周五, 2012年 09月 21日 14:44 |
STT |
MSSV |
Há» |
tên |
Ngà y sinh |
Tỉnh, TP |
ngà nh há»c |
Äiểm |
1 |
K38.101.093 |
Võ Minh |
Nháºt |
19/04/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
SÆ° Phạm Toán Há»c |
27.5 |
2 |
K38.106.151 |
Ngô Minh |
Tú |
09/08/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Hoá Há»c |
23 |
3 |
K38.201.123 |
Nguyễn Mạnh |
Tú |
27/03/1994 |
Quảng Ngãi |
SÆ° Phạm Hoá Há»c |
25 |
4 |
K38.602.061 |
Trương Thị Phương |
Loan |
24/03/1994 |
HÃ Nam |
Sư Phạm Lịch SỠ|
21 |
5 |
K38.603.005 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
28/05/1994 |
Phú ThỠ|
SÆ° Phạm Äịa Lý |
22.5 |
6 |
K38.607.023 |
Phạm Ngá»c Hồng |
Ly |
22/11/1994 |
Äắk Nông |
Việt Nam Há»c |
20.5 |
7 |
K38.608.012 |
Phan Thanh |
Ngá»c |
12/03/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Quốc Tế Há»c |
22.5 |
8 |
K38.609.038 |
Nguyễn Thúy |
Nhà i |
16/04/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Quản Lý Giáo Dục |
20.5 |
9 |
K38.611.136 |
Phạm Thị Hoà ng |
Yên |
13/04/1994 |
Bà Rịa-vũng Tà u |
Tâm Lý Há»c |
22 |
10 |
K38.701.092 |
Lê Uyên |
PhÆ°Æ¡ng |
22/08/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Sư Phạm Tiếng Anh |
35 |
11 |
K38.702.003 |
Nguyá»…n Quang |
Diá»…n |
29/01/1994 |
Bình Thuáºn |
Sư Phạm Tiếng Nga |
27.5 |
12 |
K38.704.003 |
Tà o Tỉnh |
Äình |
17/06/1993 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Sư Phạm Tiếng Trung Quốc |
24 |
13 |
K38.752.010 |
Trần Thị Tuyết |
Trinh |
01/09/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Ngôn Ngữ Nga |
28.5 |
14 |
K38.754.030 |
Hứa Hoà n |
Nghi |
07/01/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
29.5 |
15 |
K38.755.087 |
Trần Phương |
Trang |
08/09/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Ngôn Ngữ Nháºt |
30.5 |
16 |
K38.755.088 |
Nguyễn Thanh Hoà ng |
Trang |
08/07/1994 |
Tp. Hồ Chà Minh |
Ngôn Ngữ Nháºt |
30.5 |
17 |
K38.904.019 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
20/03/1993 |
Lâm Äồng |
Giáo Dục Äặc Biệt |
19 |
|
Danh sách sinh viên coÌ tên trên vắng há»p chiá»u 21.9.2012 |
|
|
|
|
Äá» nghị các khoa thông báo để SV biết và há»p và o chiá»u 24.9.2012 lúc 14g tại phòng A 110 |
|
|