Danh sách sinh viên Khoa TL-GD nhận HB HK I năm há»c 2010 - 2011 Print
Tuesday, 14 June 2011 06:50
BỘ GIÃO DỤC VÀ ÄÀO TẠO CỘNG HÃ’A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ÄẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM
Äá»™c lập - Tá»± do - Hạnh Phúc






DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK1
Khoa TL- GD (năm há»c 2010 - 2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QÄ-ÄHSP ngày 06/06/2011)
STT Há» và tên Mã SV ÄTBHT ÄRL Mức há»c
bổng
Số tiá»n
1 Võ Nguyên Anh K36.604.001 3.14 80 240,000 1,200,000
2 Dương Thị Diễn K36.604.006 3.07 92 240,000 1,200,000
3 Quang Thục Hảo K36.604.013 3.21 93 300,000 1,500,000
4 Nguyễn Thị Trúc Linh K36.604.021 3.50 77 240,000 1,200,000
5 Nguyễn Thị Thúy Nguyên K36.604.024 3.21 80 300,000 1,500,000
6 Nguyễn Thị Hồng Nhan K36.604.026 3.00 91 240,000 1,200,000
7 Nguyễn Thị Kim Sơn K36.604.031 3.29 85 300,000 1,500,000
8 Phạm Thị Hiá»n DÆ°Æ¡ng K35.604.004 8.07 84 300,000 1,500,000
9 Lê Thị Ngá»c Giàu K35.604.006 8.10 80 300,000 1,500,000
10 Lê Văn Hữu Phú K35.604.022 8.90 83 300,000 1,500,000
11 Äinh Thảo Quyên K35.604.023 8.24 89 300,000 1,500,000
12 Tô Phương Thảo K35.604.026 8.03 80 300,000 1,500,000
13 Nguyá»…n Thị Ngá»c Ãnh K34.604.001 8.26 93 300,000 1,500,000
14 Nguyá»…n Ngá»c Duy K34.604.003 8.30 88 300,000 1,500,000
15 Nguyễn Thị Diễm My K34.604.001 8.19 93 300,000 1,500,000
16 Lê Thị Thanh Thủy K34.604.025 8.04 97 300,000 1,500,000
17 Ngô Thị Mỹ Duyên K33.604.003 9.10 86 300,000 1,500,000
18 Mai Mỹ Hạnh K33.604.004 8.95 95 300,000 1,500,000
19 PhaÌ£m ThiÌ£ ThaÌi Hiền K33.604.005 8.55 93 300,000 1,500,000
20 Nguyễn Văn Hiến K33.604.006 8.95 95 300,000 1,500,000
21 Nguyễn Thị Quỳnh Như K33.604.020 8.62 90 300,000 1,500,000
22 Nguyá»…n Thị Ngá»c Giầu K36.609.006 3.36 78 240,000 1,200,000
23 Nguyễn Hoàng Hải K36.609.009 3.14 86 240,000 1,200,000
24 Nguyễn Thị Diễm Hương K36.609.013 3.43 83 300,000 1,500,000
25 Nguyễn Thị Mai K36.609.025 3.43 84 300,000 1,500,000
26 Nguyễn Thị Nga K36.609.031 3.29 90 300,000 1,500,000
27 Phạm Äào Äan Thanh K36.609.045 3.57 78 240,000 1,200,000
28 Äá»— Thị Mỹ ThÆ¡ K36.609.048 3.29 88 300,000 1,500,000
29 Trương Thị Minh Thùy K36.609.053 3.57 83 300,000 1,500,000
30 Äặng Thị Thanh Trúc K36.609.062 3.07 77 240,000 1,200,000
31 Huỳnh Thị Thanh Tú K36.609.064 3.64 79 240,000 1,200,000
32 Nguyễn Thị Lan Anh K35.609.001 7.51 92 240,000 1,200,000
33 Phạm Văn Chào K35.609.003 7.77 85 240,000 1,200,000
34 Nguyễn Chung Hải K35.609.011 7.51 98 240,000 1,200,000
35 Quách Thị Song Hảo K35.609.012 7.71 83 240,000 1,200,000
36 Trương  Thị Trầm Hương K35.609.017 7.51 92 240,000 1,200,000
37 Võ Thị Thúy Ngá»c K35.609.024 7.63 80 240,000 1,200,000
38 Nguyễn Thị Nhị K35.609.031 7.54 86 240,000 1,200,000
39 Bùi Thị Thùy Trinh K35.609.045 8.20 82 300,000 1,500,000
40 Phạm Ngọc Huỳnh K34.609.012 7.84 88 240,000 1,200,000
41 Nguyễn Duy Khánh K34.609.014 8.32 91 300,000 1,500,000
42 Hồ Ngá»c Kiá»u K34.609.015 8.08 83 300,000 1,500,000
43 Phan Hoài Nam K34.609.020 7.88 90 240,000 1,200,000
44 Phan Thị Thanh Thúy K34.609.032 8.28 91 300,000 1,500,000
45 Trần Văn Trung K34.609.037 8.44 99 300,000 1,500,000