Thứ năm, 20 Tháng 10 2011 02:15 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA GDTC |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690/QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K36.903.001 |
Đào Thế |
Anh |
09.10.92 |
2.93 |
79 |
240.000 |
1200.000 |
2 |
K36.903.012 |
Đặng Hùng |
Dũng |
01.09.92 |
2.93 |
83 |
240.000 |
1200.000 |
3 |
K36.903.015 |
Mai Khương |
Duy |
04.04.92 |
2.95 |
78 |
240.000 |
1200.000 |
4 |
K36.903.020 |
Lê Hoàng |
Hải |
05.02.88 |
3.10 |
88 |
240.000 |
1200.000 |
5 |
K36.903.023 |
Lý Nhựt |
Hoàng |
19.09.91 |
3.18 |
94 |
240.000 |
1200.000 |
6 |
K36.903.036 |
Bùi Minh |
Kha |
08.01.92 |
3.18 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
7 |
K36.903.074 |
Nguyễn Trần Thiện |
Phú |
06.09.92 |
3.03 |
86 |
240.000 |
1200.000 |
8 |
K36.903.107 |
Nguyễn Thái |
Toàn |
10.08.92 |
3.05 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
9 |
K36.903.011 |
Trần Thị Phương |
Dung |
15.05.90 |
2.83 |
87 |
240.000 |
1200.000 |
10 |
K36.903.108 |
Lưu Ngọc Thanh |
Trâm |
10.12.86 |
2.90 |
92 |
240.000 |
1200.000 |
11 |
K36.903.120 |
Trần Minh |
Tuấn |
10.02.92 |
2.93 |
85 |
240.000 |
1200.000 |
12 |
K36.903.123 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
14.10.92 |
2.93 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
13 |
K36.903.126 |
Phạm |
Vương |
15.04.92 |
3.05 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
14 |
K35.903.003 |
Võ Văn |
Bi |
12.04.92 |
3.03 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
15 |
K36.903.019 |
Vũ Mạnh |
Hà |
02.08.91 |
2.88 |
90 |
240.000 |
1200.000 |
16 |
K36.903.026 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hương |
15.09.91 |
2.85 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
17 |
K36.903.034 |
Paul K'Blong Kra |
Jăn |
20.08.92 |
3.00 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
18 |
K36.903.035 |
Phan Thị Bút |
Kha |
15.09.91 |
2.88 |
81 |
240.000 |
1200.000 |
19 |
K36.903.040 |
Lê Văn |
Lin |
20.12.81 |
2.93 |
94 |
240.000 |
1200.000 |
20 |
K36.903.061 |
Trần Thị Kim |
Ngọc |
14.03.91 |
2.88 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
21 |
K36.903.072 |
Nguyễn Thị Châu |
Pha |
20.03.92 |
3.15 |
92 |
240.000 |
1200.000 |
22 |
K36.903.079 |
Võ Văn |
Sanh |
20.06.92 |
2.98 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
23 |
K36.903.087 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
15.03.92 |
2.90 |
87 |
240.000 |
1200.000 |
24 |
K36.903.109 |
Đặng Nguyễn Thùy |
Trang |
29.11.92 |
2.83 |
91 |
240.000 |
1200.000 |
25 |
K35.903.005 |
Đàm Lê Ngọc |
Bảo |
01.07.91 |
8.61 |
92 |
300.000 |
1500.000 |
26 |
K35.903.009 |
Khương Văn |
Chưởng |
13.09.89 |
8.61 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
27 |
K35.903.010 |
Kpắ Y |
Djă |
15.07.88 |
8.00 |
78 |
240.000 |
1200.000 |
28 |
K35.903.028 |
Hồ Thị Thu |
Hiền |
05.09.89 |
8.48 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
29 |
K35.903.043 |
Trần Lê Thùy |
Lan |
17.03.91 |
8.04 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
30 |
K35.903.056 |
Nguyễn Thị |
Nghĩa |
10.08.90 |
8.65 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
31 |
K35.903.059 |
Đỗ Thị Kim |
Nguyên |
17.01.86 |
8.04 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
32 |
K35.903.065 |
Cao Thanh |
Phong |
01.03.91 |
8.22 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
33 |
K35.903.080 |
Nguyễn Thành Chí |
Tâm |
31.12.86 |
8.17 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
34 |
K35.903.092 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
10.09.85 |
8.39 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
35 |
K35.903.105 |
Phạm Thanh |
Trí |
02.02.91 |
8.43 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
36 |
K35.903.027 |
Nguyễn Thị |
Hải |
21.08.90 |
8.43 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
37 |
K35.903.051 |
Đỗ Thị Ái |
Ly |
08.04.91 |
8.22 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
38 |
K35.903.031 |
Nguyễn Thị Minh |
Hoàng |
17.02.89 |
8.04 |
100 |
300.000 |
1500.000 |
39 |
K35.903.034 |
Nguyễn Lâm |
Huỳnh |
25.03.91 |
8.09 |
95 |
300.000 |
1500.000 |
40 |
K35.903.046 |
Tạ Duy |
Linh |
22.03.90 |
8.09 |
100 |
300.000 |
1500.000 |
41 |
K34.903.010 |
Trương Minh |
Chiến |
20.12.84 |
8.65 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
42 |
K34.903.085 |
Nguyễn Đình |
Thuần |
20.04.90 |
8.35 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
43 |
K34.903.093 |
Đinh Phong |
Toàn |
09.02.90 |
8.65 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
44 |
K34.903.011 |
Nguyễn Thiện |
Chí |
03.03.90 |
8.3 |
84 |
300.000 |
1500.000 |
45 |
K34.903.016 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
10.07.90 |
8.39 |
92 |
300.000 |
1500.000 |
46 |
K34.903.030 |
Kiều Gia |
Huynh |
20.05.89 |
8.39 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
47 |
K34.903.048 |
Trần Đại |
Lĩnh |
29.06.90 |
8.43 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
48 |
K34.903.051 |
Vũ Tuấn |
Minh |
21.12.87 |
8.35 |
95 |
300.000 |
1500.000 |
49 |
K34.903.059 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
21.06.89 |
8.65 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
50 |
K34.903.070 |
Lê Thị Tú |
Quyên |
02.05.89 |
8.74 |
100 |
300.000 |
1500.000 |
51 |
K34.903.086 |
Trần Hoàng Duy |
Thuận |
17.10.90 |
8.57 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
52 |
K34.903.103 |
Mai Thanh |
Tuấn |
07.04.89 |
8.39 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
53 |
K34.903.109 |
Phan Nhật Bích |
Tuyền |
03.07.90 |
8.48 |
89 |
300.000 |
1500.000 |
54 |
K34.903.057 |
Nguyễn Đặng |
Nhật |
17.02.90 |
8.91 |
93 |
300.000 |
1500.000 |
55 |
K34.903.071 |
Trần Thanh |
Sang |
30.11.90 |
8.61 |
91 |
300.000 |
1500.000 |
|