DS học bổng HKII Khoa SINH HỌC In
Thứ sáu, 14 Tháng 10 2011 03:48
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA SINH HỌC
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690/QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011)









STT Mã SV HỌ VÀ TÊN Ngày
sinh
ĐTBHT Xếp loại
rèn luyện
Mức
học bổng
Số tiền
1 K36.301.005 Huỳnh Nguyễn Việt Cường 20.01.91 3.05 91 240.000 1200.000
2 K36.301.009 Đặng Trình Ngọc Diệu 08.07.92 3.5 97 300.000 1500.000
3 K36.301.010 Đinh Thị Thùy Dương 10.09.92 2.78 77 240.000 1200.000
4 K36.301.013 Phạm Nguyễn Phương Dung 04.08.91 3.18 82 240.000 1200.000
5 K36.301.060 Nguyễn Phát Truyễn 07.04.92 2.78 80 240.000 1200.000
6 K36.301.002 Trương Nguyễn Lan Chi 14.09.92 3.65 85 300.000 1500.000
7 K36.301.007 Phạm Thị Ngọc Cúc 17.09.91 2.73 81 240.000 1200.000
8 K36.301.012 Nguyễn Thùy Dung 29.02.92 2.95 93 240.000 1200.000
9 K36.301.017 Lương Thị Hằng 19.07.91 3.13 83 240.000 1200.000
10 K36.301.028 Đinh Thị Mai 15.10.92 2.78 82 240.000 1200.000
11 K36.301.049 Huỳnh Đặng Kim Thủy 01.03.92 3.15 81 240.000 1200.000
12 K36.301.054 Nguyễn Thị Bảo Trân 10.07.90 2.95 93 240.000 1200.000
13 K36.301.071 Võ Thị Kim Yến 25.03.92 3.48 83 300.000 1500.000
14 K35.301.017 Nguyễn Thị Thanh Lan 22.12.91 8.17 94 300.000 1500.000
15 K35.301.026 Bùi Thanh Nhàn 20.03.91 7.71 83 240.000 1200.000
16 K35.301.034 Nguyễn Trần Lam Phương 20.02.91 7.63 90 240.000 1200.000
17 K35.301.060 Mai Thị Kim Yến 26.06.91 7.63 90 240.000 1200.000
18 K35.301.008 Nguyễn Hiếu 29.09.89 8.04 91 300.000 1500.000
19 K35.301.016 Nguyễn Thị Thanh Kim 17.01.91 7.54 77 240.000 1200.000
20 K35.301.037 Trần Đức Quốc 27.02.91 8.08 95 300.000 1500.000
21 K35.301.050 Trần Thị Thùy Trâm 10.01.90 7.83 82 240.000 1200.000
22 K35.301.057 Lê Thị Tường Vi 11.03.91 8.13 91 300.000 1500.000
23 K34.301.006 Bùi Thanh Duy 01.01.90 7.77 85 240.000 1200.000
24 K34.301.010 Phan Nhật Dương 23.08.90 7.90 82 240.000 1200.000
25 K34.301.013 Hà Thị Thu Hằng 03.06.90 7.93 82 240.000 1200.000
26 K34.301.015 Nguyễn Thị Thu Hằng 10.05.90 7.67 82 240.000 1200.000
27 K34.301.017 Bùi Thu 06.06.88 7.93 82 240.000 1200.000
28 K34.301.019 Nguyễn Thị Hiệp 10.05.89 7.70 82 240.000 1200.000
29 K34.301.055 Nguyễn Thị Kim Phụng 05.04.90 7.57 82 240.000 1200.000
30 K34.301.073 Từ Hoàng Thương 10.09.90 7.63 82 240.000 1200.000
31 K34.301.076 Lê Thị Kiều Trang 19.10.90 7.70 82 240.000 1200.000
32 K34.301.078 Phan Thị Trang 10.05.90 7.87 82 240.000 1200.000
33 K34.301.087 Lê Thị Mỹ Uyên 16.05.90 7.90 92 240.000 1200.000
34 K34.301.089 Đinh Thị Cẩm Vân 01.08.90 7.67 81 240.000 1200.000
35 K34.301.005 Đặng Văn Danh 15.12.88 8.13 97 300.000 1500.000
36 K34.301.014 Nguyễn Thị Mộng Hằng 18.05.90 8.00 90 300.000 1500.000
37 K34.301.022 Phạm Thị Hồng 12.07.90 7.77 96 240.000 1200.000
38 K34.301.054 Trần Thị Kiều Oanh 12.02.90 7.70 82 240.000 1200.000
39 K34.301.058 Trần Thị Mỹ Phượng 19.11.90 8.23 83 300.000 1500.000
40 K34.301.072 Nguyễn Thị Thơm 21.08.90 7.63 80 240.000 1200.000
41 K34.301.095 Bùi Thị Hải Yến 26.11.89 7.77 73 240.000 1200.000