DS học bổng HKII BM tiếng Nhật Print
Friday, 14 October 2011 03:06
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA NHẬT
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690/QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011)









STT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày
sinh
ĐTBHT Xếp loại
rèn luyện
Mức
học bổng
Số tiền
1 K36.755.006 Trần Gia Bữu 02/02/1992 3.56 91 300.000 1500.000
2 K36.755.011 Lê Thị Quỳnh Giang 16/02/1987 3.00 78 240.000 1200.000
3 K36.755.013 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao 29/06/1992 3.38 72 240.000 1200.000
4 K36.755.017 Mai Kim Hiền 01/01/1987 3.13 83 240.000 1200.000
5 K36.755.026 Mai Chí Hùng 11/01/1992 3.44 87 300.000 1500.000
6 K36.755.030 Châu Mỹ Lan 31/08/1992 2.84 78 240.000 1200.000
7 K36.755.052 Hồ Nhì Phóng 06/04/1992 3.00 81 240.000 1200.000
8 K36.755.066 Trương Huỳnh Anh Thư 19/06/1992 2.88 78 240.000 1200.000
9 K36.755.084 Nguyễn Kim Xuyến 16/11/1992 3.06 88 240.000 1200.000
10 K36.755.005 Nguyễn Thị Vân Anh 28/06/1991 3.41 84 300.000 1500.000
11 K36.755.031 Trần Thị Nhật Lệ 02/09/1992 3.00 81 240.000 1200.000
12 K36.755.048 Lý Ngọc Phượng 14/12/1992 2.88 80 240.000 1200.000
13 K36.755.053 Cao Kim Phụng 03/08/1992 3.19 91 240.000 1200.000
14 K36.755.070 Chu Minh Thy 20/04/1992 3.06 80 240.000 1200.000
15 K36.755.071 Trầm Thị Hoa Tiên 10/06/1988 3.00 93 240.000 1200.000
16 K36.755.087 Nguyễn Thị Thủy 15/02/1992 3.34 76 240.000 1200.000
17 K34.755.023 Huỳnh Mộng Hoài Linh 20/05/1988 8.94 85 300.000 1500.000
18 K34.755.044 Trần Quốc Thuyên Thuyên 21/12/1990 8.55 84 300.000 1500.000
19 K34.755.046 Mai Văn Anh Thịnh 09/03/1990 8.87 80 300.000 1500.000
20 K34.755.047 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 17/01/1990 8.61 84 300.000 1500.000
21 K34.755.052 Nguyễn Võ Hoàng Vy 19/06/1990 8.55 83 300.000 1500.000
22 K34.755.053 Lý Ngọc Yến 22/10/1990 9.48 83 300.000 1500.000
23 K35.755.002 Hà Mai Ánh 18.03.91 7.57 89 240.000 1200.000
24 K35.755.005 Trần Chiêu Chiêu 12.08.91 8.57 88 300.000 1500.000
25 K35.755.013 Nguyễn Khánh Hoàng 13.10.91 7.39 78 240.000 1200.000
26 K35.755.017 Nguyễn Mai Hương 15.09.91 8.04 82 300.000 1500.000
27 K35.755.020 Nguyễn Thanh Kim Kiều 03.12.91 7.89 78 240.000 1200.000
28 K35.755.056 Tôn Nữ Thanh 29.05.91 7.46 80 240.000 1200.000
29 K35.755.007 Lê Thị Phước Duyên 22.07.91 7.39 81 240.000 1200.000
30 K35.755.033 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 20.10.88 8.29 98 300.000 1500.000
31 K35.755.048 Phùng Lệ Thư 14.06.91 8.61 84 300.000 1500.000
32 K35.755.055 Trần Thị Minh Tuyền 09.07.89 7.39 83 240.000 1200.000
33 K35.755.059 Nguyễn Phương Vy 24.11.91 7.71 92 240.000 1200.000
34 K35.755.061 Nguyễn Thị Ngọc Yến 22.04.91 8.07 93 300.000 1500.000