trần Thị Mỹ Hảo |
K34.751.120 |
7.29 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
113 |
Nguyễn Ngọc Lan Hương |
K34.751.123 |
7.65 |
89 |
240,000 |
1,200,000 |
114 |
Lã Nguyễn Như Thụy |
K34.751.133 |
7.68 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
115 |
Nguyễn Minh Hòa |
K33.701.025 |
8.08 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
116 |
Lê Minh |
K33.701.042 |
8.00 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
117 |
Nguyễn Thị Dung Nghĩa |
K33.701.048 |
8.40 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
118 |
Huỳnh Phú |
K33.701.057 |
8.08 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
119 |
Trần Thị Thanh Trà |
K33.701.085 |
8.08 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
120 |
Nguyễn Ái Minh Uyên |
K33.701.088 |
8.04 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
121 |
Trương Thùy Dương |
K33.701.017 |
8.36 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
122 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
K33.701.019 |
8.20 |
76 |
240,000 |
1,200,000 |
123 |
Trần Thị Kim Hoàng |
K33.701.024 |
8.28 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
124 |
Võ Lê Hoàng Oanh |
K33.701.056 |
8.32 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
125 |
Lê Thị Thu Quỳnh |
K33.701.059 |
8.56 |
95 |
300,000 |
1,500,000 |
126 |
Lý Trương Thanh Tâm |
K33.701.062 |
8.60 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
127 |
Lê Thị Bích Trâm |
K33.701.084 |
8.48 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
128 |
Nguyễn Hồ Thanh Trúc |
K33.701.086 |
8.04 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
129 |
Vũ Thị Thúy Hằng |
K33.751.016 |
8.04 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
130 |
Từ Thị Mai |
K33.751.036 |
7.52 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
131 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên |
K33.751.041 |
7.59 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
132 |
Nguyễn Đình Tường Oanh |
K33.751.046 |
7.78 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
133 |
Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh |
K33.751.054 |
7.70 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
134 |
Nguyễn Thùy Phương Thảo |
K33.751.057 |
7.59 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
135 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
K33.751.065 |
7.52 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
136 |
Nguyễn Trường Duy |
K33.751.012 |
7.85 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
137 |
Hà Thị Ngọc Loan |
K33.751.030 |
7.59 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
138 |
Lâm Tấn Phát |
K33.751.047 |
7.63 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
139 |
Đặng Thị Thúy Vi |
K33.751.076 |
8.04 |
72 |
240,000 |
1,200,000 |
140 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
K33.751.090 |
7.60 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
141 |
Đỗ Thị Bảo Kim |
K33.751.100 |
7.87 |
83 |
240,000 |
1,200,000 |
142 |
Nguyễn Thị Hương Lài |
K33.751.101 |
7.40 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
143 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
K33.751.106 |
7.37 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
144 |
Trần Huệ Nghi |
K33.751.108 |
7.80 |
91 |
240,000 |
1,200,000 |
145 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
K33.751.118 |
7.37 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
146 |
Đinh Quốc Anh Thư |
K33.751.123 |
7.53 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
147 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
K33.751.126 |
7.33 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
|