Danh sách sinh viên Khoa Äịa lí nhận HB HK I năm há»c 2010 - 2011 Print
Wednesday, 29 June 2011 09:17
BỘ GIÃO DỤC VÀ ÄÀO TẠO CỘNG HÃ’A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ÄẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM
Äá»™c lập - Tá»± do - Hạnh Phúc






DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK1
Khoa Äịa lí (năm há»c 2010 -2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số 1063/QÄ-ÄHSP ngày 06/06/2011)
STT Há» và tên Mã SV ÄTBHT ÄRL Mức há»c
bổng
Số tiá»n
1 Nguyễn Thị Lan Anh K36.603.001 2.93 80 240,000 1,200,000
2 Huỳnh Nhật Linh K36.603.048 3.03 86 240,000 1,200,000
3 Lê Thị Anh Äào K36.603.057 2.80 79 240,000 1,200,000
4 Nguyá»…n Ngá»c Yến Nhi K36.603.063 3.60 88 300,000 1,500,000
5 Hoàng Thứ Nữ K36.603.067 3.07 89 240,000 1,200,000
6 Lê Thị Kim Phượng K36.603.071 3.10 80 240,000 1,200,000
7 Äào Minh Sang K36.603.075 2.80 79 240,000 1,200,000
8 Nguyễn Thị Phương Thùy K36.603.091 3.07 86 240,000 1,200,000
9 Äá»— Tá»± K36.603.101 2.80 88 240,000 1,200,000
10 Lê Thu Trang K36.603.106 3.50 95 300,000 1,500,000
11 Dương Thị Hồng Vân K36.603.111 2.93 86 240,000 1,200,000
12 Hồ Thị Thùy Vân K36.603.113 2.70 86 240,000 1,200,000
13 Nguyễn Văn Vĩ K36.603.115 3.33 87 300,000 1,500,000
14 Nguyá»…n Thị Ngá»c Yến K36.603.117 2.67 79 240,000 1,200,000
15 Phạm Thị Bình K36.603.006 2.57 76 240,000 1,200,000
16 Hoàng Thị Kim Hằng K36.603.025 3.03 78 240,000 1,200,000
17 Phạm Thị Thanh Nhẩn K36.603.062 3.20 84 300,000 1,500,000
18 Hứa Ngá»c Tuyá»n Ni K36.603.066 3.37 77 240,000 1,200,000
19 Trần Văn Thương K36.603.086 3.40 92 300,000 1,500,000
20 Phạm Thị Thu K36.603.088 2.87 96 240,000 1,200,000
21 Nguyễn Thị Vân K36.603.112 3.03 76 240,000 1,200,000
22 Huỳnh Linh K34.603.043 7.47 96 240,000 1,200,000
23 VÅ© Äình Chiến K34.603.003 7.81 93 240,000 1,200,000
24 NJàn Dung K35.603.010 7.50 82 240,000 1,200,000
25 Hắc Thị Thanh Hiá»n K35.603.021 7.41 87 240,000 1,200,000
26 Nguyễn Thị Thanh Nga K35.603.047 7.91 84 240,000 1,200,000
27 Trần Thị Nguyệt Nga K35.603.050 7.47 84 240,000 1,200,000
28 Vũ Thị Phương K35.603.068 7.56 84 240,000 1,200,000
29 Äặng Thị Phượng K35.603.069 7.75 84 240,000 1,200,000
30 Võ Thống Mỹ Quyên K35.603.072 7.59 82 240,000 1,200,000
31 Lê Thị Sen K35.603.077 7.63 98 240,000 1,200,000
32 Äá»— Ngá»c Mai Thảo K35.603.084 7.41 92 240,000 1,200,000
33 Lê Duy Thông K35.603.086 7.47 92 240,000 1,200,000
34 Nguyá»…n Thị Bích Tuyá»n K35.603.104 7.41 96 240,000 1,200,000
35 TrÆ°Æ¡ng Thị Thanh Tuyá»n K35.603.105 7.63 98 240,000 1,200,000
36 Ngô Thị Vân K35.603.109 7.88 96 240,000 1,200,000
37 Äồng Thị Dung K35.603.008 7.56 84 240,000 1,200,000
38 Nguyễn Thị Nga K35.603.048 7.56 84 240,000 1,200,000
39 Trần Thị Hồng Quyên K35.603.073 7.56 84 240,000 1,200,000
40 Lê Thị Sang K35.603.076 8.03 90 300,000 1,500,000
41 Lê Thị Ngá»c Hân K34.603.021 7.70 80 240,000 1,200,000
42 Trần Thế Hiển K34.603.028 8.44 96 300,000 1,500,000
43 Lê Thị Hoa K34.603.029 7.70 81 240,000 1,200,000
44 Tạ Hoàng Lâm K34.603.039 7.78 80 240,000 1,200,000
45 Vũ Thị Nho K34.603.059 7.81 80 240,000 1,200,000
46 Lê Thị Tam K34.603.075 7.74 86 240,000 1,200,000
47 Phạm Thị Thảo K34.603.078 7.81 88 240,000 1,200,000
48 Hà Thị Thúy K34.603.087 8.04 80 300,000 1,500,000
49 Bùi Thị Thủy K34.603.088 8.48 96 300,000 1,500,000
50 Nguyễn Văn Tư K34.603.104 8.37 81 300,000 1,500,000
51 Hà Hải Vân K34.603.108 8.48 81 300,000 1,500,000
52 Phạm Thị Thúy Hằng K34.603.024 8.52 94 300,000 1,500,000
53 Nguyễn Thúy Hồng K34.603.032 8.56 94 300,000 1,500,000
54 Nguyễn Thị Thùy Hương K34.603.035 8.11 91 300,000 1,500,000
55 Trần Thị Hương K34.603.037 7.89 95 240,000 1,200,000
56 Nguyễn Thị Mai K34.603.047 8.04 98 300,000 1,500,000
57 Äinh Thị Thúy An K33.603.001 8.42 91 300,000 1,500,000
58 Trần Hải Äăng K33.603.014 7.96 90 240,000 1,200,000
59 Lê Thị Äào K33.603.015 7.96 82 240,000 1,200,000
60 Nguyễn Thị Hoa K33.603.028 8.21 83 300,000 1,500,000
61 Nguyễn Thị Hòa K33.603.031 7.88 90 240,000 1,200,000
62 Äặng Thị Thu Huyá»n K33.603.034 8.04 91 300,000 1,500,000
63 Nguyá»…n Thị Bích Kiá»u K33.603.042 8.00 91 300,000 1,500,000
64 Äào Thị Thùy K33.603.075 8.42 83 300,000 1,500,000
65 Nguyễn Thị Như Trang K33.603.082 8.04 83 300,000 1,500,000
66 Äặng Văn Tuấn K33.603.085 8.75 91 300,000 1,500,000
67 Trần Quốc Việt K33.603.092 8.17 91 300,000 1,500,000
68 Äá»— Thị Giang K33.603.018 8.13 85 300,000 1,500,000
69 Châu Thị Mỹ Hòa K33.603.032 8.04 84 300,000 1,500,000
70 Nguyễn Thị Mai K33.603.053 7.92 82 240,000 1,200,000
71 Bùi Huyá»n Trang K33.603.080 8.63 90 300,000 1,500,000
72 DÆ°Æ¡ng VÅ© TrÆ°á»ng K33.603.084 7.92 93 240,000 1,200,000
73 Nguyễn Thị Tuyến K33.603.087 8.00 85 300,000 1,500,000
74 Phạm Ngá»c Thùy Văn K33.603.090 8.21 90 300,000 1,500,000
75 Trần Thị Hoàng Yến K33.603.097 8.13 85 300,000 1,500,000