Danh sách sinh viên Khoa Tiếng Nga nhận HB HK I năm học 2010 - 2011 In
Thứ tư, 29 Tháng 6 2011 08:59
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK1
Khoa Tiếng Nga (năm học 2010 -2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QĐ-ĐHSP ngày 06/06/2011)
STT Họ và tên Mã SV ĐTBHT ĐRL Mức học
bổng
Số tiền
1 Huỳnh Mai Phúc K34.702.017 2.90 84 240,000 1,200,000
2 Nguyễn Hữu Đăng Khoa K36.702.009 2.85 72 240,000 1,200,000
3 Võ Thị Hồng Đào K36.702.017 3.20 73 240,000 1,200,000
4 Đỗ Thị Thanh Quý K36.702.028 3.15 95 240,000 1,200,000
5 Hà Đỗ Thanh Thanh K36.702.030 3.20 77 240,000 1,200,000
6 Hoàng Thị Hồng Trang K36.702.037 2.90 95 240,000 1,200,000
7 Nguyễn Ngọc Minh Trang K36.702.038 2.80 85 240,000 1,200,000
8 Phạm Lê Kim Tuyến K36.702.045 2.65 79 240,000 1,200,000
9 Nguyễn Thị Thu K35.702.005 7.74 89 240,000 1,200,000
10 Đoàn Thị Kim Phượng K35.702.010 7.38 92 240,000 1,200,000
11 Lê Thị Thu Thảo K35.702.012 7.59 82 240,000 1,200,000
12 Hồ Lê Na K35.702.014 7.22 84 240,000 1,200,000
13 Tiêu Thị Thanh Thiện K33.702.026 8.39 84 300,000 1,500,000
14 Nguyễn Thị Thu Thúy K33.702.028 7.85 84 240,000 1,200,000
15 Nguyễn Thị Minh Trang K33.702.032 7.61 84 240,000 1,200,000
16 Nguyễn Hoàng Yến K33.702.038 7.70 92 240,000 1,200,000
17 Nguyễn Thị Thùy Dung K32.702.006 7.39 90 240,000 1,200,000
18 Huỳnh Thị Hồng Khanh K32.702.015 7.68 98 240,000 1,200,000
19 Dương Thị Mận K32.702.017 7.71 84 240,000 1,200,000
20 Trần Thị Thu Nga K32.702,018 7.60 98 240,000 1,200,000
21 Lê Danh Bảo Trân K32.702.032 8.13 84 300,000 1,500,000
22 Nguyễn Thanh Tùng K32.702.034 8.03 94 300,000 1,500,000
23 Phạm Thụy Thanh Thảo K36.752.012 2.50 79 240,000 1,200,000
24 Nguyễn Thị Thanh Thảo K36.752.013 2.55 93 240,000 1,200,000
25 Trần Kim Thoa K36.752.014 3.15 85 240,000 1,200,000
26 Phan Thị Hoa K36.752.006 7.76 92 240,000 1,200,000
27 Nguyễn Hà Cẩm Quân K36.752.011 8.14 94 300,000 1,500,000
28 Nguyễn Thị Thu K36.752.013 8.41 90 300,000 1,500,000
29 Nguyễn Viễn Thông K36.752.035 7.16 84 240,000 1,200,000
30 Trần Như Thủy K36.752.037 7.84 84 240,000 1,200,000
31 Phạm Thị Mỹ Dung K32.752.004 7.29 84 240,000 1,200,000