Thứ hai, 24 Tháng 2 2014 08:51 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN K39 KHÔNG NỘP CAM KẾT NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MSSV
|
HỌ
|
TÊN
|
KHOA
|
LỚP
|
|
1
|
K39.301.128
|
Trần Lê Ngọc
|
Trà
|
Sinh Học
|
1B
|
|
2
|
K39.601.153
|
Trần Mỹ
|
Uyên
|
Ngữ Văn
|
1B
|
|
3
|
K39.605.118
|
Đinh Thị Thanh
|
Thái
|
GDCT
|
1B
|
|
4
|
K39.605.124
|
Mai Thị Huyền
|
Trang
|
GDCT
|
1B
|
|
5
|
K39.701.031
|
Nguyễn Chánh Ngọc
|
Hạnh
|
Tiếng Anh
|
1A
|
|
6
|
K39.701.040
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Tiếng Anh
|
1A
|
|
7
|
K39.701.073
|
Võ Thảo
|
Ngân
|
Tiếng Anh
|
1A
|
|
8
|
K39.701.035
|
Đặng Ngọc Bảo
|
Hiên
|
Tiếng Anh
|
1B
|
|
9
|
K39.701.016
|
Phạm Công
|
Danh
|
Tiếng Anh
|
1C
|
|
10
|
K39.701.054
|
Trần Tấn
|
Khoa
|
Tiếng Anh
|
1C
|
|
11
|
K39.701.105
|
Nguyễn Hà Bảo
|
Quyên
|
Tiếng Anh
|
1C
|
|
12
|
K39.701.156
|
Triệu Mỹ
|
Duyên
|
Tiếng Anh
|
1C
|
|
13
|
K39.703.012
|
Nguyễn Minh
|
Ngọc
|
Tiếng Pháp
|
1A
|
|
14
|
K39.703.038
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Duyên
|
Tiếng Pháp
|
1A
|
|
15
|
K39.704.003
|
Lư Bội
|
Du
|
Tiếng Trung
|
1A
|
|
16
|
K39.704.024
|
Lâm Lệ
|
Trân
|
Tiếng Trung
|
1A
|
|
17
|
K39.902.014
|
Nguyễn Kiều
|
Diễm
|
GDMN
|
1B
|
|
18
|
K39.904.004
|
Lê Thị Trâm
|
Anh
|
GDĐB
|
1A
|
|
Phòng CTCT và HSSV đề nghị các sinh viên có tên trên đến phòng CTCT và HSSV (A 108) để làm việc.
Thời gian: từ ngày 25/2/ 2014 đến hết ngày 12/3/2014
Nếu sinh viên không đến sẽ không khiếu nại về sau.
Phòng CTCT và HSSV
|