Danh sách sinh viên Khoa Tiếng Pháp nhận HB HK I năm học 2010 - 2011 In
Thứ hai, 13 Tháng 6 2011 06:53
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc






DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK1
Khoa Tiếng Pháp (năm học 2010 -2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QĐ-ĐHSP ngày 06/06/2011)
STT Họ và tên Mã SV ĐTBHT ĐRL Mức học
bổng
Số tiền
1 Phan Thị Diễm Quỳnh K36.703.011 3.53 97 300,000 1,500,000
2 Lâm Xuân Thơ K36.703.015 3.45 97 300,000 1,500,000
3 Đặng Trần Diệp Thúy K36.703.017 3.40 85 300,000 1,500,000
4 Trần Thị Kim Ngân K35.703.004 7.27 92 240,000 1,200,000
5 Trần Thị Bích Ngọc K35.703.006 7.30 92 240,000 1,200,000
6 Phan Gia Thiên Trúc K35.703.014 7.59 92 240,000 1,200,000
7 Viên Thế Khánh Toàn K33.703.014 7.79 88 240,000 1,200,000
8 Đặng Thị Bích Trang K33.703.016 7.50 96 240,000 1,200,000
9 Trần Thị Ngọc Lan K36.753.005 3.47 87 300,000 1,500,000
10 Vũ Triết Minh K36.753.007 3.44 91 300,000 1,500,000
11 Bùi Thái Phương Thư K36.753.013 3.28 81 300,000 1,500,000
12 Huỳnh Phước Thọ K36.753.015 3.36 84 300,000 1,500,000
13 Ngô Thanh Xuân K36.753.023 3.47 86 300,000 1,500,000
14 Trương Tường Linh K35.753.009 7.20 82 240,000 1,200,000
15 Đoàn Thanh Thảo K35.753.017 8.20 85 300,000 1,500,000
16 Vũ Bảo Khanh K35.753.005 7.59 84 240,000 1,200,000
17 Phạm Thanh Tuyền K35.753.024 7.69 90 240,000 1,200,000
18 Nguyễn Thái Quỳnh Anh K34.753.001 8.27 75 240,000 1,200,000
19 Tô Linh Đa K34.753.003 8.27 89 300,000 1,500,000
20 Kiều Thu Hằng K34.753.004 7.52 81 240,000 1,200,000
21 Phạm Thị Uyên Thảo K34.753.020 7.64 85 240,000 1,200,000
22 Đặng Như Thụy Vy K34.753.023 7.79 75 240,000 1,200,000
23 Nguyễn Thị Ngọc Anh K33.753.002 7.29 87 240,000 1,200,000
24 Lê Minh Diễm Quỳnh K33.753.011 7.90 79 240,000 1,200,000