BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK1 |
Khoa Tiếng Pháp (năm học 2010 -2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QĐ-ĐHSP ngày 06/06/2011) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Phan Thị Diễm |
Quỳnh |
K36.703.011 |
3.53 |
97 |
300,000 |
1,500,000 |
2 |
Lâm Xuân |
Thơ |
K36.703.015 |
3.45 |
97 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Đặng Trần Diệp |
Thúy |
K36.703.017 |
3.40 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
K35.703.004 |
7.27 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
5 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
K35.703.006 |
7.30 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
6 |
Phan Gia Thiên |
Trúc |
K35.703.014 |
7.59 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Viên Thế Khánh |
Toàn |
K33.703.014 |
7.79 |
88 |
240,000 |
1,200,000 |
8 |
Đặng Thị Bích |
Trang |
K33.703.016 |
7.50 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
9 |
Trần Thị Ngọc |
Lan |
K36.753.005 |
3.47 |
87 |
300,000 |
1,500,000 |
10 |
Vũ Triết |
Minh |
K36.753.007 |
3.44 |
91 |
300,000 |
1,500,000 |
11 |
Bùi Thái Phương |
Thư |
K36.753.013 |
3.28 |
81 |
300,000 |
1,500,000 |
12 |
Huỳnh Phước |
Thọ |
K36.753.015 |
3.36 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
13 |
Ngô Thanh |
Xuân |
K36.753.023 |
3.47 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
14 |
Trương Tường |
Linh |
K35.753.009 |
7.20 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Đoàn Thanh |
Thảo |
K35.753.017 |
8.20 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
16 |
Vũ Bảo |
Khanh |
K35.753.005 |
7.59 |
84 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Phạm Thanh |
Tuyền |
K35.753.024 |
7.69 |
90 |
240,000 |
1,200,000 |
18 |
Nguyễn Thái Quỳnh |
Anh |
K34.753.001 |
8.27 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
19 |
Tô Linh |
Đa |
K34.753.003 |
8.27 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
20 |
Kiều Thu |
Hằng |
K34.753.004 |
7.52 |
81 |
240,000 |
1,200,000 |
21 |
Phạm Thị Uyên |
Thảo |
K34.753.020 |
7.64 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
22 |
Đặng Như Thụy |
Vy |
K34.753.023 |
7.79 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
23 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
K33.753.002 |
7.29 |
87 |
240,000 |
1,200,000 |
24 |
Lê Minh Diễm |
Quỳnh |
K33.753.011 |
7.90 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
|