Mardi, 12 Juin 2012 21:46 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN TRỢ CẤP XÃ HỘI |
Học kỳ 1 - Năm học 2011- 2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ |
TÊN |
MSSV |
ĐIỂM |
MỨC TRỢ CẤP |
Thưởng 30% |
Số TK |
GHI CHÚ |
1 |
Doãn Thị |
Út |
K34.601.135 |
6.11 |
600.000đ |
0 |
1606205183068 |
Đã xét 2011 |
2 |
Phạm Thị Hoài |
Thương |
K34.603.091 |
7.50 |
600.000đ |
360.000đ |
1606205189189 |
Đã xét 2011 |
3 |
Lương Ngọc |
Tú |
K34.603.103 |
7.55 |
600.000đ |
360.000đ |
1606205176850 |
Đã xét 2011 |
4 |
Đỗ Văn |
Sự |
K34.604.016 |
8.15 |
600.000đ |
360.000đ |
1606205361224 |
Đã xét 2011 |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
K34.902.072 |
8.00 |
600.000đ |
0 |
1606205183147 |
Đã xét 2011 |
6 |
Trần Anh |
Thi |
K34.904.016 |
7.88 |
600.000đ |
360.000đ |
1603205267735 |
Đã xét 2011 |
7 |
Trần Văn |
Thuần |
K35.603.087 |
7.79 |
840.000đ |
0 |
1606205315710 |
Đã xét 2011 |
8 |
Lường Thị |
Duyên |
K35.605.006 |
7.08 |
600.000đ |
360.000đ |
1606205316691 |
Đã xét 2011 |
9 |
Trần Thị |
Thoa |
K35.605.064 |
7.46 |
600.000đ |
360.000đ |
1606205334483 |
Đã xét 2011 |
10 |
Trần Thị |
Thuận |
K36.752.015 |
2.46 |
600.000đ |
0 |
1606205401835 |
Đã xét 2011 |
11 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nở |
K36.901.064 |
2.66 |
600.000đ |
360.000đ |
1606205384078 |
Đã xét 2011 |
12 |
Cao Lê |
Trúc |
K36.901.108 |
2.79 |
600.000đ |
0 |
1606205385960 |
Đã xét 2011 |
13 |
Võ Thị |
An |
K36.606.001 |
2.67 |
600.000đ |
0 |
1606205406960 |
Đã xét 2011 |
14 |
Lê Trọng |
Tùng |
K34.104.103 |
6.41 |
600.000đ |
0 |
1606205184287 |
Đã xét 2011 |
15 |
Thiếu Thị |
Niềm |
K37.603.070 |
2.58 |
840.000đ |
360.000đ |
1606205505384 |
Mới xét 2012 |
16 |
Sầm Thị Bích |
Trâm |
K37.602.105 |
3.10 |
840.000đ |
0 |
1606205527312 |
Mới xét 2012 |
17 |
Trần Thị Trung |
Trinh |
K36.102.109 |
2.35 |
600.000đ |
0 |
1606205390274 |
Mới xét 2012 |
18 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhan |
K36.604.026 |
3.17 |
600.000đ |
360.000đ |
1606205405967 |
Mới xét 2012 |
19 |
Hoàng Thị Mỹ |
Trang |
K37.605.095 |
2.73 |
600.000đ |
360.000đ |
1606205586804 |
Mới xét 2012 |
|