Thứ sáu, 14 Tháng 10 2011 03:31 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2010-2011 - GDĐB |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690/QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K36.904.002 |
Trần Thị Hoàng |
Hà |
|
3.39 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K36.904.011 |
Phạm Thị Hồng |
Ngọc |
03/12/1992 |
3.37 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
3 |
K36.904.016 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
19/01/1992 |
3.26 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
4 |
K36.904.022 |
Đoàn Vũ Lâm |
Xuân |
02/02/1992 |
3.26 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
5 |
K35.904.012 |
Trần Thị |
Kiên |
01/04/1991 |
7.6 |
90 |
240.000 |
1200.000 |
6 |
K35.904.001 |
Võ Hoàng Quế |
Anh |
02/01/1991 |
7.85 |
90 |
240.000 |
1200.000 |
6 |
K35.904.012 |
Trần Thị Ngọc |
Lan |
28/08/1991 |
8.10 |
91 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K35.904.016 |
Trần Thị |
Lương |
10/10/1991 |
7.75 |
78 |
240.000 |
1200.000 |
8 |
K35.904.019 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
27/11/1991 |
7.75 |
90 |
240.000 |
1200.000 |
9 |
K35.904.009 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngà |
16/11/1990 |
8.64 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
10 |
K35.904.014 |
Nguyễn Duy |
Tâm |
16/01/1990 |
8.41 |
73 |
240.000 |
1200.000 |
11 |
K35.904.015 |
Mai Hoàng Thi |
Thi |
11/03/1989 |
8.14 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
|