Thứ năm, 20 Tháng 10 2011 02:17 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỌC KỲ II |
NĂM HỌC 2010-2011 - KHOA HÓA HỌC |
(Danh sách kèm theo Quyết định số 1690/QĐ-ĐHSP ngày 13.10.2011) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
HỌ VÀ TÊN |
Ngày sinh |
ĐTBHT |
Xếp loại rèn luyện |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
K34.201.005 |
Phan Thị Thanh |
Đa |
29.07.90 |
8.13 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
2 |
K34.201.033 |
Bùi Văn |
Mười |
03.09.90 |
8.22 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
3 |
K34.201.037 |
Lưu Thị Thùy |
Ngân |
19.05.90 |
8.09 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
4 |
K34.201.054 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
01.02.89 |
8.43 |
92 |
300.000 |
1500.000 |
5 |
K34.201.058 |
Nguyễn Vũ Mai |
Trang |
16.10.90 |
8.52 |
88 |
300.000 |
1500.000 |
6 |
K34.201.062 |
Đặng Thùy |
Trinh |
13.02.90 |
8.35 |
90 |
300.000 |
1500.000 |
7 |
K34.201.067 |
Trần Bá |
Trí |
10.05.89 |
8.13 |
100 |
300.000 |
1500.000 |
8 |
K34.201.068 |
Huỳnh Thị Mộng |
Tuyền |
24.08.90 |
8.22 |
88 |
300.000 |
1500.000 |
9 |
K34.201.071 |
Dương Minh |
Tú |
28.05.90 |
8.13 |
100 |
300.000 |
1500.000 |
10 |
K34.201.073 |
Lý Quế |
Uyên |
24.05.90 |
8.70 |
99 |
300.000 |
1500.000 |
11 |
K34.201.076 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
30.10.90 |
9.00 |
92 |
360.000 |
1800.000 |
12 |
K34.201.079 |
Lê Thành |
Vĩnh |
21.02.90 |
8.17 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
13 |
K34.106.024 |
Nguyễn Tuấn |
Khanh |
21.09.90 |
7.62 |
99 |
240.000 |
1200.000 |
14 |
K34.106.054 |
Đặng Phương |
Thảo |
29.11.89 |
7.83 |
88 |
240.000 |
1200.000 |
15 |
K34.106.011 |
Lê Thị Kim |
Chi |
10.02.90 |
7.33 |
85 |
240.000 |
1200.000 |
16 |
K34.106.021 |
Trương Chí |
Hiền |
10.08.90 |
8.75 |
99 |
300.000 |
1500.000 |
17 |
K34.106.030 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
24.11.90 |
7.33 |
81 |
240.000 |
1200.000 |
18 |
K34.106.033 |
Nguyễn Văn |
Lốc |
06.07.90 |
8.08 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
19 |
K34.106.040 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
02.04.90 |
7.54 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
20 |
K34.106.047 |
Hoàng Minh |
Tâm |
18.06.90 |
8.21 |
91 |
300.000 |
1500.000 |
21 |
K34.106.059 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
13.06.90 |
7.88 |
88 |
240.000 |
1200.000 |
22 |
K35.106.002 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
18.12.91 |
7.46 |
94 |
240.000 |
1200.000 |
23 |
K35.106.004 |
Lại Thị Kim |
Biên |
31.10.91 |
7.77 |
83 |
240.000 |
1200.000 |
24 |
K35.106.019 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hương |
20.12.91 |
7.15 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
25 |
K35.106.020 |
Đặng Công |
Khánh |
16.08.91 |
7.88 |
86 |
240.000 |
1200.000 |
26 |
K35.106.022 |
Tạ Trần |
Kiên |
30.05.91 |
7.19 |
83 |
240.000 |
1200.000 |
27 |
K35.106.025 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
10.07.91 |
7.23 |
86 |
240.000 |
1200.000 |
28 |
K35.106.030 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nga |
06.08.91 |
7.12 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
29 |
K35.106.040 |
Đoàn Thị Kim |
Phượng |
15.06.91 |
7.65 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
30 |
K35.106.046 |
Đinh Thị Thu |
Thảo |
17.04.91 |
7.12 |
86 |
240.000 |
1200.000 |
31 |
K35.106.047 |
Quãng Thị Thanh |
Thảo |
14.09.90 |
7.12 |
86 |
240.000 |
1200.000 |
32 |
K35.106.056 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
22.05.91 |
8.54 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
33 |
K35.106.059 |
Trần Thanh |
Vương |
08.02.90 |
7.08 |
84 |
240.000 |
1200.000 |
34 |
K35.106.060 |
Trần Thị Mai |
Xuân |
01.12.91 |
7.50 |
86 |
240.000 |
1200.000 |
35 |
K35.106.061 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
25.10.91 |
7.50 |
94 |
240.000 |
1200.000 |
36 |
K35.201.055 |
Huỳnh Thị |
Nhàn |
10.04.91 |
8.21 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
37 |
K35.201.065 |
Lê Thị Thu |
Sang |
02.04.91 |
8.83 |
93 |
300.000 |
1500.000 |
38 |
K35.201.069 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Thanh |
01.12.91 |
8.21 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
39 |
K35.201.077 |
Phạm Thị |
Thúy |
01.08.91 |
8.33 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
40 |
K35.201.078 |
Hồ Thanh |
Thúy |
25.09.91 |
8.38 |
96 |
300.000 |
1500.000 |
41 |
K35.201.084 |
Phan Thị Ngọc |
Tiên |
26.09.91 |
8.33 |
86 |
300.000 |
1500.000 |
42 |
K35.201.090 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
14.05.91 |
8.79 |
98 |
300.000 |
1500.000 |
43 |
K35.201.092 |
Huỳnh Thị Nhã |
Trúc |
30.08.91 |
8.04 |
94 |
300.000 |
1500.000 |
44 |
K35.201.002 |
Đỗ Thị Kiều |
Anh |
03.10.91 |
8.17 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
45 |
K35.201.018 |
Lưu Thị Hồng |
Duyên |
01.07.90 |
8.04 |
100 |
300.000 |
1500.000 |
46 |
K35.201.026 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
19.08.91 |
8.46 |
91 |
300.000 |
1500.000 |
47 |
K35.201.032 |
Đào Nhật |
Khoa |
02.06.90 |
8.17 |
78 |
240.000 |
1200.000 |
48 |
K35.201.037 |
Vũ Nguyễn Thùy |
Linh |
10.05.91 |
8.17 |
95 |
300.000 |
1500.000 |
49 |
K35.201.045 |
Phạm Ngọc |
Nam |
30.12.91 |
8.04 |
99 |
300.000 |
1500.000 |
50 |
K36.106.002 |
Phạm Thị Hoài |
An |
27.03.92 |
2.78 |
70 |
240.000 |
1200.000 |
51 |
K36.106.015 |
Huỳnh Xuân |
Hồng |
01.02.92 |
2.83 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
52 |
K36.106.019 |
Bùi Thị Diệu |
Hòa |
15.06.91 |
3.18 |
90 |
240.000 |
1200.000 |
53 |
K36.106.022 |
Châu Ngọc |
Huyền |
09.10.92 |
3.05 |
90 |
240.000 |
1200.000 |
54 |
K36.106.024 |
Phạm Xuân |
Liêm |
15.11.92 |
2.88 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
55 |
K36.106.027 |
Nguyễn Bình |
Nguyên |
24.11.92 |
3.48 |
95 |
300.000 |
1500.000 |
56 |
K36.106.029 |
Phạm Thị |
Nhung |
26.05.91 |
2.90 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
57 |
K36.106.030 |
Ngyễn Thị |
Nhung |
26.06.92 |
2.90 |
90 |
240.000 |
1200.000 |
58 |
K36.106.035 |
Đoàn Thị |
Phương |
25.06.92 |
2.95 |
80 |
240.000 |
1200.000 |
59 |
K36.106.040 |
Trần Thị Thanh |
Thùy |
04.09.92 |
3.28 |
80 |
300.000 |
1500.000 |
60 |
K36.201.005 |
Hoàng Trần Ngọc |
Bích |
18.10.92 |
3.22 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
61 |
K36.201.006 |
Nguyễn |
Bình |
10.03.92 |
3.32 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
62 |
K36.201.012 |
Nguyễn Ngọc |
Danh |
19.09.92 |
3.38 |
96 |
300.000 |
1500.000 |
63 |
K36.201.013 |
Huỳnh Kim |
Dung |
10.12.92 |
3.46 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
64 |
K36.201.014 |
Phạm Thị Lệ |
Dung |
22.02.92 |
3.32 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
65 |
K36.201.021 |
Lâm Gia |
Hân |
15.12.92 |
3.42 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
66 |
K36.201.023 |
Nguyễn Bùi Khánh |
Hà |
23.11.92 |
3.22 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
67 |
K36.201.033 |
Nguyễn Quốc |
Học |
06.07.92 |
3.22 |
77 |
240.000 |
1200.000 |
68 |
K36.201.047 |
Trần Bữu |
Đăng |
19.03.92 |
3.66 |
87 |
300.000 |
1500.000 |
69 |
K36.201.052 |
Phạm Thiên |
Ngân |
12.01.92 |
3.44 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
70 |
K36.201.054 |
Bùi Hoàng Yến |
Ngọc |
21.05.92 |
3.22 |
81 |
300.000 |
1500.000 |
71 |
K36.201.069 |
Phạm Quỳnh Lan |
Phương |
08.05.91 |
3.32 |
82 |
300.000 |
1500.000 |
72 |
K36.201.081 |
Võ Quốc |
Thanh |
08.02.92 |
3.14 |
82 |
240.000 |
1200.000 |
73 |
K36.201.092 |
Huỳnh Hồng |
Thúy |
09.04.91 |
3.28 |
83 |
300.000 |
1500.000 |
74 |
K36.201.096 |
Vũ Thị Kiều |
Trang |
16.06.92 |
3.32 |
91 |
300.000 |
1500.000 |
|