DS há»c bổng HKII Khoa GDCT Print
Friday, 14 October 2011 03:24
DANH SAÌCH SINH VIÊN NHẬN HOÌ£C BỔNG HOÌ£C KYÌ€ II
NÄ‚M HOÌ£C 2010-2011 - KHOA GDCT
(Danh saÌch keÌ€m theo QuyêÌt Ä‘iÌ£nh sÃ´Ì 1690./QÄ-ÄHSP ngaÌ€y 13.10.2011)









STT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày
sinh
ÄTBHT XêÌp loaÌ£i
rèn luyện
MÆ°Ìc
học bổng
SÃ´Ì tiền
1 K36.605.001 Bùi Thị Vân Anh 10.06.92 2.89 90 240.000 1200.0000
2 K36.605.003 Võ Lê Mỹ Ãi 16.12.92 3.00 82 240.000 1200.0000
3 K36.605.004 Vũ Thị Bảy 22.02.91 2.92 86 240.000 1200.0000
4 K36.605.008 Nguyá»…n Ngá»c Thanh Dân 08.09.92 3.28 82 300.000 1500.0000
5 K36.605.009 Hoàng Văn Dũng 01.05.90 2.83 75 240.000 1200.0000
6 K36.605.013 Hồ Thị Hạnh 14.05.91 2.81 81 240.000 1200.0000
7 K36.605.015 Trần Thị Thanh Hoa 27.09.91 3.36 80 300.000 1500.0000
8 K36.605.023 Lê Thị Huyá»n 21.08.90 2.81 81 240.000 1200.0000
9 K36.605.029 Võ Hồng Lam 14.04.92 3.17 84 240.000 1200.0000
10 K36.605.032 Hoàng Thanh Lương 20.09.92 3.39 81 300.000 1500.0000
11 K36.605.033 Bế Ngá»c Luân 02.12.90 2.81 82 240.000 1200.0000
12 K36.605.049 Hoàng Thị Äiệp 15.02.91 3.03 77 240.000 1200.0000
13 K36.605.055 Nguyễn Phạm Phúc 20.10.92 2.81 94 240.000 1200.0000
14 K36.605.057 Nguyễn Thị Kim Quyên 25.07.92 3.17 92 240.000 1200.0000
15 K36.605.064 Hoàng Thị Thanh 10.02.91 2.86 80 240.000 1200.0000
16 K36.605.065 Trần Thị Lan Thanh 18.04.81 2.94 80 240.000 1200.0000
17 K36.605.077 Trần Thị Thanh Thy 02.09.92 2.81 80 240.000 1200.0000
18 K36.605.091 Lê Thị Ngá»c Tuyết 11.04.92 2.89 80 240.000 1200.0000
19 K35.605.049 Ngô Thị Hồng Phin 26.08.91 7.62 97 240.000 1200.0000
20 K35.605.051 Lê Kim Phụng 18.04.91 7.69 97 240.000 1200.0000
21 K35.605.059 Nguyễn Thị Kim Thảo 04.04.91 7.65 85 240.000 1200.0000
22 K35.605.060 Trần Thị Thanh Thảo 03.09.91 7.81 85 240.000 1200.0000
23 K35.605.073 Nguyá»…n Thị Kiá»u Tiên 07.09.91 7.54 85 240.000 1200.0000
24 K35.605.074 Nguyá»…n  Kiá»u Tiên 08.05.90 8.54 96 300.000 1500.0000
25 K35.605.083 Nguyễn Thị Thanh Tú 13.12.91 7.62 85 240.000 1200.0000
26 K35.605.084 Lê Thị Tý 29.05.84 8.00 97 300.000 1500.0000
27 K34.605.003 Trần Minh Cảnh 24.05.89 8.46 95 300.000 1500.0000
28 K34.605.017 Nguyễn Thị Lành 01.05.89 8.35 97 300.000 1500.0000
29 K34.605.020 Bùi Thị Mai Loan 12.09.87 8.35 99 300.000 1500.0000
30 K34.605.027 Mai Thị Ngân 1989 8.46 99 300.000 1500.0000
31 K34.605.033 Vy Vũ Quỳnh Như 24.05.90 9.00 90 360.000 1800.0000
32 K34.605.041 Trần Thị Ngá»c Quyên 15.09.89 8.42 86 300.000 1500.0000
33 K34.605.063 Nguyễn Cảnh Thịnh 02.08.85 8.73 94 300.000 1500.0000
34 K34.605.064 Lê Anh Thư 10.06.90 8.58 90 300.000 1500.0000
35 K34.605.068 Lê Thị Hồng Trâm 03.12.90 8.54 94 300.000 1500.0000
36 K34.605.072 Huỳnh Thị Bích Vân 05.07.86 8.50 90 300.000 1500.0000
37 K35.605.009 Võ Thị Giang 25.12.90 7.54 85 240.000 1200.0000
38 K35.605.017 Äinh Thị Thanh Hảo 03.12.91 7.54 95 240.000 1200.0000
39 K35.605.020 Cao Thị Hoài 05.10.91 7.77 86 240.000 1200.0000
40 K35.605.025 Nguyễn Thị Hương 15.04.90 7.65 94 240.000 1200.0000
41 K35.605.033 Nguyễn Thị Lê 10.10.83 7.65 92 240.000 1200.0000
42 K35.605.039 Dương Thị Nga 26.05.90 7.62 92 240.000 1200.0000
43 K35.605.044 Tô Thị Hạnh Nhân 05.06.91 8.54 100 300.000 1500.0000