Vendredi, 15 Juillet 2011 07:07 |
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK2 |
Năm 4 Khoa Äịa là (năm há»c 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QÄ-ÄHSP ngà y 14/7/2011) |
STT |
HỠvà tên |
Mã SV |
ÄTBHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Cao Thị Äông |
PhÆ°Æ¡ng |
K33.603.064 |
9.59 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Äặng Văn |
Tuấn |
K33.603.085 |
10 |
93 |
360,000 |
1,800,000 |
3 |
Trần Quốc |
Việt |
K33.603.092 |
9.59 |
93 |
360,000 |
1,800,000 |
4 |
Phạm Lan |
Anh |
K33.603.002 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
5 |
Ngô Thị Như |
Hiá»n |
K33.603.024 |
10 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Phùng Thị Thương |
Huyá»n |
K33.603.033 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
7 |
Trần Thị |
Liên |
K33.603.044 |
9.59 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
8 |
Äoà n Thị Thanh |
Quyên |
K33.603.068 |
9.59 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
9 |
Bùi Huyá»n |
Trang |
K33.603.080 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
10 |
Phạm Ngá»c Thùy |
Văn |
K33.603.090 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
|